Hiển thị tất cả 6 kết quả

Econazol

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Econazole

Tên danh pháp theo IUPAC

1-[2-[(4-chlorophenyl)methoxy]-2-(2,4-dichlorophenyl)ethyl]imidazole

Nhóm thuốc

Thuốc chống nấm dùng tại chỗ

Mã ATC

D – Da liễu

D01 – Thuốc kháng nấm dùng ngoài da

D01A – Thuốc kháng nấm dùng tại chỗ

D01AC – Các dẫn chất Imidazol và Triazol

D01AC03 – Econazole

G – Hệ sinh dục tiết niệu và các Hormon sinh dục

G01 – Thuốc sát khuẩn và chống nhiễm phụ khoa

G01A – Thuốc sát khuẩn và chống nhiễm phụ khoa không kết hợp Corticosteroid

G01AF – Các dẫn chất của Imidazol

G01AF05 – Econazole

Mã UNII

6Z1Y2V4A7M

Mã CAS

27220-47-9

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C18H15Cl3N2O

Phân tử lượng

381.7 g/mol

Cấu trúc phân tử

Econazole là dẫn xuất của nhóm imidazole, có cấu trúc là 1-(2,4-dichlorophenyl)-2-(imidazol-1- yl)etanol trong đó hydroxyl hydro được thay thế bằng nhóm 4-chlorobenzyl.

Cấu trúc phân tử Econazole
Cấu trúc phân tử Econazole

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 2

Số liên kết có thể xoay: 6

Diện tích bề mặt tôpô: 27Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 24

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 162°C

Điểm sôi: 533.8±50.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.3±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0.00148 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 6.48

Dạng bào chế

Econazol thường dùng dưới dạng econazol nitrat:

  • Kem 1%
  • Thuốc nước Econazole bôi ngoài 1% (lọ 30 ml)
  • Bột phun 1%
  • Econazole 150mg viên đặt

Kem phối hợp: Econazol nitrat 1% và hydrocortison 1%.

Dạng bào chế Econazole
Dạng bào chế Econazole

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Econazol có thể phá hủy cao su. Thuốc kem phải bảo quản ở 20 – 25 °C. Econazole thuốc đặt âm đạo được bảo quản chỗ mát.

Nguồn gốc

Econazole là một chất kháng nấm thuộc nhóm azole được sử dụng chủ yếu dưới dạng kem để điều trị các bệnh nấm ngoài da như lang ben, viêm âm đạo do nấm, và bệnh nấm khác trên da. Nhóm azole đã được phát hiện và phát triển từ những năm 1960 và 1970, và econazole là một trong những chất kháng nấm azole đầu tiên đã được phát triển.

Việc phát triển các chất kháng nấm dựa trên cấu trúc azole đã trở nên phổ biến do hiệu quả của chúng trong việc ức chế sự tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm. Như mọi loại thuốc khác, econazole đã trải qua một quá trình nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng trước khi được chấp nhận và đưa vào sử dụng rộng rãi.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Econazol là một loại thuốc chống nấm tổng hợp, thuộc họ dẫn xuất imidazol, thường được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của nấm. Tuy nhiên, ở nồng độ cao hoặc đối với các nấm nhạy cảm, econazol có khả năng tiêu diệt chúng. Cấu trúc của econazol có sự tương đồng với các loại thuốc khác tương tự như clotrimazole, ketoconazol, và miconazol.

Cơ chế hoạt động chính của econazol vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tương tự như nhiều dẫn xuất imidazol khác, econazol có khả năng ức chế sự tổng hợp của sterol trong tế bào nấm và vi khuẩn, thông qua việc tăng tính thấm của màng tế bào và ngăn chặn các enzym quan trọng trong chúng. Thuốc cũng có khả năng ức chế quá trình khử methyl C-14 của sterol, góp phần làm thay đổi thành phần lipid của màng tế bào nấm.

Ngoài ra, econazol còn ức chế quá trình tổng hợp protein, RNA và chuyển hóa lipid của nấm. Đặc biệt, ở nồng độ cao, econazol có khả năng làm tan rã hoàn toàn cấu trúc tế bào nấm.

Econazol thể hiện sự khả năng đối đầu với một loạt các loài nấm, bao gồm Trichophyton mentagrophytes, Trichophyton rubrum, Trichophyton tonsurans, Microsporum audouini, Microsporum gypseum, Microsporum canis, Epidermophyton floccosum, Candida albicans và nhiều loại khác của Candida, cũng như Pityrosporon orbiculare (Malassezia furfur).

Thuốc cũng có tác dụng đối với nhiều vi khuẩn như S. epidermitis, S. aureus, P. pyogenes, và Corynebacterium diphtheria, cũng như đối với vi khuẩn nội tiết Trichomonas vaginalis.

Có khả năng xảy ra hiện tượng kháng chéo giữa econazol và các thuốc chống nấm dẫn xuất imidazol khác như clotrimazol và miconazol.

Ứng dụng trong y học

Econazole đã được sử dụng rộng rãi trong y học từ những năm 1970. Trong hầu hết các ứng dụng y tế, econazole thường được biết đến dưới dạng kem hoặc dung dịch dùng để điều trị các bệnh nấm ngoài da.

Econazole thường được chỉ định cho việc điều trị các bệnh nấm trên da như lang ben, nấm da đầu, nấm chân và nấm tay. Thuốc được thoa trực tiếp lên vùng da bị nhiễm, giúp tiêu diệt nấm và giảm các triệu chứng liên quan như đỏ, ngứa và sưng.

Econazole cũng được sử dụng dưới dạng kem hoặc viên đặt âm đạo để điều trị viêm âm đạo do nấm Candida. Chất kháng nấm này giúp kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn Candida, giảm sưng, đỏ và ngứa ở vùng âm đạo.

Mặc dù không phải là điều trị chính cho nấm móng, econazole cũng có thể được sử dụng như một phương pháp hỗ trợ hoặc trong trường hợp các loại thuốc khác không hiệu quả. Econazole giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm trên móng và xung quanh móng.

Trong một số trường hợp, econazole có thể được chỉ định để điều trị các bệnh nấm khác như pityriasis versicolor – một bệnh nấm trên da gây ra bởi vi khuẩn Malassezia furfur.

Dược động học

Hấp thu

Econazol nitrat có khả năng hấp thu nhanh qua da, tuy nhiên, thường không được sử dụng bôi trực tiếp lên da lành.

Phân bố

Sau khi hấp thu, econazol thẩm vào lớp sừng cao nhất của da (từ 1,070 đến 1,410 microgam/cm3), trong khi nồng độ thuốc trong biểu bì thấp hơn (từ 0,95 đến 20,6 microgam/cm3), nhưng vẫn đủ để đạt được nồng độ cần thiết để ức chế sự phát triển của các nấm da. Nồng độ ức chế của econazol cũng có thể đạt được ở các lớp biểu bì sâu hơn.

Hiện chưa rõ liệu econazol có thể chuyển vào sữa mẹ ở con người hay không, tuy nhiên, đã được xác nhận rằng thuốc xuất hiện trong sữa mẹ khi được cho chuột uống.

Chuyển hóa

Thông tin về quá trình chuyển hóa và loại bỏ econazol nitrat vẫn còn hạn chế và chưa được hiểu rõ.

Thải trừ

Khi econazol nitrat được bôi lên da lành, dưới 1% liều bôi sẽ được thải trừ qua nước tiểu và phân. Hầu hết lượng thuốc được hấp thu vào toàn thân sẽ được thải qua nước tiểu trong vòng 24 giờ.

Phương pháp sản xuất

Econazole có thể được tổng hợp thông qua một loạt các bước hóa học. Đầu tiên, bằng cách thực hiện phản ứng alkyl hóa giữa imidazole (2) và bromoketon (1), ta thu được một sản phẩm trung gian (3), được tạo ra từ o,p-dichloroacetophenone.

Tiếp theo, thực hiện phản ứng khử xeton bằng natri borohydrua, dẫn đến việc hình thành rượu tương ứng (4). Sau đó, thông qua phản ứng alkyl hóa alkoxit từ rượu này với p-chlorobenzyl clorua, cuối cùng thu được econazole (5).

Phương pháp sản xuất Econazole
Phương pháp sản xuất Econazole

Độc tính ở người

Rất hiếm khi gặp các tác dụng phụ của econazol.

Các phản ứng phụ thường xuất hiện dưới dạng nóng rát, đỏ, ngứa, viêm da tiếp xúc, hoặc kích ứng nhẹ ngay sau khi sử dụng thuốc.

Việc sử dụng econazol bên ngoài da thường không gây ra tình trạng quá liều, nhưng nếu xảy ra trường hợp nhầm lẫn và uống một liều cao, cần phải thực hiện rửa dạ dày ngay lập tức.

Tính an toàn

Dựa trên kết quả thử nghiệm trên động vật, econazol đã không được ghi nhận gây ra hiện tượng quái thai, nhưng ở liều cao, thuốc có thể gây hại cho thai nhi. Tại thời điểm hiện tại, không có bằng chứng cụ thể về tác động của econazol đối với thai kỳ ở con người. Tuy nhiên, cũng giống như các loại thuốc chống nấm imidazol khác, econazol chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết.

Hiện chưa có thông tin chắc chắn về việc econazol có được bài tiết vào sữa mẹ ở người hay không. Tuy nhiên, thử nghiệm trên chuột đã cho thấy econazol có thể xuất hiện trong sữa mẹ khi sử dụng ở liều cao. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng econazol cho phụ nữ đang cho con bú.

Tương tác với thuốc khác

Corticosteroid, bao gồm hydrocortison và triamcinolon acetonid, đã được nghiên cứu về tương tác với econazol nitrat.

Trong môi trường in vitro, chúng đã thể hiện khả năng ức chế hoạt tính kháng nấm của econazol nitrat đối với các loại nấm như Saccharomyces cerevisiae và Candida albicans, tùy thuộc vào nồng độ. Tuy nhiên, chúng không có tác động đối với hoạt tính kháng khuẩn của econazol nitrat đối với Staphylococcus.

Khi nồng độ của corticosteroid bằng hoặc cao hơn nồng độ của econazol nitrat, hoạt tính kháng nấm của econazol nitrat bị ức chế mạnh. Tuy nhiên, khi nồng độ của corticosteroid chỉ là 1/10 nồng độ của econazol nitrat, hoạt tính kháng nấm không bị ảnh hưởng đáng kể.

Một nghiên cứu trên da lành ở con người đã chỉ ra rằng nồng độ econazol nitrat (được tính theo nồng độ mol) cao hơn 10 lần không có tác động đáng kể đến hiện tượng làm sạch bệnh khi sử dụng đồng thời với triamcinolon acetonid. Điều này cho thấy rằng việc sử dụng econazol nitrat không làm thay đổi hoạt tính của corticosteroid.

Để tránh tương tác không mong muốn, nên hạn chế việc sử dụng các loại xà phòng có pH axit, vì pH axit có thể thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của nấm Candida.

Lưu ý khi sử dụng Econazole

Tránh tiếp xúc với mắt và âm đạo: Không nên áp dụng kem econazol dạng 1% vào mắt hoặc trong âm đạo.

Ngừng sử dụng khi có dấu hiệu mẫn cảm hoặc kích ứng hóa học: Nếu bạn trải qua bất kỳ dấu hiệu mẫn cảm hoặc kích ứng da sau khi sử dụng, cần ngừng thuốc ngay lập tức.

Chỉ sử dụng cho nhiễm Candida: Kem econazol nên chỉ được sử dụng trong trường hợp nhiễm nấm Candida. Nếu bạn nghi ngờ một bệnh lây truyền qua đường tình dục hoặc có triệu chứng không rõ ràng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra.

Điều trị viêm âm hộ và âm đạo: Trong quá trình điều trị viêm âm hộ và âm đạo, nếu bạn gặp bất kỳ trong những dấu hiệu sau, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức:

  • Sau 7 ngày điều trị, các triệu chứng không giảm đi.
  • Sau 4 tuần điều trị, các triệu chứng tái phát.
  • Trong vòng 6 tháng, bạn gặp tình trạng tái phát ít nhất 2 lần.

Không tự ý sử dụng thuốc khi có các triệu chứng sau đây: Nếu bạn gặp bất kỳ trong những triệu chứng sau đây, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ:

  • Chảy máu bất thường ở âm đạo.
  • Vừa có khí hư và máu trong âm đạo.
  • Cảm thấy đau, có vết loét hoặc phồng rộp ở vùng âm hộ hoặc âm đạo.
  • Đau bên dưới bụng hoặc tiểu tiện không bình thường.

Tuân thủ đầy đủ liều dùng trong quá trình điều trị: Hãy tuân thủ đầy đủ liều dùng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên đóng gói sản phẩm.

Cẩn thận khi có viêm da chàm hóa: Trong trường hợp bạn có viêm da chàm hóa, nên thận trọng khi sử dụng econazol và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.

Tránh tiếp xúc với các dụng cụ tránh thai bằng cao su: Econazol có thể làm hỏng cao su trong các dụng cụ tránh thai, do đó, tránh tiếp xúc giữa thuốc và các sản phẩm này để đảm bảo hiệu quả của tránh thai.

Một vài nghiên cứu của Econazole trong Y học

Econazole Nitrate bọt 1% điều trị nấm bàn chân

Econazole nitrate foam 1% for the treatment of tinea pedis: results from two double-blind, vehicle-controlled, phase 3 clinical trials
Econazole nitrate foam 1% for the treatment of tinea pedis: results from two double-blind, vehicle-controlled, phase 3 clinical trials

Đặt vấn đề: Econazol nitrat là thuốc kháng nấm tại chỗ phổ rộng, có hoạt tính chống nhiều loại vi khuẩn ngoài da và nấm men. Một dạng bào chế thuốc bôi mới, econazol nitrat dạng bọt bôi tại chỗ 1%, sử dụng Proderm Technology® đã được cấp bằng sáng chế đã được phát triển để điều trị nấm bàn chân kẽ ngón.

Mục tiêu: Đánh giá econazol nitrat bọt 1% so với chất tạo bọt trong điều trị nấm kẽ bàn chân.

Phương pháp: Hai nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, nhóm song song, kiểm soát bằng phương tiện, đa trung tâm tuyển chọn nam và nữ ≥12 tuổi với chẩn đoán lâm sàng về bệnh nấm bàn chân giữa các ngón và kết quả nuôi cấy nấm ban đầu dương tính với một loại nấm da.

Đối tượng sử dụng bọt econazol nitrat 1% (n=246) hoặc chất tạo bọt (n=249) một lần mỗi ngày trong 4 tuần. Tiêu chí chính là tỷ lệ đối tượng đạt được khỏi bệnh hoàn toàn (KOH âm tính, nuôi cấy nấm âm tính, giải quyết hoàn toàn tất cả các dấu hiệu và triệu chứng) sau 2 tuần điều trị (Ngày 43).

Tiêu chí phụ bao gồm chữa khỏi bằng nấm (KOH âm tính và nuôi cấy âm tính) và điều trị hiệu quả (chữa khỏi bằng nấm + không hoặc ban đỏ và/hoặc đóng vảy nhẹ và không có tất cả các dấu hiệu và triệu chứng khác).

Kết quả: Tỷ lệ khỏi bệnh hoàn toàn vào Ngày 43 là 24,3% đối với bọt econazol nitrat 1% so với 3,6% đối với chất tạo bọt. Ngoài ra, tỷ lệ khỏi bệnh bằng nấm cao hơn (67,6% so với 16,9%) và điều trị hiệu quả (48,6% so với 10,8%) được quan sát thấy khi sử dụng bọt econazol nitrat 1% so với chất tạo bọt.

Có rất ít tác dụng phụ và chỉ có > 1% đối tượng gặp phải tình trạng viêm mũi họng và đau đầu. Không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào được báo cáo đối với econazol nitrat bọt 1%.

Kết luận: Bọt nitrat Econazol 1% thể hiện tính ưu việt so với chất tạo bọt về các tiêu chí chính và phụ với tỷ lệ chữa khỏi bệnh nấm cao đối với tất cả các mầm bệnh được đánh giá. Econazol nitrat bọt 1% an toàn và dung nạp tốt với mức độ an toàn tương đương với chất tạo bọt. Econazol nitrat bọt 1% là giải pháp thay thế mới trong việc điều trị bệnh nấm bàn chân.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Econazole, truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2023.
  2. Elewski, B. E., & Vlahovic, T. C. (2014). Econazole nitrate foam 1% for the treatment of tinea pedis: results from two double-blind, vehicle-controlled, phase 3 clinical trials. Journal of drugs in dermatology : JDD, 13(7), 803–808.
  3. Pubchem, Econazole, truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Endix-G Cream

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 65.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 10 gam

Thương hiệu: Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Xuất xứ: Việt Nam

Diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Gentrikin Cream 10g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 18.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 10g

Thương hiệu: Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗ

Econazine 10g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 55.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi ngoài daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 10 gam

Thương hiệu: Y.S.P. Industries

Xuất xứ: Malaysia

Diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Kibaluron Cream 10g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 25.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 10 gam

Thương hiệu: Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Xuất xứ: Việt Nam

Điều trị vùng âm đạo

Aremta

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 160.000 đ
Dạng bào chế: Viên đạn đặt âm đạoĐóng gói: Hộp 1 vỉ × 3 viên

Điều trị vùng âm đạo

Santekvin

Được xếp hạng 4.00 5 sao
(1 đánh giá) 145.000 đ
Dạng bào chế: Viên đặt âm đạoĐóng gói: Hộp 1 vỉ 3 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược Nam Thiên Phúc

Xuất xứ: Ukraine