Diosmectit (Dioctahedral Smectite)

Showing all 13 results

Diosmectit (Dioctahedral Smectite)

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Dioctahedral smectite

Tên khác

Diosmectite

Nhóm thuốc

Thuốc điều trị tiêu chảy

Mã ATC

A – Đường tiêu hóa và chuyển hóa

A07 – Thuốc điều trị tiêu chảy, viêm ruột hoặc chống nhiễm khuẩn

A07B – Chất hấp thụ đường ruột

A07BC – Những chất hấp phụ đường ruột khác

A07BC05 – Diosmectite

Mã UNII

A585MN1H2L

Mã CAS

1318-93-0

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

Al2H2O12Si4

Phân tử lượng

360.307

Cấu trúc phân tử

Dioctahedral smectite là một loại khoáng phức tạp thuộc nhóm smectite, một dạng khoáng chất phyllosilicate có cấu trúc lớp, trong đó các lớp khoáng chất liên kết chặt chẽ bởi các lực tương tác ion và phân tử nước.

Cấu trúc phân tử Dioctahedral Smectite
Cấu trúc phân tử Dioctahedral Smectite

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 2

Số liên kết có thể xoay: 0

Diện tích bề mặt tôpô: 34.14 Å2

Dạng bào chế

Bột thuốc Dioctahedral smectite 3g

Hỗn dịch dioctahedral smectite 3g/20ml

Dầu gội: 0.088 g/100mL

Dạng bào chế Dioctahedral Smectite
Dạng bào chế Dioctahedral Smectite

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Dioctahedral smectite là một dạng khoáng phức tạp thuộc nhóm smectite, có cấu trúc lớp phyllosilicate. Cấu trúc lớp này bao gồm các lớp phôi silicate và các lớp cation được cách xa nhau bởi các lớp phân tử nước. Điều này tạo ra sự linh hoạt trong cấu trúc và tạo điều kiện cho nhiều tác động hóa học và vật lý.

Tính chất ổn định hóa lý của Dioctahedral smectite có thể thay đổi tùy theo loại cụ thể của smectite và điều kiện môi trường. Các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, pH và tác động của các chất hóa học có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của khoáng chất này. Thường thì, smectite có thể thay đổi kích thước lớp khoáng và cấu trúc trong môi trường khác nhau, dẫn đến sự thay đổi trong khả năng hấp thụ và giải phóng nước và các ion.

Nguồn gốc

Dioctahedral smectite là gì? Dioctahedral smectite và các loại smectite khác, chúng thường được tìm thấy trong các môi trường địa chất khác nhau như đất đá, đá biển, khoáng sản và các quá trình hình thành địa chất. Khi các loại khoáng này được nghiên cứu và xác định, thông qua phân tích khoáng học và các phương pháp hóa học phức tạp, người ta có thể xác định chất hóa học và cấu trúc của chúng.

Ví dụ, một số loại smectite phổ biến bao gồm montmorillonite và nontronite, cả hai đều là dioctahedral smectite. Montmorillonite thường được tìm thấy trong đất sét và đá biển, trong khi nontronite thường xuất hiện trong môi trường giàu sắt. Các quá trình tự nhiên như quá trình thủy tinh hóa, cháy nổ vulcanic và tương tác nước tạo nên môi trường tạo điều kiện cho hình thành và phát triển các loại smectite.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Dioctahedral smectite là thuốc gì? Cơ chế tác dụng dược lý của Dioctahedral smectite thường liên quan đến khả năng hấp thụ nước và các chất trong hệ tiêu hóa. Dưới đây là một số cơ chế tác dụng dược lý chính của Dioctahedral smectite:

Hấp thụ nước và chất độc tố: Dioctahedral smectite có khả năng hấp thụ nước và các chất khác trong tiêu hóa. Khi tiếp xúc với nước hoặc chất lỏng trong dạ dày và ruột, nó hình thành một gel dẻo có khả năng hấp thụ chất lỏng và các chất độc tố, như vi khuẩn gây tiêu chảy hoặc các chất gây kích ứng cho niêm mạc ruột.

Cân bằng chất điện giữa niêm mạc ruột: Dioctahedral smectite có khả năng hấp thụ các ion và cân bằng chất điện trong hệ tiêu hóa. Điều này có thể giúp ổn định tình trạng điện giải giữa các lớp niêm mạc ruột và các chất trong tiêu chảy, giúp cải thiện tình trạng tiêu chảy.

Giảm tác động viêm nhiễm: Do khả năng hấp thụ nước và các chất viêm nhiễm, Dioctahedral smectite có thể giúp giảm tác động viêm nhiễm và kích ứng trên niêm mạc ruột, từ đó làm dịu các triệu chứng như đau bụng và tiêu chảy.

Tạo màng bảo vệ: Khi Dioctahedral smectite kết hợp với nước và các chất trong hệ tiêu hóa, nó có thể tạo ra một lớp màng bảo vệ trên niêm mạc ruột, giúp bảo vệ niêm mạc khỏi tác động của các yếu tố kích ứng và vi khuẩn gây hại.

Ứng dụng trong y học

Dioctahedral smectite đã tìm thấy nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học nhờ vào khả năng hấp thụ nước và tương tác với các chất trong hệ tiêu hóa. Sự đa dạng và tính linh hoạt của cơ chế tác dụng dược lý đã đặt nền móng cho việc sử dụng Dioctahedral smectite trong điều trị các vấn đề tiêu hóa và sự cân nhắc trong tạo ra các sản phẩm dược phẩm chứa khoáng chất này.

Tiêu chảy là một triệu chứng phổ biến và có thể gây ra tình trạng mất nước và các chất dinh dưỡng quan trọng khác. Dioctahedral smectite đã được sử dụng trong việc giảm triệu chứng tiêu chảy, nhất là trong trường hợp viêm nhiễm đường tiêu hóa. Khả năng hấp thụ nước và các chất độc tố, cùng với khả năng cân bằng điện giải, giúp Dioctahedral smectite làm dịu niêm mạc ruột, giảm kích ứng và tác động viêm nhiễm, đồng thời giúp cân bằng nước và chất trong hệ tiêu hóa. Sản phẩm chứa Dioctahedral smectite có thể được sử dụng trong điều trị tiêu chảy ở cả trẻ em và người lớn.

Ngược lại với tiêu chảy, táo bón là tình trạng khi niêm mạc ruột hấp thụ quá nhiều nước, dẫn đến phân bị khô và khó tiêu. Dioctahedral smectite có khả năng hấp thụ nước và tạo gel, làm tăng độ mềm của phân và giúp cải thiện khả năng di chuyển của nó qua hệ tiêu hóa. Điều này có thể giúp giảm triệu chứng táo bón và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tiêu hóa.

Dioctahedral smectite cũng có tiềm năng trong việc giảm triệu chứng của viêm loét dạ dày và tá tràng. Khả năng hấp thụ nước và tạo màng bảo vệ trên niêm mạc ruột có thể giúp bảo vệ các vùng bị viêm nhiễm khỏi tác động gây kích ứng và giúp giảm triệu chứng đau bên trong ổ bụng. Sản phẩm chứa Dioctahedral smectite có thể được sử dụng như một phần của chế độ điều trị kết hợp cho những người bị viêm loét dạ dày và tá tràng.

Ngoài các vấn đề tiêu hóa cụ thể, Dioctahedral smectite cũng có tiềm năng trong việc kiểm soát các triệu chứng không dễ dàng được xác định như đau bên trong ổ bụng, khó tiêu, và cảm giác căng thẳng. Khả năng tương tác với nước và các chất khác có thể cung cấp một cảm giác thoải mái trong hệ tiêu hóa, giảm tình trạng căng thẳng và giúp cân bằng các yếu tố gây kích ứng.

Tóm lại, Dioctahedral smectite đã tạo nên một cơ hội quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong điều trị các vấn đề tiêu hóa. Khả năng hấp thụ nước, tương tác với các chất khác, và cơ chế tạo màng bảo vệ đã tạo nên sự đa dạng trong cách mà khoáng chất này có thể được ứng dụng để giảm triệu chứng và cải thiện sức khỏe đường tiêu hóa.

Dược động học

Hấp thu và phân bố

Dioctahedral smectite thường được uống qua đường miệng và tiếp xúc với niêm mạc dạ dày và ruột. Từ đây, nó có khả năng hấp thụ nước và các chất trong tiêu hóa, tạo thành một gel dẻo. Quá trình này có thể làm giảm tốc độ hấp thụ và phân tán các chất khác trong hệ tiêu hóa, ảnh hưởng đến tốc độ và mức độ hấp thụ của các chất thuốc khác cùng được dùng.

Chuyển hóa và thải trừ

Dioctahedral smectite không trải qua quá trình chuyển hóa hoá học trong cơ thể và thường được tiết ra khỏi cơ thể dưới dạng phân. Khả năng hấp thụ nước và các chất có thể ảnh hưởng đến tốc độ tiết ra khỏi cơ thể của Dioctahedral smectite và các chất khác cùng hấp thụ.

Độc tính ở người

Dioctahedral smectite thường được coi là có độc tính thấp và an toàn khi sử dụng theo liều lượng thông thường trong điều trị tiêu chảy, táo bón và các vấn đề tiêu hóa. Nó thường không gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng.

Một số người có thể trải qua tác động phụ như buồn ngủ, khó chịu dạ dày, hoặc tình trạng tương tự. Tuy nhiên, phản ứng này thường rất hiếm và nhẹ nhàng.

Trong trường hợp sử dụng liều lượng quá mức hoặc sử dụng Dioctahedral smectite không đúng cách, có thể xảy ra tình trạng tắc nghẽn dạ dày hoặc ruột, tạo ra cảm giác đầy bụng và khó chịu.

Tính an toàn

Một số trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như thai kỳ hoặc cho con bú, cần phải được xem xét cẩn thận khi sử dụng Dioctahedral smectite hoặc các sản phẩm chứa nó. Trong những tình huống này, việc thảo luận với bác sĩ là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm được sử dụng một cách an toàn và hiệu quả.

Tương tác với thuốc khác

Dioctahedral smectite có khả năng tương tác với một số loại thuốc khác bằng cách hấp thụ chúng hoặc tạo thành các liên kết hóa học tạm thời. Dưới đây là một số loại thuốc mà Dioctahedral smectite có thể tương tác:

Thuốc đường ruột khác: Dioctahedral smectite có thể tương tác với các loại thuốc đường ruột khác như chất chống táo bón hoặc chất làm dịu niêm mạc ruột. Sự tương tác có thể ảnh hưởng đến tốc độ hấp thụ và hiệu quả của cả Dioctahedral smectite và các thuốc khác.

Thuốc chống viêm non steroid (NSAIDs): Các NSAIDs như ibuprofen hoặc naproxen có thể tương tác với Dioctahedral smectite, ảnh hưởng đến tốc độ hấp thụ và tác động của các loại thuốc này.

Thuốc kháng acid dạ dày: Các loại thuốc kháng acid dạ dày như các loại thuốc chống axit hoặc các thuốc chữa loét dạ dày và tá tràng có thể tương tác với Dioctahedral smectite.

Thuốc giảm viêm: Các loại thuốc giảm viêm có thể tương tác với Dioctahedral smectite do khả năng hấp thụ chúng.

Lưu ý khi sử dụng Dioctahedral smectite

Dioctahedral smectite cần được sử dụng cẩn thận ở những bệnh nhân có tiền sử táo bón nặng. Trong trường hợp trẻ nhỏ và trẻ dưới 2 tuổi, việc sử dụng Dioctahedral smectite nên được tránh.

Khi xử lý tình trạng tiêu chảy, việc bù nước và điện giải thông qua đường uống (ORS) là rất quan trọng. Đối với trẻ em trên 2 tuổi, khi gặp tình trạng tiêu chảy cấp, việc điều trị cần kết hợp sớm với việc bù nước và điện giải qua đường uống (ORS) để ngăn mất nước và mất các chất điện giải. Tuy nhiên, nên hạn chế việc sử dụng Dioctahedral smectite trong thời gian dài.

Ở người lớn, trong quá trình điều trị, việc bù nước và các chất điện giải không thể bỏ qua nếu có nhu cầu. Lượng nước cần phải bù lại, thông qua cả đường uống và đường tĩnh mạch, cần phải điều chỉnh linh hoạt tùy thuộc vào mức độ tiêu chảy, độ tuổi và đặc điểm cụ thể của bệnh nhân.

Bệnh nhân cần được thông báo về tầm quan trọng của việc uống nhiều nước mặn hoặc nước đường để bù nước sau khi tiêu chảy (như cần nhu cầu lượng nước trung bình hàng ngày ở người lớn là 2 lít).

Khi đối mặt với tình trạng tiêu chảy, việc ăn uống nên tránh các thực phẩm sống, trái cây, rau xanh, và các món ăn quá gia vị hoặc đông lạnh. Thay vào đó, chế độ ăn phù hợp bao gồm thịt nướng và cơm.

Một vài nghiên cứu của Dioctahedral smectite trong Y học

Hiệu quả của dioctahedral smectite trong điều trị bệnh nhân mắc hội chứng ruột kích thích tiêu chảy chiếm ưu thế

Efficacy of dioctahedral smectite in treating patients of diarrhea-predominant irritable bowel syndrome
Efficacy of dioctahedral smectite in treating patients of diarrhea-predominant irritable bowel syndrome

Bối cảnh và mục đích: Dioctahedral smectite (DS) là đất sét hấp phụ tự nhiên hữu ích trong điều trị tiêu chảy cấp. Mục đích của nghiên cứu này là xác định hiệu quả của DS trên những bệnh nhân mắc hội chứng ruột kích thích tiêu chảy chiếm ưu thế (D-IBS trong thử nghiệm kiểm soát giả dược, ngẫu nhiên, mù đôi, giai đoạn III, kéo dài 8 tuần.

Phương pháp: 104 bệnh nhân đáp ứng tiêu chí D-IBS Rome II được chọn ngẫu nhiên để điều trị bằng DS (n = 52) hoặc giả dược (n = 52) trong 8 tuần (ba gói mỗi ngày). Điểm cuối về hiệu quả chính là sự thay đổi điểm số thang điểm tương tự hình ảnh (VAS) của rối loạn tổng thể IBS và các triệu chứng liên quan đến đau/khó chịu sau khi điều trị vào ngày 28 và 56, tương ứng. Các biện pháp kết quả khác bao gồm cải thiện rối loạn vận động ruột. Phản ứng điều trị toàn diện được đánh giá bởi bệnh nhân và các nhà nghiên cứu trong mỗi lần thăm khám, cũng như độ an toàn của thuốc.

Kết quả: Cả hai phương pháp điều trị đều làm giảm tình trạng rối loạn tổng thể ở mỗi lần khám (P < 0,01), xét về hiệu quả ban đầu. Tác dụng này còn được quan sát thấy ở những bệnh nhân điều trị DS vào ngày thứ 56 (P = 0,0167). Giả dược không ảnh hưởng đến điểm VAS về mức độ đau/khó chịu ở bất kỳ lần khám nào, trong khi DS cải thiện điểm này lần lượt vào ngày 28 và 56 (P < 0,05). DS và giả dược làm giảm rối loạn đường ruột tương tự ở mỗi lần khám; tuy nhiên, chỉ DS cải thiện tình trạng chướng bụng (P < 0,01). Các đáp ứng điều trị tổng quát được đánh giá bởi bệnh nhân và các nhà nghiên cứu đều được phân bố tương tự nhau. Thuốc nghiên cứu được dung nạp tốt trong thời gian 8 tuần.

Kết luận: DS dường như được chấp nhận để điều trị cho bệnh nhân D-IBS, đặc biệt đối với các triệu chứng liên quan đến đau.

Tài liệu tham khảo

  1. Chang, F. Y., Lu, C. L., Chen, C. Y., & Luo, J. C. (2007). Efficacy of dioctahedral smectite in treating patients of diarrhea-predominant irritable bowel syndrome. Journal of gastroenterology and hepatology, 22(12), 2266–2272. https://doi.org/10.1111/j.1440-1746.2007.04895.x
  2. Drugbank, Dioctahedral smectite, truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2023.
  3. Pubchem, Dioctahedral smectite, truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Điều trị tiêu chảy

Smechedral

Được xếp hạng 5.00 5 sao
85.000 đ
Dạng bào chế: Thuốc bột uống0Đóng gói: Hộp 30 gói

Xuất xứ: Việt Nam

Điều trị tiêu chảy

Diobysta

Được xếp hạng 5.00 5 sao
64.000 đ
Dạng bào chế: Hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 12 gói x 10g

Xuất xứ: Việt Nam

Điều trị tiêu chảy

Mectathepharm

Được xếp hạng 4.00 5 sao
360.000 đ
Dạng bào chế: Thuốc bột pha hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 30 gói x 4g

Xuất xứ: Việt Nam

Điều trị tiêu chảy

Lufogel

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống Đóng gói: Hộp 20 gói x 20ml

Xuất xứ: Việt Nam

Điều trị tiêu chảy

Cezmeta

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Thuốc bột uốngĐóng gói: Hộp 30 gói x 3,76g

Xuất xứ: Việt Nam

Trợ tiêu hóa

Smec-Meyer

Được xếp hạng 5.00 5 sao
65.000 đ
Dạng bào chế: Bột uốngĐóng gói: Hộp 30 gói x 3,5g

Xuất xứ: Việt Nam

Điều trị tiêu chảy

Hamett

Được xếp hạng 5.00 5 sao
65.000 đ
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 24 gói x 3,8g

Xuất xứ: Việt Nam

Điều trị tiêu chảy

Deimec Susp.

Được xếp hạng 4.00 5 sao
170.000 đ
Dạng bào chế: Hỗn dịch uốngĐóng gói: VN-20489-17

Xuất xứ: Hàn Quốc

Điều trị tiêu chảy

Stamectin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
2.160 đ
Dạng bào chế: Cốm pha hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 30 gói, mỗi gói 3,8g

Xuất xứ: Việt Nam

Điều trị tiêu chảy

Smetstad Stella

Được xếp hạng 5.00 5 sao
69.000 đ
Dạng bào chế: Thuốc bột uốngĐóng gói: Hộp 30 gói x 3,76g

Xuất xứ: Việt Nam

Trợ tiêu hóa

Diosmectit 3g VACOPHARM

Được xếp hạng 5.00 5 sao
110.000 đ
Dạng bào chế: Thuốc bộtĐóng gói: Một hộp thuốc có chứa 30 gói, mỗi gói chứa 3g

Xuất xứ: Việt Nam

Điều trị tiêu chảy

Grafort

Được xếp hạng 5.00 5 sao
180.000 đ
Dạng bào chế: Hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 20 gói x 20ml

Xuất xứ: Hàn Quốc

Điều trị tiêu chảy

Smecta

Được xếp hạng 5.00 5 sao
150.000 đ
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g)

Xuất xứ: Pháp