Hiển thị tất cả 10 kết quả

Acid Azelaic

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Azelaic Acid

Tên danh pháp theo IUPAC

nonanedioic acid

Nhóm thuốc

Thuốc kháng nấm

Mã ATC

D — Thuốc trên hệ da liễu

D10 — Các chế phẩm phòng chống mụn

D10A — Chế phẩm chống mụn bôi ngoài da

D10AX — Các chế phẩm trị mụn trứng cá khác dùng ngoài da

D10AX03 — Acid azelaic

Mã UNII

F2VW3D43YT

Mã CAS

123-99-9

Xếp hạng cảnh báo cho phụ nữ mang thai

AU TGA loại: B1

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C9H16O4

Phân tử lượng

188.22 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc phân tử
Cấu trúc phân tử

Acid nonanedioic là một Acid alpha, omega-dicarboxylic được thay thế heptan ở vị trí 1 và 7 bởi các nhóm carboxy.

Là một Acid béo dicarboxylic và một Acid alpha, omega-dicarboxylic.

Azelaic Acid là một Acid liên hợp của azelaate (2-) và azelaate.

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 2

Số liên kết hydro nhận: 4

Số liên kết có thể xoay: 8

Diện tích bề mặt tôpô: 74,6 Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 13

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 106,5 °C

Điểm sôi: 357,1°C; 287 °C ở 100 mm Hg

Độ hòa tan trong nước: 2400 mg/L (ở 20 °C)

Áp suất hơi: 1,07X10-8 mm Hg ở 25 °C

LogP: 1.57

Hằng số Định luật Henry: 2,23X10-11 atm-cu m/mol ở 25 °C (est)

Cảm quan

Chất rắn màu vàng nhạt đến trắng. Hòa tan trong nước nóng, rượu và dung môi hữu cơ. Ít tan trong ête ête, benzen, DMSO; hòa tan trong etanol.

Dạng bào chế

Dạng bào chế
Dạng bào chế

Kem bôi da 2000mg/10g (20%) (Azelaic acid 20)

Azelaic acid gel 15%

Azelaic acid cream 20 w/w azecont forte

Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Azelaic Acid

Cần bảo quản các dạng bào chế của Azelaic Acid trong điều kiện khô ráo với nhiệt độ dưới 30oC.

Nguồn gốc

Azelaic acid là gì? Acid azelaic (AzA) là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy có trong lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen.

Acid azelaic là một Acid dicacboxylic có chứa chín nguyên tử C, được sản xuất công nghiệp từ Acid oleic.

Bên cạnh các đặc tính quan trọng và ứng dụng dược lý, Acid azelaic đã được chứng minh là một monome dựa trên sinh học có giá trị để tổng hợp các polyme, chất làm dẻo và chất bôi trơn có thể phân hủy sinh học và bền vững.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Azelaic acid 20% có tác dụng gì? Cơ chế hoạt động chính xác của Acid azelaic chưa được tìm hiểu rõ.

Acid azelaic có tác dụng kháng khuẩn nhờ sự ức chế quá trình tổng hợp các protein trong vi khuẩn kỵ khí và vi khuẩn hiếu khí, đặc biệt là Propionibacterium acnes và Staphylococcus cholermidis.

  • Đối với vi khuẩn hiếu khí, acid azelaic có tác dụng ức chế một số enzyme có hoạt tính oxy hóa như tyrosinase, enzyme ty trong chuỗi hô hấp, thioredoxin reductase, 5-alpha-reductase và DNA polymerase.
  • Đối với vi khuẩn kỵ khí, acid azelaic ngăn chặn quá trình đường phân. Ngoài ra, acid azelaic còn giúp cải thiện tình trạng mụn trứng cá bằng cách ổn định quá trình keratin hóa và giảm hình thành các mụn trứng cá nhỏ.

Acid azelaic có thể có hiệu quả đối với cả tổn thương viêm và không viêm. Cụ thể, acid azelaic giúp giảm độ dày của lớp sừng và làm nhỏ các hạt keratohyalin bằng cách giảm số lượng và phân bố filaggrin (một thành phần của keratohyalin) trong các lớp biểu bì, đồng thời giảm số lượng hạt keratohyalin.

Ứng dụng trong y học của Azelaic Acid

Acid azelaic là một lựa chọn hiệu quả để điều trị mụn trứng cá từ nhẹ đến trung bình, bao gồm cả mụn trứng cá và mụn viêm.

Thuộc nhóm Acid dicarboxylic và hoạt động tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng bên trong lỗ chân lông da.

Acid azelaic cũng giảm sản xuất chất sừng trên da, chất này thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trứng cá. Hơn nữa, nó cũng có thể được sử dụng dưới dạng gel bôi ngoài da để điều trị bệnh hồng ban bằng cách giảm viêm.

Acid azelaic giúp giảm vết sưng do bệnh rosacea gây ra thông qua sự ức chế hoạt động protease động chuyển cathelicidin tạo thành peptide kháng khuẩn da LL-37.

Trong các chế phẩm dược phẩm tại chỗ và nghiên cứu khoa học, Acid azelaic thường được sử dụng ở nồng độ từ 15% đến 20%. Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng trong một số công thức nhất định, tác dụng của Acid azelaic 10% có thể tương đương với tác dụng của một số loại kem 20%.

Đối với việc điều trị mụn trứng cá, Acid azelaic có hiệu quả đối với mụn nhẹ đến trung bình khi được bôi tại chỗ ở nồng độ 15%-20%. Trong những bệnh nhân mắc mụn trứng cá vừa phải, việc sử dụng Acid azelaic 20% hai lần mỗi ngày trong 3 tháng đã giúp giảm đáng kể số lượng mụn trứng cá, mụn sần và mụn mủ.

Ở mức độ này, nó được coi là có hiệu quả tương tự như benzoyl peroxide 5%, tretinoin 0,05%, erythromycin 2% và tetracycline uống ở liều 500mg-1000mg. Trong một đánh giá so sánh về tác dụng của Acid azelaic tại chỗ so với Acid salicylic, nicotinamide, lưu huỳnh, kẽm và Acid alpha-hydroxy, Acid azelaic đã được chứng minh có nhiều bằng chứng về hiệu quả hơn. Kết quả có thể được mong đợi sau 4 tuần điều trị hai lần mỗi ngày.

Hiệu quả của việc sử dụng Acid azelaic trong thời gian dài chưa được rõ ràng, nhưng người ta khuyến cáo nên sử dụng Acid azelaic trong ít nhất 6 tháng liên tục để duy trì.

Azelaic acid có trị thâm không? Acid azelaic cũng được sử dụng để điều trị sắc tố da, bao gồm nám và tăng sắc tố sau viêm, đặc biệt là ở những người có da sẫm màu. Nó đã được đề xuất như một chất thay thế cho hydroquinone.

Với khả năng ức chế tyrosinase, Acid azelaic giảm quá trình tổng hợp hắc tố. Nghiên cứu trong ống nghiệm đã cho thấy Acid azelaic kết hợp với kẽm sulfat có khả năng ức chế 5α-reductase mạnh, tương tự như thuốc trị rụng tóc finasteride và dutasteride. Các nghiên cứu khác đã đánh giá khả năng làm trắng của Acid azelaic và chỉ ra hiệu quả của nó ở nồng độ cao.

Một đánh giá năm 1996 đã khẳng định rằng Acid azelaic 20% có tác dụng tương đương với hydroquinone 4% sau ba tháng sử dụng mà không gây tác dụng phụ, và thậm chí có hiệu quả hơn khi kết hợp với tretinoin trong cùng khoảng thời gian.

Ngoài ra, Acid azelaic có tác dụng chống tăng sinh và gây độc tế bào đối với tế bào hắc tố ác tính ở người, và những phát hiện ban đầu cho thấy rằng nó có thể ngăn chặn sự tiến triển của khối u ác tính ở da.

Cơ chế của tác dụng gây độc tế bào chọn lọc này của Acid azelaic vẫn chưa rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến sự ức chế hoạt động oxyoreductase của ty thể và tổng hợp DNA.

Trong các nghiên cứu có kiểm soát, Acid azelaic bôi tại chỗ đã chứng minh hiệu quả chống mụn có thể so sánh được với tretinoin bôi tại chỗ, benzoyl peroxide, erythromycin và tetracycline đường uống, trong khi ở những bệnh nhân bị nám, Acid azelaic ít nhất cũng tỏ ra hiệu quả như hydroquinone tại chỗ.

Trên ứng dụng điều trị tại chỗ, Acid azelaic được dung nạp tốt, với các tác dụng phụ rõ ràng chỉ giới hạn ở kích ứng da cục bộ nhẹ và thoáng qua.

Do đó, Acid azelaic tại chỗ, được sử dụng đơn trị liệu hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác, có khả năng chứng minh giá trị trong việc kiểm soát mụn trứng cá và một số rối loạn tăng sắc tố, đáng chú ý nhất là nám.

Kích thích sự phát triển tóc

Mặc dù Acid azelaic có hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá và bệnh rosacea, nhưng hoạt tính sinh học của Acid azelaic và tác dụng của liệu pháp kết hợp với minoxidil đối với sự phát triển của tóc đã được tìm thấy.

Kết quả của một nghiên cứu về tiềm năng này cho thấy vai trò tiềm năng của Acid azelaic trong việc bảo vệ các tế bào phồng khỏi tác hại của tia UVB và sự kết hợp của nó với minoxidil có thể kích hoạt sự phát triển của tóc thông qua biểu hiện quá mức của protein Shh.

Dược động học

Hấp thu

Khoảng 4% Acid azelaic bôi tại chỗ được hấp thu vào cơ thể. Tỷ lệ thấm qua lớp sừng là 3-5%, và có thể lên đến 10% trong lớp biểu bì và hạ bì.

Phân bố

Chưa có báo cáo cụ thể về phân bố của Acid azelaic.

Chuyển hóa

Sau khi bôi tại chỗ, Acid azelaic trải qua quá trình oxy hóa β và chuyển hóa thành các chuỗi ngắn hơn của Acid dicarboxylic.

Thải trừ

Acid azelaic chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng các hoạt chất không thay đổi.

Thời gian bán hủy của Acid azelaic sau khi uống thuốc là khoảng 45 phút, còn sau khi bôi tại chỗ là 12 giờ.

Phương pháp sản xuất

Acid azelaic được sản xuất theo quy trình công nghiệp bằng quá trình ozon phân các Acid oleic.

Sản phẩm phụ được tạo thành là các Acid nonanoic.

Ngoài tự nhiên, nó được sản xuất bởi Malassezia furfur hay còn gọi là Pityrosporum ovale – một loại nấm men sống trên da.

Sự phân hủy vi sinh của Acid nonanoic tạo ra các Acid azelaic.

Độc tính của Azelaic Acid

LD50 đường uống ở chuột: >5 g/kg

Tác dụng phụ thường gặp:

Giảm sắc tố trắng da và giảm sự xuất hiện các đốm sắc tố nhạt trên da.

Có thể xảy ra ngứa, nóng rát hoặc cảm giác như kim châm. Tuy nhiên, các phản ứng này thường giảm dần sau một thời gian sử dụng.

Có thể xuất hiện các hiện tượng da đỏ, khô, ban đỏ, bong tróc, viêm da và viêm da do tiếp xúc với các sản phẩm.

Tương tác của Azelaic Acid với thuốc khác

Azelaic acid dùng với isotret inoin cùng bôi tại chỗ có thể làm tăng sự kích ứng da tại vị trị bôi.

Lưu ý khi dùng Azelaic Acid

Lưu ý và thận trọng chung

Sử dụng Acid azelaic theo chỉ định và không sử dụng quá liều hoặc kéo dài thời gian hơn khuyến nghị, để tránh kích ứng da.

Để đạt được hiệu quả tối đa trong việc loại bỏ hoàn toàn mụn trứng cá hoặc bệnh trứng cá đỏ, việc sử dụng Acid azelaic liên tục trong suốt quá trình điều trị là rất quan trọng. Hãy đảm bảo không bỏ sót bất kỳ liều thuốc nào.

Tránh sử dụng các chất tẩy rửa chứa cồn, thuốc chứa cồn, chất làm se lỗ chân lông hoặc chất mài mòn, cũng như các chất lột da có bọt hoặc gel để tránh tình trạng kích ứng da gây thêm khó chịu.

Hãy theo dõi kỹ các bệnh nhân có da sẫm màu để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu giảm sắc tố nào trong quá trình điều trị.

Có thể gây kích ứng da như ngứa, rát và châm chích trong những tuần đầu tiên của quá trình điều trị.

Lưu ý đối với phụ nữ mang thai

Chưa có báo cáo chi tiết. Chỉ sử dụng Azelaic Acid trong trường hợp thật sự cần thiết và lợi ích cao hơn nguy cơ.

Lưu ý cho phụ nữ đang cho con bú

Số lượng Acid azelaic trong sữa sau khi bôi ngoài da rất ít. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

Lưu ý cho người lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo chi tiết

Một vài nghiên cứu về Azelaic Acid trong Y học

So sánh hiệu quả của lột da Acid azelaic và Acid pyruvic trong điều trị mụn trứng cá ở phụ nữ trưởng thành: một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng

Comparison of the efficacy of azelaic acid and pyruvic acid peels in the treatment of acne in adult women: a randomized controlled trial.
Comparison of the efficacy of azelaic acid and pyruvic acid peels in the treatment of acne in adult women: a randomized controlled trial.

Lột da hóa học được sử dụng rộng rãi như một tác nhân trị liệu trong da liễu và thẩm mỹ. Nghiên cứu này nhằm khám phá sự khác biệt về hiệu quả của lột da Acid azelaic và Acid pyruvic trong điều trị mụn trứng cá.

Tiêu chí đủ điều kiện cho những người tham gia là: giới tính nữ, 18-25 tuổi, không điều trị da liễu trong vòng 12 tháng qua và mụn trứng cá sẩn từ nhẹ đến trung bình.

Chúng tôi đã điều trị cho 120 phụ nữ trẻ (tuổi trung bình là 22) với 6 lần lột da cách nhau 2 tuần. Trong thiết kế nghiên cứu lâm sàng song song, một nhóm ngẫu nhiên (n = 60, 50%) được điều trị bằng Acid azelaic (AA), trong khi nhóm thứ hai tham gia các phiên điều trị bằng Acid pyruvic (PA). Chúng tôi đã đánh giá bệnh nhân về mặt lâm sàng hai lần (trước và sau khi điều trị), sử dụng Thang đo các triệu chứng nghiêm trọng của Hellegren-Vincent để đánh giá chẩn đoán mụn trứng cá, và Máy phân tích Nati để ước tính các đặc tính của da (da nhờn, bong vảy, độ xốp và độ ẩm).

Đánh giá lâm sàng của các bệnh nhân đã chứng minh giảm đáng kể các triệu chứng nghiêm trọng của mụn trứng cá ở cả hai nhóm AA và PA, sau các đợt lột da. Một hiệu ứng cũng đã được tìm thấy trong việc giảm bong tróc và độ nhờn của da. PA cho thấy giảm nhờn rõ rệt hơn AA.

Tóm lại, sau sáu lần lột da bằng AA và PA, tất cả các bệnh nhân đều cho thấy các thông số về da tốt hơn về mặt giảm dầu và bong vảy. Cả AA và PA lột da đều là phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả đối với mụn trứng cá nhẹ, tuy nhiên, trong quá trình lựa chọn một trong hai loại Acid, cần tính đến tác dụng phụ, tính chất da và sở thích của bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Azelaic Acid , truy cập ngày 15/06/2023.
  2. Pubchem, Azelaic Acid, truy cập ngày 15/06/2023.
  3. Chilicka, K., Rogowska, A. M., Szyguła, R., Dzieńdziora-Urbińska, I., & Taradaj, J. (2020). A comparison of the effectiveness of azelaic and pyruvic acid peels in the treatment of female adult acne: A randomized controlled trial. Scientific Reports, 10(1), 1-8.

Trị mụn

D79 GSV New

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: GelĐóng gói: Hộp 1 tuýp 15g

Thương hiệu: Công ty Cổ phần GSV Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da Đóng gói: Hộp 1 tuýp 15g

Thương hiệu: Contiderma

Xuất xứ: Ấn Độ

Trị mụn

Aziderm-20% Gel

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Gel bôi ngoài da Đóng gói: Hộp 1 tuýp 15g

Thương hiệu: Micro Labs Limited

Xuất xứ: Ấn Độ

Trị mụn

Azecont cream 15g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Kem bôi ngoài daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 15g

Thương hiệu: Contiderma

Xuất xứ: Ấn Độ

Dưỡng Da

GaSaGSV 30ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 219.000 đ
Dạng bào chế: LotionĐóng gói: Hộp 1 lọ x 30ml

Thương hiệu: Công ty Cổ phần GSV Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

Dưỡng Da

Acne-Derm

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 175.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da Đóng gói: Hộp 1 tuýp 20mg

Thương hiệu: Zaklady Farmaceutyczne

Xuất xứ: Ba Lan

Dưỡng Da

Skinoren Cream

Được xếp hạng 4.00 5 sao
(1 đánh giá) 400.000 đ
Dạng bào chế: KemĐóng gói: Hộp 1 tuýp x 30g

Thương hiệu: Leo Pharmaceutical Products

Xuất xứ: Italy

Dưỡng Da

Skin recovery

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 3.350.000 đ
Dạng bào chế: SerumĐóng gói: Hộp 5 lọ x 5ml

Thương hiệu: Innoaesthetics

Xuất xứ: Tây Ban Nha

Trị mụn

Medskin Zela

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 45.000 đ
Dạng bào chế: kem bôi daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 20g

Thương hiệu: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - DHG Pharma

Xuất xứ: Việt Nam

Mỹ Phẩm

Megaduo Gel

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 180.000 đ
Dạng bào chế: Gel bôi ngoài Đóng gói: Hộp 1 tuýp 15g

Thương hiệu: Gamma Chemicals Pte

Xuất xứ: Việt Nam