Hiển thị tất cả 13 kết quả

Alverine

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Alverine

Tên danh pháp theo IUPAC

N-ethyl-3-phenyl-N-(3-phenylpropyl)propan-1-amine

Nhóm thuốc

Chống co thắt cơ trơn

Mã ATC

A — Tiêu hóa và chuyển hóa

A03 — Thuốc điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa

A03A — Thuốc điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa

A03AX — Thuốc khác điều trị rối loạn chức năng đường tiêu hóa

A03AX08 — Alverine

Mã UNII

46TIR1560O

Mã CAS

150-59-4

Xếp hạng nguy cơ cho phụ nữ có thai

AU TGA loại: NA

US FDA loại: NA

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C20H27N

Phân tử lượng

281.4 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc phân tử
Cấu trúc phân tử

Alverine là một amin bậc ba có một etyl và hai nhóm 3-phenylprop-1-yl gắn với nitơ

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 1

Số liên kết có thể xoay: 9

Diện tích bề mặt tôpô: 3,2 Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 21

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: < 25°C

Điểm sôi: 212,5 °C ở 1,30E+01 mm Hg

Độ hòa tan trong nước: 9,60e-04 g/L

Cảm quan

Alverine có dạng rắn hoặc lỏng. Alverine thường được cung cấp dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hỗn hợp các hạt nhỏ màu trắng. Vị ngọt hơi đắng tan được trong nước nhưng độ tan thấp, tan nhẹ trong ether. Ít bay hơi.

Dạng bào chế

Dạng bào chế
Dạng bào chế

Viên nén hàm lượng lần lượt alverine 40 mg, alverine 50 mg, alverine 60 mg

Viên nén phân tán: alverine 60 mg

Viên nang hàm lượng lần lượt là 40 mg, 60 mg, 120 mg

Viên đạn đặt hậu môn hàm lượng 80 mg.

Ngoài việc được sử dụng dưới dạng sản phẩm đơn, alverine cũng có thể được kết hợp với các thành phần khác như simethicone để tạo thành sản phẩm kết hợp.

Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Alverine

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30oC, tránh ẩm ướt và tác động của ánh sáng.

Nguồn gốc

Alverine ban đầu được tổng hợp và phát triển bởi công ty dược phẩm Galenika, một công ty dược phẩm đa quốc gia có trụ sở tại Serbia. Năm 1965, Galenika đã đăng ký alverine và bắt đầu sản xuất và tiếp thị sản phẩm dưới tên thương hiệu “Spasmonal”.

Thuốc được cấp phép lưu hành lần đầu vào ngày 06/03/2014. Chủ sở hữu ủy quyền tiếp thị là Dr. Reddy’s Laboratories (UK) Ltd.

Spasmonal (alverine) được sử dụng trong điều trị hội chứng ruột kích thích và các triệu chứng khác liên quan đến ruột kết, như đau bụng và co thắt ruột.

Alverine đã được sử dụng trong lâm sàng trong nhiều năm và được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong điều trị hội chứng ruột kích thích. Alverine có tác dụng lâu dài và giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của những người bị các triệu chứng này.

Hiện nay, alverine vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều quốc gia trên thế giới để điều trị hội chứng ruột kích thích và các triệu chứng liên quan đến ruột kết. Nó là một phương pháp điều trị phổ biến và có sự ưu tiên trong quá trình quản lý bệnh lý đường ruột.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Alverine citrate dạng muối của Alverine được sử dụng là chủ yếu.

Chất này có tác dụng cụ thể và trực tiếp đối với co thắt cơ trơn ở đường tiêu hóa và tử cung, mà không ảnh hưởng đến tim, mạch máu và cơ hô hấp ở liều điều trị.

Các nghiên cứu gần đây đã xác định ba cơ chế hoạt động của alverine citrate trong đường tiêu hóa: phong tỏa kênh canxi, giảm độ nhạy cảm của ruột và ức chế thụ thể serotonin 5HT1A.

Tác động lên cơ trơn ruột kết: Alverine được cho là có tác động trực tiếp lên cơ trơn trong ruột kết. Alverine có khả năng làm giảm sự co thắt của cơ trơn, giúp giãn nở các mạch máu và làm giảm cảm giác đau và khó chịu.

Tác động cholinolytic: Alverine có thể có tác động cholinolytic, tức là nó ức chế hoạt động của cholinesterase, một enzym có nhiệm vụ phá hủy neurotransmitter acetylcholine. Việc ức chế cholinesterase có thể làm tăng nồng độ acetylcholine trong ruột kết, gây ra sự giãn nở các mạch máu và làm giảm sự co thắt cơ trơn.

Tác động giảm đau: Alverine có thể có tác động giảm đau thông qua cơ chế chống viêm hoặc ức chế truyền thông đau. Tuy nhiên, cơ chế chính xác vẫn chưa được xác định rõ.

Ứng dụng trong y học của Alverine

Alverine là một chất dược phẩm được sử dụng để điều trị và giảm các triệu chứng liên quan đến ruột kết và hội chứng ruột kích thích. Dưới đây là các ứng dụng chính của Alverine:

Điều trị hội chứng ruột kích thích: Alverine được sử dụng để giảm các triệu chứng hội chứng ruột kích thích, bao gồm co thắt cơ trơn và đau bụng liên quan. Alverine có tác dụng giãn nở các mạch máu và làm giảm sự co thắt cơ trơn trong ruột kết, giúp giảm các triệu chứng không thoải mái như đau bụng, đau quặn và rối loạn tiêu hóa.

Giảm triệu chứng đau bụng: Alverine cũng có thể được sử dụng để giảm các triệu chứng đau bụng khác, không chỉ liên quan đến hội chứng ruột kích thích. Alverine có tác dụng làm giảm co thắt cơ trơn và giãn nở các mạch máu trong các cơ quan tiêu hóa, giúp làm giảm đau và khó chịu.

Hỗ trợ điều trị rối loạn tiêu hóa: Alverine có thể được sử dụng như một phần của phương pháp điều trị tổng thể cho các rối loạn tiêu hóa, chẳng hạn như hội chứng ruột kích thích (IBS) và rối loạn chuyển hóa ruột. Nó có thể giúp làm giảm các triệu chứng không thoải mái và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Điều trị các triệu chứng khí đầy: Alverine có thể được kết hợp với simethicone để tạo thành một sản phẩm kết hợp, giúp kiểm soát các triệu chứng khí đầy và khó tiêu. Simethicone là một chất được sử dụng để phá vỡ các bọt khí trong dạ dày và ruột kết, làm giảm sự hình thành và giúp tiêu hóa dễ dàng hơn.

Alverine tác động trực tiếp lên các cơ trong ruột, giúp thư giãn. Điều này ngăn ngừa sự co thắt cơ trong ruột trong các tình trạng như hội chứng ruột kích thích và bệnh túi thừa.

Bệnh túi thừa là tình trạng hình thành các túi nhỏ trên niêm mạc ruột, gây viêm và đau đớn khi các hạt thức ăn bị mắc kẹt. Trong hội chứng ruột kích thích, hoạt động bình thường của cơ ruột bị gián đoạn, dẫn đến các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, táo bón hoặc tiêu chảy.

Alverine citrate giúp thư giãn các cơ ruột, làm giảm các triệu chứng của hai tình trạng này. Ngoài ra, alverine cũng có tác dụng thư giãn các cơ trơn trong tử cung. Do đó, nó được sử dụng để điều trị đau bụng kinh do co thắt cơ tử cung.

Dược động học

Hấp thu

Alverine có thể được hấp thu thông qua đường uống và đường hậu môn. Sau khi hấp thu thông qua đường tiêu hóa, Cmax trong huyết thanh đạt được sau khoảng 1 – 1,5 giờ.

Phân bố

Thông tin về phân bố của alverine chưa được cung cấp.

Chuyển hoá

Alverine nhanh chóng chuyển hóa thành các chất chuyển hóa có hoạt tính nagy sau khi hấp thu. Sau đó, thuốc được tiếp tục chuyển hoá thành các chất không hoạt tính và được loại bỏ qua nước tiểu thông qua quá trình bài tiết ở thận.

Thải trừ

Thời gian bán thải trung bình của alverine là 0,8 giờ và của chất chuyển hóa chính có hoạt tính là khoảng 5,7 giờ.

Phương pháp sản xuất

Alverine là một chất dược phẩm được sản xuất thông qua quá trình tổng hợp hóa học. Dưới đây là một phương pháp sản xuất Alverine thông qua các bước chính:

Tổng hợp chính: Quá trình tổng hợp Alverine bắt đầu bằng việc sử dụng các hợp chất khởi đầu có sẵn. Một trong những phương pháp phổ biến nhất để tổng hợp Alverine là sử dụng p-chlorobenzaldehyde và methylamine làm hợp chất khởi đầu.

Giai đoạn ester hóa: Trong bước này, p-chlorobenzaldehyde và methylamine phản ứng với nhau để tạo thành hợp chất ester. Quá trình ester hóa này thường được thực hiện bằng cách đun nóng p-chlorobenzaldehyde với methylamine trong dung môi hữu cơ và dùng chất xúc tác.

Giai đoạn khử: Hợp chất ester thu được từ bước trước đó cần được khử để tạo thành Alverine. Thông thường, quá trình khử được thực hiện bằng cách sử dụng chất khử như natri borohydride (NaBH4) hoặc lithium nhưngyl hydride (LiAlH4). Quá trình khử này giúp tách phần ester và tạo thành liên kết aniline trong cấu trúc Alverine.

Giai đoạn tinh chế và tạo dạng thuốc: Sau khi quá trình tổng hợp chính hoàn thành, Alverine được tinh chế và tạo thành dạng thuốc phù hợp. Quá trình này bao gồm các bước như tách chất tạp, tinh chế, tạo dạng viên nén hoặc dạng viên nang, và kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn y tế.

Độc tính của Alverine

Có thể gây hạ huyết áp và tác dụng độc hại giống như atropine. Dùng quá liều cao có thể gây tử vong.

Alverine được cho là có ít tác dụng phụ nghiêm trọng và được coi là an toàn khi sử dụng theo liều lượng và chỉ định đúng. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, cũng có một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Alverine. Dưới đây là một số tác dụng phụ thông thường được báo cáo:

Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa: Các tác dụng phụ liên quan đến hệ tiêu hóa có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, khó tiêu, tiêu chảy hoặc táo bón. Tuy nhiên, những tác dụng này thường không nghiêm trọng và thường chỉ là tạm thời.

Tác dụng phụ trên hệ thần kinh: Một số người sử dụng Alverine có thể gặp tác dụng phụ như chóng mặt, mệt mỏi, hoặc cảm giác buồn ngủ. Những tác dụng này thường nhẹ và thường không kéo dài.

Tác dụng phụ dị ứng: Rất hiếm khi, có thể xảy ra phản ứng dị ứng như ngứa, phát ban da hoặc phản ứng mày đay. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng dị ứng, cần ngừng sử dụng Alverine và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

Tương tác của Alverine với thuốc khác

Khi sử dụng Alverine, cần lưu ý về tương tác thuốc có thể xảy ra khi dùng chung với các loại thuốc khác. Dưới đây là một số tương tác thuốc tiềm năng khi sử dụng Alverine:

Thuốc chống co thắt cơ: Sử dụng Alverine cùng với các thuốc chống co thắt cơ khác, như drotaverine và mebeverine, có thể tăng cường tác dụng giãn nở cơ trơn và gây ra hiện tượng giảm áp lực trong hệ thống tiêu hóa. Tuy nhiên, tương tác này thường không gây ra vấn đề nghiêm trọng và thường được xem là tương tác có lợi.

Thuốc chống co giật: Alverine có thể tương tác với thuốc chống co giật như phenytoin hoặc carbamazepine, làm tăng nguy cơ tăng cường tác dụng phụ của các thuốc này. Cần thận trọng khi sử dụng Alverine cùng với thuốc chống co giật và tư vấn ý kiến bác sĩ.

Thuốc chống trầm cảm: Một số thuốc chống trầm cảm, chẳng hạn như fluoxetine hoặc sertraline, có thể tương tác với Alverine và gây ra tác dụng phụ như co giật. Cần thận trọng và tư vấn ý kiến bác sĩ khi sử dụng Alverine cùng với thuốc chống trầm cảm.

Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs): Alverine không nên được sử dụng cùng với thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs) do có thể gây tăng cường tác dụng và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Lưu ý khi dùng Alverine

Lưu ý và thận trọng chung

Viên đạn đặt hậu môn có thể tạo ra phản ứng dương tính trong các xét nghiệm chống doping, vì vậy các vận động viên cần chú ý đến điều này.

Các trường hợp sau đây không nên sử dụng alverine và cần thăm khám bác sĩ ngay:

Tuổi 40 trở lên.

Có hiện tượng đi ngoài có máu.

Cảm thấy buồn nôn hoặc nôn mửa.

Chán ăn hoặc giảm cân.

Gặp tình trạng xanh xao và mệt mỏi.

Gặp tình trạng táo bón nặng.

Có triệu chứng sốt.

Gần đây đi du lịch nước ngoài.

Gặp tình trạng chảy máu hoặc có dịch âm đạo không bình thường.

Tiểu khó hoặc có đau tiểu.

Lưu ý cho phụ nữ mang thai

Mặc dù không có bằng chứng về nguy cơ gây quái thai, nhưng không nên sử dụng thuốc alverine trong thời kỳ mang thai do thiếu dữ liệu về độ an toàn từ các nghiên cứu tiền lâm sàng.

Lưu ý cho phụ nữ đang cho con bú

Không nên sử dụng alverine trong thời kỳ cho con bú do thiếu dữ liệu về độ an toàn.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Alverine có thể gây chóng mặt. Không lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bạn bị ảnh hưởng.

Một vài nghiên cứu về Alverine trong Y học

Alverine citrate không làm giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích: kết quả của một thử nghiệm mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng với giả dược

Alverine citrate does not relieve symptoms of irritable bowel syndrome: results of a double-blind, randomized, placebo-controlled trial
Alverine citrate does not relieve symptoms of irritable bowel syndrome: results of a double-blind, randomized, placebo-controlled trial

Bối cảnh: Alverine citrate đã được sử dụng trong điều trị hội chứng ruột kích thích trong nhiều năm.

Mục đích: Để so sánh hiệu quả và độ an toàn của một công thức mới của alverine citrate, một viên nang 120 mg, với giả dược được dùng ba lần mỗi ngày trong 12 tuần.

Phương pháp: Một trăm lẻ bảy bệnh nhân mắc hội chứng ruột kích thích đã được đưa vào thử nghiệm nhóm song song, mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược, ba trung tâm này. Điểm cuối chính là giảm đau bụng được biểu thị bằng sự cải thiện điểm số về mức độ nghiêm trọng và tần suất. Các biến hiệu quả phụ bao gồm điểm số cho các triệu chứng lâm sàng khác và cho sức khỏe tổng thể.

Kết quả: Mức độ nghiêm trọng và tần suất đau bụng được cải thiện ở 66% và 68% bệnh nhân được điều trị bằng alverine citrate so với 58% và 69% ở nhóm giả dược, nhưng những khác biệt này không đáng kể. Tỷ lệ phần trăm giảm trung bình về điểm số đối với đau bụng từ lúc bắt đầu đến lần đánh giá cuối cùng, mặc dù cao hơn ở nhóm citrate alverine (43,7%) so với nhóm giả dược (33,3%), nhưng không có ý nghĩa thống kê.

Kết luận: Alverine citrate không tốt hơn giả dược trong việc làm giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích. Các thử nghiệm trong tương lai nên được thiết kế để tính đến phản ứng giả dược cao và dai dẳng được thấy trong tình trạng này.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Alverine , truy cập ngày 20/06/2023.
  2. Pubchem, Alverine, truy cập ngày 20/06/2023.
  3. Mitchell, S. A., Mee, A. S., Smith, G. D., Palmer, K. R., & Chapman, R. W. (2002). Alverine citrate fails to relieve the symptoms of irritable bowel syndrome: results of a double‐blind, randomized, placebo‐controlled trial. Alimentary pharmacology & therapeutics, 16(6), 1187-1195.

Chống và điều trị co thắt

Alverin – US

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 15.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty Cổ phần US pharma USA

Xuất xứ: Việt Nam

Chống và điều trị co thắt

Dospasmin 40 mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 24.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Domesco

Xuất xứ: Việt Nam

Chống và điều trị co thắt

Spas-Agi 40mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Agimexpharm

Xuất xứ: Việt Nam

Chống và điều trị co thắt

SpasmaBoston 60

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi, kháng viêm

MeteoSpasmyl

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Laboratoires Mayoly Spindler

Xuất xứ: Pháp

Chống và điều trị co thắt

Alverin 40mg Thephaco

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 10 vỉ 10 viên

Thương hiệu: Dược vật tư y tế Thanh Hóa

Xuất xứ: Việt Nam

Chống và điều trị co thắt

Spas-Meyer

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 Vỉ x 10 Viên

Thương hiệu: Công ty Liên doanh Meyer - BPC

Xuất xứ: Việt Nam

Chống và điều trị co thắt

Simenic

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 150.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm

Thương hiệu: USA - NIC Pharma

Xuất xứ: Việt Nam

Chống và điều trị co thắt

Harine 40mg (Hộp 50 vỉ x 15 viên nén )

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 250.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 50 vỉ x 15 viên nén

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây - Hataphar

Xuất xứ: Việt Nam

Điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi, kháng viêm

Avarino

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 200.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Mega Lifesciences

Xuất xứ: Thái Lan

Điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi, kháng viêm

Simacone

Được xếp hạng 4.00 5 sao
(1 đánh giá) 150.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Domesco

Xuất xứ: Việt Nam

Chống và điều trị co thắt

Savisang 60

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 60.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây - Hataphar

Xuất xứ: Việt Nam

Chống và điều trị co thắt

Spasmaverine 40mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(2 đánh giá) 70.000 đ
Dạng bào chế: Viên Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 20 viên

Thương hiệu: Sanofi

Xuất xứ: Việt Nam