Hiển thị tất cả 9 kết quả

Benzoyl Peroxide

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Benzoyl peroxide

Tên danh pháp theo IUPAC

benzoyl benzenecarboperoxoate

Nhóm thuốc

Thuốc kháng khuẩn và bong lớp sừng

Mã ATC

D – Da liễu

D10 – Thuốc chữa trứng cá

D10A – Thuốc chữa trứng cá dùng tại chỗ

D10AE – Các Peroxide

D10AE01 – Benzoyl peroxide

Mã UNII

W9WZN9A0GM

Mã CAS

94-36-0

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C14H10O4

Phân tử lượng

242.23 g/mol

Cấu trúc phân tử

Benzoyl peroxide là một hợp chất hóa học (cụ thể là peroxide hữu cơ) có công thức cấu tạo (C6H5−C(=O)O−)2, thường được viết tắt là (BzO)2. Về mặt cấu trúc, phân tử này có thể được mô tả là hai nhóm benzoyl (C6H5−C(=O)−, Bz) được nối với nhau bằng một peroxit (−O−O−).

Cấu trúc phân tử Benzoyl peroxide
Cấu trúc phân tử Benzoyl peroxide

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 4

Số liên kết có thể xoay: 5

Diện tích bề mặt tôpô: 52.6Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 18

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 103 – 106°C

Điểm sôi: 349.7±25.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.3 g/cm³

Độ tan trong nước: <1%

Hằng số phân ly pKa: -7.2

Dạng bào chế

Gel: 2,5% – 10%

Lotion: 5%, 10%, 20%

Dạng bào chế Benzoyl peroxide
Dạng bào chế Benzoyl peroxide

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Benzoyl peroxide có khả năng gây nổ giống như các peroxit hữu cơ khác và có thể gây cháy mà không cần đánh lửa bên ngoài. Nguy hiểm là nghiêm trọng đối với vật liệu nguyên chất, vì vậy hợp chất này thường được sử dụng dưới dạng dung dịch hoặc bột nhão. Ví dụ, mỹ phẩm chỉ chứa một tỷ lệ nhỏ benzoyl peroxide và không gây nguy cơ cháy nổ.

Benzoyl peroxide có thể phối hợp trong các chế phẩm có chứa hydrocortison, clindamycin và erythromycin.

Tốt nhất là bảo quản ở nhiệt độ dưới 25 oC. Tránh nóng, va đập mạnh.

Nguồn gốc

Benzoyl peroxide là gì? Benzoyl peroxide là một hợp chất được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong điều trị mụn trứng cá. Nó được phát hiện và tổng hợp lần đầu tiên vào thế kỷ 20.

Năm 1905, hai nhà hóa học người Bỉ, Maurice Rheinboldt và Ferdinand Smidt, phát hiện benzoyl peroxide trong quá trình nghiên cứu về sự oxi hóa của benzoic acid. Họ đã tạo ra benzoyl peroxide bằng cách phối trộn peroxide hydrogen với benzoic acid trong một dung dịch axit sulfuric đặc. Quá trình này dẫn đến sự hình thành benzoyl peroxide và nước.

Benzoyl peroxide đã được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dược phẩm và mỹ phẩm từ những năm 1930 và từ đó trở đi đã trở thành một thành phần chính trong nhiều sản phẩm điều trị mụn trứng cá, kem tẩy trắng răng và các sản phẩm làm sạch da khác.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Benzoyl peroxide có tác dụng gì? Benzoyl peroxide được sử dụng như một phương pháp điều trị tại chỗ cho mụn trứng cá, nhằm tạo ra các gốc tự do để phá vỡ mụn trứng cá và thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da. Tuy thời gian tác dụng của nó ngắn do các chất chuyển hóa gốc tự do hoạt động nhanh chóng và trở thành các chất không hoạt động, tuy nhiên, chỉ số điều trị rất rộng và hiếm khi gây quá liều. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được tư vấn về nguy cơ kích ứng da, khô da và tác động từ ánh nắng mặt trời.

Mụn trứng cá là kết quả của viêm nhiễm tuyến lông. Nó thường được gây ra bởi sự tăng bài tiết bã nhờn từ tuyến bã nhờn, tác động của yếu tố nội tiết như nội tiết tố androgen, sự phát triển của chất sừng xung quanh nang lông, vi khuẩn và viêm nhiễm. Các yếu tố này góp phần hình thành mụn trứng cá, bao gồm cả mụn đầu trắng và mụn đầu đen.

Benzoyl peroxide phá vỡ liên kết peroxide để tạo ra 2 gốc benzoyloxy. Các gốc tự do này tương tác không đặc hiệu với protein của vi khuẩn, can thiệp vào chức năng của chúng và sự tồn tại của vi khuẩn. Qua thời gian, các gốc tự do tương tác với protein của vi khuẩn dẫn đến giảm chất sừng và bã nhờn quanh nang lông. Benzoyl peroxide cũng tăng tốc độ tái tạo tế bào da, góp phần vào việc loại bỏ vảy da và phá vỡ mụn trứng cá.

Benzoyl peroxide có tác động đặc biệt lên vi khuẩn Staphylococcus epidermidis và Propionibacterium acnes. Đây là tác dụng hữu ích đối với mụn trứng cá, và dạng bôi tại chỗ benzoyl peroxide 10% là lựa chọn phổ biến và là thuốc được khuyến nghị đầu tiên để điều trị mụn trứng cá. Ngoài ra, benzoyl peroxide còn giảm sự phát triển vi khuẩn trên da và làm giảm kích thước các tuyến bã nhờn trong khoảng 48 giờ sau khi sử dụng, tuy nhiên, hiệu quả này thường được quan sát trên mặt lâm sàng sau vài ngày.

Trong trường hợp mụn trứng cá nặng, có thể cần sử dụng clindamycin hoặc clarithromycin tại chỗ để ức chế vi khuẩn kháng thuốc.

Ngoài điều trị mụn trứng cá, benzoyl peroxide còn được sử dụng để điều trị nhiễm nấm trên da như Tinea pedis.

Ứng dụng trong y học

Benzoyl peroxide, một hợp chất hóa học quan trọng, đã được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học. Với tính chất kháng khuẩn và khả năng điều trị nhiều tình trạng da khác nhau, benzoyl peroxide trị mụn đã trở thành một công cụ hiệu quả trong việc giảm mụn trứng cá, điều trị nhiễm nấm và nhiều bệnh lý da khác.

Trước hết, benzoyl peroxide đã chứng minh khả năng điều trị mụn trứng cá hiệu quả. Với tính chất kháng vi khuẩn, nó tác động vào vi khuẩn Propionibacterium acnes, loại vi khuẩn thường gây viêm nhiễm trong mụn trứng cá. Benzoyl peroxide có khả năng phá hủy vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của chúng. Nó cũng giúp làm giảm sự tắc nghẽn tuyến bã nhờn và loại bỏ tế bào da chết, giúp làm giảm việc tạo ra mụn và làm giảm viêm nhiễm. Dưới dạng kem hoặc gel, benzoyl peroxide thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để điều trị mụn trứng cá, mang lại lợi ích rõ rệt cho những người bị tình trạng da này.

Bên cạnh đó, benzoyl peroxide còn được ứng dụng trong việc điều trị nhiễm nấm trên da. Nó thể hiện khả năng kháng khuẩn và có thể ngăn chặn sự phát triển của các tác nhân gây nhiễm nấm như nấm Candida hoặc nấm Malassezia. Benzoyl peroxide được sử dụng trong các sản phẩm chống nấm da, như kem hoặc dầu điều trị, để giảm triệu chứng nhiễm nấm, làm giảm viêm nhiễm và khôi phục da một cách hiệu quả.

Hơn nữa, benzoyl peroxide cũng có thể được sử dụng để điều trị các bệnh lý da khác, bao gồm viêm da tiết bã và viêm da dị ứng. Với khả năng kháng khuẩn, nó có thể làm giảm viêm nhiễm, giảm sưng và làm dịu các triệu chứng khác liên quan đến viêm da. Benzoyl peroxide có thể được sử dụng như một thành phần trong các loại kem, gel hoặc sữa dưỡng da để cung cấp lợi ích này.

Tuy benzoyl peroxide mang lại nhiều lợi ích trong điều trị các tình trạng da, nhưng cần lưu ý rằng nó cũng có thể gây kích ứng da, khô da và nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, việc sử dụng benzoyl peroxide nên tuân theo hướng dẫn của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ da liễu.

Dược động học

Lượng benzoyl peroxide được hấp thu qua da vào khoảng 1,8 microgram/cm2 hoặc tương đương 45% liều dùng trong vòng 24 giờ. Quá trình hấp thu này dẫn đến hoàn toàn chuyển đổi benzoyl peroxide thành acid benzoic trên da và nhanh chóng loại bỏ nó qua nước tiểu.

Phương pháp sản xuất

Benzoyl peroxide (C14H10O4) là một hợp chất hóa học được tổng hợp thông qua quá trình hóa học đơn giản từ benzoic acid (C7H6O2) và hydrogen peroxide (H2O2). Dưới đây là một phương pháp tổng hợp benzoyl peroxide phổ biến:

Chuẩn bị hỗn hợp phản ứng: Trong một chất kích thước phù hợp, hòa tan benzoic acid trong axit axetic glacial (CH3COOH) để tạo một dung dịch đồng nhất. Sau đó, thêm dần hydrogen peroxide (H2O2) vào dung dịch benzoic acid và khuấy đều để tạo thành hỗn hợp phản ứng.

Điều chế benzoyl peroxide: Tiếp theo, hỗn hợp phản ứng được đun nóng. Trong quá trình đun, phản ứng oxy hóa xảy ra giữa benzoic acid và hydrogen peroxide, dẫn đến sự hình thành benzoyl peroxide và nước (H2O). Điều kiện đun nhiệt và thời gian phản ứng phụ thuộc vào từng quy trình tổng hợp cụ thể, thường trong khoảng 60-90 °C và kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

Tách và thu hồi sản phẩm: Sau khi phản ứng hoàn tất, dung dịch hỗn hợp được làm lạnh và tiến hành tách riêng benzoyl peroxide từ dung dịch bằng phương pháp như kết tinh hoặc chiết.

Lưu ý rằng quá trình tổng hợp benzoyl peroxide cần được thực hiện trong môi trường an toàn và chính xác để tránh nguy cơ cháy nổ. Ngoài ra, việc điều chỉnh điều kiện tổng hợp có thể tùy thuộc vào quy mô sản xuất và mục đích sử dụng của sản phẩm.

Độc tính ở người

Hiện chưa có dữ liệu chi tiết về tác động của quá liều benzoyl peroxide. Tuy nhiên, khi sử dụng quá liều, bệnh nhân có thể gặp tác dụng phụ như ngứa da, nóng rát, bong tróc da, viêm nhiễm và ban đỏ. Để tránh tình trạng này, cần tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định và thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ.

Tính an toàn

Hiện chưa có thông tin đầy đủ về tác động của benzoyl peroxide đối với thai nhi khi sử dụng trong thai kỳ hoặc ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Tuy nhiên, nên sử dụng benzoyl peroxide cho phụ nữ mang thai chỉ khi cần thiết thực sự. Hiện chưa có tài liệu về tác động của benzoyl peroxide đến sự phát triển và chức năng của thai nhi. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng benzoyl peroxide cho phụ nữ mang thai và trong thời kỳ cho con bú.

Tương tác với thuốc khác

Tránh tiếp xúc benzoyl peroxide với ánh nắng mặt trời hoặc tia tử ngoại. Sử dụng cùng lúc với các sản phẩm chống nắng chứa acid para-aminobenzoic có thể làm thay đổi màu da trong một thời gian ngắn.

Lưu ý khi sử dụng Benzoyl peroxide

Benzoyl peroxide có khả năng gây oxy hóa và làm bạc màu quần áo và vải.

Có thể xảy ra kích ứng da, đặc biệt là khi bắt đầu điều trị. Một số người bệnh có thể cần giảm liều hoặc tạm ngừng điều trị tạm thời. Khô da, tróc da, nổi mẩn và sưng nhẹ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc bôi chứa benzoyl peroxide. Người dùng cũng có thể có phản ứng mẫn cảm khi tiếp xúc với thuốc. Da trắng thường dễ kích ứng hơn.

Để đảm bảo không mẫn cảm với benzoyl peroxide, nên thử bôi một lượng nhỏ lên một vùng da nhỏ trước. Nếu có kích ứng hoặc khô da, nên giảm số lần sử dụng. Nếu có ngứa, đỏ, nóng rát, sưng hoặc kích ứng nghiêm trọng, cần ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Nếu sau 4 tuần sử dụng thuốc mà không có tác dụng, cần ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Một liệu trình điều trị với benzoyl peroxide không nên kéo dài quá 3 tháng.

Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt, niêm mạc, môi và miệng, cũng như các vùng da nhạy cảm trên cổ. Nếu chẳng may tiếp xúc xảy ra, cần rửa kỹ bằng nước.

Trước khi sử dụng thuốc, cần rửa sạch và làm khô vùng da có mụn trứng cá hoặc mụn mủ trên mặt, cổ hoặc bất kỳ nơi nào khác trên cơ thể. Bôi một lượng rất mỏng, 1-2 lần/ngày. Thích hợp nhất là sử dụng vào buổi tối trước khi đi ngủ để thuốc có thời gian tác động qua đêm.

Nếu có biểu hiện da tróc vảy, ban đỏ hoặc phù nề quá mức, cần ngừng sử dụng thuốc. Để giảm tác động phụ, có thể sử dụng gạc lạnh. Sau khi các triệu chứng và biểu hiện đã giảm, có thể thử sử dụng lại với liều thấp hơn một cách thận trọng nếu cho rằng phản ứng xảy ra do quá liều chứ không phải do dị ứng.

Một vài nghiên cứu của Benzoyl peroxide trong Y học

Ngăn ngừa và giảm sẹo teo do mụn với Adapalene 0,3%/Benzoyl Peroxide 2,5% Gel cho những đối tượng bị mụn trứng cá ở mức độ trung bình hoặc nặng

Prevention and Reduction of Atrophic Acne Scars with Adapalene 0.3%/Benzoyl Peroxide 2.5% Gel in Subjects with Moderate or Severe Facial Acne: Results of a 6-Month Randomized, Vehicle-Controlled Trial Using Intra-Individual Comparison
Prevention and Reduction of Atrophic Acne Scars with Adapalene 0.3%/Benzoyl Peroxide 2.5% Gel in Subjects with Moderate or Severe Facial Acne: Results of a 6-Month Randomized, Vehicle-Controlled Trial Using Intra-Individual Comparison

Bối cảnh: Rất ít thử nghiệm lâm sàng điều tra tác động của điều trị mụn tại chỗ đối với sẹo.

Mục tiêu: Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá hiệu quả của gel adapalene 0,3%/benzoyl peroxide 2,5% (A0.3/BPO2.5) trong việc hình thành sẹo mụn teo ở bệnh nhân bị mụn trứng cá.

Phương pháp: Trong nghiên cứu đa trung tâm, ngẫu nhiên, làm mù điều tra viên, các đối tượng bị mụn trứng cá ở mặt mức độ trung bình hoặc nặng (Đánh giá Toàn cầu của Điều tra viên [IGA] điểm 3 hoặc 4; ≥ 25 tổn thương viêm; 10 sẹo mụn teo trở lên) áp dụng A0 .3/BPO2.5 hoặc phương tiện hàng ngày trên mỗi nửa mặt trong 24 tuần. Các đối tượng bị mụn trứng cá cần điều trị toàn thân đã bị loại trừ. Các đánh giá bao gồm số lượng vết sẹo do mụn teo của điều tra viên, Đánh giá toàn cầu về sẹo (SGA), số lượng tổn thương do mụn, IGA, độ nhám da và kết cấu da, đối tượng tự đánh giá các vết sẹo liên quan đến mụn trứng cá lâm sàng và bảng câu hỏi về mức độ hài lòng, khả năng dung nạp và độ an toàn.

Kết quả: Các đối tượng bao gồm (n = 67) chủ yếu bị mụn ở mức độ trung bình (92,5% IGA 3); điểm trung bình ban đầu là khoảng 40 tổn thương do mụn trứng cá và 12 vết sẹo trên nửa khuôn mặt. Vào tuần 24, sự thay đổi so với đường cơ sở về tổng số vết sẹo là – 15,5% đối với A0,3/BPO2,5 so với +14,4% đối với phương tiện (chênh lệch khoảng 30%), với trung bình lần lượt là 9,5 vết sẹo so với 13,3 trên mỗi nửa khuôn mặt (p <0,0001).

Đối với SGA ở tuần 24, tổng cộng 32,9% với A0,3/BPO2,5 so với 16,4% với phương tiện (p < 0,01) là rõ ràng/gần như rõ ràng. Tổn thương mụn viêm giảm 86,7% đối với A0.3/BPO2.5 so với 57,9% đối với phương tiện truyền nhiễm (p < 0,0001) và 64,2 so với 19,4% đối tượng tương ứng là IGA sạch/gần như hết (p < 0,0001) ở tuần 24.

Các phản ứng bất lợi liên quan đến điều trị được báo cáo là 20,9% đối với A0.3/BPO2.5 so với 9% đối với phương tiện giao thông, phổ biến nhất là kích ứng da (lần lượt là 14,9 so với 6%).

Kết luận: Thuốc thoa A0.3/BPO2.5 ngăn ngừa và giảm sự hình thành sẹo teo. Số lượng sẹo tăng theo phương tiện (+ 14,4%) nhưng giảm với A0.3/BPO2.5 (- 15,5%) trong 24 tuần.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Benzoyl peroxide, truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2023.
  2. Dréno, B., Bissonnette, R., Gagné-Henley, A., Barankin, B., Lynde, C., Kerrouche, N., & Tan, J. (2018). Prevention and Reduction of Atrophic Acne Scars with Adapalene 0.3%/Benzoyl Peroxide 2.5% Gel in Subjects with Moderate or Severe Facial Acne: Results of a 6-Month Randomized, Vehicle-Controlled Trial Using Intra-Individual Comparison. American journal of clinical dermatology, 19(2), 275–286. https://doi.org/10.1007/s40257-018-0352-y
  3. Pubchem, Benzoyl peroxide, truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Trị mụn

Benzac AC 2.5%

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Gel bôi ngoài da Đóng gói: Hộp 1 tuýp 15g

Thương hiệu: Galderma Laboratories

Xuất xứ: Thái Lan

Trị mụn

Clidabax B Gel

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da Đóng gói: Hộp 1 tuýp 15g

Thương hiệu: Contiderma

Xuất xứ: Ấn Độ

Trị mụn

Aldocont B Gel

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da Đóng gói: Hộp 1 tuýp 15g

Thương hiệu: Contiderma

Xuất xứ: Ấn Độ

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 440.000 đ
Dạng bào chế: Dạng kem sữaĐóng gói: Hộp 1 chai 150ml

Thương hiệu: Cerave

Xuất xứ: Mỹ

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 140.000 đ
Dạng bào chế: Gel bôi daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 15g

Thương hiệu: Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long

Xuất xứ: Việt Nam

Trị mụn

Benzac AC 5

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 130.000 đ
Dạng bào chế: gel Đóng gói: Hộp 1 tuýp 15g

Xuất xứ: Pháp

Trị mụn

Azaduo Gel 15g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 180.000 đ
Dạng bào chế: Gel bôi daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 15g

Thương hiệu: Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long

Xuất xứ: Việt Nam

Trị mụn

Epiduo Gel

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 280.000 đ
Dạng bào chế: GelĐóng gói: hộp 01 lọ 15g

Thương hiệu: Galderma Laboratories

Xuất xứ: Pháp

Dưỡng Da

Acne Medication 5

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 300.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 42,5g

Thương hiệu: Rugby

Xuất xứ: Mỹ