Ciprofloxacin
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
1-cyclopropyl-6-fluoro-4-oxo-7-piperazin-1-ylquinoline-3-carboxylic acid
Nhóm thuốc
Kháng sinh nhóm fluoroquinolon
Mã ATC
J – Kháng khuẩn tác dụng toàn thân
J01 – Kháng khuẩn tác dụng toàn thân
J01M – Kháng khuẩn nhóm Quinolon
J01MA – Các Fluoroquinolone
J01MA02 – Ciprofloxacin
S – Các giác quan
S03 – Các thuốc chuyên khoa mắt và thuốc tai kết hợp
S03A – Các thuốc chống nhiễm khuẩn
S03AA – Các thuốc chống nhiễm khuẩn
S03AA07 – Ciprofloxacin
S – Các giác quan
S02 – Thuốc tai
S02A – Các thuốc chống nhiễm khuẩn
S02AA – Các thuốc chống nhiễm khuẩn
S02AA15 – Ciprofloxacin
Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai
C
Mã UNII
5E8K9I0O4U
Mã CAS
85721-33-1
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C17H18FN3O3
Phân tử lượng
331.34 g/mol
Cấu trúc phân tử
Ciprofloxacin là một quinolon, có cấu trúc là quinolin-4(1H)-one chứa các nhóm thế cyclopropyl, axit cacboxylic, fluoro và piperazin-1-yl ở vị trí 1, 3, 6 và 7 tương ứng.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 2
Số liên kết hydro nhận: 7
Số liên kết có thể xoay: 3
Diện tích bề mặt tôpô: 72.9Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 24
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 255-257 °C
Điểm sôi: 581.8±50.0 °C ở 760 mmHg
Tỷ trọng riêng: 1.5±0.1 g/cm3
Độ pH: 3,3 – 3,9 (1%)
Độ tan trong nước: <1mg/mL
Hằng số phân ly pKa: 6.09
Chu kì bán hủy: 3 – 5 giờ
Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 20% – 40%
Dạng bào chế
Dạng uống là ciprofloxacin hydroclorid hoặc base.
Dạng thuốc nhỏ mắt, mỡ mắt hoặc nhỏ tai là ciprofloxacin hydroclorid.
Dạng tiêm truyền tĩnh mạch là ciprofloxacin lactate.
Liều và hoạt lực của thuốc được biểu thị theo ciprofloxacin base: 1 mg ciprofloxacin tương ứng với 1,16 mg ciprofloxacin hydroclorid và 1 mg ciprofloxacin tương đương với 1,27 mg ciprofloxacin lactat.
Viên nén: 100 mg; 250 mg; 500 mg; 750 mg.
Viên nén giải phóng chậm: 500 mg; 1 000 mg.
Nhũ dịch uống: 250 mg/5 ml; 500 mg/5 ml.
Thuốc tiêm truyền: ciprofloxacin 200mg/100ml; 400 mg/200 ml.
Thuốc tiêm (dung dịch đậm đặc) để tiêm truyền tĩnh mạch: ciprofloxacin 10mg/ml (200 mg hoặc 400 mg hoặc 1 200 mg).
Thuốc nhỏ mắt: thuốc ciprofloxacin 0,3%.
Thuốc nhỏ tai 0,2%; 0,3%.
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Bảo quản viên nén và nang ciprofloxacin hydroclorid trong lọ kín ở nhiệt độ dưới 30℃, tránh ánh sáng cực tím mạnh.
Dung dịch ciprofloxacin hydroclorid trong nước có pH từ 1,5 đến 7,5, giữ ở nhiệt độ phòng có thể bền vững trong ít nhất 14 ngày.
Bảo quản dung dịch tiêm ciprofloxacin lactate đậm đặc ở nhiệt độ 5 – 25℃ và dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch ciprofloxacin ở nhiệt độ 5 – 30℃. Chế phẩm thuốc tiêm phải bảo quản tránh ánh sáng và tránh để đóng băng.
Thuốc tiêm bột và dung dịch đậm đặc để tiêm truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng với dung môi thích hợp tạo thành dung dịch có nồng độ từ 0,5 – 2,0 mg/ml có thể ổn định trong 14 ngày khi bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc trong tủ lạnh ở 2 – 8℃.
Bảo quản thuốc tra mắt ciprofloxacin hydroclorid ở nhiệt độ 2 – 30℃, trong lọ kín tránh ánh sáng.
Dung dịch tiêm truyền ciprofloxacin có pH từ 3,9 đến 4,5 và tương kỵ với các thuốc tiêm không ổn định về mặt lý hóa ở khoảng pH này. Đã thấy có tương kỵ giữa ciprofloxacin và heparin natri, giữa ciprofloxacin hoặc pefloxacin với penicilin, flucloxacillin, amoxicilin, dạng kết hợp amoxicillin và kali clavulanat, aminophylin và clindamycin. Vì vậy, không được trộn thuốc tiêm ciprofloxacin với các thuốc tiêm khác có pH cao.
Nguồn gốc
Các loại thuốc sơ khai của quinolon, một nhóm chất kháng khuẩn, bắt đầu với các phân tử như acid nalidixic, chúng chỉ có một mức độ hiệu quả hạn chế. Được ứng dụng chủ yếu trong các bệnh nhiễm trùng ở đường tiết niệu, điều này phần nào do khả năng được loại bỏ qua đường thận của chúng và tập trung nhiều trong nước tiểu.
Sự kiện mở đường cho các loại thuốc mới chính là việc công bố bằng sáng chế vào năm 1979 bởi Kyorin Seiyaku Kabushiki Kaisha, đánh dấu phát hiện của norfloxacin. Sự khám phá này không chỉ nêu bật tầm quan trọng của việc cải tiến cấu trúc hóa học như việc thêm một nguyên tử flo vào vòng quinolone mà còn chứng tỏ việc này cải thiện đáng kể khả năng kháng khuẩn của nó. Thông qua phát hiện này, một loạt các tổ chức dược phẩm đã đua nhau triển khai nghiên cứu và phát triển các dẫn chất fluoroquinolone mới.
Tại Bayer, chương trình nghiên cứu về fluoroquinolone đã tập trung vào việc xem xét những ảnh hưởng mà các thay đổi tinh tế trong cấu trúc của norfloxacin mang lại. Đến năm 1983, hãng đã tiết lộ dữ liệu ấn tượng về ciprofloxacin in vitro, một fluoroquinolone có cấu trúc phân tử biệt lập, phân biệt bởi nguyên tử carbon mới thêm vào.
Thay đổi nhỏ này đã cách mạng hóa hiệu lực của ciprofloxacin, nâng cao từ hai đến mười lần hiệu quả chống lại các vi khuẩn gram âm. Điểm đáng chú ý nhất là khả năng của nó đã được cải thiện gấp bốn trong việc chống lại Pseudomonas aeruginosa, một vi khuẩn gram âm rất khó điều trị, đặt ciprofloxacin vào hàng ngũ của những chất kháng khuẩn mạnh mẽ nhất trong cuộc chiến chống lại các bệnh nhiễm trùng kháng thuốc.
Vào tháng 10 năm 1987, dạng viên nén của ciprofloxacin đã nhận được sự chấp thuận, một bước tiến đáng kể sau chỉ một năm kể từ khi norfloxacin được phê chuẩn. Bốn năm sau đó, phiên bản tiêm tĩnh mạch của thuốc này đã được giới thiệu. Ciprofloxacin đã đạt doanh số đỉnh cao, tới khoảng 2 tỷ euro vào năm 2001. Mặc dù sau khi bằng sáng chế của Bayer hết hạn vào năm 2004, doanh số hàng năm đã giảm xuống còn khoảng 200 triệu euro, nhưng ảnh hưởng của nó đến lĩnh vực y tế vẫn không ngừng lan tỏa.
Tên gọi của ciprofloxacin có vẻ như được cấu tạo từ một loạt các yếu tố: ‘ci-‘ là một biến thể của ‘cycl-‘ (vòng), ‘propyl’ (một nhóm chức trong hóa học hữu cơ), và ‘fluor-‘ chỉ nguyên tử flo, cùng ‘ox-‘ và ‘az-‘ được thêm vào từ quy ước đặt tên quốc tế và cuối cùng là ‘-mycin’ chỉ dẫn về một nhóm của các kháng sinh.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Ciprofloxacin 500mg là thuốc gì? Ciprofloxacin, một phân tử kháng sinh dạng bán tổng hợp với một phạm vi kháng khuẩn mở rộng, thuộc vào dòng fluoroquinolone, nổi bật với khả năng tiêu diệt vi khuẩn một cách mạnh mẽ. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn các enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV, cốt yếu cho quá trình tái tạo DNA của vi khuẩn, từ đó làm cản trở quá trình sao chép của chromosome, làm chậm quá trình sinh sản của vi khuẩn. Ciprofloxacin tỏ ra hiệu quả hơn hẳn so với acid nalidixic – một chất quinolon không chứa fluor – khi thử nghiệm in vitro.
Thậm chí ciprofloxacin còn hiệu quả trong việc chống lại các chủng vi khuẩn đã phát triển khả năng kháng lại nhiều loại kháng sinh khác, từ aminoglycosid đến cephalosporin, tetracyclin và penicillin. Điểm đặc biệt là khác với nhóm kháng sinh beta-lactam, vốn hiệu quả nhất khi vi khuẩn đang trong pha sinh trưởng nhanh (pha log), ciprofloxacin tiêu diệt vi khuẩn đồng đều qua cả hai giai đoạn phát triển, chậm lẫn nhanh. Đối với phần lớn các chủng vi khuẩn nhạy cảm, nồng độ tối thiểu để diệt khuẩn (MBC) của ciprofloxacin thường cao hơn từ một đến bốn lần so với nồng độ ức chế tối thiểu (MIC), và đôi khi cao gấp tám lần.
Trong điều trị, ciprofloxacin không ảnh hưởng đến topoisomerase typ II của động vật có vú – một enzyme tương tự như ở vi khuẩn nhưng khác biệt so với DNA gyrase của vi khuẩn và không gây ra hiện tượng siêu xoắn DNA. Mặc dù chưa rõ ràng về mặt lâm sàng, ciprofloxacin cũng được biết đến với khả năng ức chế hiệu quả hậu kháng sinh và tác động nhất định đến chức năng miễn dịch. Tuy nhiên, hiệu lực của nó có thể giảm trong môi trường acid và trong nước tiểu, nhưng không giảm khi ở trong huyết thanh.
Phổ kháng khuẩn
Ciprofloxacin là một đại diện ưu tú trong số các kháng sinh, với một dải phổ chống lại mầm bệnh rộng lớn và đáng kể. Thuốc này chia sẻ dải phổ kháng khuẩn đa dạng với các fluoroquinolone khác như norfloxacin và ofloxacin, nhưng đôi khi cho thấy hiệu quả vượt trội. Trong các nghiên cứu in vitro, ciprofloxacin thường có sức mạnh tiêu diệt vi khuẩn tương đương hoặc hơn một chút so với ofloxacin và gấp đôi so với norfloxacin.
Với vi khuẩn Gram âm ưa khí, ciprofloxacin thể hiện hiệu quả cao đối với các chủng như Escherichia coli, Citrobacter, cùng với một loạt các chủng Enterobacteriaceae khác và các vi khuẩn như Pseudomonas aeruginosa và Neisseria gonorrhoeae. Ngoài ra, nó cũng có khả năng chống lại H. influenzae, Moraxella catarrhalis và N. meningitidis.
Các vi khuẩn Gram âm ưa khí khác cũng có sự nhạy cảm đối với ciprofloxacin, bao gồm Gardnerella vaginalis, Helicobacter pylori, và các chủng thuộc Legionella, Pasteurella multocida và Vibrio. Trong khi đó, hoạt tính của ciprofloxacin có thể thay đổi đối với Acinetobacter spp., Brucella melitensis và Campylobacter spp.
Ciprofloxacin thường được thấy là một lựa chọn mạnh mẽ đối với các vi khuẩn Gram âm, bao gồm cả những chủng Pseudomonas và Enterobacter. Những tác nhân gây bệnh đường hô hấp như Haemophilus và Legionella cũng phản ứng tích cực với thuốc, trong khi Mycoplasma và Chlamydia chỉ cho thấy một độ nhạy cảm trung bình. Neisseria, mặt khác, thường rất nhạy cảm với ciprofloxacin.
Đối với vi khuẩn Gram dương ưa khí, ciprofloxacin có hiệu quả đối với Staphylococci, bao gồm cả những chủng sản xuất penicillinase và không sản xuất penicilinase, và một số MRSA; Streptococci cũng nhạy cảm, mặc dù Streptococcus pneumoniae và enterococci ít nhạy cảm hơn.
Ciprofloxacin còn cho thấy sự nhạy cảm in vitro với Bacillus spp., trong khi có hoạt tính biến thiên đối với Corynebacterium spp.
Chung quy lại, vi khuẩn Gram dương như Enterococcus, Staphylococcus, Streptococcus, Listeria monocytogenes… thường nhạy cảm ít hơn với ciprofloxacin.
Về phần vi khuẩn kỵ khí, ciprofloxacin không thể hiện hiệu quả đối với đa số, và hầu hết chúng, bao gồm Bacteroides fragilis và Clostridium difficile, đều chống lại ciprofloxacin, tuy nhiên, một số chủng khác của Clostridium có thể vẫn nhạy cảm.
Thêm vào đó, ciprofloxacin cũng chứng minh được ít nhiều tác dụng chống lại Mycobacteria, Mycoplasma, Rickettsia, Chlamydia trachomatis và Ureaplasma urealyticum.
Có một đặc tính quan trọng là ciprofloxacin không chịu sự ảnh hưởng của sự kháng thuốc chéo từ các nhóm kháng sinh khác như aminoglycosid, cephalosporin, tetracyclin, penicilin, nhờ vào cơ chế tác động đặc biệt của nó.
Kháng thuốc
Sự phát triển của kháng thuốc là một hiện tượng biến hóa theo địa lý, nơi mà mức độ của nó thay đổi qua từng khu vực. Trong diễn biến của liệu pháp sử dụng ciprofloxacin, đã có các báo cáo chỉ ra sự tăng lên của sự kháng thuốc liên quan đến một số tác nhân nhiễm khuẩn như MRSA, Ps. aeruginosa, E.coli, Klebsiella pneumoniae, C. jejuni, N. gonorrhoeae và Str. pneumoniae. Sự kháng ciprofloxacin nhiều khi được truyền qua các yếu tố gen nằm trên nhiễm sắc thể, nhưng cũng có trường hợp nó được truyền qua plasmid.
Dựa theo dữ liệu từ Chương trình giám sát quốc gia của Việt Nam đối với sự kháng của các vi khuẩn phổ biến vào năm 1997 và cập nhật thông tin lần thứ tư vào năm 1999, ciprofloxacin vẫn duy trì hiệu quả đối với Salmonella typhi và Shigella flexneri với tỷ lệ 100% hiệu quả. Tuy nhiên, sự kháng ciprofloxacin đang gia tăng ở một số vi khuẩn khác; Staphylococcus aureus có tỉ lệ kháng ciprofloxacin là 20,6%, Escherichia coli là 27,8% và S. pneumoniae là 30%. Đáng chú ý, các khu vực ở phía nam Việt Nam ghi nhận tỷ lệ kháng kháng sinh cao hơn so với phía bắc.
Do đó, việc sử dụng ciprofloxacin cần được tiến hành một cách cẩn trọng và có sự chỉ định chính xác, bởi vấn đề kháng thuốc, tương tự như với nhiều loại kháng sinh khác, đang ngày càng trở nên phổ biến và đáng quan ngại.
Ứng dụng trong y học
Thuốc Ciprofloxacin 500mg trị bệnh gì? Ciprofloxacin là một lựa chọn kháng sinh mạnh, được kê đơn khi các nhiễm khuẩn nghiêm trọng không còn nhạy cảm với những phương pháp điều trị thông thường, nhằm ngăn chặn sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng lại loại thuốc này.
Sử dụng ciprofloxacin được ưu tiên trong việc chữa trị một loạt các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm nhưng không giới hạn ở viêm đường tiết niệu cấp và mãn tính, nhiễm khuẩn đường mật, nhiễm khuẩn da từ vết cắn hoặc côn trùng đốt, viêm tuyến tiền liệt, các loại viêm nhiễm xương và khớp, nhiễm khuẩn hô hấp như viêm tai giữa, viêm tai ngoài và viêm xoang, cũng như các bệnh nhiễm khuẩn ở những người có hệ miễn dịch suy giảm, và điều trị các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng khác như bệnh than, nhiễm khuẩn máu và thương hàn.
Ciprofloxacin cũng có hiệu quả chống lại nhiều vi khuẩn Gram âm trong các tình trạng nhiễm khuẩn da, đồng thời duy trì hoạt tính mạnh mẽ với vi khuẩn Gram dương. Ngoài ra, thuốc này cũng có vai trò trong việc phòng ngừa nhiễm khuẩn não mô cầu, trong điều trị nhiễm Mycobacteria không do lao và được áp dụng tại chỗ cho các nhiễm khuẩn ở mắt và tai.
Dù ciprofloxacin thường không được khuyến nghị cho trẻ em dưới 18 tuổi, trong một số trường hợp nghiêm trọng, đối với trẻ trên 1 tuổi như viêm đường hô hấp dưới liên quan đến Pseudomonas aeruginosa ở trẻ em mắc bệnh xơ nang, hoặc để phòng và điều trị bệnh than qua đường hô hấp, ciprofloxacin có thể được cân nhắc khi lợi ích điều trị vượt trội so với rủi ro. Trong một số trường hợp khác như viêm đường tiết niệu phức tạp và lậu ở trẻ trên 12 tuổi, ciprofloxacin cũng có thể được sử dụng mặc dù chưa được phê duyệt rộng rãi cho mục đích này.
Dược động học
Hấp thu
Ciprofloxacin là một kháng sinh được hấp thu một cách nhanh chóng và hiệu quả qua đường tiêu hóa. Tuy nhiên, quá trình hấp thu này có thể bị chậm lại khi thuốc được dùng cùng thức ăn hoặc các loại thuốc làm giảm độ acid của dạ dày, mặc dù không làm thay đổi đáng kể hiệu quả của thuốc.
Khi đã vào cơ thể, nồng độ ciprofloxacin đạt đỉnh sau khoảng một đến hai giờ, với tỷ lệ sinh khả dụng vào khoảng 70 đến 80%. Đối với một liều lượng 250 mg – phù hợp cho bệnh nhân 70 kg đang trong tình trạng bệnh nặng – nồng độ trung bình đạt khoảng 1,2 mg/lít trong huyết thanh. Các liều cao hơn như liều dùng ciprofloxacin 500mg, 750 mg và 1 000 mg sẽ tương ứng với nồng độ tăng dần trong huyết thanh lần lượt là 2,4 mg/lít, 4,3 mg/lít và 5,4 mg/lít. Đặc biệt, sau khi truyền tĩnh mạch 200 mg trong vòng 30 phút, nồng độ ciprofloxacin trong huyết tương có thể đạt từ 3 đến 4 mg/lít.
Phân bố
Ciprofloxacin có khả năng liên kết với protein huyết tương từ 20% đến 40%, và phân bố rộng rãi trong cơ thể. Điều này đặc biệt quan trọng vì nó đảm bảo rằng ciprofloxacin có mặt ở những khu vực cần thiết, đặc biệt là những nơi bị nhiễm trùng.
Thông thường, nồng độ thuốc trong các mô cao hơn nồng độ trong huyết thanh, và đáng chú ý ở các cơ quan như nhu mô, cơ, mật và tuyến tiền liệt. Nồng độ trong dịch bạch huyết và dịch ngoại bào gần như tương đương với huyết thanh. Mặc dù nồng độ ở nước bọt, nước mũi, đờm, dịch ổ bụng, da, sụn và xương thấp hơn, nhưng vẫn ở mức có hiệu quả. Trong trường hợp màng não không bị viêm, nồng độ ciprofloxacin trong dịch não tủy chỉ bằng khoảng 10% so với trong huyết tương; nếu màng não bị viêm, thuốc có thể xâm nhập nhiều hơn.
Ciprofloxacin cũng có thể vượt qua nhau thai và được bài tiết trong sữa mẹ, và nồng độ cao có thể được tìm thấy trong mật. Với một thể tích phân bố đáng chú ý (2 – 3 lít/kg thể trọng), loại bỏ ciprofloxacin qua quá trình lọc máu hay thẩm tách màng bụng chỉ có thể loại bỏ một lượng nhỏ thuốc.
Chuyển hóa
Trong quá trình chuyển hóa, ciprofloxacin tạo ra ít nhất bốn chất chuyển hóa hoạt động, với oxociprofloxacin xuất hiện chủ yếu trong nước tiểu và sulfociprofloxacin là chất chuyển hóa chính qua phân.
Thời gian để cơ thể loại bỏ nửa liều dùng ciprofloxacin cho trẻ em là khoảng 2,5 giờ và từ 3 đến 5 giờ đối với người lớn có chức năng thận bình thường, tăng lên ở người cao tuổi và những người bị suy thận. Tuy nhiên, không cần điều chỉnh liều lượng đối với người già không bị suy thận nặng hay người bệnh suy thận nhẹ.
Ở bệnh nhân mắc xơ gan mạn tính ổn định, nửa đời của thuốc không tăng đáng kể và dược động học cũng không thay đổi nhiều ở bệnh nhân có tổn thương gan.
Thải trừ
Ciprofloxacin chủ yếu được loại bỏ qua nước tiểu thông qua quá trình lọc ở cầu thận và bài tiết qua ống thận. Khoảng 40 đến 50% của liều lượng dùng qua đường uống được đào thải không thay đổi qua nước tiểu và 15% ở dạng chuyển hóa. Đối với cách dùng qua tiêm, khoảng 70% của liều được đào thải không biến đổi sau 24 giờ, và 10% dưới dạng chuyển hóa. Đào thải qua phân trong vòng 5 ngày chiếm 20 đến 35% liều dùng qua đường uống và 15% liều tiêm tĩnh mạch, cho thấy cơ chế đào thải đa dạng và hiệu quả của thuốc.
Phương pháp sản xuất
Trong quá trình tổng hợp ciprofloxacin, điểm khởi đầu là phản ứng của 2,4-dichloro-5-fluorobenzoylchloride với diethyl malonate sử dụng magie ethoxide trong môi trường ete, điều này dẫn đến hình thành diethyl 2,4-dichloro-5-fluorobenzoylmalonate.
Hợp chất mới tạo được sau đó phần nào bị thủy phân và trải qua quá trình khử carboxyl thông qua tác nhân axit-p-toluenesulfonic, tạo nên etyl 2,4-dichloro-5-fluorobenzoylacetate.
Tiếp tục quá trình, hợp chất này được kết hợp với trietylorthoformat trong anhydrit axetic dưới điều kiện hồi lưu, sinh ra etyl 2-(2,4-dichloro-5-fluorobenzoyl)-3-ethoxyacrylat.
Sau đó, phản ứng tiếp tục với cyclopropylamine trong môi trường etanol, từ đó hình thành etyl 2-(2,4-dichloro-5-fluorobenzoyl)-3-cyclopropylaminoacrylat.
Giai đoạn đóng vòng tiếp theo được thực hiện với NaH trong dioxan dưới điều kiện hồi lưu, tạo nên axit 7-chloro-1-cyclopropyl-6-fluoro-1,4-dihydro-4-oxoquinoline-3-carboxylic – một tiền chất quan trọng.
Cuối cùng, phản ứng này được hoàn tất bằng cách ngưng tụ hợp chất với piperazine trong DMSO ở nhiệt độ cao, tạo ra kháng sinh ciprofloxacin.
Độc tính ở người
Khi lượng ciprofloxacin nạp vào cơ thể vượt quá ngưỡng an toàn, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như cảm giác buồn nôn, hiện tượng ói mửa, cơn đau vùng bụng, sự xuất hiện của tinh thể trong nước tiểu, ảnh hưởng đến chức năng thận và hiện tượng giảm tiểu. Tình trạng quá liều của thuốc này nghiêm trọng có thể gây ra suy thận cấp tính.
Trong vòng 6 ngày sau sự cố quá liều, tình hình có thể trở nên trầm trọng hơn với sự gia tăng của creatinine và BUN trong máu, hoặc thậm chí là trạng thái không thể tiểu tiện. Trong những trường hợp cấp bách như vậy, bệnh nhân cần được can thiệp y tế khẩn cấp, có thể bao gồm việc sử dụng prednisone, liệu pháp thận nhân tạo hoặc các biện pháp hỗ trợ khác.
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng quá liều, bệnh nhân có khả năng hồi phục hoàn toàn chức năng thận hoặc phải đối mặt với nguy cơ suy thận mãn tính.
Tính an toàn
Ciprofloxacin có khả năng vượt qua hàng rào nhau thai, với mức độ hiện diện có thể được phát hiện trong chất lỏng ối và huyết thanh rốn. Đến nay, không có bằng chứng đáng tin cậy nào chỉ ra rằng ciprofloxacin gây dị tật bẩm sinh ở cả thử nghiệm trên động vật lẫn sử dụng trong thai kỳ ở người. Tuy nhiên, vì ciprofloxacin đã liên quan đến các vấn đề về sụn ở những động vật non trong các nghiên cứu, việc sử dụng loại kháng sinh này đối với phụ nữ có thai được giới hạn chỉ trong những tình huống cấp bách mà không có sự thay thế bằng loại kháng sinh khác.
Ciprofloxacin được coi là một lựa chọn điều trị trong trường hợp phòng ngừa hoặc xử lý tình trạng bệnh than ở phụ nữ mang thai, mặc dù nồng độ trong huyết thanh ở phụ nữ mang thai có thể thấp hơn so với phụ nữ không mang thai.
Phụ nữ đang trong giai đoạn cho con bú nên tránh dùng ciprofloxacin bởi nó có thể tích tụ trong sữa mẹ và đạt đến các nồng độ có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Trong trường hợp cần thiết phải dùng ciprofloxacin, việc nuôi con bằng sữa mẹ phải được tạm ngưng để đảm bảo sự an toàn cho đứa trẻ.
Tương tác với thuốc khác
Sự tương tác giữa ciprofloxacin và một loạt các chất khác có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể về nồng độ trong huyết thanh và phản ứng của cơ thể đối với các thuốc này.
Điển hình, khi ciprofloxacin được dùng cùng với theophylline, clozapine, ropinirole, và tizanidine, nó có thể tăng cường nồng độ của các thuốc này, tiềm ẩn nguy cơ tác dụng phụ. Đặc biệt, sự kết hợp với tizanidine không được khuyến nghị, và mức độ theophylin trong máu cần được giám sát chặt chẽ, có thể yêu cầu điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.
Ciprofloxacin còn có khả năng cường hóa hiệu quả của warfarin, một loại thuốc chống đông, và glibenclamide, dùng trong điều trị đái tháo đường. Người bệnh nên được theo dõi kỹ lưỡng về mức prothrombin và glucose trong máu khi dùng đồng thời những thuốc này.
Thêm vào đó, ciprofloxacin cũng tăng cường tác dụng của một số loại thuốc khác như bendamustine, caffeine, corticosteroids, và pentoxifylline, đồng thời có thể làm tăng độc tính của methotrexate do ảnh hưởng đến quá trình tiết qua thận.
Sự hiện diện của các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen và indomethacin, cũng như insulin, có thể cải thiện các tác dụng phụ khi dùng chung với ciprofloxacin.
Những ion như nhôm, canxi, magie, kẽm và sắt có thể làm giảm khả năng hấp thụ của ciprofloxacin nếu dùng đồng thời, đặc biệt là với sắt và kẽm, nên việc dùng cùng lúc chúng cần được tránh, hoặc phải tách chúng ra với khoảng thời gian uống tối thiểu.
Khi ciprofloxacin dùng chung với các thuốc có chứa nhôm và magie, có thể dẫn đến sự giảm nồng độ trong huyết thanh và giảm khả năng sinh khả dụng của ciprofloxacin. Vì thế, không nên uống ciprofloxacin cùng lúc với các chất chống toan, và nên giãn cách việc dùng chung chúng trong một khoảng thời gian nhất định.
Hấp thụ ciprofloxacin cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các thuốc gây độc tế bào, như cyclophosphamide và vincristine, làm giảm hiệu quả của ciprofloxacin lên đến một nửa. Điều này cũng đúng khi dùng chung với didanosine, làm giảm nồng độ ciprofloxacin đáng kể; vì vậy, cần phải có sự cách biệt về thời gian khi dùng hai loại thuốc này.
Cùng lúc dùng sucralfate cũng làm giảm đáng kể khả năng hấp thụ của ciprofloxacin, nên dùng ciprofloxacin trước hoặc sau sucralfate ít nhất từ 2 đến 6 giờ.
Cần lưu ý là sự kết hợp của ciprofloxacin và cyclosporin có thể dẫn đến sự tăng nhất thời của creatinin trong huyết thanh, vì vậy cần kiểm tra định kỳ mỗi tuần.
Ciprofloxacin cũng có thể gây biến động nồng độ phenytoin, giảm hiệu quả của mycophenolate, sulfonylureas và vaccine thương hàn.
Đối với những loại thuốc như quinidine, procainamide, amiodarone, và sotalol, cũng như các thuốc kháng histamin, ciprofloxacin cần được tránh sử dụng đồng thời để ngăn chặn nguy cơ phản ứng không mong muốn.
Cuối cùng, probenecid có thể ảnh hưởng đến việc lọc của thận và giảm tiết qua ống thận, do đó làm tăng nồng độ thuốc trong huyết tương khi dùng cùng với ciprofloxacin.
Lưu ý khi sử dụng Ciprofloxacin
Việc sử dụng ciprofloxacin đòi hỏi sự cẩn trọng đặc biệt đối với những người có tiền sử về các vấn đề động kinh hoặc các rối loạn liên quan đến hệ thần kinh trung ương, cũng như những người đang đối mặt với suy giảm chức năng gan hoặc thận. Những bệnh nhân thiếu hụt enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase hoặc bị bệnh nhược cơ cũng cần được theo dõi chặt chẽ.
Để đảm bảo quá trình điều trị bằng ciprofloxacin diễn ra suôn sẻ, việc duy trì đủ nước và tránh làm nước tiểu quá kiềm là rất quan trọng, bởi vì những biến đổi này có thể dẫn đến nguy cơ hình thành sỏi tiết niệu.
Trong hoàn cảnh thông thường, ciprofloxacin không được khuyến nghị cho trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ đang mang thai hay cho con bú, trừ khi có đánh giá kỹ lưỡng về lợi ích so với nguy cơ, do thuốc này có khả năng gây tổn thương sụn ở các khớp chịu lực ở động vật non nớt.
Các sự cố liên quan đến viêm gân hoặc đứt gân có thể xuất hiện ở bệnh nhân dùng nhóm thuốc quinolon, và rủi ro này càng tăng cao nếu kết hợp với corticosteroid, bệnh nhân sau cấy ghép, hoặc ở những người cao tuổi. Bất cứ dấu hiệu nào của đau hoặc sưng tại gân cần được phản hồi ngay lập tức bằng cách ngưng sử dụng thuốc và loại bỏ hoàn toàn fluoroquinolon ra khỏi phác đồ điều trị.
Bệnh nhân cũng nên hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời mạnh hoặc đèn chiếu sáng có cường độ cao để ngăn chặn các tác dụng phụ liên quan đến da. Những người lớn tuổi cần được giám sát kỹ lưỡng do họ có nguy cơ cao gặp phải vấn đề về sự kéo dài của khoảng QT.
Đặc biệt, cần lưu ý đến các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phản vệ, đòi hỏi việc ngưng thuốc ngay khi có những biểu hiện đầu tiên của phát ban hoặc các dấu hiệu khác của phản ứng dị ứng.
Ciprofloxacin cần được truyền tĩnh mạch chậm, trong ít nhất 60 phút, để tránh kích thích tại nơi tiêm, đặc biệt nếu tiêm nhanh hơn hoặc vào tĩnh mạch nhỏ.
Những hoạt động cường độ cao hay tập thể dục nặng cũng nên được tránh trong quá trình sử dụng thuốc để giảm thiểu nguy cơ đứt gân. Sử dụng ciprofloxacin trong thời gian dài có thể dẫn đến sự kháng thuốc của vi khuẩn, do đó, việc theo dõi bệnh nhân và thực hiện xét nghiệm kháng sinh đồ định kỳ là hết sức cần thiết để điều chỉnh điều trị phù hợp.
Cần lưu ý rằng ciprofloxacin có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm vi khuẩn, bao gồm cả vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, dẫn đến kết quả âm tính giả.
Những tác dụng phụ như chóng mặt, hoa mắt, hoặc cảm giác quay cuồng có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc, và những tác động này có thể tăng cường nếu sử dụng cùng với rượu.
Cần phải cực kỳ thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân có nguy cơ kéo dài khoảng QT, những người có các rối loạn điện giải không kiểm soát được, nhịp tim chậm hoặc có tiền sử bệnh tim.
Cuối cùng, bệnh nhân nên hạn chế tiêu thụ caffeine nếu gặp các rối loạn về tim hoặc tình trạng kích thích thần kinh quá mức khi sử dụng ciprofloxacin. Đồng thời, việc dùng ciprofloxacin và các fluoroquinolon khác trong trường hợp nhiễm MRSA cũng không được khuyến khích do mức độ kháng thuốc cao.
So sánh Ciprofloxacin và Levofloxacin
Thuốc | Ciprofloxacin | Levofloxacin |
Nhóm | Quinolon thế hệ 2 nhóm 2 | Quinolon thế hệ 3 |
Phổ tác dụng |
|
|
Đường dùng và đặc tính |
|
|
Chỉ định |
|
|
Một vài nghiên cứu của Ciprofloxacin trong Y học
Tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp về levofloxacin và ciprofloxacin trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
Đặt vấn đề: Hiệu quả của levofloxacin và ciprofloxacin trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu vẫn chưa rõ ràng. Nghiên cứu này thực hiện phân tích tổng hợp để khám phá sự khác biệt giữa hai loại chống nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI).
Phương pháp: Việc tìm kiếm tài liệu trên máy tính được thực hiện trên cơ sở dữ liệu của PubMed, Medline, Embase và Thư viện Cochrane. Tất cả các tài liệu thu được đều là các nghiên cứu so sánh ngẫu nhiên giữa levofloxacin và ciprofloxacin. Các nghiên cứu bao gồm đã được sàng lọc theo tiêu chuẩn lọc nano. Rủi ro sai lệch được đánh giá bằng phần mềm RevMan 5.3.5. Chỉ số hiệu quả điều trị và tỷ lệ chỉ số phản ứng bất lợi được thiết lập và so sánh thông qua phân tích tổng hợp.
Kết quả: Tổng cộng có 5 nghiên cứu được đưa vào, bao gồm tổng cộng 2.877 bệnh nhân. Kết quả cho thấy levofloxacin có hiệu quả hơn ciprofloxacin, nhưng sự khác biệt giữa 2 thuốc không có ý nghĩa thống kê [tỷ lệ chênh lệch (OR) = 1,18, khoảng tin cậy (CI) 95%: 0,94 đến 1,46, P=0,15]. Cũng không có ý nghĩa thống kê về tỷ lệ phản ứng bất lợi giữa 2 thuốc (OR = 0,91, KTC 95%: 0,78 đến 1,07, P = 0,27).
Bàn luận: Trong điều trị UTI, hiệu quả và độ an toàn của levofloxacin và ciprofloxacin tương tự nhau về mặt thống kê. Nếu vi khuẩn kháng thuốc được phát hiện sau khi điều trị một trong các loại thuốc thì loại thuốc kia có thể trở thành thuốc thay thế.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Ciprofloxacin, truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2023.
- Pubchem, Ciprofloxacin, truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2023.
- Xue Z, Xiang Y, Li Y, Yang Q. A systematic review and meta-analysis of levofloxacin and ciprofloxacin in the treatment of urinary tract infection. Ann Palliat Med. 2021 Sep;10(9):9765-9771. doi: 10.21037/apm-21-2042. PMID: 34628902.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Bồ Đào Nha
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Đức
Xuất xứ: Bangladesh
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Hungary
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Đức
Xuất xứ: Ấn Độ