Hiển thị tất cả 2 kết quả

Fenchone

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Fenchone

Tên danh pháp theo IUPAC

1,3,3-trimethylbicyclo[2.2.1]heptan-2-one

Mã UNII

4Q6W8568TG

Mã CAS

1195-79-5

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C10H16O

Phân tử lượng

152.23 g/mol

Cấu trúc phân tử

Fenchone là một hợp chất carbobicycle, có cấu trúc là fenchane trong đó hydrogens ở vị trí 2 được thay thế bằng nhóm oxo. Nó là một monoterpenoid fenchane, một xeton terpene vòng và một hợp chất carbobicycle.

Cấu trúc phân tử Fenchone
Cấu trúc phân tử Fenchone

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 1

Số liên kết có thể xoay: 0

Diện tích bề mặt tôpô: 17.1Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 11

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 5-6 °C

Điểm sôi: 192 – 194 °C ở 760 mm Hg

Tỷ trọng riêng: 0.941-0.946

Độ tan trong nước: 73.14 mg/L ở 25 °C

Hằng số phân ly pKa: -7.6

Dạng bào chế

Viên nén: 4 mg

Dạng bào chế Fenchone
Dạng bào chế Fenchone

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Nhiệt độ: Fenchone nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, khoảng 20-25°C. Tránh nhiệt độ cực cao hoặc cực thấp, vì điều này có thể gây suy giảm độ ổn định của chất này.

Ánh sáng: Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng chất bảo quản hoặc bao bì không trong suốt để bảo vệ Fenchone khỏi tác động của ánh sáng UV.

Đóng gói: Sử dụng bao bì chất lượng cao và kín đáo để ngăn chặn sự xâm nhập của không khí và độ ẩm. Bao bì bảo quản kín càng tốt để đảm bảo tính ổn định của Fenchone.

Fenchone có thể được bảo quản trong điều kiện tốt trong khoảng thời gian 12-24 tháng, tùy thuộc vào chất lượng ban đầu và điều kiện bảo quản. Hạn sử dụng cụ thể có thể được xác định bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

Nguồn gốc

Fenchone là một hợp chất hữu cơ tự nhiên thường xuất hiện trong một loạt các loài cây khác nhau trên khắp thế giới, đặc biệt là trong cây tiểu hồi. Một trong những nguồn phổ biến nhất của Fenchone là cây tiểu hồi (Foeniculum vulgare), được biết đến với các tên gọi khác nhau như tiểu hồi hương, hồi hương hoặc fennel. Cây này là một thành viên của họ Hoa tán và thường được trồng vì cả phần lá và hạt của nó có giá trị ẩm thực và dược phẩm.

Fenchone chủ yếu tập trung trong hạt và lá của cây tiểu hồi, và nó mang một hương vị đặc trưng hơi ngọt và hương thơm đặc biệt mà làm cho nó trở thành một phụ gia thường được sử dụng trong nấu ăn và trong ngành công nghiệp thực phẩm.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Fenchone là một hợp chất có tác dụng dược lý đa dạng và có lịch sử sử dụng trong lĩnh vực y học và dược phẩm. Dưới đây là một số tác dụng dược lý quan trọng của Fenchone:

Tác dụng giảm đau: Fenchone có khả năng giúp giảm đau và làm giảm sưng viêm, chính vì vậy nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm dùng để giảm đau cơ bắp, đau đầu và đau bao tử. Sự kháng viêm của nó cũng có thể giúp giảm triệu chứng viêm loét dạ dày.

Tác dụng tiêu hóa: Fenchone được biết đến với khả năng làm dịu và ổn định dạ dày và tiêu hóa. Nó thường được sử dụng như một thành phần chính trong các loại thảo dược và thuốc trị rối loạn tiêu hóa, giúp giảm triệu chứng như buồn nôn, đầy hơi và trướng bụng.

Tác dụng chống co thắt cơ: Fenchone có khả năng chống co thắt cơ, đặc biệt là ở các cơ trơn trong hệ tiêu hóa. Điều này làm cho nó trở thành một phần quan trọng của các sản phẩm dược phẩm được sử dụng để giảm co thắt dạ dày và ruột.

Tác dụng thông đường thở tự nhiên: Fenchone có hương thơm tự nhiên độc đáo, có thể giúp làm sảng khoái hệ hô hấp. Nó thường được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc hô hấp, như các loại xịt mũi tự nhiên hoặc viên ngậm, để giúp làm thông thoáng đường hô hấp và giảm triệu chứng nghẹt mũi.

Tác dụng an thần: Fenchone cũng được biết đến với khả năng làm dịu tinh thần và giảm căng thẳng. Nó thường được sử dụng trong aromaterapia và các sản phẩm chăm sóc da để tạo cảm giác thư giãn và sảng khoái.

Ứng dụng trong y học

Fenchone là một hợp chất hữu cơ tự nhiên có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học. Với khả năng chống viêm, giảm đau và tác động đến hệ tiêu hóa, nó đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu và chuyên gia y tế.

Điều trị rối loạn tiêu hóa: Fenchone có tác dụng giúp giảm triệu chứng rối loạn tiêu hóa, như buồn nôn, đầy hơi, và trướng bụng. Chất này hoạt động bằng cách làm giảm co thắt cơ trong dạ dày và ruột, giúp dịch chất di chuyển dễ dàng hơn qua hệ tiêu hóa. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong các sản phẩm dược phẩm dùng để điều trị các vấn đề tiêu hóa, chẳng hạn như rối loạn dạ dày và ruột kích thích (IBS).

Giảm đau cơ bắp và đau đầu: Fenchone có tác dụng giảm đau, đặc biệt là đau cơ bắp và đau đầu. Nó hoạt động như một chất chống viêm và giúp làm giảm tình trạng viêm nhiễm mô mà thường gây đau. Điều này làm cho nó phù hợp cho việc điều trị các triệu chứng như đau cơ do tập luyện cường độ cao và đau đầu do căng thẳng.

Điều trị viêm nhiễm: Fenchone cũng có khả năng chống viêm, làm giảm sưng và đau trong trường hợp viêm nhiễm. Nó có thể được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da hoặc các loại kem chống viêm để giúp làm dịu da bị kích ứng hoặc viêm nhiễm.

Sản xuất thuốc ho và kem chống cảm lạnh: Do khả năng làm dịu hệ hô hấp, Fenchone cũng thường được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc ho và kem chống cảm lạnh. Nó giúp làm dịu đường hô hấp, giảm tình trạng đờm và sưng họng, làm cho người sử dụng cảm thấy thoải mái hơn trong quá trình đối mặt với cảm lạnh và ho.

Sử dụng trong mỹ phẩm: Khả năng làm dịu và chống viêm của Fenchone đã làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong việc sản xuất các sản phẩm chăm sóc da tự nhiên. Nó có thể được tìm thấy trong các loại kem dưỡng da, sữa tắm và xà phòng tự nhiên, giúp làm dịu da và giảm tình trạng viêm nhiễm.

Nghiên cứu tiềm năng trong điều trị bệnh viêm loét đại tràng: Ngoài các ứng dụng truyền thống, Fenchone cũng đang được nghiên cứu để xem xét tiềm năng trong việc điều trị bệnh viêm loét đại tràng (inflammatory bowel disease – IBD). Một số nghiên cứu ban đầu đã đề xuất rằng nó có thể có tác động tích cực đối với tình trạng này, nhưng cần thêm nghiên cứu để đưa ra kết luận cuối cùng.

Dược động học

Hấp thu

Fenchone có thể được hấp thụ qua đường tiêu hóa sau khi được tiêu thụ qua đường miệng. Quá trình hấp thụ của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào dạng bào chế và liều lượng của sản phẩm chứa Fenchone. Một phần của Fenchone có thể bị chuyển hóa hoặc loại bỏ từ cơ thể trước khi hấp thụ hoàn toàn.

Phân bố

Fenchone sau khi hấp thụ sẽ phân phối trong cơ thể thông qua dòng máu. Nó có khả năng xâm nhập vào các mô và tạp chất trong cơ thể, nhưng phân phối của nó có thể không đều đặn và thay đổi tùy thuộc vào cơ thể và môi trường.

Chuyển hóa

Fenchone có thể trải qua quá trình chuyển hóa trong gan và các cơ quan khác trong cơ thể. Các chất chuyển hóa có thể làm cho Fenchone trở nên hoạt động hơn hoặc không hoạt động như ban đầu. Quá trình chuyển hóa này có thể ảnh hưởng đến thời gian mà Fenchone duy trì trong cơ thể.

Thải trừ

Fenchone thường được tiết ra khỏi cơ thể qua dòng tiểu và khí thở. Quá trình này giúp loại bỏ Fenchone khỏi cơ thể và làm giảm nồng độ của nó sau khi hoạt động trong cơ thể.

Độc tính ở người

Độc tính của Fenchone có thể phụ thuộc vào liều lượng. Trong nhiều trường hợp, Fenchone được sử dụng ở liều lượng thấp và được coi là an toàn. Tuy nhiên, sử dụng ở liều cao có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe, đặc biệt là trong trường hợp tiêu thụ lớn hoặc trong thời gian dài.

Một số người có thể trải qua phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da khi tiếp xúc với Fenchone. Các triệu chứng có thể bao gồm đỏ, ngứa, hoặc sưng tại vị trí tiếp xúc.

Một số người có thể trải qua tác động phụ đến tiêu hóa khi tiêu thụ Fenchone ở liều lượng cao, bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc đau bụng.

Tính an toàn

Hiện chưa có đủ thông tin để đánh giá rủi ro của việc sử dụng Fenchone trong thai kỳ hoặc khi cho con bú. Do đó, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa Fenchone và nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng nó.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc chống đông máu (Anticoagulants): Fenchone có khả năng ảnh hưởng đến quá trình đông máu trong cơ thể. Khi sử dụng cùng với thuốc chống đông máu như warfarin hoặc heparin, có thể tạo ra tương tác và gia tăng nguy cơ chảy máu. Do đó, nếu bạn đang sử dụng thuốc chống đông máu, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Fenchone.

Thuốc ức chế men gan (Cytochrome P450 Inhibitors): Một số nghiên cứu cho thấy Fenchone có thể ức chế một số men gan trong hệ thống men gan Cytochrome P450. Điều này có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể chuyển hóa và loại bỏ các loại thuốc khác. Do đó, có thể xảy ra tương tác với các loại thuốc mà chịu ảnh hưởng của men gan này.

Thuốc gây mê (Anesthetics): Fenchone có khả năng ảnh hưởng đến hệ thần kinh và có thể tạo ra tương tác với thuốc gây mê. Việc sử dụng Fenchone cùng với thuốc gây mê có thể cần sự quan tâm đặc biệt của bác sĩ và giám sát kỹ lưỡng.

Thuốc chống dị ứng (Antiallergic drugs): Fenchone có thể có tác động đến hệ thần kinh và tạo ra một số tác dụng phụ, bao gồm cả sự kích thích. Sử dụng Fenchone cùng với các loại thuốc chống dị ứng có thể làm tăng nguy cơ các tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh.

Lưu ý khi sử dụng Fenchone

Trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Fenchone nào, hãy thảo luận với bác sĩ. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe cụ thể, đang sử dụng thuốc, mang thai hoặc cho con bú.

Theo dõi hướng dẫn sử dụng và liều lượng được đề xuất trên sản phẩm chứa Fenchone. Không tự ý tăng liều lượng hoặc sử dụng quá liều, vì điều này có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.

Nếu bạn có tiền sử về dị ứng da hoặc dị ứng với các sản phẩm thảo dược, hãy thực hiện thử nghiệm nhỏ trên một phần da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Fenchone rộng rãi. Nếu bạn trải qua bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Fenchone, ngưng sử dụng ngay lập tức và đi gặp bác sĩ.

Fenchone có thể gây ra một số tác dụng phụ và không phù hợp cho trẻ em dưới 18 tuổi nếu không có hướng dẫn và giám sát của chuyên gia y tế.

Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Fenchone để đảm bảo rằng không có tương tác thuốc có hại xảy ra.

Một vài nghiên cứu của Fenchone trong Y học

Tác dụng của các hợp chất tinh dầu Foeniculum Vulgare, fenchone và limonene trong việc chữa lành vết thương thực nghiệm

Effects of Foeniculum vulgare essential oil compounds, fenchone and limonene, on experimental wound healing
Effects of Foeniculum vulgare essential oil compounds, fenchone and limonene, on experimental wound healing

Chúng tôi đã nghiên cứu hiệu quả chữa lành vết thương của các hợp chất Foeniculum Vulgare, fenchone và limonene, bằng cách sử dụng mô hình vết thương cắt bỏ trên da ở chuột. Một vết thương cắt bỏ được thực hiện trên lưng chuột và fenchone và limonene được bôi tại chỗ lên vết thương một lần mỗi ngày, riêng biệt hoặc cùng nhau, trong 10 ngày.

Các phần mô từ vết thương đã được đánh giá về mô bệnh học. Khả năng chữa bệnh được đánh giá bằng cách so sánh với nhóm đối chứng không được điều trị và nhóm giả dược được xử lý bằng dầu ô liu. Chúng tôi cho điểm khả năng lành vết thương dựa trên khả năng tái tạo biểu bì, độ dày mô hạt và sự hình thành mạch.

Sau ngày thứ 6, vết thương co lại bằng limonene tốt hơn đáng kể so với nhóm đối chứng. Mười ngày sau khi điều trị, người ta thấy sự gia tăng đáng kể về sự co lại của vết thương và tái biểu mô ở cả hai nhóm được điều trị bằng fenchone và dầu limonene so với nhóm dùng giả dược. Các nhóm được điều trị bằng fenchone và bằng fenchone + limonene đạt điểm cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng, nhưng sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê so với nhóm được xử lý bằng dầu ô liu.

Những phát hiện của chúng tôi ủng hộ tác dụng có lợi của fenchone và limonene trong việc tăng cường khả năng chữa lành vết thương. Hoạt động chống viêm và kháng khuẩn của dầu fenchone và limonene làm tăng tổng hợp collagen và giảm số lượng tế bào viêm trong quá trình lành vết thương và có thể hữu ích trong việc điều trị vết thương ngoài da.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Fenchone, truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.
  2. I Keskin, Y Gunal, S Ayla, B Kolbasi, A Sakul, U Kilic (2017), Effects of Foeniculum vulgare essential oil compounds, fenchone and limonene, on experimental wound healing, Biotechnic & Histochemistry, Volume 92, Pages 274-282.
  3. Pubchem, Fenchone, truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Hệ tiết niệu - sinh dục

Rowatinex

Được xếp hạng 4.00 5 sao
(1 đánh giá) 375.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Brithol Michcoma International

Xuất xứ: Ireland

Hệ tiết niệu - sinh dục

Pharcotinex

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 270.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: 5 vỉ x 12 viên nang mềm

Thương hiệu: Pharco Pharmaceuticals

Xuất xứ: Ai Cập