Nhục Đậu Khấu (Nhục Quả)
Tên khoa học
Nhân hạt khô của loài Myristica fragrans Houtt. (Nhục đậu khấu), họ Nhục đậu khấu (Myristicaceae).
Nguồn gốc
Nhân hạt khô của loài Myristica fragrans Houtt. (Nhục đậu khấu), họ Nhục đậu khấu (Myristicaceae).
Vùng sản xuất
Chủ yếu ở Malaysia, Indonesia và Sri Lanka.
Thu hái và chế biến
Quả chín được thu hái hai lần mỗi năm, từ tháng 5 đến 7 và từ tháng 10 đến 12. Bỏ vỏ quả, tách riêng áo hạt, bóc vỏ hạt để thu lấy nhân hạt. Nhân hạt có thể sấy trực tiếp ở nhiệt độ thấp hoặc ngâm trong nước vôi một ngày trước khi sấy ở nhiệt độ thấp.
Tính vị và công năng
Vị chát; tính ấm. Có tác dụng ôn trung, hành khí, thông tiện và chỉ tả.
Đặc điểm dược liệu
Hình trái xoan hoặc hình bầu dục dài. Bên ngoài có màu nâu xám hoặc màu vàng xám; đôi lúc bề ngoài phủ bột (do còn sót bột vôi). Thể chất: cứng, khó nghiền, mặt cắt không đều. Mùi: tinh dầu đậm đặc. Vị: hăng.
Yêu cầu chất lượng
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng là loại to, chắc, bề mặt ngoài nhẵn. Ngoài ra, hạt cũng đầy dầu béo và sực mùi tinh dầu khi bị vỡ.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam