Calci Glucoheptonat

Showing all 9 results

Calci Glucoheptonat

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Calcium glucoheptonate

Tên khác

Calcium gluceptate

Tên danh pháp theo IUPAC

calcium;(3R,4S,5R,6R)-2,3,4,5,6,7-hexahydroxyheptanoate

Nhóm thuốc

Vitamin và khoáng chất

Mã ATC

A – Đường tiêu hóa và chuyển hóa

A12 – Thuốc bổ sung khoáng chất

A12A – Canxi

A12AA – Canxi

A12AA10 – Calcium glucoheptonate

Mã UNII

L11651398J

Mã CAS

29039-00-7

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C14H26CaO16

Phân tử lượng

490.42 g/mol

Cấu trúc phân tử

Canxi glucoheptonate là muối canxi của axit (2xi)-D-gluco-heptonic.

Cấu trúc phân tử Calci Glucoheptonat
Cấu trúc phân tử Calci Glucoheptonat

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 12

Số liên kết hydro nhận: 16

Số liên kết có thể xoay: 10

Diện tích bề mặt tôpô: 323Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 31

Dạng bào chế

Bột: 50 mg

Viên nén Calcium glucoheptonate 1000mg, Calcium glucoheptonate 1100mg

Dung dịch: 125 mg / mL

Dạng bào chế Calci Glucoheptonat
Dạng bào chế Calci Glucoheptonat

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Calcium glucoheptonate có độ ổn định cao và không bị phân hủy dễ dàng khi tiếp xúc với không khí hay nhiệt độ. Tuy nhiên, để bảo quản calcium glucoheptonate một cách tốt nhất, cần tuân thủ một số điều kiện sau:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Đậy kín bao bì sau khi sử dụng và không để lâu ngày.
  • Không trộn calcium glucoheptonate với các chất khác như axit, kiềm, muối hay kim loại.

Nguồn gốc

Calcium glucoheptonate là gì? Calcium glucoheptonate là một chất có chứa canxi và glucoheptonate, một loại đường hữu cơ. Chất này được phát hiện vào năm 1935 bởi nhà hóa học người Pháp Jean-Baptiste Dumas, khi ông nghiên cứu về các phản ứng của glucoheptonate với các kim loại. Ông nhận thấy rằng glucoheptonate có khả năng kết hợp với canxi để tạo ra một hợp chất tan trong nước, không độc hại và có thể cung cấp canxi cho cơ thể. Ông đề xuất sử dụng chất này làm một chất bổ sung canxi cho người thiếu canxi hoặc bị loãng xương.

Sau đó, calcium glucoheptonate được phát triển thành một sản phẩm thương mại bởi công ty hóa chất Rhône-Poulenc vào năm 1947. Công ty này đã nghiên cứu về các ứng dụng của chất này trong thực phẩm, dược phẩm và nông nghiệp. Họ đã chứng minh rằng calcium glucoheptonate có thể cải thiện hấp thu canxi, tăng cường sức khỏe xương và răng, ngăn ngừa sỏi thận và giảm nguy cơ bệnh tim mạch. Họ cũng đã phát hiện ra rằng calcium glucoheptonate có thể làm tăng năng suất và chất lượng của các loại cây trồng như lúa mì, ngô và khoai tây.

Hiện nay, calcium glucoheptonate được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nó được thêm vào các sản phẩm thực phẩm như sữa, phô mai, bánh quy, kẹo và nước giải khát để bổ sung canxi và cải thiện hương vị. Nó cũng được dùng làm thành phần trong các loại thuốc điều trị thiếu canxi, loãng xương, viêm khớp và suy giảm thần kinh. Ngoài ra, nó còn được phun lên các loại cây trồng để tăng khả năng chịu hạn, chống sâu bệnh và nâng cao chất lượng.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Calci glucoheptonate là canxi gì? Canxi gluconate và những chất bổ sung tương tự thường là bến đỗ cho những ai không thu nạp đủ lượng canxi cần thiết từ thực phẩm hàng ngày hoặc cho những ai đang đối mặt với tình trạng cần bổ sung canxi. Những sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và xử lý các vấn đề liên quan đến sự thiếu hụt canxi trong máu – một điều kiện có thể phá hoại sức khỏe nếu không được giải quyết kịp thời.

Canxi glucoheptonate có tác dụng gì? Canxi không chỉ là nền tảng vững chắc cho bộ xương mà còn là yếu tố thiết yếu cho sự hoạt động ổn định của tim, cơ bắp và hệ thần kinh. Với vai trò là nguồn dự trữ canxi chính của cơ thể, xương không chỉ giúp cung cấp canxi cho máu mà còn điều chỉnh lượng canxi dựa trên những thay đổi hàng ngày.

Nếu máu không chứa đủ canxi, cơ thể sẽ tự động chiết xuất lượng canxi cần thiết từ bộ xương, khiến cho xương trở nên yếu đi. Ngược lại, một chế độ ăn giàu canxi sẽ giúp bổ sung lượng canxi này vào xương, từ đó duy trì sự cân đối giữa máu và xương, là chìa khóa cho một cơ thể khỏe mạnh.

Ứng dụng trong y học

Calci glucoheptonate là hữu cơ hay vô cơ? Calcium glucoheptonate là một hợp chất hữu cơ, cụ thể là muối canxi của glucoheptonic acid, và nó có một vai trò đặc biệt trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong việc điều trị và phòng ngừa tình trạng thiếu canxi.

Canxi là một khoáng chất thiết yếu cần thiết cho nhiều chức năng sinh học, bao gồm sự phát triển và bảo dưỡng của xương và răng, cũng như sự hoạt động bình thường của hệ thống cơ bắp và hệ thống thần kinh. Trong y học hiện đại, calcium glucoheptonate được áp dụng trong nhiều tình huống lâm sàng, từ điều trị tình trạng thiếu hụt canxi đến phục hồi chức năng cơ bắp sau chấn thương.

Trong điều trị thiếu canxi, calcium glucoheptonate là một lựa chọn phổ biến do khả năng hòa tan cao và được cơ thể hấp thụ một cách hiệu quả. Thiếu canxi có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm chế độ ăn uống không cân đối, rối loạn hấp thụ dinh dưỡng hoặc các bệnh lý như viêm ruột và bệnh celiac. Ở phụ nữ mãn kinh, sự giảm estrogen có thể làm tăng nguy cơ loãng xương, và việc bổ sung canxi là quan trọng để ngăn ngừa tình trạng này.

Calcium glucoheptonate cũng được sử dụng trong việc điều trị tình trạng hypocalcemia, một tình trạng y khoa nghiêm trọng mà trong đó nồng độ ion canxi trong máu quá thấp. Hypocalcemia có thể dẫn đến các triệu chứng như co giật cơ, tetany (co thắt cơ không tự chủ), và, trong trường hợp nghiêm trọng, cơn co giật tim. Việc bổ sung calcium glucoheptonate giúp cải thiện nhanh chóng nồng độ canxi trong máu, từ đó giảm bớt các triệu chứng và nguy cơ biến chứng.

Ngoài việc bổ sung canxi, calcium glucoheptonate cũng có thể có lợi trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến hệ thống thần kinh. Canxi là một yếu tố quan trọng trong quá trình phát tín hiệu thần kinh, và sự mất cân bằng của nó có thể gây ra các vấn đề như chuột rút và mệt mỏi cơ. Do đó, việc bổ sung canxi trong những tình huống này giúp cải thiện chức năng cơ bắp và thần kinh.

Trong y học nhi, calcium glucoheptonate đôi khi được sử dụng như một phần của điều trị cho trẻ em và thanh thiếu niên trong giai đoạn tăng trưởng, khi nhu cầu canxi của cơ thể tăng lên đáng kể. Việc đảm bảo đủ lượng canxi không chỉ cần thiết cho sự phát triển bình thường của xương và răng mà còn quan trọng trong việc phòng ngừa các vấn đề sức khỏe về sau như hội chứng chuyển hóa và loãng xương.

Calcium glucoheptonate cũng đóng vai trò trong điều trị các bệnh lý khác nhau liên quan đến chức năng cơ tim. Sự cân bằng của canxi trong các tế bào cơ tim là rất quan trọng cho sự co bóp và hoạt động bình thường của tim. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể quyết định sử dụng calcium glucoheptonate để hỗ trợ chức năng tim, đặc biệt là trong những tình huống cấp cứu hoặc khi bệnh nhân không thể hấp thụ canxi một cách hiệu quả qua đường tiêu hóa.

Một ứng dụng khác của calcium glucoheptonate là trong quá trình điều trị chelat hóa, nơi nó có thể được sử dụng để giải độc các kim loại nặng khỏi cơ thể. Chất chelat thường kết hợp với kim loại nặng tạo thành các phức hợp hòa tan để có thể được loại bỏ khỏi cơ thể qua hệ bài tiết. Canxi từ calcium glucoheptonate có thể cung cấp một nguồn canxi “an toàn” để thay thế các ion kim loại nặng bị chelate và loại bỏ khỏi cơ thể, giảm thiểu nguy cơ mất canxi cần thiết khi điều trị chelat hóa.

Tóm lại, calcium glucoheptonate là một chất quan trọng trong y học, với một loạt các ứng dụng từ điều trị thiếu canxi, hỗ trợ chức năng thần kinh và cơ bắp, đến việc duy trì sức khỏe tim mạch và thậm chí là trong quá trình điều trị chelat hóa. Sự linh hoạt và hiệu quả của nó trong việc cung cấp canxi một cách an toàn và hiệu quả làm cho nó trở thành một công cụ giá trị trong tay các chuyên gia y tế khi quản lý một loạt các tình trạng sức khỏe liên quan đến canxi.

Dược động học

Hấp thu

Calcium glucoheptonate thường được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Điều này là do dạng glucoheptonate làm tăng độ hòa tan của canxi, từ đó giúp cơ thể hấp thụ canxi dễ dàng hơn, đặc biệt ở những người có khả năng hấp thụ canxi kém.

Việc hấp thụ canxi cũng phụ thuộc vào sự hiện diện của vitamin D, vì vitamin này giúp tăng cường khả năng hấp thụ canxi của ruột.

Thức ăn có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ canxi và một số loại thức ăn chứa oxalate hoặc phytate có thể giảm hấp thụ canxi bằng cách tạo ra các kết tủa không hòa tan.

Phân bố

Sau khi hấp thụ, canxi được vận chuyển qua máu dưới dạng ion hòa tan hoặc gắn với protein như albumin.

Canxi được phân phối khắp cơ thể và chủ yếu tích tụ trong xương và răng, nơi nó đóng vai trò cấu trúc và duy trì khoáng chất.

Một lượng nhỏ canxi tồn tại trong các tế bào và dịch mô, nơi nó tham gia vào nhiều quá trình sinh học khác như co cơ, truyền tín hiệu thần kinh, và đông máu.

Chuyển hóa

Canxi không trải qua chuyển hóa mạnh mẽ trong cơ thể như các hợp chất hữu cơ khác. Phần lớn canxi được sử dụng hoặc lưu trữ trong cơ thể dưới dạng nguyên tử.

Tuy nhiên, hợp phần glucoheptonate của calcium glucoheptonate có thể trải qua quá trình chuyển hóa ở gan và được sử dụng như một nguồn năng lượng sau khi phân cắt thành đường đơn.

Thải trừ

Canxi thường được thải trừ qua nước tiểu, phân và mồ hôi.

Thận đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nồng độ canxi trong cơ thể thông qua quá trình lọc máu và tái hấp thụ canxi. Sự thải trừ canxi qua thận có thể được điều chỉnh bởi các hormone như parathyroid hormone (PTH) và calcitriol.

Một phần canxi cũng được loại bỏ qua đường tiêu hóa trong phân, đặc biệt là khi hấp thụ từ đường tiêu hóa kém hoặc khi có sự cạnh tranh hấp thụ với các chất khác.

Độc tính ở người

Khi lượng canxi dùng vượt quá giới hạn an toàn, một loạt triệu chứng có thể xuất hiện như rối loạn nhận thức, mệt mỏi kéo dài đến mức buồn ngủ không kiểm soát được, sự gia tăng bất thường trong huyết áp, cùng với sự nhạy cảm tăng lên của da và mắt dưới tác động của ánh sáng. Ngoài ra, trạng thái của nhịp tim cũng bị ảnh hưởng, thể hiện qua những thay đổi đột ngột về tốc độ, có thể là quá nhanh hoặc quá chậm. Một dấu hiệu khác cảnh báo về lượng chất trong cơ thể đã nhiều hơn mức cần thiết là sự thay đổi rõ rệt trong lượng nước tiểu được thải ra hoặc số lần cần đi tiểu gia tăng không giải thích được.

Tính an toàn

Phụ nữ có thai và cho con bú cần một lượng canxi nhất định để đáp ứng nhu cầu của cả mẹ và bé. Tuy nhiên, việc sử dụng bất kỳ loại bổ sung canxi nào cũng nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ.

Mặc dù không có bằng chứng cụ thể nào cho thấy calcium glucoheptonate gây hại cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, nhưng cần phải cẩn trọng để tránh liều lượng cao có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

Trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, có hệ thống sinh học đang phát triển, vì vậy sự cân nhắc về liều lượng và cần thiết của việc bổ sung canxi phải được thực hiện một cách cẩn trọng. Sự an toàn và hiệu quả của calcium glucoheptonate ở trẻ em nên được đánh giá dựa trên nhu cầu cá nhân và chỉ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ nhi khoa.

Người cao tuổi thường cần bổ sung canxi do khả năng hấp thụ canxi giảm và nguy cơ loãng xương tăng. Tuy nhiên, họ cũng có nguy cơ cao hơn về các vấn đề thận, nơi mà việc thải trừ canxi có thể bị ảnh hưởng. Liều lượng cần được điều chỉnh cẩn thận để tránh tình trạng tích tụ canxi, có thể dẫn đến tình trạng hypercalcemia (nồng độ canxi trong máu cao).

Bệnh nhân suy thận có thể không thể thải trừ canxi hiệu quả, dẫn đến nguy cơ hypercalcemia. Cần thực hiện kiểm tra chức năng thận thường xuyên và điều chỉnh liều lượng hoặc lựa chọn phương pháp điều trị khác phù hợp hơn.

Người có tiền sử về sỏi thận có thể phải cẩn trọng khi sử dụng các chế phẩm canxi, bởi lẽ bổ sung canxi có thể tăng nguy cơ hình thành sỏi thận, đặc biệt là khi không được kiểm soát đúng cách.

Bệnh nhân mắc bệnh lý liên quan đến canxi như hyperparathyroidism hoặc các rối loạn điều tiết canxi khác cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng bất kỳ chế phẩm canxi nào.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc chống đông máu: Calcium có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các thuốc chống đông máu, như warfarin. Canxi có thể cạnh tranh với các yếu tố đông máu cần thiết để warfarin có thể hoạt động hiệu quả, điều này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống đông và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.

Thuốc loãng xương: Bisphosphonates, dùng trong điều trị loãng xương, phải được uống khi dạ dày trống để tối đa hóa sự hấp thụ. Canxi có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ của nhóm thuốc này, làm giảm hiệu quả của chúng.

Thuốc giảm acid và thuốc trị bệnh đường ruột: Calcium có thể làm giảm sự hấp thụ của một số loại thuốc như tetracycline và thuốc chống động kinh khi uống cùng lúc, do sự tạo phức hợp không hòa tan trong ruột giữa canxi và những thuốc này.

Thuốc điều trị suy tim và thuốc lợi tiểu: Các thuốc lợi tiểu thiazide làm tăng tái hấp thu canxi ở thận và có thể dẫn đến tình trạng hypercalcemia nếu được sử dụng cùng với bổ sung canxi.

Thuốc điều chỉnh nhịp tim: Canxi có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhịp tim, do đó nó có thể tương tác với các thuốc điều chỉnh nhịp tim, thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc gây nguy hiểm khi gây rối loạn nhịp tim nếu không được kiểm soát chặt chẽ.

Các chất bổ sung sắt: Canxi có thể giảm khả năng hấp thụ sắt. Do đó, nếu đang bổ sung sắt, cần uống cách xa thời gian uống canxi để tối đa hóa việc hấp thụ cả hai khoáng chất.

Các chất bổ sung magie và kẽm: Tương tự như sắt, canxi có thể cản trở việc hấp thụ của magie và kẽm. Cần phải quản lý thời gian uống các chất bổ sung này để tránh tương tác tiêu cực.

Lưu ý khi sử dụng Calcium gluceptate

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này, đặc biệt nếu bạn có tiền sử bệnh tim, thận, đái tháo đường, sỏi thận, bệnh tuyến giáp hoặc một số bệnh lý khác có thể ảnh hưởng đến hàm lượng canxi trong máu.

Nên uống thuốc Calcium gluceptate theo liều lượng và thời gian được chỉ định. Không nên uống quá liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng, vì có thể gây ra tình trạng quá mức canxi trong máu (hypercalcemia), gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, khô miệng, tiêu chảy, đau bụng, mệt mỏi, nhức đầu, cơn co giật, nhịp tim bất thường hoặc hôn mê.

Nên uống thuốc cùng với một ly nước lớn và tránh uống thuốc khi đói. Nếu bạn uống thuốc dạng viên nén hoặc viên nang, bạn nên nuốt nguyên không nhai hoặc nghiền. Nếu bạn uống thuốc dạng siro hoặc dung dịch, bạn nên lắc kỹ trước khi uống và đo liều chính xác bằng muỗng đong hoặc ống hút liều lượng.

Nên kiểm tra nhãn thuốc để biết các thành phần khác có trong thuốc Calcium glucoheptonate. Một số loại thuốc có thể chứa các chất như vitamin D, magie, sắt hoặc kẽm. Cần cẩn thận khi sử dụng các loại thuốc này cùng với các loại thuốc khác hoặc các loại thực phẩm có chứa các khoáng chất này, vì có thể gây ra tình trạng quá liều hoặc tương tác thuốc.

Nên báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng hoặc dự định sử dụng, bao gồm cả các loại thuốc kê đơn, không kê đơn và thảo dược. Một số loại thuốc có thể tương tác với thuốc Calcium glucoheptonate và làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ. Đặc biệt, bạn nên tránh sử dụng các loại thuốc sau cùng với thuốc Calcium glucoheptonate: các loại kháng sinh như tetracycline, doxycycline, minocycline; các loại thuốc chống loét dạ dày như cimetidine, ranitidine, famotidine; các loại thuốc chống co thắt như verapamil, diltiazem; các loại thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen, naproxen; và một số loại thuốc khác như levothyroxine, digoxin, phenytoin, quinidine.

Nên theo dõi hàm lượng canxi trong máu thường xuyên khi sử dụng thuốc này, đặc biệt nếu bạn sử dụng liều cao hoặc dài hạn. Nên làm xét nghiệm máu theo sự chỉ định của bác sĩ và báo cho bác sĩ biết kết quả. Nếu có dấu hiệu của tình trạng thiếu canxi hoặc quá mức canxi trong máu, nên ngừng sử dụng thuốc và tìm cách điều trị kịp thời.

Nên báo cho bác sĩ biết ngay nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc này, như phát ban, ngứa, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng. Đây có thể là dấu hiệu của phản ứng dị ứng nghiêm trọng và cần được xử lý khẩn cấp.

Một vài nghiên cứu của Calcium gluceptate trong Y học

Sinh khả dụng tương đối và so sánh dược động học của canxi glucoheptonate với canxi cacbonat

Relative bioavailability and pharmacokinetic comparison of calcium glucoheptonate with calcium carbonate
Relative bioavailability and pharmacokinetic comparison of calcium glucoheptonate with calcium carbonate

Lượng canxi đầy đủ rất quan trọng để ngăn ngừa mất xương và loãng xương. Đối với một số nhóm dân cư như Đông Nam Á, nơi lượng canxi hấp thụ rất thấp, các chất bổ sung là nguồn canxi phù hợp trong chế độ ăn uống.

Canxi glucoheptonate chứa bao nhiêu canxi? Mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh khả dụng sinh học tương đối qua đường uống của canxi từ canxi glucoheptonate, một loại muối canxi hòa tan cao chứa 8,2% canxi nguyên tố, với canxi cacbonat.

Một nghiên cứu chéo hai giai đoạn, nhãn mở, trình tự ngẫu nhiên, đơn liều, với thời gian loại bỏ thuốc là 7 ngày, được tiến hành trên 24 tình nguyện viên trưởng thành khỏe mạnh ở Indonesia.

Sau 12 giờ nhịn ăn (qua đêm), các đối tượng nhận được hai ống uống 250 mg/10 mL canxi glucoheptonate mỗi ống hoặc một viên canxi cacbonat sủi bọt chứa 500 mg canxi nguyên tố.

Sinh khả dụng tương đối qua đường uống của canxi từ canxi glucoheptonate so với canxi cacbonat là 92% trong vòng 6 giờ và 89% trong vòng 12 giờ sau khi dùng thuốc nghiên cứu. Khoảng tin cậy 90% đối với tỷ lệ xét nghiệm/tham chiếu trung bình của nồng độ tối đa trong huyết tương và diện tích dưới đường cong nồng độ-thời gian tại thời điểm 12 giờ sau khi dùng thuốc lần lượt là 77,09%-120,31% và 60,58%-122,30%.

Năm đối tượng đã trải qua tổng cộng tám tác dụng phụ, tất cả đều nhẹ và thoáng qua; không có tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc tử vong nào được báo cáo.

Những kết quả này chỉ ra rằng canxi glucoheptonate có liên quan đến sinh khả dụng tương đối cao của canxi so với canxi cacbonat và được dung nạp tốt. Do đó, canxi glucoheptonate có thể là một lựa chọn tiềm năng để bổ sung canxi ở người dân Đông Nam Á.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Calcium gluceptate, truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2023.
  2. Wiria M, Tran HM, Nguyen PHB, Valencia O, Dutta S, Pouteau E. Relative bioavailability and pharmacokinetic comparison of calcium glucoheptonate with calcium carbonate. Pharmacol Res Perspect. 2020 Apr;8(2):e00589. doi: 10.1002/prp2.589. PMID: 32302064; PMCID: PMC7164401.
  3. Pubchem, Calcium gluceptate, truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Thuốc tăng cường miễn dịch

Bosunamin Kids

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 1 lọ 100ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Bosunamin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: VIệt Nam

Vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/Thuốc trị thiếu máu

Medstand Happy Mom

Được xếp hạng 5.00 5 sao
180.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 1 lọ 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Calci/ Phối hợp vitamin với calci

Calci Vita – BDF

Được xếp hạng 5.00 5 sao
143.000 đ
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: Hộp 24 ống x 10ml, Hộp 24 ống x 5ml

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
160.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml

Xuất xứ: Việt Nam

Calci/ Phối hợp vitamin với calci

Calcium-Nic Plus

Được xếp hạng 5.00 5 sao
220.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 20 ống x 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

Calci/ Phối hợp vitamin với calci

Nuitikid Calci K2 New

Được xếp hạng 5.00 5 sao
320.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 20 ống, mỗi ống 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

Calci/ Phối hợp vitamin với calci

Ossocal

Được xếp hạng 5.00 5 sao
130.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: 1 hộp có 20 ống

Xuất xứ: Việt Nam

Calci/ Phối hợp vitamin với calci

Calcium Corbiere 10ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
200.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 8 ống 10ml

Xuất xứ: Việt Nam