Bisacodyl

Hiển thị tất cả 7 kết quả

Bisacodyl

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Bisacodyl

Tên danh pháp theo IUPAC

[4-[(4-acetyloxyphenyl)-pyridin-2-ylmethyl]phenyl] acetate

Nhóm thuốc

Thuốc nhuận tràng kích thích

Mã ATC

A – Đường tiêu hóa và chuyển hóa

A06 – Thuốc nhuận tràng

A06A – Thuốc nhuận tràng

A06AB – Thuốc nhuận tràng tiếp xúc

A06AB02 – Bisacodyl

A – Đường tiêu hóa và chuyển hóa

A06 – Thuốc nhuận tràng

A06A – Thuốc nhuận tràng

A06AG – Thuốc thụt

A06AG02 – Bisacodyl

Mã UNII

10X0709Y6I

Mã CAS

603-50-9

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C22H19NO4

Phân tử lượng

361.4 g/mol

Cấu trúc phân tử

Bisacodyl là một diarylmethane.

Cấu trúc phân tử Bisacodyl
Cấu trúc phân tử Bisacodyl

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 5

Số liên kết có thể xoay: 7

Diện tích bề mặt tôpô: 65.5Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 27

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 138 °C

Điểm sôi: 492.3±45.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.2±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0.00127 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 4.08

Dạng bào chế

Viên bao tan trong ruột: 5 mg.

Viên nén: 5 mg.

Viên đạn đặt trực tràng: 5 mg, 10 mg.

Hỗn dịch dùng cho trẻ em: 5 mg.

Hỗn dịch để thụt: 10 mg/30 ml.

Dạng bào chế Bisacodyl
Dạng bào chế Bisacodyl

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Dưới điều kiện bảo quản thích hợp, bisacodyl thường có độ ổn định hóa lý tốt. Nó nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.

Nguồn gốc

Bisacodyl được tổng hợp và giới thiệu vào năm 1953 bởi nhà hóa học và dược sĩ người Đức, Karl Hagenauer, và đồng nghiệp của ông, Paul Müller, thuộc công ty dược phẩm và hóa chất Đức, Boehringer Ingelheim. Nó đã được đưa vào thị trường dưới tên thương mại “Dulcolax” và nhanh chóng trở thành một trong những loại thuốc phổ biến để điều trị táo bón.

Kể từ khi được giới thiệu, bisacodyl đã được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới và là một trong những loại thuốc thông dụng nhất để giảm táo bón và chuẩn bị ruột cho các xét nghiệm hay phẫu thuật y tế.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Bisacodyl DHG là thuốc gì? Bisacodyl là một dẫn chất của diphenylmethan, có tác dụng kích thích nhuận tràng và thường được sử dụng để điều trị ngắn hạn táo bón hoặc làm sạch đại tràng trước khi thực hiện thủ thuật hoặc phẫu thuật y tế.

Cơ chế tác động của Bisacodyl là kích thích đám rối thần kinh trong thành ruột, đặc biệt là ở đại tràng, dẫn đến tác động trực tiếp lên cơ trơn của đại tràng, làm tăng động đại tràng và làm nhuận tràng. Ngoài ra, Bisacodyl cũng tăng cường chất điện giải và dịch thể trong đại tràng, góp phần vào hiện tượng nhuận tràng.

Phức hợp bisacodyl tannex chứa acid tanic, có tác dụng làm kết tủa protein và giảm bài tiết chất nhầy ở đại tràng. Tuy nhiên, có người cho rằng acid tanic còn có khả năng làm các chất cản quang bám vào niêm mạc đại tràng, điều này vẫn chưa được công nhận một cách rõ ràng. Ngoài ra, một số người cho rằng acid tanic giúp làm sạch đại tràng, trong khi một số khác cho rằng nó gây táo bón do tính chất làm săn.

Dù được sử dụng với liều điều trị, bisacodyl uống có thể gây buồn nôn và đau quặn bụng nhẹ. Sử dụng viên đạn hoặc hỗn dịch dùng qua đường trực tràng có thể gây kích ứng, cảm giác nóng rát ở niêm mạc đại tràng và cũng có thể gây viêm nhẹ trực tràng.

Ứng dụng trong y học

Bisacodyl chỉ định? Bisacodyl là một loại thuốc được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong điều trị táo bón và chuẩn bị ruột cho các xét nghiệm hay phẫu thuật y tế. Thuốc này thuộc nhóm thuốc kích thích trực tiếp trên niêm mạc đường ruột, giúp tăng cường hoạt động chuyển động ruột và giải quyết các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa.

Điều trị táo bón

Bisacodyl là một trong những thuốc thông dụng nhất được sử dụng để giảm táo bón. Táo bón là tình trạng mà người bệnh gặp khó khăn trong việc đi ngoài hàng ngày hoặc đại tiện xảy ra không đều đặn. Thuốc Bisacodyl kích thích sự tiết chất lỏng trong ruột và kích thích các cơ ruột, giúp làm nới lỏng phân và tăng cường việc di chuyển chất thải trong đường ruột. Thường thì người ta uống viên Bisacodyl hoặc sử dụng các dạng thuốc đặc biệt có chứa bisacodyl để giảm táo bón.

Chuẩn bị ruột trước các xét nghiệm hay phẫu thuật

Bisacodyl cũng được sử dụng để chuẩn bị ruột cho các xét nghiệm y tế như xét nghiệm đường ruột, chẩn đoán bệnh trực tràng, hoặc các phẫu thuật trong khu vực dạ dày và ruột. Chuẩn bị ruột là một phần quan trọng trong các quá trình này, để đảm bảo không còn chất thải nằm trong ruột và đảm bảo chất lỏng trong quá trình kiểm tra hoặc phẫu thuật không bị trở ngại.

Phòng ngừa và điều trị bệnh trực tràng

Bisacodyl cũng có thể được sử dụng để giúp phòng ngừa và điều trị một số vấn đề sức khỏe liên quan đến trực tràng. Việc giảm táo bón và đảm bảo sự thông thoáng của đường ruột có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh trực tràng như trĩ, trĩ nội, và viêm trực tràng.

Chuẩn đoán bệnh trực tràng

Bisacodyl cũng có thể được sử dụng trong quá trình chuẩn đoán bệnh trực tràng. Khi bác sĩ nghi ngờ về tồn tại các vấn đề liên quan đến trực tràng như polyp, khối u hoặc viêm nhiễm, họ có thể yêu cầu bệnh nhân sử dụng bisacodyl để làm sạch ruột trước khi thực hiện các xét nghiệm như cản quang đại trực tràng (colonoscopy) hoặc cản quang trực tràng (sigmoidoscopy). Điều này giúp bác sĩ có thể nhìn thấy rõ hơn và chuẩn đoán chính xác hơn về tình trạng của trực tràng.

Thúc đẩy việc dùng thuốc khác qua đường miệng

Một ứng dụng khác của bisacodyl là thúc đẩy việc dùng thuốc khác qua đường miệng. Đối với một số bệnh nhân không thể uống thuốc thông thường bằng miệng do buồn nôn hoặc khó nuốt, bisacodyl có thể được sử dụng để tạo ra hiệu ứng lỏng ruột, giúp thuốc khác được hấp thu nhanh hơn.

Dược động học

Hấp thu

Khả năng hấp thu của Bisacodyl khi uống hoặc dùng đường trực tràng rất ít (< 5%). Khi uống, tác dụng của Bisacodyl thường bắt đầu trong khoảng 6 – 10 giờ sau khi uống. Trong khi đặt viên đạn vào trực tràng, tác dụng thường xuất hiện sau 15 – 60 phút, còn khi dùng hỗn dịch Bisacodyl thụt tháo, tác dụng bắt đầu sau 5 – 20 phút.

Phân bố

Dữ liệu liên quan đến khối lượng phân phối của bisacodyl không có sẵn. Tuy nhiên, thể tích phân bố của chất chuyển hóa có hoạt tính, BHPM, ở phụ nữ đang cho con bú là 181 L sau một liều đơn và đạt 289 L ở trạng thái ổn định.

Chuyển hóa

Bisacodyl được chuyển hóa ở gan thành dạng chuyển hóa desacetyl có hoạt tính là bis-(p-hydroxyphenyl)-pyridyl-2-methan nhờ sự tác động của một số enzym ruột và vi khuẩn.

Thải trừ

Cơ chế thải trừ của Bisacodyl dựa chủ yếu vào tiết trừ qua phân, trong khi một lượng nhỏ cũng được tiết trừ qua nước tiểu ở dạng glucuronid.

Phương pháp sản xuất

Phương pháp tổng hợp Bisacodyl thường dựa trên việc tổng hợp chất hoạt động chính của nó, có tên là bis-(p-hydroxyphenyl)-pyridyl-2-methane (BHPM). Dưới đây là một phương pháp tổng hợp Bisacodyl thông qua việc tổng hợp BHPM và các bước hóa học sau đó để chuyển đổi BHPM thành Bisacodyl.

Bước 1: Tổng hợp BHPM

  • Nguyên liệu chính để tổng hợp BHPM là p-hydroxybenzaldehyde và 2-pyridinecarboxaldehyde. Các bước tổng hợp chi tiết của BHPM không được đề cập ở đây vì tính phức tạp và đòi hỏi kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực hóa học hữu cơ.

Bước 2: Ester hóa BHPM

  • Sau khi tổng hợp BHPM, nó được ester hóa bằng axit sulfuric để tạo ra bis-(p-hydroxyphenyl)-2-pyridylmethane bis-ester (BHPM-bis-ester).

Bước 3: Ester hóa thứ hai

  • Tiếp theo, BHPM-bis-ester tiếp tục được ester hóa bằng dung dịch axit hydrochloric và clo natri để tạo thành bis-(p-hydroxyphenyl)-2-pyridylmethane (BHPM-bis-acid).

Bước 4: Ester hóa cuối cùng

  • Cuối cùng, BHPM-bis-acid được ester hóa bằng axit sulfuric và clo natri để tạo thành bisacodyl, sản phẩm cuối cùng có dạng hạt.

Lưu ý rằng quá trình tổng hợp Bisacodyl trên là một tổng quan và chỉ thể hiện các bước chính trong quá trình tổng hợp. Trong thực tế, việc tổng hợp Bisacodyl là một loạt các bước hóa học phức tạp và yêu cầu điều kiện và các chất xúc tác cụ thể để đạt được hiệu suất cao và sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng y tế. Do đó, quá trình sản xuất Bisacodyl thương mại thường được tiến hành bởi các nhà sản xuất dược phẩm chuyên nghiệp và tuân theo các tiêu chuẩn chất lượng và quy trình nghiêm ngặt.

Độc tính ở người

Các tác dụng phụ của Bisacodyl thường nhẹ và tự giảm đi khi dùng ngắn hạn.

Bisacodyl liều dùng quá cao có thể gây quá liều với các triệu chứng bao gồm đau bụng kèm theo dấu hiệu mất nước, đặc biệt là ở người cao tuổi và trẻ em. Một số tác dụng phụ khác bao gồm yếu cơ, nhiễm toan chuyển hóa và giảm kali huyết. Đối với trường hợp quá liều, cần rửa dạ dày, duy trì bù nước và theo dõi nồng độ kali trong máu. Ngoài ra, vẫn chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Bisacodyl.

Tính an toàn

Việc sử dụng Bisacodyl tannex cho trẻ em dưới 10 tuổi không được khuyến nghị do thiếu dữ liệu đầy đủ về hấp thu acid tanic ở lứa tuổi này, và có thể gây độc với gan.

Hiện nay, không có dữ liệu đáng tin cậy về tác dụng gây quái thai của Bisacodyl ở súc vật. Trong lâm sàng, chưa có dữ liệu đủ để đánh giá tác dụng gây dị dạng hoặc độc cho thai khi sử dụng Bisacodyl trong thai kỳ, do đó không nên dùng Bisacodyl cho phụ nữ mang thai. Nếu cần dùng, phải được theo dõi cẩn thận.

Bisacodyl được thải qua sữa mẹ với lượng rất nhỏ, do đó cần hết sức thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

Tương tác với thuốc khác

Tránh kết hợp Bisacodyl với các loại thuốc sau: amiodarone, astemizole, bepridil, bretylium, disopyramide, erythromycin tiêm tĩnh mạch, halofantrine, pentamidine, quinidine, sparfloxacin, sotalol, sultopride, terfenadine và vincamine. Kết hợp này có thể làm tăng nguy cơ gây rối loạn nhịp tim, đặc biệt là xoắn đỉnh, do giảm kali huyết.

Cần đặc biệt chú ý khi dùng Bisacodyl cùng với digital, vì điều này có thể làm giảm nồng độ kali trong máu và tăng tác dụng độc của digital.

Khi sử dụng các loại thuốc làm giảm kali huyết khác như thuốc lợi tiểu, amphotericin tiêm tĩnh mạch, corticoid toàn thân và tetracosactide, cần cẩn trọng vì kết hợp này có thể làm tăng nguy cơ giảm kali huyết.

Không nên phối hợp sử dụng các loại thuốc kháng acid hoặc các thuốc đối kháng thụ thể H2 như cimetidine, famotidine, nizatidine và ranitidine cùng với Bisacodyl hoặc uống sữa trong vòng 1 giờ trước hoặc sau khi sử dụng Bisacodyl. Việc kết hợp này có thể làm kích ứng dạ dày và tá tràng do thuốc bị tan quá nhanh.

Lưu ý khi sử dụng Bisacodyl

Bisacodyl không được khuyến nghị trong các trường hợp sau đây: bệnh cấp ngoại khoa ổ bụng, tắc ruột, viêm ruột thừa, chảy máu trực tràng, bệnh viêm ruột cấp (bao gồm viêm loét đại – trực tràng và bệnh Crohn) và mất nước nặng.

Viên bao Bisacodyl được sản xuất để chỉ phân rã ở ruột, do đó không nên nhai trước khi uống. Các thuốc kháng acid và sữa cần được uống cách xa ít nhất 1 giờ trước khi sử dụng Bisacodyl.

Uống nhiều Bisacodyl có sao không? Việc sử dụng Bisacodyl trong thời gian dài có thể dẫn đến lệ thuộc thuốc, làm mất trương lực của đại tràng, làm cho đại tràng không hoạt động và gây rối loạn chất điện giải. Vì vậy, cần tránh sử dụng các loại thuốc kích thích nhuận tràng kéo dài quá 1 tuần, trừ khi được hướng dẫn bởi bác sĩ.

Nên hạn chế sử dụng các loại thuốc kích thích nhuận tràng ở trẻ em dưới 6 – 10 tuổi.

Nếu người dùng bị đau quặn ruột, nứt hậu môn hoặc bị trĩ loét, nên tránh sử dụng viên đạn hoặc hỗn dịch Bisacodyl để thụt vào đại tràng.

Viên bao Bisacodyl phải được nuốt trọn vẹn và không nên nhai.

Uống bisacodyl bị đau bụng: Nếu có triệu chứng ỉa chảy, cần giảm liều sử dụng Bisacodyl.

Một vài nghiên cứu của Bisacodyl trong Y học

So sánh bisacodyl và natri picosulphate trong điều trị táo bón mãn tính

Comparison of bisacodyl and sodium picosulphate in the treatment of chronic constipation
Comparison of bisacodyl and sodium picosulphate in the treatment of chronic constipation

Bối cảnh: Táo bón mãn tính là một tình trạng phổ biến. Mặc dù thuốc nhuận tràng thường được chấp nhận là phương pháp điều trị hiệu quả, nhưng một số nghiên cứu đã so sánh chính thức về hiệu quả và độ an toàn của chúng khi sử dụng lâu dài.

Mục tiêu: So sánh tính an toàn và hiệu quả của bisacodyl và natri picosulphate trong điều trị táo bón mãn tính trong khoảng thời gian 4 tuần.

Phương pháp: Bệnh nhân bị táo bón mãn tính (N = 144), được tuyển dụng từ các phòng khám dành cho bệnh nhân ngoại trú, được phân tích về tính an toàn và hiệu quả trong nghiên cứu nhóm song song, ngẫu nhiên, nhãn mở này. Bệnh nhân được điều trị hàng ngày trong 4 tuần (bisacodyl, 5-10 mg mỗi ngày: 70 bệnh nhân; natri picosulphate, 5-10 mg mỗi ngày: 74 bệnh nhân).

Tiêu chí hiệu quả chính bao gồm số lần đi tiêu và độ đặc của phân. Tiêu chí hiệu quả thứ cấp là sự biến dạng ở phân và đánh giá hiệu quả toàn cầu của bác sĩ. Đánh giá an toàn bao gồm giám sát tác dụng phụ, khả năng dung nạp và thay đổi các thông số trong phòng thí nghiệm.

Kết quả: Cả hai phương pháp điều trị đều có hiệu quả như nhau trong điều trị táo bón mãn tính, mang lại sự cải thiện lâu dài các triệu chứng. So với ban đầu, đã có những cải thiện đáng kể (p < 0,001) về tần suất và độ đặc của phân cũng như sự xuất hiện của tình trạng mót rặn sau 14 và 28 ngày đối với cả hai nhóm điều trị. Dựa trên đánh giá toàn cầu của các bác sĩ, một sự cải thiện đáng kể đã được quan sát thấy ở 74,6% (bisacodyl) và 79,2% (natri picosulphate) của bệnh nhân.

Cả hai phương pháp điều trị đều không có tác dụng đáng kể đối với chất điện giải trong huyết thanh. Có xu hướng dung nạp tốt hơn ở những bệnh nhân được điều trị bằng bisacodyl dựa trên số tác dụng phụ liên quan đến thuốc (bisacodyl: 7; natri picosulphate: 14, hai bệnh nhân ngừng thuốc).

Kết luận: Bisacodyl và natri picosulphate được dung nạp tốt như nhau và có hiệu quả trong điều trị táo bón mãn tính trong khoảng thời gian 4 tuần.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Bisacodyl, truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2023.
  2. Kienzle-Horn, S., Vix, J. M., Schuijt, C., Peil, H., Jordan, C. C., & Kamm, M. A. (2007). Comparison of bisacodyl and sodium picosulphate in the treatment of chronic constipation. Current medical research and opinion, 23(4), 691–699. https://doi.org/10.1185/030079907×178865
  3. Pubchem, Bisacodyl, truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Nhuận tràng, thuốc xổ

Byurakku Kokando

Được xếp hạng 5.00 5 sao
165.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 8 vỉ x 50 viên

Xuất xứ: Nhật Bản

Nhuận tràng, thuốc xổ

Bicolax supp 10mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
76.000 đ
Dạng bào chế: Viên đặtĐóng gói: Hộp 5 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Nhuận tràng, thuốc xổ

Bicolax supp 5mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
65.000 đ
Dạng bào chế: Viên đặtĐóng gói: Hộp 5 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Nhuận tràng, thuốc xổ

Ovalax hộp 10 viên

Được xếp hạng 5.00 5 sao
10.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruộtĐóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Nhuận tràng, thuốc xổ

Bisalaxyl 5mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
49.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao đường tan trong ruộtĐóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Nhuận tràng, thuốc xổ

Bisacodyl DHG

Được xếp hạng 5.00 5 sao
30.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim tan trong ruộtĐóng gói: Hộp 4 vỉ x 25 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Nhuận tràng, thuốc xổ

Bisacodyl Traphaco

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruộtĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam