Betahistine

Hiển thị tất cả 16 kết quả

Betahistine

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Betahistine

Tên danh pháp theo IUPAC

N -metyl-2-pyridin-2-ylethanamin

Nhóm thuốc

Betahistine thuốc nhóm nào? Betashistine thuốc nhóm thuốc trị chóng mặt

Mã ATC

N – Hệ thần kinh

N07 – Thuốc hệ thần kinh khác

N07C – Chế phẩm chống chóng mặt

N07CA – Chế phẩm chống chóng mặt

N07CA01 – Betahistine

Mã UNII

X32KK4201D

Mã CAS

5638-76-6

Xếp hạng phân loại cho phụ nữ có thai

AU TGA loại B2

US FDA loại NA

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C8H12N2

Phân tử lượng

136.19 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc phân tử
Cấu trúc phân tử

Betahistine là thuốc gì? Betahistine là một aminoalkylpyridine được thay thế bằng pyridine bởi nhóm 2-(methylamino)ethyl ở vị trí 2.

Dạng muối của nó, Betahistine dihydrochloride là một muối và có hai ion clo (-Cl) kết hợp với các nhóm amino (NH2) trong phân tử.

Phần trung tâm của phân tử là một nhóm imidazol (C=N), với một nhóm amin (H2N-CH) gắn vào một bên và một chuỗi carbon (CH2-CH2-CH2) kết nối với hai nhóm dimethylamino (N(CH3)2) và ion clo (Cl-) ở hai bên khác nhau.

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 1

Số liên kết hydro nhận: 2

Số liên kết có thể xoay: 3

Diện tích bề mặt tôpô: 24,9 Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 10

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 150-144oC

Điểm sôi: 210,9 ± 15,0 °C

Độ hòa tan trong nước: tan tốt trong nước

LogP: 0,1

Hằng số phân ly: pKa= 3.5, 9.7

Khả năng liên kết protein: < 5%

Thời gian bán hủy: 3.5 giờ

Cảm quan

Betahistine (chủ yếu thường dùng ở dạng muối Betahistine dihydrochloride) là một chất rắn trong dạng tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng

Trạng thái: Betahistine tồn tại ở dạng chất rắn tinh thể.

Màu sắc: Betahistine có màu trắng hoặc hơi vàng.

Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Betahistine dihydrochloride là khoảng 336.3 g/mol.

Điểm nóng chảy: Betahistine dihydrochloride có điểm nóng chảy khoảng 214-218°C.

Độ hòa tan: Betahistine dihydrochloride hòa tan tốt trong nước.

Độ hòa tan trong dung môi khác: Betahistine dihydrochloride có độ hòa tan thấp trong các dung môi hữu cơ như etanol và cloroform.

Dạng bào chế

Dạng bào chế
Dạng bào chế

Viên nén:

Betahistine 8 mg viên nén.

Betahistine 16 mg viên nén.

Dung dịch uống:

Betahistine 2 mg/mL dung dịch uống.

Viên nang mềm:

Betahistine 8 mg viên nang mềm.

Betahistine 16 mg viên nang mềm.

Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Betahistine

Betahistine thường được bảo quản ở nhiệt độ phòng, ở môi trường khô ráo và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Độ ổn định: Betahistine có độ ổn định tương đối tốt trong điều kiện bảo quản thích hợp. Tuy nhiên, như với hầu hết các loại thuốc, nó cần được bảo quản đúng cách để đảm bảo độ hiệu quả và an toàn.

Điều kiện bảo quản: Betahistine nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng 20-25°C (68-77°F). Nhiệt độ này giữ cho thuốc ổn định và không bị tổn hại. Đồng thời, nên tránh để Betahistine ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả của thuốc.

Bảo quản đúng hạn sử dụng: Betahistine có hạn sử dụng và ngày hết hạn nên được tuân thủ. Kiểm tra nhãn sản phẩm để biết thời gian hạn sử dụng cụ thể và không sử dụng Betahistine sau ngày hết hạn.

Nguồn gốc

Năm 1968: Betahistine được nghiên cứu và phát triểnchế tạo lần đầu tiên bởi công ty Pharmacia & Upjohn (nay là một phần của công ty Pfizer). Ban đầu, Betahistine được tiếp thị dưới tên gọi “Serc” và có thành phần chính là Betahistine dihydrochloride.

Năm 1970: Betahistine đã được chứng minh là có khả năng giảm triệu chứng và tần suất các cơn chóng mặt, hoa mắt, và ù tai ở bệnh nhân mắc bệnh Meniere.

Kể từ khi được giới thiệu, Betahistine đã được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu trong điều trị bệnh Meniere và các rối loạn liên quan đến tai và hệ thần kinh.

Trong quá trình phát triển, nhiều nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng đã được tiến hành để chứng minh hiệu quả và an toàn của Betahistine.

Betahistine cũng đã trở thành một trong những thuốc được khuyến nghị trong các hướng dẫn lâm sàng quốc tế cho điều trị Meniere và các rối loạn tai và hệ thần kinh liên quan.

Dưới sự phát triển và nghiên cứu liên tục, Betahistine đã trở thành một lựa chọn quan trọng trong việc quản lý và giảm triệu chứng của các bệnh nhân mắc bệnh Meniere và các rối loạn tai và hệ thần kinh tương tự.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Betahistine 16mg là thuốc gì? Betahistine có tác động mạnh lên thụ thể histamin H3 và có tác động yếu lên thụ thể histamin H1. Có hai cơ chế hoạt động chính của Betahistine. Đầu tiên, nó tác động trực tiếp lên thụ thể H1 trên mạch máu tai trong, làm giảm áp lực nội dịch tai. Khi Betahistine xuất hiện trong mạch máu tai, Betahistine giảm áp lực trong tai bằng cách tác động trực tiếp lên các thụ thể H1 trên mạch máu tai.

Bên cạnh đó, Betahistine còn có tác dụng đối kháng mạnh mẽ trên thụ thể histamin H3. Betahistine làm tăng khả năng dẫn truyền của các sợi dây thần kinh. Sự gia tăng của các chất trung gian hóa học histamine này tác động lên thụ thể H1, làm tăng tác động của Betahistine lên thụ thể H1 này và giúp cải thiện tuần hoàn máu não. Điều này dẫn đến tăng lưu lượng máu trong động mạch cảnh tai trong. Đây là lý do tại sao Betahistine có tác dụng giãn mạch mạnh ở tai trong và hiệu quả trong điều trị chóng mặt. Các tính chất này cũng giúp Betahistine trong việc điều trị hội chứng Meniere, một tình trạng bao gồm chóng mặt, ù tai, buồn nôn, nhức đầu và mất thính lực.

Ứng dụng trong y học của Betahistine

Điều trị hội chứng Meniere: Betahistine là một phương pháp điều trị chính cho hội chứng Meniere, một bệnh lý tai mạn tính. Betahistine giúp giảm triệu chứng như chóng mặt, ù tai, buồn nôn và mất thính lực.

Giảm triệu chứng chóng mặt: Betahistine có khả năng giảm triệu chứng chóng mặt, bao gồm chóng mặt do rối loạn vận động và chóng mặt do các nguyên nhân khác.

Cải thiện tuần hoàn máu não: Betahistine có thể cải thiện tuần hoàn máu não bằng cách tăng lưu lượng máu trong động mạch cảnh và cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho não.

Điều trị rối loạn thính lực (Bệnh Meniere): Betahistine có thể được sử dụng để điều trị một số rối loạn thính lực khác nhau, bao gồm rối loạn thính lực liên quan đến vấn đề vận động và cân bằng.

Hỗ trợ điều trị tinnitus: Betahistine có thể được sử dụng như một phần của phương pháp điều trị tinnitus (tiếng ù tai) để giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống của người bệnh.

Betahistine 24mg là thuốc gì? Betahistine từng được cho là có một số tác dụng tích cực trong điều trị bệnh Meniere và chứng chóng mặt nhưng bằng chứng gần đây hơn khiến người ta nghi ngờ về hiệu quả này của Betahistine. Đã có những nghiên cứu về việc sử dụng betahistine cho thấy giảm các triệu chứng chóng mặt và ở mức độ thấp hơn là ù tai ở các đối tượng, nhưng hiện tại vẫn còn thiếu bằng chứng thuyết phục.

Betahistine dùng đường uống đã được phê duyệt để điều trị bệnh Meniere và chứng chóng mặt tiền đình ở hơn 80 quốc gia trên toàn thế giới và đã được báo cáo kê đơn cho hơn 130 triệu bệnh nhân. Tuy nhiên, betahistine đã không được chấp thuận để được bán ra trên thị trường ở Hoa Kỳ trong vài thập kỷ qua và có sự bất đồng quan điểm về hiệu quả của Betahistine.

Một số nghiên cứu cho thấyThư viện Cochrane đã kết luận vào năm 2001 rằng hầu hết các thử nghiệm đều đề xuất giảm chóng mặt bằng betahistine và một số đề xuất giảm ù tai nhưng tất cả những tác động này có thể do sai lệch trong các phương pháp gây ra. Một thử nghiệm với các phương pháp tốt cho thấy betahistine không có tác dụng đối với chứng ù tai so với giả dược ở 35 bệnh nhân. Không có thử nghiệm nào cho thấy tác dụng của betahistine đối với tình trạng mất thính giác. Không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào được tìm thấy với betahistine.

Betahistine cũng đang được thử nghiệm lâm sàng để điều trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).

Dược động học

Hấp thu

Betahistine được hấp thụ nhanh chóng và hoàn toàn từ đường tiêu hóa sau khi uống. Tuy nhiên, hấp thụ có thể bị ảnh hưởng bởi việc ăn uống. Do đó, thường khuyến nghị uống Betahistine sau bữa ăn.

Phân bố

Betahistine có khả năng đi qua hàng rào máu-não và phân bố rộng rãi trong cơ thể. Betahistine có khả năng gắn kết với protein huyết tương, đặc biệt là albumin tuy nhiên khả năng liên kết này rất kém.

Chuyển hóa

Sau khi uống thuốc, nồng độ thuốc trong máu rất thấp. Betahistine chủ yếu trải qua quá trình chuyển hóa trong gan. Nó được chuyển hóa thành các chất chủ yếu là 2-pyridylacetic acid (2-PAA) và 2-pyridyl acetaldehyde (2-PAL). Quá trình chuyển hóa này chủ yếu thông qua enzyme monoamine oxidase (MAO). Các chất chuyển hóa của Betahistine, chủ yếu là 2-PAA và 2-PAL, được tiết ra qua thận. Betahistine và các chất chuyển hóa khác cũng có thể tiết ra qua mật, nhưng tỷ lệ tiết qua mật thấp hơn so với tiết qua thận.

Đào thải

2-PAA được thải trừ qua đường tiểu một cách đơn giản. Đối với liều thuốc từ 8 – 48 mg, có khoảng 85% thuốc được tìm thấy trong nước tiểu dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải tối đa sau 2 giờ uống.

Phương pháp sản xuất

Thông tin chi tiết về phương pháp sản xuất Betahistine hiện tại không có sẵn.

Độc tính của Betahistine

Các triệu chứng của quá liều Betahistine (ở liều lượng dưới 640 mg) có thể bao gồm khô miệng, buồn nôn, khó tiêu, đau bụng và buồn ngủ. Tuy nhiên, quá liều nghiêm trọng (ở liều lượng cao hơn 640 mg), đặc biệt là khi quá liều có chủ ý và kết hợp với các loại thuốc khác, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như co giật và ảnh hưởng đến phổi hoặc tim.

Trong trường hợp sử dụng quá liều Betahistine, quan trọng để cung cấp liệu pháp hỗ trợ và liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc địa phương để được hướng dẫn về việc xử trí thêm.

Tác dụng phụ phổ biến: Các tác dụng phụ phổ biến của Betahistine bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, mệt mỏi và chóng mặt. Những tác dụng phụ này thường nhẹ và tự giảm đi sau một thời gian ngắn khi cơ thể thích nghi với thuốc.

Tác dụng phụ hiếm: Một số tác dụng phụ hiếm có thể xảy ra như mất ngủ, nhức đầu, dị ứng da và một số vấn đề tiêu hóa. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ không mong muốn nào, người dùng nên thông báo cho bác sĩ để được tư vấn thêm.

Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm): Mặc dù rất hiếm, nhưng có một số tác dụng phụ nghiêm trọng đã được báo cáo như nguy cơ gây ra viêm gan hoặc tổn thương gan. Tuy nhiên, sự liên kết giữa Betahistine và các tác dụng phụ nghiêm trọng này chưa được xác định rõ ràng.

Tương tác của Betahistine với thuốc khác

Betahistine có thể tương tác với một số loại thuốc khác

Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI): Betahistine nên được sử dụng cẩn thận khi kết hợp với các thuốc MAOI, như phenelzine hay tranylcypromine. Kết hợp này có thể gây tăng huyết áp hoặc các tác dụng phụ khác.

Thuốc chống dị ứng: Betahistine có thể tương tác với thuốc chống dị ứng như promethazine hay diphenhydramine. Sự kết hợp này có thể làm tăng tác dụng chống cholinergic và gây ra tác dụng phụ như khô miệng, rối loạn thị giác, và tăng nguy cơ gây mệt mỏi.

Thuốc gây buồn ngủ và thuốc chống lo lắng: Khi sử dụng Betahistine cùng với các thuốc gây buồn ngủ hoặc thuốc chống lo lắng như benzodiazepines, có thể làm tăng tác dụng gây buồn ngủ và làm mất tập trung.

Thuốc ức chế ganglia thần kinh: Kết hợp Betahistine với thuốc ức chế ganglia thần kinh như mecamylamine có thể gây tăng huyết áp và các tác dụng phụ khác.

Thuốc chống co giật: Betahistine có thể tương tác với thuốc chống co giật như carbamazepine hay phenytoin. Kết hợp này có thể làm giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc.

Lưu ý khi dùng Betahistine

Lưu ý và thận trọng chung

Bệnh nhân có tiền sử loét đường tiêu hóa cần thận trọng khi sử dụng Betahistine.

Betahistine không được dung nạp tốt ở một số bệnh nhân mắc hen phế quản, do đó cần thận trọng khi sử dụng.

Bệnh nhân hen phế quản cần được theo dõi cẩn thận trong quá trình điều trị với Betahistine.

Betahistine cần được sử dụng cẩn thận cho bệnh nhân mắc mày đay, phát ban hoặc viêm mũi dị ứng, vì có thể làm tăng các triệu chứng này.

Bệnh nhân bị hạ huyết áp nặng cần thận trọng khi sử dụng Betahistine.

Lưu ý cho người đang mang thai

Chưa có quá nhiều dữ liệu của Betahistine về tác hại lên trên phụ nữ đang mang thai. Do đó, chỉ dùng Betahistine khi thật sự cần thiết.

Lưu ý cho người đang cho con bú

Chưa có quá nhiều dữ liệu của Betahistine về tác hại lên trên phụ nữ đang cho con bú. Do đó, chỉ dùng Betahistine khi thật sự cần thiết.

Lưu ý cho người vận hành máy móc hay lái xe

Việc sử dụng Betahistine trong điều trị hội chứng Meniere, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, các nghiên cứu lâm sàng không cho thấy tác động đáng kể đến tác dụng không mong muốn trên nhóm đối tượng này.

Một vài nghiên cứu về Betahistine trong Y học

Betahistine trong Bệnh hoặc Hội chứng Ménière: Đánh giá có hệ thống

Betahistine in Ménière's Disease or Syndrome: A systematic review
Betahistine in Ménière’s Disease or Syndrome: A systematic review

Đặt vấn đề: Bệnh Ménière được đặc trưng bởi các đợt chóng mặt, giảm thính lực và ù tai tái phát, thường có cảm giác đầy tai. Mặc dù betahistine được cho là có hiệu quả đặc biệt đối với bệnh Ménière, nhưng không có bằng chứng nào cho thấy lợi ích từ việc sử dụng betahistine tồn tại, mặc dù nó được sử dụng rộng rãi. Việc đánh giá lại tác dụng của betahistine đối với bệnh Ménière hiện đang được bảo đảm.

Phương pháp tìm kiếm: Chúng tôi đã tìm kiếm các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên (RCT) trong Sổ đăng ký thử nghiệm đối chứng trung tâm (CENTRAL), Ovid Medline, Ovid Embase, CINAHL, Web of Science, Clinicaltrials.gov, ICTRP và các nguồn bổ sung cho các thử nghiệm đã công bố và chưa công bố, trong đó betahistine được so sánh với giả dược.

Thu thập và phân tích dữ liệu: Kết quả của chúng tôi liên quan đến chóng mặt, tác dụng phụ đáng kể (khó chịu ở đường tiêu hóa trên), giảm thính lực, ù tai, đầy tai, các tác dụng phụ khác và chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe của bệnh cụ thể. Chúng tôi đã sử dụng GRADE để đánh giá chất lượng của bằng chứng.

Kêt quả chung cuộc: Chúng tôi bao gồm 10 nghiên cứu: 5 nghiên cứu sử dụng thiết kế chéo và 5 nghiên cứu còn lại là RCT nhóm song song. Một nghiên cứu với nguy cơ sai lệch thấp không tìm thấy sự khác biệt đáng kể giữa nhóm betahistine và giả dược đối với chứng chóng mặt sau một thời gian theo dõi dài hạn. Không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ khó chịu đường tiêu hóa trên được tìm thấy trong 2 nghiên cứu (bằng chứng có độ chắc chắn thấp). Không có sự khác biệt nào về mất thính giác, ù tai, hoặc sức khỏe và chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe cụ thể của bệnh tật (bằng chứng có độ chắc chắn từ thấp đến rất thấp). Không thể trích xuất dữ liệu về mức độ đầy đủ của âm thanh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm betahistine và nhóm giả dược (bằng chứng có độ chắc chắn thấp) có thể được chứng minh trong kết quả tác dụng phụ khác liên quan đến đau đầu âm ỉ.

Kết luận: Còn thiếu các nghiên cứu chất lượng cao đánh giá tác dụng của betahistine đối với bệnh nhân mắc bệnh Ménière. Tuy nhiên, một nghiên cứu với nguy cơ sai lệch thấp không tìm thấy bằng chứng về sự khác biệt trong tác dụng của betahistine đối với kết cục chính, chóng mặt, ở những bệnh nhân mắc bệnh Ménière khi so sánh với giả dược. Trọng tâm chính của nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc sử dụng các thước đo kết quả có thể so sánh bằng các thước đo kết quả do bệnh nhân báo cáo.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Betahistine , truy cập ngày 11/07/2023.
  2. Pubchem, Betahistine, truy cập ngày 11/07/2023.
  3. Van Esch, B., van der Zaag-Loonen, H., Bruintjes, T., & van Benthem, P. P. (2022). Betahistine in Menière’s disease or syndrome: a systematic review. Audiology and Neurotology, 27(1), 1-33.

Trị chóng mặt

Gidover 16

Được xếp hạng 5.00 5 sao
225.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Ấn Độ

Trị chóng mặt

Betahistine STELLA 8 mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: viên nénĐóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên nén.

Xuất xứ: Việt Nam

Trị chóng mặt

Dodizy 8 mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Trị chóng mặt

Be-Stedy 24

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Ấn Độ

Trị chóng mặt

Betahistin 16 A.T

Được xếp hạng 5.00 5 sao
75.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Trị chóng mặt

KernHistine 16 mg Tablets

Được xếp hạng 5.00 5 sao
360.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Tây Ban Nha

Trị chóng mặt

Betahistine Bluepharma

Được xếp hạng 5.00 5 sao
250.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên nén

Xuất xứ: Đức

Trị chóng mặt

Betahistine Stella 16mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
120.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Trị chóng mặt

Betahistin 24 SaVipharm

Được xếp hạng 5.00 5 sao
120.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Trị chóng mặt

Divaser-F

Được xếp hạng 5.00 5 sao
60.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 4 vỉ x 7 viên nén dài

Xuất xứ: Việt Nam

Trị chóng mặt

Serc 8mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
180.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 4 vỉ x 25 viên

Xuất xứ: Pháp

Trị chóng mặt

Betaserc 24mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
385.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 20 viên

Xuất xứ: Pháp

Trị chóng mặt

Betahistin Meyer 16

Được xếp hạng 5.00 5 sao
78.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Cải thiện thính giác

Be-Stedy 16

Được xếp hạng 5.00 5 sao
380.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Ấn Độ

Trị chóng mặt

Divaserc

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Hướng thần kinh, Bổ thần kinh

Betaserc 16mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
245.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 20 viên

Xuất xứ: Pháp