Hiển thị tất cả 2 kết quả

Hydro Peroxide

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Hydrogen peroxide (oxy già)

Tên danh pháp theo IUPAC

Hydrogen peroxide

Nhóm thuốc

Chất sát trùng, chất tẩy uế

Mã ATC

A – Đường tiêu hóa và trao đổi chất

A01 – Chế phẩm nha khoa

A01A – Chế phẩm nha khoa

A01AB – Thuốc chống nhiễm trùng và sát trùng điều trị tại chỗ vùng răng miệng

A01AB02 – Hydro peroxide

D – Da liễu

D08 – Thuốc sát trùng, tẩy uế

D08A – Thuốc sát trùng, tẩy uế

D08AX – Thuốc sát trùng và tẩy uế khác

D08AX01 – Hydro peroxide

D – Da liễu

D11 – Chế phẩm da liễu khác

D11A – Chế phẩm da liễu khác

D11AX – Thuốc da liễu khác

D11AX25 – Hydro peroxide

S – Cơ quan cảm giác

S02 – Khoa Tai Mũi Họng

S02A – Thuốc chống nhiễm trùng

S02AA – Thuốc chống nhiễm trùng

S02AA06 – Hydro peroxide

Mã UNII

BBX060AN9V

Mã CAS

7722-84-1

Xếp hạng phân loại cho phụ nữ có thai

AU TGA loại: NA

US FDA loại: NA

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

H2O2

Phân tử lượng

34,015 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc phân tử Hydro Peroxide
Cấu trúc phân tử Hydro Peroxide

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 2

Số liên kết hydro nhận: 2

Số liên kết có thể xoay: 0

Diện tích bề mặt tôpô: 40.5Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 2

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: -0,43°C

Điểm sôi : 150,2°C

Độ hòa tan trong nước: Trong nước , 1X10+6 mgL ở 25 °C

Áp suất hơi : 1 mmHg ở 59,5 °F (NTP, 1992)

LogP : -1,36

Hằng số Định luật Henry: 7,04X10-9 atm-cu m/mol ở 25 °C

Độ acid pKa: 11,75

Độ nhớt: 1,245 cP ( 20 °C)

Cảm quan

Dung dịch hydro peroxide là chất lỏng không màu hòa tan trong nước. Hơi của nó gây khó chịu cho mắt và niêm mạc. Vị đắng, không mùi hoặc mùi vị tương tự ozone.

Đặc biệt là ở nồng độ cao hơn, có thể bị phân hủy mạnh khi tiếp xúc với hầu hết các kim loại thông thường và các hợp chất của chúng.

Tiếp xúc với các vật liệu dễ cháy có thể dẫn đến bốc cháy tự phát.

Khi tiếp xúc lâu với lửa hoặc các bình chứa nhiệt có thể bị vỡ dữ dội do vật liệu bị phân hủy. Hydrogen peroxide được sử dụng để tẩy trắng hàng dệt và bột gỗ, trong sản xuất hóa chất và chế biến thực phẩm.

Dạng bào chế

Nước oxy già 3% 60ml

Thuốc tẩy lông

Sản phẩm làm trắng răng

Thuốc nhuộm tóc

Thuốc khử trùng và vệ sinh

Thuốc diệt khuẩn trong miệng

Chất tẩy trắng trong sản xuất thực phẩm

Chất tẩy trắng vải và giặt tẩy nội thất

Chất tẩy rửa và làm sạch

Dạng bào chế Hydro Peroxide
Dạng bào chế Hydro Peroxide

Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Hydrogen peroxide

Hydrogen peroxide nên được lưu trữ ở nhiệt độ mát mẻ, thường là dưới 25°C (77°F). Nhiệt độ cao có thể làm gia tăng quá trình phân hủy của chất này.

Hydrogen peroxide phản ứng với ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng tử ngoại (UV), có thể làm giảm độ ổn định của nó. Do đó, nên lưu trữ trong bao bì không thấm sáng hoặc nơi tối.

Hydrogen peroxide nên được lưu trữ trong bao bì chứa chất dẫn điện như thủy tinh hoặc nhựa không dẫn điện để tránh phản ứng với kim loại. Đồng thời, bao bì cần được đậy kín để ngăn sự tiếp xúc với không khí.

Tránh tiếp xúc hydrogen peroxide với các chất tác nhân như kim loại, gỗ, axit, và chất hóa học khác có thể gây phản ứng phân hủy hoặc phản ứng không mong muốn.

Hydrogen peroxide nên được sử dụng trong thời gian ngắn sau khi mở bao bì, vì nó có thể dễ dàng bị phân hủy và mất hiệu quả.

Sử dụng hydrogen peroxide có độ tinh khiết cao (chẳng hạn 3% hay 6%) để đảm bảo an toàn khi sử dụng và tránh các tác động không mong muốn.

Nguồn gốc

Trong thời kỳ cổ đại, người Ai Cập cổ đại đã biết đến sự tồn tại của một loại chất có tính oxi hóa mạnh, được biết đến với tên gọi “pharaoh’s serpents” (hoặc “black snake”). Chất này được tạo ra bằng cách pha trộn chất chứa peroxide với các hợp chất hữu cơ, tạo ra hiện tượng vật thể nổi lên và trở thành một đám khói dạng rắn.

Năm 1818: Nhà hóa học Thụy Điển Louis Jacques Thénard đã đầu tiên thành công phân lập hydrogen peroxide dưới dạng tinh khiết.

Năm 1894: Thủy ngân đã được sử dụng làm chất xúc tác để tạo ra hydrogen peroxide trong quá trình chuyển hóa anthraquinone.

Thế kỷ 20: Hydrogen peroxide đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong thời kỳ Chiến tranh Thế giới II, nó được sử dụng như một chất tẩy trắng và chất khử trùng. Trong ngành y tế, nó đã được sử dụng trong việc vệ sinh và khử trùng bề mặt, ngoài ra còn được sử dụng trong chữa trị một số vấn đề sức khỏe cụ thể.

Thế kỷ 21: Hydrogen peroxide tiếp tục được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y tế, hóa học, sản xuất, và làm đẹp.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Hydrogen peroxide, còn gọi là oxy già, được biết đến như một chất có khả năng oxi hóa mạnh và có nhiều ứng dụng trong việc sát trùng, tẩy uế, làm sạch vết thương và khử mùi. Chất này có khả năng kháng khuẩn ở mức thấp và kháng virus, bao gồm cả HIV, đồng thời có khả năng cầm máu nhẹ.

Tính chất của hydrogen peroxide được thể hiện khi nó tương tác với các mô chứa enzyme catalase, khi đó chất này tạo ra oxygen mới sinh có khả năng oxi hóa mạnh, góp phần tiêu diệt vi sinh vật gây hại. Sự kết hợp giữa hiệu ứng cơ học của sủi bọt cùng việc loại bỏ mảnh vụn mô và mủ tạo nên tác dụng làm sạch vết thương.

Việc giải phóng oxygen mới sinh và sủi bọt diễn ra nhanh chóng hơn ở những nơi có vết thương, những vùng da bị tổn thương, và niêm mạc hơn là ở những vùng da lành.

Tuy nhiên, hiệu quả của hydrogen peroxide bị giảm do sự hiện diện của máu và mủ trong vết thương. Khả năng kháng khuẩn của chất này có độ yếu và tác dụng chậm, thường không thấm sâu vào mô và vết thương.

Trong khi tác dụng cơ học của sủi bọt giúp làm sạch các mảnh vụn mô và có thể giảm lượng vi khuẩn, hiệu quả này chỉ tồn tại trong thời gian oxygen được giải phóng nên không kéo dài.

Ứng dụng trong y học của Hydrogen peroxide

Hydrogen peroxide dùng để làm gì ?

Sát trùng và vệ sinh

Hydrogen peroxide có khả năng sát trùng và vệ sinh da, niêm mạc, và các bề mặt cơ thể. Nó thường được sử dụng để làm sạch và khử trùng vùng xung quanh vết thương, vết cắt, hoặc vết bỏng nhẹ.

Xử lý vết thương

Hydrogen peroxide thường được dùng để làm sạch vết thương và giúp loại bỏ mủ, bã nhờn, và tạp chất. Nó cũng có thể giúp tăng quá trình lành vết thương thông qua việc loại bỏ các tác nhân gây nhiễm trùng.

Diệt khuẩn và vi khuẩn

Sự khả năng oxi hóa của hydrogen peroxide giúp tiêu diệt một số vi khuẩn, vi rút và nấm gây bệnh. Nó có thể được sử dụng trong việc điều trị nhiễm trùng da như mụn, nhiễm trùng tai, nhiễm trùng niêm mạc miệng và họng.

Rửa miệng và chữa trị nướu

Hydrogen peroxide có thể được sử dụng trong các dung dịch rửa miệng để giúp loại bỏ vi khuẩn gây hôi miệng, giảm viêm nhiễm tại niêm mạc miệng và nướu.

Xử lý vết thương răng

Trong một số trường hợp, hydrogen peroxide được sử dụng để làm sạch vùng xung quanh vết thương răng sau khi răng bị lấy đi, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.

Sát trùng dụng cụ y tế

Hydrogen peroxide được sử dụng để sát trùng và làm sạch các dụng cụ y tế như dao mổ, kìm, và các dụng cụ trong phẫu thuật.

Làm sáng màu tóc

Hydrogen peroxide nhuộm tóc , Hydrogen peroxide là thành phần được dùng trong các sản phẩm nhuộm tóc hiện nay với công dụng chính là làm sáng màu tóc.

Thành phần trong các mỹ phẩm

Hydrogen peroxide trong mỹ phẩm Hydrogen peroxide thường được dùng trongc ác sản phẩm mỹ phảm bôi trên da. Hydrogen peroxide sẽ làm chậm quá trình lõa hóa, giúp săn chắc da, oxy hóa các vi khuẩn, đồng thời tạo hàng rào bảo vệ da.

Dược động học

Hấp thu

Hydrogen peroxide bị phân hủy trước khi hấp thụ trong ruột. Dung dịch hydro peroxide cho thấy khả năng thâm nhập kém khi áp dụng cho mô.

Hydrogen peroxide thường có tác dụng tại chỗ nên khả năng hấp thu của chất này thường kém.

Phân bố

Các cơ quan đích bị ảnh hưởng bởi hydrogen peroxide bao gồm phổi, ruột, tuyến ức, gan và thận.

Chuyển hóa

Hydrogen peroxide bị khử bởi glutathione peroxidase, một loại enzyme nội sinh trong mô người. Nó nhanh chóng bị phân hủy thành oxy và nước khi tiếp xúc với catalase, một loại enzyme có trong máu và hầu hết các mô.

Đào thải

Không có dữ liệu

Phương pháp sản xuất

Hydrogen peroxide (H2O2) có thể được sản xuất thông qua các phương pháp khác nhau, trong đó phương pháp Anthraquinone là phương pháp công nghiệp phổ biến nhất.

Phương pháp Anthraquinone

Đây là phương pháp sản xuất hydrogen peroxide quan trọng nhất và phổ biến nhất.

Quá trình bắt đầu với sự oxi hóa anthrahydroquinone (chất khử) bằng khí oxi trong môi trường kiềm. Quá trình oxi hóa tạo ra anthraquinone (chất oxi hóa) và nước.

Sau đó, anthraquinone phản ứng với hydro hóa hydroperoxide để tạo thành anthraquinone hydroperoxide.

Quá trình khử hydroperoxide của anthraquinone hydroperoxide thông qua hydro hóa tạo ra hydrogen peroxide và anthraquinone.

Hydrogen peroxide được tách ra và tinh chế từ hỗn hợp sản phẩm.

Phương pháp Elektrolytic

Hydrogen peroxide cũng có thể được tạo ra thông qua quá trình điện phân dung dịch axit sulfuric (H2SO4) chứa chất có khả năng oxi hóa.

Trong quá trình này, điện phân tạo ra khí oxi và nước, trong đó nước chứa hydrogen peroxide.

Phương pháp Autoxidation

Trong điều kiện đặc biệt, hydrogen peroxide có thể được tạo ra thông qua phản ứng tự oxy hóa của các hợp chất hữu cơ trong môi trường có sự tác động của ánh sáng hoặc xúc tác.

Phương pháp này thường không hiệu quả cho sản xuất công nghiệp vì tỷ lệ sản xuất thấp và khó kiểm soát.

Độc tính của Hydrogen peroxide

LD50 qua đường miệng ở chuột nhắt là 2000 mg/kg và LD50 qua da là 4060 mg/kg ở chuột cống và 2000 mg/kg ở lợn.

LC50 của hơi hydrogen peroxide ở chuột là 2000 mg/m ở 4 giờ MSDS .

Uống hydrogen peroxide liều cao có thể gây đau ngực và dạ dày, mất ý thức, rối loạn vận động, xuất huyết vi mô và tăng bạch cầu trung bình ở người. Hít phải hơi có nồng độ cao gây kích ứng mạnh cho mũi và cổ họng.

Hydrogen peroxide có độc hại không? Hydrogen peroxide không có khả năng gây ung thư.

Hydrogen peroxide đã được chứng minh là có khả năng gây đột biến đối với vi khuẩn (Salmonella typhimurium) và nấm, Neurospora crassa và Aspergillis chevallieri , đồng thời gây ra tổn thương DNA ở Escheria coli .

Tương tác của Hydrogen peroxide với thuốc khác

Các thuốc kháng sinh: Sử dụng hydrogen peroxide cùng lúc với các loại thuốc kháng sinh có thể làm giảm tác dụng của kháng sinh. Điều này xảy ra do hydrogen peroxide có khả năng oxi hóa, có thể làm giảm hoặc phá hủy tác dụng của các hợp chất kháng sinh.

Các thuốc kháng histamine: Hydrogen peroxide có thể tương tác với thuốc kháng histamine, như các thuốc chống dị ứng. Tương tác này có thể làm gia tăng tác dụng phụ của thuốc, chẳng hạn như gây ra mệt mỏi hoặc buồn ngủ.

Các thuốc chống đông: Hydrogen peroxide cũng có thể tương tác với các loại thuốc kháng đông, như warfarin. Tương tác này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.

Các thuốc bệnh tim: Một số loại thuốc chữa bệnh tim, chẳng hạn như nitrat, có thể tương tác với hydrogen peroxide. Tương tác này có thể gây ra tăng tốc nhịp tim hoặc tạo ra các vấn đề về tim mạch.

Các thuốc tác động đến hệ thần kinh: Hydrogen peroxide có thể làm tăng tác dụng phụ của các loại thuốc tác động đến hệ thần kinh, như thuốc an thần hoặc thuốc chống trầm cảm.

Lưu ý khi dùng Hydrogen peroxide

Lưu ý và thận trọng chung

Nên tuân thủ hướng dẫn và liều lượng được ghi trên sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Tránh tiếp xúc với mắt, niêm mạc và da đã tổn thương.

Tránh nuốt sản phẩm.

Nếu có bất kỳ phản ứng phụ nào sau khi sử dụng, cần ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Lưu ý cho người đang mang thai

Nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa hydrogen peroxide trong thời kỳ mang thai.

Tránh sử dụng sản phẩm ở những vùng da lớn hoặc ở vùng da nhạy cảm.

Không nên sử dụng sản phẩm trong vùng bụng hoặc vùng ngực.

Lưu ý cho người đang cho con bú

Nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa hydrogen peroxide khi đang cho con bú.

Hạn chế sử dụng sản phẩm ở những vùng da lớn hoặc nhạy cảm.

Tránh sử dụng sản phẩm ở vùng ngực.

Lưu ý cho người vận hành máy móc hay lái xe

Nếu sử dụng hydrogen peroxide trong quá trình vệ sinh và làm sạch, cần đảm bảo không có tác động ảnh hưởng đến tầm nhìn hoặc tác động đến khả năng lái xe an toàn.

Tránh sử dụng sản phẩm ở những vùng da có thể tiếp xúc trực tiếp với tay khi cầm lái.

Một vài nghiên cứu về Hydrogen peroxide trong Y học

Các kỹ thuật tẩy trắng răng tại nhà, tại phòng khám và kết hợp sử dụng hydrogen peroxide: Đánh giá thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên về hiệu quả, các thông số lâm sàng và hàm lượng khoáng chất men răng

At-home, in-office and combined dental bleaching techniques using hydrogen peroxide: Randomized clinical trial evaluation of effectiveness, clinical parameters and enamel mineral content
At-home, in-office and combined dental bleaching techniques using hydrogen peroxide: Randomized clinical trial evaluation of effectiveness, clinical parameters and enamel mineral content

Mục đích: Để tiến hành đánh giá lâm sàng các kỹ thuật tẩy trắng răng bằng hydro peroxide (HP), liên quan đến độ nhạy cảm của răng, kích ứng nướu, nhận thức của đối tượng về sự thay đổi màu sắc và nồng độ canxi (Ca) và phốt pho (P) trong men răng.

phương pháp: 75 tình nguyện viên được phân phối theo kỹ thuật tẩy trắng (n=25): (a) tại nhà: 10% HP (Opalescence GO) trong 15 ngày sử dụng liên tục (1 giờ mỗi ngày); (b) tại văn phòng: 40% HP (Opalescence Boost) trong ba buổi khám lâm sàng (40 phút mỗi buổi); (c) kết hợp: một phiên ban đầu với 40% HP và phần còn lại với 10% HP trong 15 ngày sử dụng liên tục. Đánh giá lâm sàng và thu thập nồng độ Ca và P trước, trong quá trình điều trị tẩy trắng và 15 ngày sau khi kết thúc điều trị. Các mô hình tuyến tính tổng quát được sử dụng để đánh giá dữ liệu cho thang đo VITA Classical, CIELAB, độ nhạy cảm của răng, mức độ chấp nhận của kỹ thuật, nồng độ Ca và P và để xác định các biến số ΔE và nhận thức về sự thay đổi màu sắc. Kích ứng nướu được phân tích bằng phép thử Fisher’s Exact.

Kết quả: Kỹ thuật tại phòng khám có độ nhạy cảm răng thấp nhất, nhưng tất cả các kỹ thuật đều làm tăng độ nhạy cảm theo thời gian (P<0,0001). Tất cả các kỹ thuật dẫn đến nồng độ Ca và P trong men răng thấp hơn tại mỗi thời điểm, so với nồng độ ban đầu. Nồng độ canxi không khác biệt đáng kể giữa các nghiệm thức (P= 0,9360). Nồng độ phốt pho ở ngày thứ 8 cao hơn đối với nhóm kỹ thuật tại phòng (P<0,05). Tất cả các kỹ thuật tẩy trắng đều có hiệu quả trong việc thay đổi màu sắc, với giá trị ΔE cao hơn 3,3, không có sự khác biệt đáng kể nào (P= 0,3255). Tỷ lệ kích ứng nướu cao hơn đã được quan sát thấy đối với các kỹ thuật tại nhà và kết hợp. Kỹ thuật kết hợp dường như thúc đẩy sự thay đổi màu sắc nhanh hơn các kỹ thuật khác.

Ý nghĩa lâm sàng: Tất cả các kỹ thuật tẩy trắng răng đều tỏ ra hiệu quả như nhau trong việc thúc đẩy sự thay đổi màu sắc của răng. Những kỹ thuật này có thể làm giảm hàm lượng canxi và phốt pho trong men răng. Các kỹ thuật tại nhà và các kỹ thuật kết hợp có thể gây ra tình trạng răng nhạy cảm hơn so với kỹ thuật tại phòng khám và dẫn đến tỷ lệ kích ứng nướu cao hơn.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Hydrogen peroxide , truy cập ngày 18/08/2023.
  2. Pubchem, Hydrogen peroxide , truy cập ngày 18/08/2023.
  3. AV, D. P., Carlos, N. R., Amaral, F. L. B. D., França, F. M. G., Turssi, C. P., & Basting, R. T. (2019). At-home, in-office and combined dental bleaching techniques using hydrogen peroxide: Randomized clinical trial evaluation of effectiveness, clinical parameters and enamel mineral content . American journal of dentistry, 32(3), 124-132.

Dưỡng Da

Hylamend

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: GelĐóng gói: Hộp 1 tuýp 30mL

Chăm sóc răng miệng

Crest 3D White No Slip Whitestrips

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(2 đánh giá) 800.000 đ
Dạng bào chế: miếng dán Đóng gói: Hộp 40 miếng

Thương hiệu: Crest

Xuất xứ: Mỹ