Immunepath-IP
Danh pháp
Cấu trúc phân tử
Cấu trúc phân tử của ImmunePath-IP bao gồm các đoạn peptidoglycan, nơi mà 4-5 acid amin được kết hợp với các phân tử muramyl và glucosamin, đặc trưng trên vách tế bào của vi khuẩn Lactobacillus paracasei.
Dạng bào chế
Siro: 5mg, 10mg
Viên nén: 10mg, 15mg
Cốm: 20mg
Bột: 30mg
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
ImmunePath-IP nổi bật với khả năng ổn định cao, chịu được nhiệt độ lên đến 70-80°C trong vòng 30 phút và 120°C trong 5 phút. Đặc biệt, nó không bị ảnh hưởng bởi môi trường axit trong dạ dày hay dịch mật, giữ nguyên khả năng sinh học. Khi đi qua hệ tiêu hóa với sự biến đổi pH từ axit đến kiềm, ImmunePath-IP vẫn dễ dàng hấp thu, tiến sâu tới đại tràng mà không hề bị phá hủy.
Một điểm nữa khiến ImmunePath-IP trở nên đặc biệt là nó không phải tế bào sống, nên việc bảo quản trở nên linh hoạt hơn. Trong khi nhiều sản phẩm có chất trợ sinh cần điều kiện lạnh để duy trì, ImmunePath-IP chỉ yêu cầu nhiệt độ phòng. Hơn nữa, nó có thể duy trì chất lượng trong vòng 3 năm ở nhiệt độ thường, dài hơn so với các sản phẩm chất trợ sinh khác chỉ kéo dài tối đa 2 năm và có nguy cơ giảm hàm lượng nếu không được bảo quản đúng cách.
Nguồn gốc
Sau thảm kịch nhà máy điện hạt nhân Chernobyl năm 1986 tại Liên Xô, hàng triệu con người đã chịu đựng tác động của phóng xạ. Để giúp cải thiện sức khỏe cho những nạn nhân, nhóm nghiên cứu ở Leningrad đã gây chấn động giới khoa học bằng việc tạo ra “Russian choice immune”. Chất này được tạo thành từ việc thuỷ phân bằng enzyme đặc biệt của một loại vi khuẩn thuộc chi Bacillus, có khả năng kích thích miễn dịch mạnh mẽ hơn nhiều lần so với vi khuẩn sống. Từ cơ sở này, ImmunePath-IP đã ra đời.
Tại Việt Nam, ImmunePath-IP là biểu hiện của sự tiên tiến trong khoa học. Chất này, chứa Peptidoglycan chiết xuất từ việc thuỷ phân bằng enzyme đặc trưng trên thành tế bào của vi khuẩn Lactobacillus paracasei, đã được Viện thực phẩm chức năng (VIDS) nghiên cứu và đưa vào ứng dụng thành công.
Dược lý và cơ chế hoạt động
ImmunePath-IP nổi tiếng với vai trò làm “kích thích” cho hệ miễn dịch. Nguồn gốc của nó là các peptidoglycan, chiết xuất từ tế bào của lợi khuẩn Lactobacillus paracasei thông qua quá trình thủy phân bằng enzyme đặc biệt. Đây là thành tựu mà Viện Thực phẩm Chức năng (VIDS) tự hào khi nghiên cứu và phát triển.
Khi nhập vào cơ thể, ImmunePath-IP hoạt động như hàng tỷ đơn vị kháng nguyên, kích thích tế bào miễn dịch và tăng cường số lượng bạch cầu. Thành phần muramyl peptide và nucleoprotein tự nhiên trong sản phẩm kích thích sự phát triển của Cytokine, nhân tố hủy hoại khối u (TNF-a), và các yếu tố khác như IL, IFN-g. Tất cả những thành phần này cùng nhau kiểm soát việc tạo ra các tế bào lympho-T&B, Natural killer (NK) và các thực bào tham gia vào phản ứng miễn dịch.
Đáng chú ý, ImmunePath-IP bắt nguồn từ tế bào vi khuẩn Lactobacillus, một loại vi khuẩn lành tính. Do đó, nó cũng hoạt động như một nguồn dinh dưỡng, giúp cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, và thúc đẩy sự phát triển của các chủng sinh lactic (LAB).
Trên hệ tiêu hóa, ImmunePath-IP cung cấp dưỡng chất cho biểu mô của ruột non và ruột già, tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng và giúp phục hồi vết thương do viêm nhiễm kéo dài.
Ứng dụng trong y học
Ngành y học luôn không ngừng tìm kiếm các giải pháp mới để nâng cao sức khỏe cộng đồng. Trong những năm gần đây, các nghiên cứu đã chú ý đến lợi ích của vi khuẩn lợi và thành phần của chúng. Một trong những phát hiện mới và đầy hứa hẹn là ImmunePath-IP, một hoạt chất chiết xuất từ peptidoglycan của Lactobacillus paracasei.
Trước hết, để hiểu rõ hơn về ứng dụng của ImmunePath-IP, chúng ta cần biết về peptidoglycan. Peptidoglycan là một thành phần chính của tường tế bào vi khuẩn Gram-dương, giúp vi khuẩn bảo vệ chống lại sự xâm nhập của môi trường bên ngoài và duy trì cấu trúc tế bào. Với hệ miễn dịch con người, peptidoglycan có thể hoạt động như một “thông điệp”, kích thích hệ thống miễn dịch phản ứng và giúp nó nhận biết sự hiện diện của vi khuẩn xâm nhập.
Dựa trên khả năng kích thích hệ miễn dịch, ImmunePath-IP có tiềm năng trong việc tăng cường và điều chỉnh hệ miễn dịch của cơ thể. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện mà hệ miễn dịch bị suy giảm hoặc cần được kích thích để phản ứng nhanh chóng và mạnh mẽ hơn.
Một số bệnh lý, như viêm loét dạ dày, viêm đại tràng hoặc các bệnh về ruột khác, có thể có lợi từ việc sử dụng ImmunePath-IP. Bằng cách kích thích hệ miễn dịch và tăng cường sự phản ứng của nó đối với vi khuẩn gây hại, ImmunePath-IP có thể giúp cơ thể chống lại vi khuẩn xâm nhập và giảm triệu chứng của bệnh.
ImmunePath-IP cũng có thể được sử dụng như một phần của chế độ dinh dưỡng nhằm tăng cường hệ miễn dịch, đặc biệt trong mùa dịch cúm hoặc trong những giai đoạn mà cơ thể cần phục hồi sau bệnh tật. Hoạt chất này giúp kích thích hệ miễn dịch sản xuất nhiều kháng thể hơn và tăng cường khả năng phòng ngừa bệnh tật.
Điều quan trọng là cần có thêm nghiên cứu để xác định đầy đủ hơn mức độ hiệu quả và an toàn của ImmunePath-IP. Việc thử nghiệm lâm sàng rộng rãi và đánh giá cẩn thận sẽ giúp xác định những lợi ích và tiềm năng rủi ro của hoạt chất này.
Dược động học
Thông tin về dược động học của ImmunePath-IP và peptidoglycan chiết xuất từ Lactobacillus paracasei chưa được công bố rõ ràng.
Độc tính ở người
Dựa trên bản chất xuất phát từ vi khuẩn lành tính có trong cơ thể người, ImmunePath-IP được coi là an toàn, không gây ra tác dụng phụ hay dị ứng.
Tương tác với thuốc khác
Mặc dù thông tin về tương tác của ImmunePath-IP với các loại thuốc khác chưa được nghiên cứu triệt để, sản phẩm này vẫn có thể được sử dụng lâu dài. Nó có thể kết hợp với thuốc kháng sinh, liệu pháp hóa học, xạ trị, và cả các probiotics hoặc sử dụng riêng lẻ.
Lưu ý khi sử dụng ImmunePath-IP
Không sử dụng ImmunePath-IP nếu bạn bị dị ứng với peptidoglycan hoặc bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Không sử dụng ImmunePath-IP nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch.
Không sử dụng ImmunePath-IP với liều lượng cao hơn hoặc thời gian dài hơn so với hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc bác sĩ.
Nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nào khi sử dụng ImmunePath-IP, như đau bụng, tiêu chảy, nổi mẩn, ngứa hoặc khó thở, hãy ngừng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Nếu bạn đang dùng thuốc khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng ImmunePath-IP để tránh tương tác thuốc.
Tài liệu tham khảo
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội.
- Viện Thực phẩm Chức năng, ImmunePath-IP, truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2023.
- Sức Khỏe Đời Sống, ImmunePath-IP, truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2023.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam