Hiển thị 1–24 của 26 kết quả

Etoricoxib

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Etoricoxib

Tên danh pháp theo IUPAC

5-chloro-2-(6-methylpyridin-3-yl)-3-(4-methylsulfonylphenyl)pyridine

Nhóm thuốc

NSAIDs (chống viêm không steroid) ức chế COX-2

Mã ATC

M — Thuốc tác động lên hệ cơ xương

M01 — Thuốc chống viêm và kháng khuẩn

M01A — Thuốc chống viêm và kháng khuẩn không steroid

M01AH — Coxib

M01AH05 — Etoricoxib

Mã UNII

WRX4NFY03R

Mã CAS

202409-33-4

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C18H15ClN2O2S

Phân tử lượng

358.8 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc phân tử
Cấu trúc phân tử

Etoricoxib là một thành viên của nhóm bipyridin là 2,3′-bipyridin được thế ở các vị trí 3, 5 và 6′ bởi các nhóm 4-(metylsulfonyl)phenyl, clo và metyl tương ứng.

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 4

Số liên kết có thể xoay: 3

Diện tích bề mặt tôpô: 68,3 Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 24

Các tính chất đặc trưng

Độ hòa tan trong nước: 3,28e-03 g/L

Khả năng liên kết protein: 92%

Thời gian bán hủy: 22 giờ

Dạng bào chế

Dạng bào chế
Dạng bào chế

Viên nén với hàm lượng: 30, 60, 90, 120 mg

Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Etoricoxib

Etoricoxib là một chất rắn, không màu và không mùi, thường được cung cấp dưới dạng viên nén hoặc viên nén tan trong dạ dày. Etoricoxib có độ ổn định hóa học tương đối cao trong điều kiện bảo quản phù hợp. Nó không phản ứng với không khí hoặc ánh sáng một cách đáng kể. Tuy nhiên, để đảm bảo độ ổn định tốt nhất, Etoricoxib nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và ẩm ướt.

Nguồn gốc

Etoricoxib đã được cấp bằng sáng chế vào năm 1996, là một loại thuốc được phát triển và sản xuất bởi hãng dược phẩm Merck & Co., Inc., một công ty dược phẩm đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ. Quá trình phát hiện và phát triển Etoricoxib được tiến hành bởi các nhà nghiên cứu và nhà khoa học của Merck & Co., Inc. Trước khi Etoricoxib được phê duyệt cho sử dụng y tế, nó đã trải qua một loạt các thử nghiệm lâm sàng để đánh giá tính an toàn và hiệu quả.

Etoricoxib đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt vào năm 2002 với tên thương mại Arcoxia. Nó đã được phê duyệt ở nhiều quốc gia trên thế giới để điều trị các bệnh viêm khớp và giảm đau Hiện tại, Etoricoxib được phê duyệt ở hơn 80 quốc gia trên toàn thế giới nhưng không có ở Hoa Kỳ, nơi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã yêu cầu thêm dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả của etoricoxib trước khi cấp phép.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Các tác dụng của Etoricoxib bao gồm khả năng giảm viêm, giảm đau và hạ sốt.

Cơ chế hoạt động của nó là thông qua ức chế sự sản xuất prostaglandin bằng cách chủ yếu ức chế isoenzyme cyclooxygenase-2 (COX-2), từ đó giảm tổng lượng prostaglandin được hình thành.

Etoricoxib không ảnh hưởng đến isoenzyme cyclooxygenase-1 (COX-1) ở nồng độ điều trị thông thường. COX-1 là một enzym tồn tại trong hầu hết các mô, bao gồm cả bạch cầu đơn nhân và tiểu cầu. COX-1 đóng vai trò trong quá trình đông máu, duy trì niêm mạc dạ dày và chức năng thận.

Bởi vì không ức chế COX-1, Etoricoxib ít có nguy cơ gây ra các tác dụng phụ như xuất huyết, viêm loét dạ dày và kéo dài thời gian chảy máu. Tuy nhiên, như các loại thuốc chống viêm không steroid khác, Etoricoxib có thể gây ra các tác dụng phụ liên quan đến thận.

Etoricoxib cũng có thể tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong mạch máu ở một số bệnh nhân, do việc ức chế tổng hợp prostaglandin (một chất ngăn ngừa cục máu đông) mà không tác động đến thromboxane A2 (một chất gây cục máu đông).

Ứng dụng trong y học của Etoricoxib

Etoricoxib là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm các chất ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2 (COX-2). Với khả năng giảm viêm và giảm đau hiệu quả, Etoricoxib đã tìm thấy ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học.

Một trong những ứng dụng quan trọng của Etoricoxib là điều trị các bệnh viêm khớp. Các bệnh như viêm xương khớp dạng thấp, viêm khớp dạng thấp tuổi và bệnh gút thường gặp phải viêm và đau mạn tính trong các khớp. Etoricoxib có khả năng giảm viêm và giảm đau, giúp giảm các triệu chứng không thoải mái và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Đặc biệt, với tính chọn lọc ức chế COX-2, Etoricoxib có thể giảm nguy cơ tác dụng phụ lên dạ dày và dạ dày ruột so với một số NSAID khác.

Etoricoxib cũng được sử dụng trong điều trị đau sau phẫu thuật và chấn thương. Sau một ca phẫu thuật lớn hoặc một chấn thương nghiêm trọng, việc giảm đau là một yếu tố quan trọng để giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và đạt được hoạt động bình thường. Etoricoxib có thể được sử dụng trong giai đoạn hồi phục sau phẫu thuật để giảm đau và cải thiện sự thoải mái.

Chỉ định được phê duyệt khác nhau tùy theo quốc gia. Ở Anh và Đức, Etoricoxib cũng được dùng để điều trị ngắn hạn cơn đau vừa phải sau phẫu thuật nha khoa ở người lớn. Etoricoxib sau khi uống một liều, giúp giảm đau sau phẫu thuật gấp bốn lần so với giả dược, với mức độ tác dụng phụ tương đương. Etoricoxib được dùng với liều 120 mg có hiệu quả tương đương hoặc thậm chí tốt hơn các loại thuốc giảm đau thường được sử dụng khác. Etoricoxib còn được đánh giá là hiệu quả hơn celecoxib và giả dược trong việc sử dụng như thuốc giảm đau ưu tiên để kiểm soát cơn đau cấp tính sau phẫu thuật ở bệnh nhân được nội soi tái tạo dây chằng chéo trước.

Ngoài ra, Etoricoxib cũng có thể được sử dụng trong điều trị đau lưng mãn tính. Đau lưng mãn tính là một vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của nhiều người. Etoricoxib có thể giảm viêm và giảm đau trong khu vực lưng, giúp giảm triệu chứng đau và cải thiện khả năng vận động. Ngoài ra còn được chỉ định trong một số trường giảm đau kèm hạ sốt.

Dược động học

Hấp thu

Tỷ lệ hấp thu tuyệt đối của Etoricoxib là khoảng 100%. Sau khi dùng một liều 120 mg mỗi ngày, nồng độ cao nhất trong huyết tương (Cmax = 3,6 µg/mL) được đạt đến sau khoảng 1 giờ (Tmax) ở người lớn khi không ăn.

Phân bố

Etoricoxib gắn kết với protein huyết tương khoảng 92%. Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định (Vdss) ở người là khoảng 120 L.

Etoricoxib có khả năng vượt qua hàng rào tử cung ở chuột và thỏ, cũng như hàng rào máu não ở chuột.

Chuyển hóa

Etoricoxib trải qua quá trình chuyển hóa rộng rãi, và dưới dạng thuốc gốc, ít hơn 1% liều dùng được phát hiện trong nước tiểu. Quá trình chuyển hóa chính là hình thành dẫn xuất 6′-hydroxymethyl, do sự tác động của các enzym CYP, đặc biệt là CYP3A4.

Thải trừ

Etoricoxib chủ yếu được thải qua thận. Nồng độ ổn định của Etoricoxib đạt được trong vòng 7 ngày sau khi sử dụng liều 120 mg mỗi ngày, tương ứng với thời gian bán thải khoảng 22 giờ. Tốc độ thải trong huyết tương sau khi tiêm tĩnh mạch một liều 25 mg được ước tính là khoảng 50 mL/phút.

Độc tính của Etoricoxib

Etoricoxib, giống như các loại thuốc khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ và có độc tính tiềm ẩn. Dưới đây là một số thông tin về độc tính của Etoricoxib:

  • Tác dụng phụ liên quan đến tiêu hóa: Một số người sử dụng Etoricoxib có thể gặp các vấn đề tiêu hóa như đau dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, táo bón hoặc viêm loét dạ dày. Có nguy cơ cao hơn của viêm loét dạ dày và chảy máu dạ dày so với một số NSAID khác, đặc biệt nếu liều lượng cao hoặc sử dụng lâu dài.
  • Tác dụng phụ liên quan đến tim mạch: Một tác dụng phụ nghiêm trọng của Etoricoxib là tăng nguy cơ xảy ra các vấn đề tim mạch như đau ngực, truyền máu não và nhồi máu cơ tim. Những vấn đề này có thể xảy ra đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ cao như tiền sử bệnh tim mạch, tiểu đường, hút thuốc và tuổi cao.
  • Tác dụng phụ khác: Một số tác dụng phụ khác có thể gặp khi sử dụng Etoricoxib bao gồm đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, thay đổi huyết áp, tăng cân, sự mất cân bằng điện giải và phản ứng dị ứng như phát ban da.

Trường hợp quá liều có thể gây ra các biểu hiện như ngủ lơ mơ, ngủ lịm, buồn nôn, nôn và đau vùng thượng vị. Những biểu hiện này thường sẽ được điều trị và phục hồi. Ngoài ra, quá liều cũng có thể dẫn đến chảy máu đường tiêu hoá và hiếm hơn là tăng huyết áp, suy thận cấp, ức chế hô hấp và hôn mê.

Tương tự như các NSAID khác, các chất ức chế COX-2 cũng có tác dụng phụ. Có một số tác dụng phụ nghiêm trọng đã được báo cáo như phát ban cố định do thuốc và ban đỏ toàn thân, ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP), ban đỏ đa dạng giống như phát ban và ban đỏ trước xương chày do thuốc.

Tính an toàn của Etoricoxib

Etoricoxib không được khuyến nghị sử dụng ở trẻ em dưới 16 tuổi. Hiện tại, không có đủ dữ liệu nghiên cứu về tác động và tính an toàn của Etoricoxib đối với trẻ em, do đó không có chỉ định cho việc sử dụng trong nhóm tuổi này.

Đối với người cao tuổi, thường cần thận trọng khi sử dụng Etoricoxib. Người cao tuổi có thể có nguy cơ cao hơn bị tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến tim mạch, như nhồi máu cơ tim. Nếu người cao tuổi cần sử dụng Etoricoxib, bác sĩ thường sẽ xem xét kỹ lưỡng và đánh giá lợi ích và rủi ro cụ thể cho từng trường hợp.

Đối với người suy gan hoặc suy thận, Etoricoxib cũng cần được sử dụng cẩn thận. Bạn nên thông báo cho bác sĩ về tình trạng gan hoặc thận của mình để bác sĩ có thể đánh giá tốt hơn về tính an toàn và liều lượng phù hợp cho bạn. Đối với những người có suy gan nặng hoặc suy thận nặng, Etoricoxib thường không được khuyến nghị.

Tương tác của Etoricoxib với thuốc khác

Thuốc ức chế enzym chuyển Angiotensin: Các thuốc chống viêm không steroid có thể ảnh hưởng đến hiệu quả chống tăng huyết áp của các thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin.

Cần chú ý đến tương tác này khi sử dụng Etoricoxib cùng với các thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin.

Thuốc lợi tiểu: Các thuốc chống viêm không steroid có thể giảm tác dụng bài tiết natri của furosemide và thiazide ở một số bệnh nhân, có thể do ức chế tổng hợp prostaglandin và nguy cơ suy thận có thể tăng lên.

Aspirin: Dùng Etoricoxib cùng với liều thấp aspirin có thể tăng nguy cơ loét đường tiêu hoá hoặc các biến chứng khác so với việc sử dụng Etoricoxib một mình.

Fluconazole: Khi sử dụng Etoricoxib cùng với Fluconazole, nồng độ huyết tương của Etoricoxib có thể tăng đáng kể.

Warfarin: Một số người bệnh (chủ yếu là người cao tuổi) đã ghi nhận các biến chứng chảy máu và tăng thời gian prothrombin khi sử dụng Etoricoxib cùng với warfarin.

Vì vậy, cần thực hiện theo dõi các xét nghiệm đông máu như thời gian prothrombin, đặc biệt trong những ngày đầu tiên sau khi bắt đầu hoặc thay đổi liệu pháp, để đảm bảo an toàn cho các bệnh nhân có nguy cơ cao về biến chứng chảy máu.

Lưu ý khi dùng Etoricoxib

Lưu ý và thận trọng chung

Đối với những người có tiền sử loét dạ dày tá tràng hoặc chảy máu đường tiêu hoá, mặc dù Etoricoxib được cho là không gây tai biến đường tiêu hóa do ức chế COX-2 lựa chọn.

Người có tiền sử hen suyễn hoặc dị ứng với aspirin hoặc các loại thuốc chống viêm không steroid khác có thể gặp phản ứng sốc.

Người cao tuổi hoặc suy nhược có nguy cơ chảy máu đường tiêu hoá và chức năng thận suy giảm do tuổi tác, cần sự thận trọng khi sử dụng Etoricoxib.

Etoricoxib có thể gây độc cho thận, đặc biệt là ở những người có suy tim, suy thận hoặc suy gan, nên cần thận trọng khi sử dụng.

Người bị phù hoặc giữ nước (như suy tim, suy thận) có thể gặp tình trạng nặng hơn do thuốc gây ứ dịch.

Người bị mất nước từ bên ngoài tế bào (do sử dụng thuốc lợi tiểu mạnh) cần được điều trị mất nước trước khi sử dụng Etoricoxib.

Cần theo dõi nguy cơ biến chứng tim mạch như nhồi máu cơ tim, thiếu máu cục bộ.

Lưu ý đặc biệt đối với phụ nữ mang thai

Hiện không có dữ liệu lâm sàng về tác động của Etoricoxib đối với thai kỳ. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật đã cho thấy có độc tính đối với sinh sản và có thể gây co cơ trơn tử cung và đóng ống động mạch sớm trong ba tháng cuối thai kỳ.

Etoricoxib không được khuyến nghị sử dụng trong thai kỳ.

Lưu ý đặc biệt đối với phụ nữ cho con bú

Hiện chưa biết liệu Etoricoxib có được bài tiết qua sữa mẹ hay không.

Etoricoxib đã được tìm thấy trong sữa của chuột đang cho con bú.

Phụ nữ sử dụng Etoricoxib không nên cho con bú.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Những người sử dụng Etoricoxib gặp chóng mặt, chóng mặt hoặc buồn ngủ nên sẽ có sự ảnh hưởng đến nhóm đối tượng này.

Một vài nghiên cứu về Etoricoxib trong Y học

Etoricoxib có hiệu quả trong việc ngăn ngừa cốt hóa dị vị sau phẫu thuật thay khớp háng toàn phần lần đầu không?

Is etoricoxib effective in the prevention of atopic ossification after initial total hip replacement surgery?
Is etoricoxib effective in the prevention of atopic ossification after initial total hip replacement surgery?

Mục đích: Dị cốt hóa xương là một biến chứng thường gặp sau phẫu thuật thay khớp háng toàn phần. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được biết là có hiệu quả ngăn ngừa sự hình thành cốt hóa dị vật, tuy nhiên các phàn nàn về đường tiêu hóa thường xuyên được báo cáo. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã điều tra xem liệu etoricoxib, một chất ức chế cyclo-oxygenase-2 (COX-2) chọn lọc tạo ra ít tác dụng phụ trên đường tiêu hóa hơn, có phải là một giải pháp thay thế hiệu quả để ngăn ngừa cốt hóa dị hóa hay không.

Phương pháp: Chúng tôi đã nghiên cứu hiệu quả của etoricoxib 90 mg đường uống trong 7 ngày trong thiết kế nghiên cứu tiền cứu hai giai đoạn cho các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2 trên một mẫu nhỏ bệnh nhân (n = 42). Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần ban đầu bằng xi măng đã được cấy ghép để điều trị viêm xương khớp. Sáu tháng sau phẫu thuật, sự hóa xương dị vị được xác định trên phim chụp X-quang vùng chậu trước sau bằng cách sử dụng phân loại Brooker.

Kết quả: Không tìm thấy cốt hóa dị vật ở 62 % bệnh nhân dùng etoricoxib; 31 % bệnh nhân có cốt hóa Brooker độ 1 và 7 % Brooker độ 2.

Kết luận: Etoricoxib có vẻ hiệu quả trong việc ngăn ngừa cốt hóa dị vị sau phẫu thuật thay khớp háng toàn phần. Phát hiện này hỗ trợ thêm cho việc sử dụng các chất ức chế COX-2 để ngăn ngừa cốt hóa dị vị sau phẫu thuật thay khớp háng toàn phần.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Etoricoxib , truy cập ngày 31/05/2023.
  2. Pubchem, Etoricoxib, truy cập ngày 31/05/2023.
  3. Brunnekreef, J. J., Hoogervorst, P., Ploegmakers, M. J., Rijnen, W. H., & Schreurs, B. W. (2013). Is etoricoxib effective in preventing heterotopic ossification after primary total hip arthroplasty?. International orthopaedics, 37, 583-587.

Kháng viêm không Steroid

Epicta 60

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 280.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 4 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty TNHH dược phẩm DO HA

Xuất xứ: Bangladesh

Kháng viêm không Steroid

Nucoxia 60

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 230.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Cadila Healthcare Limited - Zydus Lifesciences Limited

Xuất xứ: Ấn Độ

Kháng viêm không Steroid

Rofox 90

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 70.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng viêm không Steroid

Etotab 60

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(2 đánh giá) 250.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Micro Labs Limited

Xuất xứ: Ấn Độ

Kháng viêm không Steroid

Nucoxia 90

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 265.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Kháng viêm không Steroid

Roticox 90mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 520.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Tenamyd

Xuất xứ: Slovenia

Kháng viêm không Steroid

Cefass 90

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 280.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ

Xuất xứ: Ấn Độ

Kháng viêm không Steroid

AgiEtoxib 60

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

Thương hiệu: Agimexpharm

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng viêm không Steroid

AgiEtoxib 90

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 135.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Agimexpharm

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng viêm không Steroid

Arixib-60

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 900.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 viên x 10 vỉ

Thương hiệu: Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd

Xuất xứ: Ấn Độ

Kháng viêm không Steroid

Chitogast 60 Film-coated tablets

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 108.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Kháng viêm không Steroid

Chitogast 30 Film-coated tablets

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 75.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Kháng viêm không Steroid

Roticox 30mg film-coated tablets

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Tenamyd

Xuất xứ: Slovenia

Kháng viêm không Steroid

Roticox 120

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 570.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: KRKA

Xuất xứ: Slovenia

Kháng viêm không Steroid

Magrax-F

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 75.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Kháng viêm không Steroid

Arcoxia 120mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 599.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty PT Merck Sharp Dohme Pharma

Xuất xứ: Tây Ban Nha

Kháng viêm không Steroid

Arcoxia 90mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 505.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty PT Merck Sharp Dohme Pharma

Xuất xứ: Tây Ban Nha

Kháng viêm không Steroid

SaVi Etoricoxib 30

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 170.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: SaViPharm - Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng viêm không Steroid

Arcoxia 60mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 440.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty PT Merck Sharp Dohme Pharma

Xuất xứ: Tây Ban Nha

Kháng viêm không Steroid

Return-90

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 240.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim

Kháng viêm không Steroid

Roticox 60mg film-coated tablets

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 480.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Tenamyd

Xuất xứ: Slovenia

Kháng viêm không Steroid

Ramitrez-F

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 300.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim dạng dàiĐóng gói: 3 vỉ/hộp, 10 viên/ vỉ

Kháng viêm không Steroid

Magrax 90mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 300.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 4 vỉ x 7 viên

Kháng viêm không Steroid

E-Cox 120 Gracure Pharmaceuticals

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 450.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ × 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần thiết bị T&T

Xuất xứ: Ấn Độ