Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Tích Dương

Danh pháp

Tên khoa học

Caulis Cynomorii – Herba Cynomorii (Họ Tích dương – Cynomoriaceae)

Tên khác

Địa mao cầu

Nguồn gốc

Dựa vào sự phân bố của cây này tại các tỉnh Trung Quốc như Tân Cương, Thanh Hải, Nội Mông Cổ, Cam Túc,.. khả năng tìm thấy cây tích dương mọc ở Việt Nam là không cao.

Hình ảnh cây tích dương
Hình ảnh cây tích dương

Đặc điểm thực vật

Nấm tích dương là gì? Tích dương, hay còn gọi là cây sống ký sinh, là một loại cây có hình dáng đặc biệt. Thân của nó thường màu nâu đỏ và có cấu trúc mẫm, với phần thân mọc ở dưới đất ngắn và thô. Phần thân mọc phía trên mặt đất có chiều cao dao động từ 20 đến 35cm và đường kính từ 3 đến 6cm.

Một điểm đặc biệt của Tích dương là việc nó thường mọc ký sinh trên rễ của một loài cây khác có tên là Nitraria schoberi L., một loài thuộc họ Tật lê Zygophyllaceae. Sự phụ thuộc vào môi trường sống của cây khác là một đặc điểm phổ biến của các loại cây sống ký sinh, khi chúng tìm kiếm sự hỗ trợ từ cây chủ để tăng cường sự sống còn và cung cấp dinh dưỡng. Đây là điều chứng minh nó cũng là một phần của quá trình tiến hóa đặc biệt của Tích dương để thích nghi với môi trường sống khắc nghiệt và tối ưu hóa việc hấp thụ chất dinh dưỡng từ cây chủ.

Đặc điểm thực vật tích dương
Đặc điểm thực vật tích dương

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Mùa xuân hoặc mùa thu được xem là thời điểm lý tưởng để thu hoạch cây tích dương. Quá trình này bao gồm việc thu hoạch toàn bộ phần thân dưới mặt đất và phần thân trên mặt đất của cây. Sau khi thu hoạch, quá trình xử lý cây Tích dương là bước quan trọng nhằm bảo quản và tận dụng tối đa các thành phần dinh dưỡng của cây. Đầu tiên, cây cần được rửa sạch để loại bỏ bất kỳ bụi bẩn hoặc cặn bã nào. Tiếp theo, có hai phương pháp chính để bảo quản cây, đó là phơi hoặc sấy khô.

Trong phương pháp phơi khô, cây Tích dương được phơi dưới ánh nắng mặt trời hoặc trong một môi trường có nhiệt độ và độ ẩm thích hợp cho đến khi hoàn toàn khô. Quá trình này có thể mất một khoảng thời gian tương đối, nhưng nó giúp loại bỏ hầu hết độ ẩm từ cây, từ đó bảo quản được lâu dài hơn.

Ngoài ra, có thể thực hiện phương pháp sấy khô để nhanh chóng loại bỏ độ ẩm từ cây. Trong quá trình này, cây được đặt trong máy sấy ở nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát, giúp cho việc loại bỏ nước từ cây diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

Bộ phận dùng tích dương
Bộ phận dùng tích dương

Thành phần hoá học

Trong thành phần của dược liệu này, ta có thể tìm thấy sự hiện diện của các thành phần quan trọng như Flavonoid, các hợp chất Steroid, Triterpen, Polysaccharid cùng với các acid hữu cơ.

Tác dụng dược lý

Đang cập nhật

Tính vị – Quy kinh

Được sử dụng chủ yếu trong y học cổ truyền, tích dương được biết đến với vị ngọt và tính ấm.

Công năng – Chủ trị

Tác dụng nấm tích dương: Loại cây này được cho là có tác dụng bổ thận và hoạt trường mạnh lưng gối.

Tích dương chữa bệnh gì? Thường được sử dụng trong các trường hợp nam giới mắc liệt dương, phụ nữ gặp vấn đề vô sinh, huyết khô, đại tiện khó khăn hoặc táo bón, và lưng gối yếu mỏi. Tuy nhiên, đối với những người có thận âm mạnh hoặc thường xuyên gặp phải tình trạng ỉa lỏng, không nên sử dụng tích dương.

Liều dùng

Ngày dùng 6-12g dưới dạng thuốc sắc hay thuốc bột, thuốc hoàn, hoặc nấm tích dương ngâm rượu.

Kiêng kỵ

Tránh sử dụng trên những người bị Thận âm hư hỏa vượng, như có các biểu hiện như nóng phừng mặt, bốc hỏa, mắt đỏ, mặt đỏ, lòng bàn tay bàn chân và lồng ngực nóng, tâm phiền, họng khô khát nhiều, đầu váng, v.v.

Phụ nữ có thai vẫn có thể sử dụng, nhưng cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Một số bài thuốc phổ biến

1. Chữa liệt dương, di tinh, mộng tinh

Để chữa trị các vấn đề như liệt dương, di tinh và mộng tinh, người ta thường sử dụng một phương pháp dựa trên các loại thảo dược. Công thức bao gồm các thành phần như Tích dương 12g, Thục địa 12g, Sơn thù du 12g, Nhục thung dung 12g, Đỗ trọng 12g, Viễn chí 10g, Ngũ vị tử 10g, Mẫu đơn bì 10g và Cam thảo 6g. Các thành phần này được sắc uống trong suốt một tháng để đạt được hiệu quả tốt nhất trong quá trình điều trị.

2. Trị vô sinh

Công thức điều trị bao gồm sự kết hợp của nhiều thành phần tự nhiên, như Tích dương 12g, Đương quy 10g, Xuyên khung 10g, Bạch thược 10g, Thục địa 10g, Ngưu tất 10g, Câu kỷ tử 10g, Hoài sơn 10g và Cam thảo 6g. Các thành phần này được kết hợp và sắc uống hàng ngày trong suốt một tháng để đạt được hiệu quả trong quá trình điều trị.

Tích dương, một trong những thành phần quan trọng của công thức này, được biết đến với khả năng bổ thận và cường dương. Đương quy và Xuyên khung giúp cân bằng năng lượng trong cơ thể, cũng như tăng cường sức khỏe của hệ thần kinh và hệ tuần hoàn. Thêm vào đó, Bạch thược, Thục địa và Hoài sơn được sử dụng để cân bằng nội tiết tố và tăng cường sinh lý nam giới.

3. Chữa huyết khô, đại tiện táo bón

Đầu tiên, hãy chuẩn bị tất cả các thành phần theo liều lượng được chỉ định bao gồm: Tích dương 12g, đào nhân 10g, hạnh nhân 10g, nhục thung dung 10g, địa du 10g, ma tử nhân 10g, mạch môn 10g, đại táo 10g. Tiếp theo, đặt tất cả các thành phần vào một nồi và đổ nước vào sao cho phủ hết các thành phần. Đun sôi hỗn hợp trong khoảng 30-45 phút để chiết xuất hết các dưỡng chất từ các loại thảo dược. Sau khi hỗn hợp đã sôi, để nó nguội một chút rồi lọc bỏ bã các thành phần ra. Uống nước sắc này mỗi ngày, chia đều thành nhiều lần trong ngày, trong vòng 1 tháng.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Tấn Lợi (2006), Tích Dương, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 934.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.