Đồng (Copper)
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
copper
Mã ATC
G – Hệ sinh dục tiết niệu và các Hormon sinh dục
G02 – Các thuốc phụ khoa khác
G02B – Các thuốc tránh thai dùng tại chỗ
G02BA – Các thuốc tránh thai dùng trong tử cung
G02BA02 – Plastic IUD with copper
Mã UNII
789U1901C5
Mã CAS
7440-50-8
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
Copper ký hiệu là gì? Cu
Phân tử lượng
63.55 g/mol
Cấu trúc phân tử
Đồng là gì? Đồng là nguyên tử nguyên tố nhóm đồng và là chất gây dị ứng kim loại.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 0
Số liên kết hydro nhận: 0
Số liên kết có thể xoay: 0
Diện tích bề mặt tôpô: 0Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 1
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 1083 °C
Điểm sôi: 2597 °C
Tỷ trọng riêng: 8.94
Độ tan trong nước: 0.0 mg/mL
Dạng bào chế
Dụng cụ đặt tử cung: 313.4 mg/1
Viên nén: 0.3 g/100g, 2 mg, 3 mg, 5 mg
Viên nang: 5 mg
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Độ ổn định và điều kiện bảo quản của đồng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như nồng độ, nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, và sự có mặt của các chất khác. Đồng có thể bị oxi hóa, phân hủy, hoặc thay đổi tính chất khi tiếp xúc với các điều kiện không thuận lợi. Do đó, cần phải lưu trữ đồng trong các bao bì kín, khô ráo, và tránh ánh nắng trực tiếp. Ngoài ra, cần phải tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh khi sử dụng đồng trong y học, để tránh gây ngộ độc hoặc dị ứng cho người bệnh hoặc nhân viên y tế.
Nguồn gốc
Copper là gì? Đồng (Cu) được biết đến từ rất lâu trong lịch sử nhân loại. Người ta cho rằng đồng đã được sử dụng từ khoảng 10.000 năm trước Công nguyên. Đồng cũng là kim loại đầu tiên được con người khám phá và chế tạo thành các vật dụng. Đồng đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền văn minh.
Copper là chất gì? Trong y học, đồng cũng có vai trò không thể thiếu. Đồng có tác dụng chống vi khuẩn, chống nấm, chống viêm và chống oxy hóa. Đồng cũng tham gia vào quá trình sản xuất hồng cầu, tạo ra collagen, bảo vệ các mô thần kinh và miễn dịch. Đồng cũng có ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ, xương, tim và da.
Đồng được phát hiện và phát triển trong y học từ rất sớm. Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng đồng để điều trị các vết thương, bệnh nhiễm trùng và viêm khớp. Người Hy Lạp cổ đại đã sử dụng đồng để chữa bệnh sốt rét, bệnh da liễu và bệnh mắt. Người La Mã cổ đại đã sử dụng đồng để làm các dụng cụ y tế như dao mổ, kim tiêm và nĩa.
Ngày nay, đồng vẫn được sử dụng rộng rãi trong y học. Đồng được dùng để làm các thiết bị y tế như ống thông khí quản, ống thông tiểu, ống thông máu và các thiết bị phẫu thuật. Đồng cũng được dùng để làm các vật liệu y tế như gạc, băng, khẩu trang và găng tay. Đồng cũng được dùng để làm các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như nước hoa, kem dưỡng da và thuốc bổ.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Đồng, một yếu tố vi lượng thiết yếu, được hấp thụ vào cơ thể chủ yếu qua ruột. Sự hấp thụ này diễn ra nhờ các protein đặc biệt, một số có sự ái lực cao đối với đồng, trong khi những protein khác có ái lực thấp hơn, cùng với protein đại thực bào liên quan đến khả năng đề kháng tự nhiên. Trước khi được vận chuyển vào trong tế bào, đồng thường được khử thành dạng Cu1+. Một khi nằm trong tế bào ruột, đồng liên kết với ATOX1, một protein vận chuyển đồng, và sau đó được chuyển qua ATPase-1 trên màng golgi để tiếp tục vận chuyển vào bộ máy golgi.
Sau khi tiết vào hệ tuần hoàn, đồng chủ yếu liên kết với ceruloplasmin, albumin, và alpha 2-macroglobulin. Nó đóng vai trò quan trọng trong cơ thể, tham gia vào cấu tạo của nhiều enzyme oxydase và là một phần cấu thành của superoxide dismutase kẽm/đồng, góp phần vào khả năng chống oxy hóa.
Trong y học, đồng được biết đến với vai trò của nó trong các chất bổ sung vitamin và khoáng chất. Tình trạng thiếu đồng không phổ biến, nhưng nó có thể dẫn đến các hội chứng như sừng chẩm và bệnh Menke. Cả hai hội chứng này đều liên quan đến sự phát triển kém của mô liên kết do thiếu đồng để hoạt động như một đồng yếu tố trong protein-lysine-6-oxidase. Bệnh Menke còn liên quan đến suy giảm thần kinh tiến triển, thường dẫn đến tử vong ở trẻ nhỏ. Tuy nhiên, cơ chế chính xác về ảnh hưởng của tình trạng thiếu đồng đối với sức khỏe vẫn chưa được làm rõ.
Đồng cũng ảnh hưởng đến khả năng sống sót và vận động của tinh trùng, giảm khả năng thụ tinh. Đây chính là cơ sở cho hiệu quả tránh thai của vòng tránh thai bằng đồng. Tuy nhiên, cơ chế cụ thể về tác động của đồng đối với tinh trùng vẫn còn là một bí ẩn.
Ứng dụng trong y học
Đồng là một kim loại màu đỏ đồng với lịch sử sử dụng lâu dài trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả y học. Trong lịch sử, đồng được biết đến không chỉ với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt xuất sắc, mà còn với các đặc tính kháng khuẩn và kháng vi khuẩn độc đáo của nó. Ngày nay, ứng dụng của đồng trong y học ngày càng trở nên phổ biến và đa dạng, từ việc sử dụng trong vật liệu y tế đến việc hỗ trợ điều trị các bệnh lý.
Đầu tiên, đồng được biết đến với khả năng kháng khuẩn tự nhiên. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bề mặt đồng có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và virus chỉ trong vài giờ. Điều này làm cho đồng trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc chế tạo bề mặt tiếp xúc trong bệnh viện và các cơ sở y tế, như tay nắm cửa, khay đựng dụng cụ, và thậm chí là giường bệnh. Sử dụng đồng trong các cơ sở y tế có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm chéo, đặc biệt quan trọng trong môi trường có nguy cơ cao như phòng mổ hoặc khu điều trị bệnh nhiễm trùng.
Ngoài ra, đồng còn đóng một vai trò quan trọng trong cơ thể con người. Nó là một phần của nhiều enzyme và protein, có vai trò trong quá trình sản sinh năng lượng, phát triển mô và sản xuất hồng cầu. Thiếu hụt đồng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như thiếu máu, rối loạn chức năng xương và hệ thống miễn dịch suy giảm. Do đó, việc bổ sung đồng thông qua chế độ ăn uống hoặc thực phẩm bổ sung là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.
Trong các nghiên cứu gần đây, đồng cũng được khám phá với khả năng hỗ trợ điều trị cho một số bệnh lý. Ví dụ, các hợp chất đồng đã được nghiên cứu với hiệu quả trong việc chống lại các tế bào ung thư và được xem xét như một phương pháp điều trị tiềm năng. Đồng cũng có thể hỗ trợ trong việc chống viêm và giảm đau cho các bệnh như viêm khớp.
Bên cạnh đó, đồng còn được ứng dụng trong việc sản xuất dụng cụ y tế. Do tính chất dẫn điện tốt, đồng thường được sử dụng trong sản xuất dụng cụ phẫu thuật và thiết bị đo lường y tế. Sự ổn định và khả năng chống ăn mòn của đồng cũng giúp tăng cường độ bền và độ tin cậy của các dụng cụ này.
Cuối cùng, trong lĩnh vực y học cổ truyền, đồng từ lâu đã được sử dụng như một phương pháp chữa bệnh. Trong Ayurveda, một hệ thống y học truyền thống của Ấn Độ, đồng được sử dụng để đựng nước uống, với niềm tin rằng nó có thể cải thiện sức khỏe và cân bằng cơ thể.
Dược động học
Đồng chủ yếu được hấp thụ qua hệ tiêu hóa, nhưng cũng có thể được hấp thụ qua hít thở và qua da. Một khi vào cơ thể, nó di chuyển qua màng đáy, thường được vận chuyển bởi các protein chuyên biệt, và sau đó chuyển đến gan và thận, nơi nó liên kết với albumin trong huyết thanh. Gan đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì sự cân bằng của đồng trong cơ thể.
Trong gan và các mô khác, đồng được lưu trữ ở dạng metallicothionein và axit amin, đồng thời liên kết với các enzym phụ thuộc vào đồng. Đồng sau đó được phân chia và bài tiết qua mật hoặc hợp nhất với các protein trong và ngoài tế bào. Vận chuyển đồng đến các mô ngoại vi diễn ra thông qua huyết tương, nơi nó liên kết với albumin huyết thanh, ceruloplasmin, hoặc các phức hợp có trọng lượng phân tử thấp.
Đồng còn kích thích sản xuất metallicothionein và ceruloplasmin trong cơ thể. Đồng tham gia vào quá trình vận chuyển adenosine triphosphatase (Cu-ATPase), giúp di chuyển ion đồng vào và ra khỏi tế bào. Mức đồng trong cơ thể được duy trì ổn định nhờ sự điều chỉnh tốc độ và lượng hấp thụ, phân bố trong các ngăn tế bào và quá trình bài tiết.
Độc tính ở người
Độc tính của đồng được quy cho các phản ứng oxy hóa khử kiểu Fenton, khi nồng độ đồng tăng cao, tạo ra các gốc tự do oxy hóa gây hại cho cơ thể.
Thông thường, lượng đồng có trong các chất bổ sung thông dụng không đủ để gây ra tăng enzyme huyết thanh hay tổn thương gan nghiêm trọng theo quan sát lâm sàng. Tuy nhiên, việc tiêu thụ đồng ở mức quá mức, dù vô tình hay cố ý, có thể dẫn đến tổn thương gan cấp tính. Trong trường hợp tiêu thụ đồng quá mức trong thời gian dài, nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như quá tải đồng và tổn thương gan mãn tính là điều không thể loại trừ.
Tính an toàn
Trẻ em: Trẻ em cần đồng để phát triển bình thường, nhưng hệ thống tiêu hóa của chúng còn non nớt và có thể không chịu được lượng đồng lớn. Đối với trẻ em, việc bổ sung đồng chỉ nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Phụ nữ mang thai và cho con bú cần lượng đồng cao hơn để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi và trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, lượng bổ sung cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và bé.
Người cao tuổi: Người cao tuổi có thể cần điều chỉnh lượng đồng tiêu thụ do thay đổi trong khả năng hấp thụ và chuyển hóa các khoáng chất. Một số bệnh lý liên quan đến tuổi tác cũng có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc đồng.
Người mắc các bệnh lý đặc biệt: Những người mắc bệnh lý liên quan đến chuyển hóa đồng, như bệnh Wilson – một rối loạn di truyền khiến cơ thể không thể loại bỏ đồng dư thừa – cần hết sức cẩn trọng trong việc tiêu thụ đồng. Các tình trạng khác như bệnh gan cũng cần được xem xét khi bổ sung đồng.
Tương tác với thuốc khác
Tương tác với thuốc chứa kẽm (zinc): Kẽm có thể cạnh tranh với đồng trong quá trình hấp thụ, dẫn đến sự giảm hấp thụ đồng. Khi sử dụng đồng thời thuốc chứa kẽm và đồng có thể cần điều chỉnh liều lượng.
Tương tác với thuốc chống loạn nhịp tim (Penicillamine): Penicillamine, một loại thuốc chống loạn nhịp tim, có thể tạo phức hợp với đồng và làm giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc.
Tương tác với chất ức chế men monoamine oxidase (MAOIs): Các thuốc ức chế MAOIs có thể tăng cường sự hấp thụ đồng, dẫn đến nguy cơ ngộ độc đồng.
Tương tác với thuốc giảm acid dạ dày: Một số loại thuốc giảm acid dạ dày có thể làm giảm khả năng hấp thụ đồng từ thức ăn và từ các nguồn bổ sung.
Lưu ý khi sử dụng Đồng
Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bổ sung đồng, để xác định nhu cầu và liều lượng phù hợp với cơ thể của bạn.
Nên chọn những sản phẩm bổ sung đồng có chứng nhận của cơ quan y tế có thẩm quyền, để đảm bảo chất lượng và an toàn.
Nên uống đồng vào buổi sáng hoặc trưa, để tránh ảnh hưởng đến giấc ngủ. Bạn cũng nên uống đồng cùng với thức ăn, để giảm thiểu kích ứng dạ dày.
Nên kiểm tra các thành phần khác trong sản phẩm bổ sung đồng, để tránh dị ứng hoặc tương tác thuốc. Bạn cũng nên tránh uống đồng cùng với các loại thuốc khác nhau, để tránh gây ra sự mất cân bằng khoáng chất trong cơ thể.
Nên theo dõi tình trạng sức khỏe của mình khi bổ sung đồng, và ngừng sử dụng ngay nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào. Bạn cũng nên đi kiểm tra máu định kỳ, để kiểm tra mức độ đồng trong cơ thể.
Một vài nghiên cứu của Đồng trong Y học
Tác dụng của hóa trị liệu Disulfiram và Copper Plus so với hóa trị đơn thuần đối với khả năng sống sót ở bệnh nhân u nguyên bào thần kinh đệm tái phát: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên
Tầm quan trọng: Disulfiram đã chứng minh tác dụng chống ung thư rộng rãi trong một số nghiên cứu tiền lâm sàng. Một trong những chỉ định được đề xuất là điều trị u nguyên bào thần kinh đệm.
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả và độ an toàn của disulfiram và đồng khi bổ sung vào hóa trị liệu kiềm hóa ở bệnh nhân u nguyên bào thần kinh đệm tái phát.
Thiết kế, bối cảnh và người tham gia: Đây là thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II/III ngẫu nhiên, nhãn mở, đa trung tâm với thiết kế nhóm song song. Bệnh nhân được tuyển chọn tại 7 địa điểm nghiên cứu ở Thụy Điển và 2 địa điểm ở Na Uy trong khoảng thời gian từ tháng 1 năm 2017 đến tháng 11 năm 2020.
Bệnh nhân đủ điều kiện từ 18 tuổi trở lên, bị u nguyên bào thần kinh đệm tái phát lần đầu và có chỉ định điều trị bằng hóa trị liệu kiềm hóa. Bệnh nhân được theo dõi cho đến khi chết hoặc tối đa là 24 tháng. Ngày theo dõi cuối cùng là ngày 15 tháng 1 năm 2021. Việc phân tích dữ liệu được thực hiện từ tháng 2 đến tháng 9 năm 2022.
Can thiệp: Bệnh nhân được chọn ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1 để nhận hóa trị liệu alkyl hóa chăm sóc tiêu chuẩn (SOC) đơn thuần hoặc SOC với việc bổ sung disulfiram (400 mg mỗi ngày) và đồng (2,5 mg mỗi ngày).
Kết quả và thước đo chính: Tiêu chí chính là tỷ lệ sống sót sau 6 tháng. Tiêu chí phụ bao gồm tỷ lệ sống sót tổng thể, tỷ lệ sống không tiến triển, các tác dụng phụ và chất lượng cuộc sống do bệnh nhân báo cáo.
Kết quả: Trong số 88 bệnh nhân được chọn ngẫu nhiên vào SOC (n = 45) hoặc SOC cộng với disulfiram và đồng (n = 43), 63 (72%) là nam giới; tuổi trung bình (SD) là 55,4 (11,5) tuổi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm nghiên cứu (SOC so với SOC cộng với disulfiram và đồng) về tỷ lệ sống sót sau 6 tháng (62% [26 trên 42] so với 44% [19 trên 43]; P = 0,10).
Tỷ lệ sống sót tổng thể trung bình là 8,2 tháng (KTC 95%, 5,4-10,2 tháng) với SOC và 5,5 tháng (KTC 95%, 3,9-9,3 tháng) với SOC cộng với disulfiram và đồng, và tỷ lệ sống không tiến triển trung bình là 2,6 tháng (95% CI, 2,4-4,6 tháng) so với 2,3 tháng (CI 95%, 1,7-2,6 tháng), tương ứng.
Nhiều bệnh nhân hơn trong nhóm SOC cộng với disulfiram và đồng có tác dụng phụ cấp 3 trở lên (34% [14 trên 41] so với 11% [5 trên 44]; P = 0,02) và các tác dụng phụ nghiêm trọng (41% [17 trên 41] ] so với 16% [7 trên 44]; P = 0,02) và 10 bệnh nhân (24%) đã ngừng điều trị bằng disulfiram vì tác dụng phụ.
Kết luận và mức độ liên quan: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên này cho thấy trong số những bệnh nhân mắc u nguyên bào thần kinh đệm tái phát, việc bổ sung disulfiram và đồng vào hóa trị liệu, so với chỉ hóa trị liệu, dẫn đến tác dụng độc hại tăng lên đáng kể, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về khả năng sống sót. Những phát hiện này cho thấy rằng disulfiram và đồng không có lợi ở những bệnh nhân bị u nguyên bào thần kinh đệm tái phát.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Đồng, truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2023.
- Werlenius K, Kinhult S, Solheim TS, Magelssen H, Löfgren D, Mudaisi M, Hylin S, Bartek J Jr, Strandéus M, Lindskog M, Rashid HB, Carstam L, Gulati S, Solheim O, Bartek J, Salvesen Ø, Jakola AS. Effect of Disulfiram and Copper Plus Chemotherapy vs Chemotherapy Alone on Survival in Patients With Recurrent Glioblastoma: A Randomized Clinical Trial. JAMA Netw Open. 2023 Mar 1;6(3):e234149. doi: 10.1001/jamanetworkopen.2023.4149. PMID: 37000452; PMCID: PMC10066460.
- Pubchem, Đồng, truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Anh
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Italia
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Xuất xứ: Hungary
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Hoa Kỳ
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Thái Lan
Xuất xứ: Thái Lan
Xuất xứ: Thụy Điển
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Anh