Gelatin Tannate

Showing all 4 results

Gelatin Tannate

Danh pháp

Gelatine tannate

Cấu trúc phân tử

Gelatin tannat là một phức hợp bao gồm gelatin và axit tannic. Axit tannic là một polymer của axit gallic và glucose.

Cấu trúc phân tử Gelatin Tannate
Cấu trúc phân tử Gelatin Tannate

Dạng bào chế

Gelatin tannat được bào chế dưới dạng gói thuốc bột pha hỗn dịch uống và đóng gói theo quy cách mỗi hộp 20 gói thuốc bột (Tanagel 250 mg). Mỗi gói thuốc chứa thành phần hoạt chất là gelatin tannate 250 mg và không chứa tá dược.

Dạng bào chế Gelatin Tannate
Dạng bào chế Gelatin Tannate

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Khi được sản xuất và bảo quản đúng cách, gelatine tannate có độ ổn định tốt. Tuy nhiên, nó có thể bị phân giải khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc môi trường axit mạnh.

Gelatine tannate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh xa nguồn nhiệt trực tiếp hoặc nhiệt độ cực lạnh. Tránh bảo quản sản phẩm dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc ánh sáng mạnh, vì ánh sáng có thể làm giảm độ ổn định của hợp chất. Nên bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao, vì độ ẩm có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của gelatine tannate. Bảo quản trong bao bì kín, nguyên seal để tránh tiếp xúc với không khí và nguyên tố môi trường khác có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Nguồn gốc

Gelatine tannate (hoặc gelatin tannate) là sự kết hợp giữa gelatin và acid tannic. Cả hai thành phần này đã được sử dụng lâu đời trong y học và công nghiệp.

Gelatin: Là một protein thủy phân từ collagen, thường được tìm thấy trong xương và da của động vật. Nó đã được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ thực phẩm (như là chất đặc hóa) đến ứng dụng y học và dược phẩm (như là viên nang thuốc).

Acid tannic (hoặc tannin): Là một loại chất hữu cơ phổ biến trong nhiều loại cây, đặc biệt là trong cây sồi và một số loại trái cây. Tannin có tính chất làm se và chống vi khuẩn, và đã được sử dụng trong y học truyền thống như một chất làm se và làm dịu vết thương.

Sự kết hợp giữa gelatin và acid tannic tạo ra gelatine tannate đã được phát hiện như một cách để tận dụng tính chất làm dịu và bao bọc của gelatin cùng với khả năng làm se và chống vi khuẩn của acid tannic. Kết quả là một chất hữu ích trong việc điều trị các vấn đề về tiêu hóa, như tiêu chảy, bởi vì nó có thể bao bọc và bảo vệ niêm mạc dạ dày và ruột.

Mặc dù gelatine tannate có một lịch sử sử dụng trong y học, sự phát triển và sử dụng rộng rãi của nó phụ thuộc vào các nghiên cứu và phát triển khoa học trong thế kỷ 20. Gelatine tannate được coi là một lựa chọn an toàn và hiệu quả cho nhiều tình trạng liên quan đến tiêu hóa, và nó tiếp tục được sử dụng trong nhiều sản phẩm dược phẩm hiện đại.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Gelatin tannate (hoặc gelatine tannate) là sự kết hợp của gelatin và tannin (dưới dạng acid tannic). Cả hai thành phần này, khi kết hợp lại, tạo ra một hiệu ứng dược lý đặc biệt, đặc trưng bởi tính chất làm dịu và bao bọc.

Cơ chế tác dụng dược lý của gelatin tannate bao gồm:

Hiệu ứng bao bọc: Gelatin có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên niêm mạc dạ dày và ruột. Điều này giúp bảo vệ niêm mạc khỏi các tác nhân gây kích thích, giảm tác động của axit và enzym tiêu hóa, và giúp làm dịu niêm mạc.

Hiệu ứng làm se: Tannin là những chất hữu cơ có tính chất làm se, giúp thu hẹp các mô và tế bào. Khi tiếp xúc với niêm mạc, tannin có thể giảm sưng và viêm nhiễm, giúp giảm tiêu chảy và các triệu chứng khó chịu liên quan.

Khả năng hấp thụ nước: Gelatin tannate có khả năng hấp thụ nước, giúp giảm lượng nước trong ruột và giảm tiêu chảy.

Khả năng chống vi khuẩn: Một số nghiên cứu cho thấy tannin có khả năng chống lại một số loại vi khuẩn gây bệnh, giúp hỗ trợ việc điều trị tiêu chảy do nhiễm khuẩn.

Nhờ những cơ chế tác dụng dược lý này, gelatin tannate thường được sử dụng trong việc điều trị các tình trạng tiêu hóa như tiêu chảy và viêm niêm mạc dạ dày.

Ứng dụng trong y học

Một trong những ứng dụng chính của gelatin tannate là trong việc điều trị tiêu chảy. Cơ chế tác động đặc biệt của gelatin tannate cho phép nó tạo ra một lớp màng mỏng bảo vệ trên niêm mạc dạ dày và ruột. Lớp màng này không chỉ bảo vệ niêm mạc khỏi các tác nhân gây kích thích mà còn giúp giảm sưng và viêm nhiễm. Bên cạnh đó, khả năng hấp thụ nước của gelatin tannate giúp giảm lượng nước trong ruột, từ đó giảm tiêu chảy.

Gelatin tannate cũng được sử dụng trong việc điều trị viêm niêm mạc dạ dày và ruột. Tannin, với tính chất làm se của mình, giúp giảm sưng và viêm nhiễm. Khi kết hợp với gelatin, chất này giúp tạo ra một môi trường ổn định và bảo vệ niêm mạc khỏi các tác nhân gây kích thích.

Một số nghiên cứu cho thấy tannin có khả năng chống lại một số loại vi khuẩn gây bệnh. Điều này có nghĩa là gelatin tannate có thể được sử dụng như một biện pháp phụ trợ trong việc điều trị tiêu chảy do nhiễm khuẩn. Bên cạnh việc giảm tiêu chảy, gelatin tannate cũng giúp giảm viêm và sưng, giúp niêm mạc phục hồi nhanh chóng.

Với những ưu điểm dược lý mà gelatin tannate mang lại, nó đã trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm dược phẩm. Gelatin tannate thường được tìm thấy trong các sản phẩm dành cho việc điều trị tiêu hóa, đặc biệt là những sản phẩm dành cho trẻ em và người lớn tuổi, nhóm người thường dễ bị ảnh hưởng bởi các vấn đề tiêu hóa.

Dược động học

Hấp thu

Gelatin tannate chủ yếu hoạt động ở dạ dày và ruột non, nơi nó tạo ra một lớp bảo vệ trên niêm mạc. Do đặc tính này, gelatin tannate không được hấp thụ vào hệ thống tuần hoàn một cách đáng kể, mà chủ yếu hoạt động tại chỗ để phát huy hiệu quả.

Phân bố

Vì gelatin tannate chủ yếu hoạt động tại chỗ và không được hấp thụ vào hệ tuần hoàn, nó không phân bổ rộng khắp trong cơ thể. Thay vào đó, nó hoạt động chủ yếu tại khu vực niêm mạc dạ dày và ruột.

Chuyển hóa

Gelatin tannate không dễ dàng chuyển hóa trong cơ thể, nhưng cấu trúc của nó có thể bị thay đổi do tác động của axit dạ dày và enzym tiêu hóa.

Thải trừ

Các thành phần của gelatin tannate sẽ được bài tiết qua phân sau khi hoàn thành chức năng của chúng trong dạ dày và ruột.

Phương pháp sản xuất

Gelatine tannate là sự kết hợp giữa gelatin và acid tannic (tannin). Trong công nghiệp dược phẩm, việc sản xuất gelatine tannate yêu cầu sự kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ các quy trình sản xuất chuẩn. Dưới đây là một phương pháp sản xuất gelatine tannate tại quy mô công nghiệp:

Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Chọn gelatin chất lượng tốt, thường là gelatin thu được từ xương và da của động vật.
  • Acid tannic (hoặc tannin) chất lượng tốt, thường được chiết xuất từ cây có chứa tannin như cây sồi hoặc chestnut.

Chuẩn bị dung dịch gelatin: Hòa gelatin với nước ở nhiệt độ thích hợp (thường khoảng 40-60°C) để tạo thành dung dịch gelatin.

Thêm acid tannic: Dung dịch acid tannic được chuẩn bị và sau đó nhỏ giọt thêm vào dung dịch gelatin trong khi khuấy liên tục. Khi kết hợp, acid tannic sẽ kết tủa với gelatin, tạo thành gelatine tannate.

Quá trình kết tủa: Dung dịch được giữ ở nhiệt độ thích hợp để đảm bảo sự kết tủa hoàn toàn của gelatine tannate.

Lọc và sấy: Sau khi kết tủa, phần còn lại của dung dịch được lọc ra để thu được dạng rắn của gelatine tannate. Gelatine tannate sau đó được sấy ở nhiệt độ thích hợp cho đến khi đạt đến độ ẩm mong muốn.

Phương pháp sản xuất trên chỉ là một ví dụ tổng quan. Trong thực tế, việc sản xuất gelatine tannate trong công nghiệp dược phẩm có thể phức tạp hơn và tuân theo nhiều quy định và tiêu chuẩn khác nhau tuỳ thuộc vào quốc gia và tiêu chuẩn sản xuất.

Độc tính ở người

Gelatin tannate đã được sử dụng trong nhiều năm trong y học và có một hồ sơ an toàn tốt khi được sử dụng theo liều lượng đề nghị. Tuy nhiên, như với mọi chất, việc sử dụng quá mức hoặc không đúng cách có thể dẫn đến một số tác dụng không mong muốn. Một số người có thể trải qua các tác dụng không mong muốn sau khi sử dụng gelatin tannate, như dị ứng hoặc kích thích dạ dày. Tuy nhiên, những tác dụng này thường ít gặp và nhẹ.

Mặc dù không có báo cáo rõ ràng về việc quá liều gelatin tannate, việc sử dụng bất kỳ chất nào quá mức đều có thể gây ra tác dụng không mong muốn. Điều này có thể bao gồm triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc các triệu chứng khác.

Tính an toàn

Hiện tại, không có thông tin nào cho thấy gelatin tannate gây ra biến dạng thai nghén khi được thử nghiệm trên động vật có vú. Tuy không có bằng chứng rõ ràng, người phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng thuốc trong ba tháng đầu tiên của thai kỳ. Khi dùng thuốc trong suốt thời gian mang thai, cần được tư vấn và theo dõi từ bác sĩ.

Đối với phụ nữ cho con bú, mặc dù không có báo cáo về tác dụng phụ nghiêm trọng, nhưng vẫn nên thận trọng, đặc biệt là trong những tháng đầu sau khi sinh. Đối với gelatin tannate, luôn tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ trước khi quyết định sử dụng.

Tương tác với thuốc khác

Vì gelatin tannate có khả năng bao bọc niêm mạc dạ dày và ruột, nó có thể ảnh hưởng đến việc hấp thụ các thuốc khác khi chúng được dùng cùng lúc. Ví dụ, nếu một người dùng gelatin tannate cùng với thuốc khác, lớp màng bao bọc mà gelatin tannate tạo ra có thể làm giảm sự hấp thụ của thuốc đó.

Tannin có thể kết hợp với một số chất khoáng, như sắt, giảm sự hấp thụ của chúng. Vì vậy, người dùng viên sắt hoặc bổ sung sắt nên thận trọng khi sử dụng gelatin tannate và tránh dùng chúng cùng một lúc.

Lưu ý khi sử dụng Gelatine tannate

Hình thức dùng: Thuốc Tanagel 250mg dùng qua đường uống. Bạn có thể pha nó với nước hoặc trộn chung với thực phẩm như sữa chua, nước ép trái cây, hoặc cháo.

Tanagel uống trước hay sau ăn? Để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất, nên dùng vào lúc dạ dày đang trống, tức là trước khi ăn.

Cách pha thuốc Tanagel: Khi pha loãng thuốc, bạn nên sử dụng nước ấm hoặc nước lọc. Tránh sử dụng nước quá nóng, vì nó có thể làm mất đi một số tính chất của thuốc.

Tanagel liều dùng: Tuân thủ liều lượng được khuyến nghị hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng thuốc Tanagel cho trẻ sơ sinh cần phải được tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Khoảng cách giữa các lần dùng: Để thuốc hoạt động hiệu quả, nên chia đều khoảng thời gian giữa các lần dùng thuốc.

Tương tác thuốc: Trước khi kết hợp Gelatine tannate với thuốc hoặc sản phẩm dược phẩm khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Dị ứng: Nếu bạn biết mình có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Gelatine tannate, hãy tránh sử dụng sản phẩm.

Thời gian dùng: Không nên sử dụng Gelatine tannate quá liên tục trong thời gian dài mà không có sự giám sát của bác sĩ.

Bảo quản: Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.

Trường hợp mang thai và cho con bú: Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Gelatine tannate.

Một vài nghiên cứu của Gelatine tannate trong Y học

Một phân tích so sánh về đáp ứng với ORS + gelatin tannate ở bệnh nhi bị tiêu chảy cấp

A comparative analysis of response to vs. ORS + gelatin tannate pediatric patients with acute diarrhea
A comparative analysis of response to vs. ORS + gelatin tannate pediatric patients with acute diarrhea

Mục đích: Nghiên cứu nhằm mục đích quan sát đáp ứng với điều trị chỉ bằng ORS hoặc ORS + gelatin tannate ở hai nhóm bệnh nhi bị tiêu chảy cấp, với tiêu chí chính về hiệu quả là số lần đi tiêu sau 12 giờ kể từ lúc ban đầu.

Phương pháp: Trẻ em từ 3 tháng đến 12 tuổi được đưa vào nghiên cứu. Chỉ những trẻ bị tiêu chảy cấp, đi tiêu phân lỏng nhiều hơn 3 lần và thời gian dưới 72 giờ mới được đưa vào nghiên cứu. Số lượng phân được ghi nhận là số lượng tuyệt đối, được phân loại là <or= 3 và >or= 4 phân trong 12 giờ và dưới dạng chỉ số giảm phân (SDI). Các biến số lâm sàng khác đã được ghi lại, bao gồm cân nặng, sốt, nôn mửa, đặc điểm phân và các dấu hiệu viêm phúc mạc/nhiễm trùng huyết.

Kết quả: Các đặc điểm cơ bản của hai quần thể bao gồm độ tuổi trung bình là 2,3 tuổi ở nhóm ORS và 2,6 tuổi ở nhóm tannate ORS + gelatin. Trẻ em dưới 2 tuổi lần lượt chiếm 59,8 và 54,3% trong nhóm tannate ORS và ORS + gelatin. Các biến số lâm sàng như nôn mửa, mất nước, cân nặng và chỉ số giảm phân được sử dụng để so sánh hai nhóm. Chúng tôi nhận thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa hai nhóm (p < 0,0001) — SDI cho nhóm ORS là -0,1894; đối với nhóm ORS + gelatin tannate là -0,6023.

Kết luận: Chúng tôi quan sát thấy số lượng phân giảm đáng kể và sự cải thiện về độ đặc của phân trong nhóm tannate ORS + gelatin. Các biến số lâm sàng khác như nôn mửa, mất nước, cân nặng, phân có máu và các dấu hiệu viêm phúc mạc/nhiễm trùng huyết cho thấy không có sự khác biệt thống kê giữa hai nhóm, nhưng cho thấy xu hướng chung là cải thiện. Chỉ số Giảm Phân (SDI) cho thấy số lượng phân giảm 18% đối với nhóm ORS và 60% đối với nhóm tannate ORS + gelatin. Việc sử dụng ORS + gelatin tannate có liên quan đến việc giảm SDI nhiều hơn. Gelatin tannate làm giảm số lượng phân sau 12 giờ ở trẻ em.

Tài liệu tham khảo

  1. Esteban Carretero, J., Durbán Reguera, F., López-Argüeta Alvarez, S., & López Montes, J. (2009). A comparative analysis of response to vs. ORS + gelatin tannate pediatric patients with acute diarrhea. Revista espanola de enfermedades digestivas, 101(1), 41–48. https://doi.org/10.4321/s1130-01082009000100005
  2. PharmaWiki, Gelatine tannate, truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2023.
  3. Pubchem, Gelatine tannate, truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 56 viên

Xuất xứ: Hàn Quốc

Được xếp hạng 5.00 5 sao
340.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 200 viên

Xuất xứ: Pháp

Hướng thần kinh, Bổ thần kinh

Zifam Era – DN

Được xếp hạng 5.00 5 sao
442.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềm Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Australia

Điều trị tiêu chảy

Tanagel

Được xếp hạng 5.00 5 sao
130.000 đ
Dạng bào chế: Thuốc bột pha hỗn dịchĐóng gói: Hộp 20 gói 250 mg

Xuất xứ: Tây Ban Nha