Filgrastim

Showing all 3 results

Filgrastim

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Filgrastim

Nhóm thuốc

Yếu tố kích thích tăng trưởng bạch cầu

Mã ATC

L – Chất chống ung thư và tác nhân điều hòa miễn dịch

L03 – Các chất kích thích miễn dịch

L03A – Các chất kích thích miễn dịch

L03AA – Các Cytokine và các chất điều hòa miễn dịch

L03AA02 – Filgrastim

Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai

B

Mã UNII

PVI5M0M1GW

Mã CAS

121181-53-1

Cấu trúc phân tử

Filgrastim là một dạng của hormone G-CSF (Granulocyte-Colony Stimulating Factor), được sản xuất bởi kỹ thuật hợp sinh học để tăng cường sự sản xuất của tế bào bạch cầu, đặc biệt là tạo ra tế bào bạch cầu trung tính (neutrophils).

Cấu trúc phân tử của Filgrastim được biểu diễn dưới dạng một chuỗi polypeptide, với 175 amino acid. Đây là một phân tử lớn và phức tạp, chứa nhiều chuỗi amino acid khác nhau.

Cấu trúc phân tử Filgrastim
Cấu trúc phân tử Filgrastim

Dạng bào chế

Lọ hoặc bơm tiêm có thuốc sẵn để tiêm: 30 triệu đv (300 microgam)/ml; 48 triệu đv (480 microgam)/1,6 ml; 60 triệu đv (600 microgam)/ml; 96 triệu đv (960 microgam)/ml (lọ 0,5 ml).

Dạng bào chế Filgrastim
Dạng bào chế Filgrastim

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Filgrastim tiêm phải bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 2 – 8 °C; không được làm đông lạnh. Nhà sản xuất thông báo bất cứ lọ thuốc nào để ở nhiệt độ phòng quá 24 giờ phải loại bỏ. Tránh ánh nắng trực tiếp nhưng không cần phải bảo vệ chống ánh sáng bình thường trong phòng.

Không pha dung dịch filgrastim với dung dịch natri clorid vì sẽ gây kết tủa. Có thể pha loãng với dung dịch glucose 5% nhưng vì thủy tinh và chất dẻo hấp phụ filgrastim, không nên pha dung dịch có nồng độ < 2 microgam/ml. Cũng vậy, để tránh hấp phụ, các dung dịch dưới 15 microgam/ml nên thêm albumin đến nồng độ cuối cùng là 2 mg/ml.

Nguồn gốc

Filgrastim là thuốc gì? Filgrastim (Thuốc kích bạch cầu Neupogen), một sản phẩm sinh học có vai trò quan trọng trong lĩnh vực y tế, có nguồn gốc từ sự nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực kỹ thuật sinh học. Nó xuất phát từ nỗ lực không ngừng của các nhà khoa học và dược sĩ trong việc hiểu rõ cơ cấu hoạt động của tế bào bạch cầu và cách để tăng cường sản xuất chúng.

Sự phát triển của Filgrastim bắt đầu với việc phân tích các tín hiệu nội tiết trong cơ thể, đặc biệt là sự tạo ra tế bào bạch cầu bào tử. Điều này dẫn đến việc phát hiện hormone G-CSF (Granulocyte-Colony Stimulating Factor), một chất tự nhiên mà cơ thể sản xuất để thúc đẩy quá trình sản xuất tế bào bạch cầu.

Nhờ vào việc khám phá cơ cấu hoạt động của G-CSF, các nhà nghiên cứu đã phát triển phương pháp để sản xuất Filgrastim tổng hợp bằng cách sử dụng kỹ thuật kỹ thuật sinh học. Quá trình này đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về công nghệ DNA tái tổ hợp và biểu đạt protein. Cuối cùng, sản phẩm Filgrastim đã ra đời, mang lại lợi ích lớn cho ngành y tế, đặc biệt trong việc hỗ trợ điều trị cho những người mắc các bệnh liên quan đến tế bào bạch cầu, như hóa trị, phẫu thuật, hoặc bệnh lý tăng sản xuất tế bào bạch cầu.

Filgrastim là một minh chứng cho sự kết hợp giữa khoa học và công nghệ để cải thiện sức kháng miễn dịch và chăm sóc sức khỏe con người.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Filgrastim, một thành phần kích thích dòng bạch cầu hạt của người (G-CSF), được sản xuất thông qua công nghệ tái tổ hợp DNA. Điều này giúp thuốc có hoạt tính tương tự yếu tố nội sinh kích thích dòng bạch cầu hạt của người. Cơ chế hoạt động của Filgrastim là điều hòa quá trình sản xuất và huy động của các bạch cầu hạt trung tính từ tủy xương, và thậm chí từ một số nơi khác như lách.

Thuốc hoạt động bằng cách gắn kết vào các thụ thể đặc hiệu trên bề mặt của các tế bào tạo máu, khuyến khích sự hoạt hóa, tăng sinh và biệt hóa của các tế bào tiền thân bạch cầu trung tính. Điều này dẫn đến việc tăng cường di chuyển và khả năng thực bào của bạch cầu hạt trung tính.

Ứng dụng lâm sàng của Filgrastim bao gồm phòng ngừa và điều trị giảm bạch cầu trung tính do nhiều nguyên nhân. Sau khi sử dụng, thuốc làm tăng số lượng tế bào bạch cầu trung tính trong máu ngoại vi trong vòng 24 giờ, cùng với sự tăng nhẹ của tế bào bạch cầu đơn nhân lớn (monocyt). Ở một số tình huống, nó còn kích thích sự sản xuất bạch cầu hạt ưa eosin và ưa base. Mức độ tăng bạch cầu hạt trung tính phụ thuộc vào liều lượng sử dụng.

Filgrastim đã chứng minh hiệu quả trong việc tăng số lượng bạch cầu trung tính và cải thiện tình trạng bệnh cho những người bị giảm bạch cầu trung tính nặng, bao gồm cả hội chứng Kostmann và giảm bạch cầu trung tính chu kỳ, vô căn. Ngoài ra, thuốc có khả năng phục hồi nhanh chóng bạch cầu trung tính cho những người mất bạch cầu hạt do thuốc.

Khi ngừng điều trị, số lượng bạch cầu hạt trung tính trong máu thường giảm đi 50% trong vòng 1 – 2 ngày và trở lại mức bình thường trong vòng 4 – 7 ngày.

Đối với trường hợp điều trị sau hóa trị liệu, Filgrastim giúp huy động các tế bào gốc vào tuần hoàn ngoại vi, và có thể thu thập chúng thông qua quá trình tách rút bạch cầu từ máu. Sau đó, tế bào gốc này có thể được trả trở lại sau khi điều trị hóa trị liệu liều cao, thay vì hoặc là để hỗ trợ quá trình ghép tủy xương tự thân hoặc để nâng cao quá trình hồi phục.

Sử dụng Filgrastim cũng đã được chứng minh là có lợi cho cả trẻ em và người lớn bị giảm bạch cầu trung tính mạn, bao gồm giảm bạch cầu trung tính chu kỳ, bẩm sinh và vô căn, bằng cách tăng cường số lượng bạch cầu trung tính trong máu ngoại vi và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.

Thêm vào đó, việc sử dụng các yếu tố tăng trưởng tạo máu kết hợp với Filgrastim có thể cải thiện kết quả điều trị cho những người mắc bệnh ung thư và phản ứng với hóa trị liệu. Filgrastim có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với hóa trị liệu truyền thống để nâng cao hiệu suất điều trị.

Ngoài ra, thuốc cũng có lợi ích trong việc bổ trợ cho hóa trị liệu ức chế tủy, đồng thời hỗ trợ thu thập tế bào gốc cho việc ghép tủy xương tự thân hoặc truyền các tế bào tiền thân từ máu ngoại vi.

Tóm lại, Filgrastim đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ thống miễn dịch và cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người mắc phải các vấn đề liên quan đến giảm bạch cầu trung tính, đồng thời đóng góp tích cực vào quá trình điều trị các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư.

Ứng dụng trong y học

Hóa trị và bệnh lý máu: Một trong những ứng dụng chính của Filgrastim là trong điều trị bệnh như ung thư và bệnh lý máu. Trong quá trình hóa trị, các loại thuốc này thường gây suy giảm sản xuất tế bào bạch cầu, gây ra tình trạng bất thường trong hệ thống miễn dịch. Filgrastim được sử dụng để tăng cường sản xuất tế bào bạch cầu, giúp bệnh nhân duy trì sức đề kháng và hạn chế nguy cơ nhiễm trùng.

Phẫu thuật: Trước và sau các ca phẫu thuật phức tạp, đặc biệt là phẫu thuật ghép tủy xương, Filgrastim có thể được sử dụng để tăng sản xuất tế bào bạch cầu, giúp cải thiện quá trình phục hồi và giảm nguy cơ nhiễm trùng sau phẫu thuật.

Lâm sàng và nghiên cứu: Filgrastim cũng được sử dụng trong nghiên cứu lâm sàng để đánh giá tác dụng của các phác đồ điều trị mới. Nó có vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu về tế bào bạch cầu và hệ thống miễn dịch tự nhiên của cơ thể.

Nguyên liệu cho thuốc tổng hợp: Filgrastim cũng có thể được sử dụng như một thành phần trong quá trình sản xuất các loại thuốc khác, như interleukin và erythropoietin, để tạo ra các sản phẩm quan trọng trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.

Dược động học

Hấp thu

Hấp thu và thanh thải của filgrastim tuân theo mô hình dược động bậc một mà không bị phụ thuộc quá nhiều vào nồng độ. Có một mối tương quan tuyến tính giữa liều tiêm và nồng độ filgrastim trong huyết thanh, dù tiêm tĩnh mạch hay tiêm dưới da.

Sau khi tiêm dưới da, nồng độ đỉnh trong huyết thanh thường đạt đỉnh sau 2 – 6 giờ. Với một liều tiêm dưới da theo hướng dẫn, nồng độ trong huyết thanh có thể được duy trì trên mức 10 nanogram/ml trong khoảng thời gian từ 8 đến 16 giờ.

Trong trường hợp truyền tĩnh mạch liên tục trong 24 giờ với liều lượng 20 microgam/kg, nồng độ filgrastim duy trì ổn định trong huyết thanh trong khoảng thời gian từ 11 đến 20 ngày, và không có hiện tượng tích lũy thuốc trong cơ thể trong suốt thời gian nghiên cứu (11 – 20 ngày).

Trong vòng 24 giờ sau khi tiêm Filgrastim, số lượng bạch cầu trung tính trong máu tăng nhanh chóng và đạt đỉnh sau khoảng 3 – 5 ngày. Sau khi ngừng sử dụng thuốc trong 2 ngày, số lượng bạch cầu trung tính giảm đi 50% và trở lại mức bình thường trong vòng 4 – 7 ngày.

Phân bố

Thể tích phân bố trung bình của filgrastim là khoảng 150 ml/kg ở cả người bình thường và những người mắc ung thư.

Chuyển hóa và thải trừ

Hiện tại, chúng ta chưa hiểu rõ về quá trình chuyển hóa của filgrastim và cách nó được cơ thể thải trừ.

Nửa đời thải trừ của filgrastim là khoảng từ 1,8 đến 3,5 giờ ở cả người bình thường và những người mắc ung thư. Đối với trẻ sơ sinh, nó là khoảng 4,4 giờ.

Độc tính ở người

Hiện tại, chúng ta vẫn chưa biết rõ về các hậu quả của việc sử dụng quá liều filgrastim. Tuy nhiên, khi ngưng sử dụng filgrastim, có một quá trình thường diễn ra trong cơ thể. Số lượng bạch cầu trung tính trong huyết thanh thường giảm đi 50% trong vòng 1 – 2 ngày sau khi ngừng điều trị, và sau đó, chúng sẽ trở lại mức bình thường trước khi điều trị trong khoảng thời gian từ 1 – 7 ngày.

Dữ liệu hiện có cho thấy rằng filgrastim thường được dung nạp tốt và không gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Tác dụng phụ của thuốc kích bạch cầu Filgrastim phổ biến nhất mà người bệnh ghi nhận là đau xương từ nhẹ đến vừa, và nó xuất hiện ở khoảng 20% số người sử dụng. Thường thì, đau này có thể được giải quyết thông qua việc sử dụng các loại thuốc giảm đau mà không cần phải ngừng điều trị.

Ngoài ra, một số chỉ số trong huyết thanh như lactat dehydrogenase, phosphatase kiềm, acid uric và gama-glutamyl-transferase có thể tăng lên ở mức vừa đối với 50% số người được điều trị.

Tính an toàn

Có một số nghiên cứu thực nghiệm đã đưa ra dấu hiệu cho thấy việc sử dụng filgrastim trong thai kỳ có thể tăng nguy cơ gây tử vong cho thai nhi. Do đó, việc sử dụng filgrastim cho phụ nữ mang thai chỉ nên xem xét khi lợi ích cho sức khỏe của mẹ được xem xét kỹ càng và được coi là ưu tiên hơn nguy cơ đối với thai nhi.

Hiện tại, chúng ta vẫn chưa biết liệu filgrastim có được tiết ra qua sữa mẹ hay không, do đó, việc sử dụng filgrastim cho những bà mẹ đang cho con bú cần được thực hiện với sự cẩn trọng cao độ.

Tương tác với thuốc khác

Hiện vẫn chưa có đánh giá đầy đủ về tương tác giữa filgrastim và các loại thuốc khác. Do đó, việc sử dụng filgrastim cùng với các loại thuốc có tiềm năng gây tăng giải phóng bạch cầu trung tính như lithi cần được thực hiện cẩn trọng và theo sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

Cũng cần lưu ý rằng filgrastim có thể làm tăng nồng độ và hiệu lực của topotecan, do đó, việc sử dụng chúng cùng nhau cũng cần được theo dõi và điều chỉnh theo hướng dẫn của bác sĩ.

Lưu ý khi sử dụng Filgrastim

Liều đầu tiên và thời điểm dùng: Không bao giờ tiêm filgrastim trong khoảng thời gian 24 giờ trước khi bắt đầu liệu pháp hóa trị và cho đến 24 giờ sau khi kết thúc liệu trình hóa trị.

Tác động lên khối u: Filgrastim có khả năng thúc đẩy sự phát triển của khối u, đặc biệt là đối với các khối u ác tính trong tủy xương. Vì vậy, cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân có khối u tủy xương hoặc có đặc điểm u tủy.

Sử dụng cùng với Plerixafor: Khi được sử dụng cùng với plerixafor để huy động tế bào gốc, filgrastim có thể làm tăng số lượng bạch cầu trong tuần hoàn máu. Số lượng bạch cầu cần được theo dõi và đặc biệt cần thận trọng ở những bệnh nhân có số lượng bạch cầu > 50,000/mm3. Nếu số lượng bạch cầu tăng trên 50 x 10^9/lít sau khi đã giảm đi, việc điều trị phải ngừng ngay. Khoảng 5% người bệnh dùng liều bình thường 3 microgam/kg/ngày có thể có số lượng bạch cầu tăng trên 100 x 10^9/lít. Số lượng tiểu cầu và hematocrit trong máu cũng cần được theo dõi chặt chẽ, và có thể cần phải đếm bạch cầu và tiểu cầu 3 lần/tuần (đặc biệt đối với những người được ghép tủy) để theo dõi quá trình phục hồi tủy xương.

Phản ứng dị ứng: Phản ứng dị ứng như mẩn ngứa, khó thở, tim đập nhanh, và huyết áp thấp có thể xảy ra sau khi tiêm hoặc truyền filgrastim. Thường thì chúng xuất hiện trong khoảng 30 phút sau khi dùng thuốc.

Bệnh thiếu máu hồng cầu liềm: Cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng filgrastim ở những người bệnh mắc bệnh thiếu máu hồng cầu liềm.

Suy gan hoặc suy thận: Người bệnh có chức năng gan hoặc thận suy giảm có nhiều nguy cơ bị tác dụng phụ từ filgrastim. Cũng như những người đã từng mắc viêm mạch hoặc các bệnh viêm toàn thân khác cũng có nhiều nguy cơ bị tác dụng phụ.

Một vài nghiên cứu của Filgrastim trong Y học

Phân tích tổng hợp đã đánh giá và so sánh hiệu quả giữa lipegfilgrastim, pegfilgrastim và filgrastim trong việc giảm biến cố giảm bạch cầu do điều trị hóa trị liệu

Meta-analysis and indirect treatment comparison of lipegfilgrastim with pegfilgrastim and filgrastim for the reduction of chemotherapy-induced neutropenia-related events
Meta-analysis and indirect treatment comparison of lipegfilgrastim with pegfilgrastim and filgrastim for the reduction of chemotherapy-induced neutropenia-related events

Cơ sở: Các yếu tố kích thích sự tạo ra bạch cầu hạt giúp giảm rủi ro và thời gian xảy ra giảm bạch cầu. Bằng cách này, chúng tôi đã so sánh hiệu quả và an toàn của lipegfilgrastim với hai loại thuốc khác: pegfilgrastim và filgrastim.

Phương pháp: Dữ liệu được thu thập từ Embase về hiệu quả và an toàn của ba loại thuốc. Các chỉ số quan trọng bao gồm sốt do giảm bạch cầu, giảm bạch cầu nghiêm trọng, thời gian phục hồi bạch cầu và tỷ lệ đau xương. Các mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên được sử dụng để so sánh trực tiếp, trong khi so sánh gián tiếp giữa lipegfilgrastim và filgrastim dựa vào pegfilgrastim.

Kết quả: 5769 bệnh nhân từ 24 nghiên cứu được bao gồm trong phân tích này. Lipegfilgrastim cho thấy một nguy cơ giảm bạch cầu do sốt ít hơn so với cả pegfilgrastim và filgrastim, nhưng không đáng kể. Mức độ nguy cơ giảm bạch cầu trong chu kỳ 1 giảm 20% so với lipegfilgrastim, và ở chu kỳ 2-4, mức nguy cơ là thấp hơn so với pegfilgrastim. Lipegfilgrastim liên quan đến một giảm đáng kể về nguy cơ giảm bạch cầu nghiêm trọng ở chu kỳ 2-4 so với pegfilgrastim hoặc filgrastim.

Kết luận: Lipegfilgrastim cho thấy một thời gian phục hồi bạch cầu tốt hơn so với pegfilgrastim và filgrastim. Mặc dù vậy, không có sự khác biệt đáng kể về thời gian giảm bạch cầu nghiêm trọng và đau xương giữa các loại thuốc.

Tài liệu tham khảo

  1. Bond, T. C., Szabo, E., Gabriel, S., Klastersky, J., Tomey, O., Mueller, U., Schwartzberg, L., & Tang, B. (2018). Meta-analysis and indirect treatment comparison of lipegfilgrastim with pegfilgrastim and filgrastim for the reduction of chemotherapy-induced neutropenia-related events. Journal of oncology pharmacy practice : official publication of the International Society of Oncology Pharmacy Practitioners, 24(6), 412–423. https://doi.org/10.1177/1078155217714859
  2. Drugbank, Filgrastim, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2023.
  3. Pubchem, Filgrastim, truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư

Religrast 300µg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêmĐóng gói: Hộp 01 bơm tiêm x 0.5ml 

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Grafeel

Được xếp hạng 5.00 5 sao
400.000 đ
Dạng bào chế: dung dịch tiêm Đóng gói: Hộp lớn chứa 6 hộp nhỏ x 1 ống 1ml

Xuất xứ: Ấn Độ

Liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư

Ficocyte

Được xếp hạng 5.00 5 sao
550.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêmĐóng gói: Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,5ml

Xuất xứ: Việt Nam