Mật Ong

Hiển thị 1–24 của 112 kết quả

Mật Ong

Giới thiệu về mật ong

Nguồn gốc của mật ong

Mật ong còn có gọi tiếng anh là Honey bee. Ngoài ra mật ong còn có một số tên gọi khác như phong mật, phong đường, bách hoa tinh,…
Mật ong chủ yếu được sản xuất bởi các loài ong thuộc họ Apidae, trong đó ong Apis mellifera là loài ong phổ biến nhất trong việc sản xuất mật ong. Mật ong có thể được thu thập từ rất nhiều loại hoa khác nhau, từ hoa nhãn, hoa cà phê đến các loài hoa dại trong rừng. Mỗi loại hoa sẽ tạo ra mật ong với đặc tính riêng biệt về màu sắc, hương vị và thành phần dinh dưỡng.
Ở Việt Nam, mật ong chủ yếu được sản xuất từ các loại hoa đặc trưng của từng vùng miền, bao gồm các loài hoa nhãn, hoa cà phê, hoa bạc hà, hoa dẻ, hoa rừng, và nhiều loại hoa dại khác. Mỗi vùng miền của Việt Nam lại có đặc điểm khí hậu và thảm thực vật khác nhau, vì vậy mật ong ở mỗi khu vực có hương vị, màu sắc và chất lượng riêng biệt.

  • Mật ong hoa nhãn: Phổ biến ở các vùng đồng bằng Bắc Bộ, đặc biệt là ở các tỉnh như Hưng Yên, Hải Dương, Thái Bình. Mật ong hoa nhãn có màu vàng nhạt, hương thơm nhẹ và vị ngọt thanh.
  • Mật ong hoa cà phê: Chủ yếu được sản xuất ở các vùng cao nguyên Trung Bộ, đặc biệt là tại các tỉnh như Gia Lai, Đắk Lắk. Mật ong hoa cà phê có màu vàng nâu, hương thơm đặc trưng của hoa cà phê và vị ngọt đậm.
  • Mật ong hoa rừng: Thường được thu hoạch từ các khu rừng tự nhiên ở vùng núi cao, đặc biệt ở các tỉnh Tây Bắc và Tây Nguyên. Loại mật ong này có màu sắc đậm và vị ngọt đậm đà hơn.

Đặc điểm các tính chất

  • Màu sắc: Mật ong có thể có màu từ vàng nhạt đến nâu đậm, tùy thuộc vào loại hoa mà ong thu thập. Mật ong hoa nhãn thường có màu vàng nhạt, trong khi mật ong hoa cà phê lại có màu vàng nâu đậm. Màu sắc có thể ảnh hưởng đến hương vị của mật ong.
  • Hương vị: Mật ong có hương vị ngọt thanh, đôi khi đậm đà hoặc có mùi thơm đặc trưng của từng loại hoa. Một số loại mật ong có hương vị nhẹ nhàng và thanh mát (như mật ong hoa nhãn), trong khi những loại khác có vị ngọt đậm đà và đặc trưng hơn (như mật ong hoa cà phê).
  • Độ đặc: Mật ong có độ nhớt cao, đặc biệt khi ở nhiệt độ thấp. Độ đặc của mật ong giúp nó giữ được lâu mà không bị hư hỏng. Điều này là nhờ vào thành phần chính là đường (glucose và fructose) và độ ẩm thấp.

Thành phần hóa học

Đường

Đường là thành phần chiếm phần lớn trong mật ong, chiếm từ 95% đến 99% chất khô của mật ong. Các loại đường chính trong mật ong bao gồm:

  • Fructose (Levulose): Khoảng 32,56–38,2% tổng lượng đường trong mật ong.
  • Glucose (Dextrose): Chiếm khoảng 28,54–31,3% tổng lượng đường trong mật ong.
  • Maltose: Là một loại disaccharide (đường đôi) có trong mật ong.
  • Sucrose: Một loại disaccharide khác có trong mật ong, tuy nhiên với hàm lượng thấp hơn so với glucose và fructose.
  • Các loại đường khác: Mật ong cũng chứa một số loại đường khác như isomaltose, turanose, nigerose, meli-biose, panose, maltotriose, và melezitose.

Một điểm đặc biệt là mật ong chứa khoảng 4–5% fructooligosaccharides, đây là các loại đường oligosaccharid có lợi cho hệ tiêu hóa, giúp tăng cường sự phát triển của lợi khuẩn trong ruột.

Nước

Nước là thành phần quan trọng thứ hai trong mật ong, chiếm khoảng 18-20% tổng khối lượng mật ong. Nước giúp mật ong có thể duy trì trạng thái lỏng và đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mật ong khỏi vi khuẩn và nấm.

Acid hữu cơ

Mật ong chứa khoảng 0,57% acid hữu cơ, chủ yếu là acid gluconic, được tạo ra trong quá trình phân hủy glucose bởi enzym của ong. Các acid hữu cơ này góp phần tạo nên độ chua nhẹ và hương vị đặc trưng cho mật ong. Các acid hữu cơ khác có thể bao gồm: Acid citric, acid tartaric, acid formic, acid malic, acid oxalic,…

Khoáng chất và vitamin

Mật ong chứa một lượng đáng kể các khoáng chất và nguyên tố vi lượng, mặc dù hàm lượng tổng thể không cao (0,1% đến 1,0%). Các khoáng chất chính bao gồm: Kali (K), Canxi (Ca), Magie (Mg), Natri (Na), Lưu huỳnh (S), Phốt pho (P)
Ngoài ra, mật ong còn chứa nhiều nguyên tố vi lượng như sắt (Fe), đồng (Cu), kẽm (Zn), và một số nguyên tố khác.

Mật ong cũng chứa một số vitamin quan trọng, bao gồm: Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B3 (Niacin), Vitamin B5 (Pantothenic acid), Vitamin B6 (Pyridoxine), Vitamin B7 (Biotin), Vitamin B9 (Folic acid), Vitamin A, Vitamin E, Vitamin K,…

Enzym

Mật ong chứa một số enzym tự nhiên do ong tạo ra trong quá trình sản xuất mật, bao gồm:

  • Diastase (Amylase): Enzym này giúp phân hủy tinh bột thành đường.
  • Catalase: Enzym này giúp phân hủy hydrogen peroxide (H2O2), có tác dụng kháng khuẩn.
  • Lipase: Enzym này giúp phân hủy chất béo, tuy nhiên có hàm lượng thấp trong mật ong.

Chất chống oxy hóa, các hormon và chất diệt nấm

Mật ong cũng là một nguồn tuyệt vời của các chất chống oxy hóa, bao gồm các hợp chất như acid phenolic và flavonoid.
Mật ong chứa một số hormon tự nhiên và các chất diệt nấm, giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của nấm và vi khuẩn, đồng thời có tác dụng hỗ trợ chức năng nội tiết tố.

Thu hoạch và chế biến

Thu hoạch Mật ong

Quá trình thu hoạch mật ong diễn ra khi ong đã tích trữ đủ mật trong các tổ ong. Thời điểm thu hoạch phụ thuộc vào loại mật ong và thời tiết, nhưng thông thường mật ong được thu hoạch vào cuối mùa xuân hoặc mùa hè, khi các loài hoa đang nở rộ.

  • Khám phá tổ ong: Người nuôi ong kiểm tra tổ để đảm bảo mật đã đủ chín và không còn chứa phấn hoa hay sản phẩm khác.
  • Lấy tổ ong ra khỏi thùng: Sau khi kiểm tra, người nuôi ong mở thùng và dùng dụng cụ chuyên dụng để lấy các khung chứa mật.
  • Loại bỏ sáp ong: Lớp sáp bảo vệ mật được cắt bỏ bằng dao hoặc dụng cụ đặc biệt, sáp có thể được sử dụng làm nến, mỹ phẩm hoặc thức ăn

Chế biến Mật ong

Mật ong mới thu hoạch sẽ được lọc qua lưới mịn để loại bỏ phấn hoa, sáp ong và tạp chất, giúp mật trong suốt hơn. Sau khi lọc, mật được để lắng để các tạp chất còn lại tiếp tục lắng xuống đáy thùng. Cuối cùng, mật ong được đóng gói vào lọ, chai hoặc thùng kín để bảo quản, đảm bảo không bị nhiễm bẩn và giữ được chất lượng.

Dược liệu mật ong
Mật ong

Tác dụng dược lý

Khả năng chống oxy hóa

Mật ong chứa các hợp chất phenolic, giúp chống lại sự tấn công của các gốc tự do trong cơ thể, ngăn ngừa quá trình lão hóa và các bệnh liên quan đến oxy hóa, như ung thư và các bệnh tim mạch. Các nghiên cứu chỉ ra rằng mật ong màu sẫm có khả năng chống oxy hóa cao hơn so với mật ong màu nhạt.

Kháng khuẩn tự nhiên

Nhờ vào phản ứng oxy hóa của glucose và các yếu tố khác như pH, áp suất thẩm thấu và khả năng oxy hóa khử thấp, mật ong có đặc tính kháng khuẩn mạnh mẽ. Nó có thể ức chế sự phát triển của vi khuẩn, giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và hỗ trợ làm sạch các vết thương.

Ngăn ngừa ung thư

Mật ong giúp kích thích quá trình chết tế bào có kiểm soát (apoptosis) trong các tế bào ung thư, giúp ngừng sự phát triển của chúng. Nhờ vào khả năng này, mật ong góp phần giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư và hạn chế sự lây lan của các tế bào ung thư.

Chống viêm và điều hòa hệ miễn dịch

Mật ong có tác dụng giảm viêm nhờ các hợp chất phenolic và flavonoid. Những chất này giúp ức chế các chất gây viêm trong cơ thể, đồng thời tăng cường hệ miễn dịch bằng cách kích thích sự hoạt động của các tế bào lympho và kháng thể. Điều này giúp cơ thể có khả năng phòng chống các bệnh tật hiệu quả hơn.

Hỗ trợ chữa lành vết thương

Với các đặc tính kháng khuẩn, kháng virus và chống viêm, mật ong thúc đẩy quá trình chữa lành các vết thương. Nó kích thích hệ miễn dịch và bạch cầu sản sinh cytokine, giúp tái tạo mô và nhanh chóng làm lành các vết thương, bao gồm các vết bỏng nhẹ và vết thương cấp tính.

Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường

Mặc dù mật ong chứa đường tự nhiên, nhưng nó có thể giúp điều chỉnh lượng đường trong máu nhờ vào khả năng cải thiện chức năng insulin. Tuy nhiên, người bệnh tiểu đường nên sử dụng mật ong với liều lượng hợp lý để tránh tăng đường huyết.

Điều trị bệnh hen suyễn

Mật ong từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền để giảm các triệu chứng của bệnh hen suyễn như ho và viêm đường hô hấp. Nó có tác dụng làm dịu các cơn ho và giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh, đồng thời giúp phòng ngừa sự tái phát của bệnh.

Giảm nguy cơ các bệnh tim mạch

Mật ong chứa flavonoid, một nhóm hợp chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa sự hình thành huyết khối và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Nó cũng có tác dụng bảo vệ các mạch máu khỏi các rối loạn và giúp giảm huyết áp, từ đó giảm nguy cơ các bệnh liên quan đến tim.

Bảo vệ hệ thần kinh

Mật ong giúp bảo vệ các tế bào thần kinh khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh thần kinh như Alzheimer và Parkinson. Các hợp chất chống oxy hóa trong mật ong giúp bảo vệ hệ thần kinh và hỗ trợ duy trì chức năng não bộ khỏe mạnh.

Chăm sóc sức khỏe tiêu hóa

Mật ong có tác dụng cải thiện sức khỏe tiêu hóa, hỗ trợ điều trị các vấn đề về dạ dày, răng miệng và chứng khó tiêu. Nó cũng giúp diệt vi khuẩn Helicobacter pylori, một tác nhân gây viêm loét dạ dày, và làm dịu niêm mạc dạ dày, hỗ trợ quá trình phục hồi.

Tăng cường sức khỏe làn da

Mật ong giúp cải thiện độ đàn hồi và săn chắc của da nhờ khả năng dưỡng ẩm, kháng khuẩn và chống oxy hóa. Nó hỗ trợ tái tạo tế bào da, giúp làm sáng da và ngăn ngừa mụn. Mật ong cũng giúp làm dịu các tổn thương da và giữ cho làn da luôn khỏe mạnh và mịn màng.

Quy kinh – Tính vị

Mật ong có tính bình, không độc và vị ngọt đặc trưng. Được quy vào các kinh là tâm, phế, tỳ, vị và đại tràng.

Công năng – Chủ trị

Công năng của mật ong là bổ dưỡng, kháng khuẩn, dễ tiêu, chỉ thống.
Chủ trị chính của mật ong là sử dụng trong điều trị các bệnh như tỳ vị hư nhược, đau thượng vị, ho, táo bón, giải độc ô dầu và điều hòa các vị thuốc trong y học cổ truyền.

Liều lượng và cách dùng

Liều lượng

Liều lượng sử dụng mật ong cho một số đối tượng cụ thể như sau:
Trẻ em: Mỗi ngày dùng 1-2 thìa cafe mật ong giúp trẻ chóng lớn, sức đề kháng tốt hơn.
Người bị lao: Ngày dùng 100-150g mật ong, giúp tăng sinh hồng cầu, nhanh chóng hồi phục sức khỏe.
Người cao tuổi, già yếu: Sử dụng khoảng 2 thìa mật ong hàng ngày, giúp nâng cao sức khỏe.
Ngoài ra, mật ong còn có thể sử dụng cho nhiều đối tượng khác với liều lượng phù hợp riêng biệt cùng cách sử dụng thích hợp.

Cách dùng

  • Pha với nước ấm: Mật ong có thể được pha với nước ấm để uống, giúp làm dịu cổ họng và hỗ trợ tiêu hóa.
  • Trực tiếp: Mật ong có thể dùng trực tiếp, đặc biệt là khi bị ho hoặc đau họng.
  • Pha với các thảo dược: Có thể pha mật ong với các loại thảo dược khác như gừng, chanh, hoặc tỏi để tăng hiệu quả điều trị.
  • Dùng trong chế biến thực phẩm: Mật ong cũng có thể được dùng làm gia vị trong chế biến món ăn hoặc làm đồ uống, giúp tăng cường sức khỏe.
  • Ngoài ra, mật ong được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm nhờ vào đặc tính kháng khuẩn và chống viêm. Nó được ứng dụng trong sản xuất thuốc kháng khuẩn, kem và thuốc mỡ chữa vết thương, bỏng, siro ho, và sản phẩm chăm sóc da. Mật ong cũng có mặt trong viên ngậm ho và các chế phẩm làm đẹp, giúp dưỡng ẩm và làm dịu da.

Kiêng kỵ

Không dùng cho người đang bị tiêu chảy, đầy bụng hay bị sôi bụng.
Trẻ dưới 1 tuổi không được sử dụng, do mật ong gây ngộ độc cho đối tượng này.

Một số bài thuốc dân gian

  • Bài thuốc trị ho lâu ngày: Pha mật ong với 1 cốc nước ấm và 1 lát chanh để uống giúp giảm ho và tiêu đờm.
  • Bài thuốc chữa đau dạ dày: Hòa mật ong nguyên chất với nước ấm và uống vào mỗi buổi sáng giúp bảo vệ hệ tiêu hóa.
  • Bài thuốc trị cảm lạnh: Trộn nước cốt chanh, mật ong và gừng (bột hoặc lát đập dập) với nhau. Uống nhiều lần trong ngày để giải cảm nhanh chóng.

Sản phẩm chứa mật ong

Mật ong được ứng dụng rất phổ biến trong ngành công nghiệp dược cùng với nhiều công dụng khác nhau. Dưới đây là một số sản phẩm có chứa thành phần là mật ong.
Sản phẩm Mật ong đông trùng hạ thảo Hector hỗ trợ tăng cường sức đề kháng, tăng cường sức khoẻ.
Sản phẩm Sâm Đông Trùng MHG hỗ trợ bồi bổ sức khoẻ, tăng cường sinh lực. Sản xuất tại Công ty Cổ phần Dược phẩm Bảo Nguyên.
Sản phẩm CK Balance Hemo Jin hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, tăng cường miễn dịch và cải thiện sức khoẻ thể chất. Sản xuất tại General Bio Co., Ltd
Sản phẩm Yummykid hỗ trợ cải thiện cơn ho do viêm họng, đồng thời giúp nâng cao đề kháng.

Dược liệu mật ong
các sản phẩm có chứa mật ong

Cách phân biệt mật ong thật và giả

Cách làm Mật ong thật Mật ong giả
Kiểm tra độ đặc của mật ong Mật ong thật thường có độ đặc sánh, khi rót ra sẽ tạo thành dòng chảy dày và liên tục Mật ong giả (thường pha với nước hoặc đường) sẽ lỏng hơn và chảy nhanh hơn
Thử bằng nước lạnh: Nhỏ một giọt mật ong vào cốc nước lạnh Mật ong thật sẽ tan chậm và không bị vón cục Mật ong giả sẽ tan rất nhanh hoặc tạo thành các vệt lạ trong nước
Thử với ngọn lửa: Dùng một que tăm hoặc bông gòn nhúng vào mật ong và đưa lại gần ngọn lửa Mật ong thật sẽ cháy nhẹ nhàng Mật ong giả có thể không cháy hoặc bốc khói, vì nó chứa nước và các chất hóa học khác
Quan sát màu sắc và độ trong suốt Mật ong thật có màu sắc tự nhiên và có thể hơi đục, tùy thuộc vào nguồn hoa. Khi để lâu, mật ong thật có thể có kết tủa nhỏ Mật ong giả thường có màu sắc đều, sáng bóng và trong suốt, do có pha đường hoặc các chất tạo màu
Thử với giấm hoặc nước vôi: Cho một vài giọt mật ong vào giấm hoặc nước vôi Mật ong thật sẽ không có phản ứng gì Mật ong giả có thể xuất hiện bọt hoặc kết tủa do các hóa chất có trong mật ong giả

Những phương pháp trên giúp bạn phân biệt được mật ong thật và giả một cách hiệu quả. Tuy nhiên, cách chính xác nhất là mua mật ong từ nguồn tin cậy và có chứng nhận chất lượng.

Tài liệu tham khảo

Saeed Samarghandian et al (2017). Honey and Health: A Review of Recent Clinical Research, Pubmed. Truy cập ngày 30/12/2024
Sách Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam tập 2. Ong mật (trang 1179-1183). Truy cập ngày 30/12/2024.

Thuốc tăng cường miễn dịch

Hwangje Jahyundan

Được xếp hạng 5.00 5 sao
6.400.000 đ
Dạng bào chế: Viên hoànĐóng gói: Hộp 30 viên x 4g

Xuất xứ: Hàn Quốc

Được xếp hạng 4.00 5 sao
95.000 đ
Dạng bào chế: Viêm ngậmĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 8 viên

Xuất xứ: Ba Lan

Kháng acid, chống trào ngược, viêm loét

Viên Dạ Dày Bình Vị An Dạ Nexiumkids Tadacumin Nanogold

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 12 vỉ x 5 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Sâm Đông Trùng MHG

Được xếp hạng 5.00 5 sao
950.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 1 lọ 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Dinh dưỡng tiêu hóa cho trẻ

Siro Ăn Ngon Extra

Được xếp hạng 5.00 5 sao
120.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 20 ống x 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Đông Trùng Hạ Thảo Fito

Được xếp hạng 5.00 5 sao
280.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 10 chai x 100ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

CK Balance Hemo Jin

Được xếp hạng 4.50 5 sao
2.300.000 đ
Dạng bào chế: Hỗn dịch uốngĐóng gói: 1 hộp to chứa 6 hộp nhỏ X 10 gói X 20ml

Xuất xứ: Hàn Quốc

Được xếp hạng 5.00 5 sao
475.000 đ
Dạng bào chế: Cao lỏngĐóng gói: Hộp 500 gam

Xuất xứ: Việt Nam

Dưỡng Da

Ultraheal 25g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: GelĐóng gói: Hộp 1 tuýp 25 gam

Xuất xứ: Israel

Ho và cảm

Yummykid

Được xếp hạng 4.33 5 sao
100.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 1 chai x 100ml

Xuất xứ: Việt Nam

Dinh dưỡng tiêu hóa cho trẻ

Siro Odikitmum

Được xếp hạng 4.67 5 sao
125.000 đ
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 20 ống X 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

Vitamin & khoáng chất trong nhi khoa

Kicker Gold

Được xếp hạng 4.00 5 sao
2.280.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: Set 3 hộp x 20 gói x 15g

Xuất xứ: Hàn Quốc

Thuốc tăng cường miễn dịch

Mật ong đông trùng hạ thảo Hector

Được xếp hạng 4.50 5 sao
600.000 đ
Dạng bào chế: dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 20 gói x 15g

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Cao Hồng Sâm Gold Hàn Quốc

Được xếp hạng 4.00 5 sao
2.500.000 đ
Dạng bào chế: CaoĐóng gói: Hộp 4 lọ X 250g

Xuất xứ: Hàn Quốc

Dinh dưỡng

Lyro Kid Sữa Non

Được xếp hạng 5.00 5 sao
65.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 20 ống X 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Thymo TW28 (Dạng Ống)

Được xếp hạng 5.00 5 sao
105.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: Hộp 20 ống 10mL

Xuất xứ: Việt Nam

Vitamin Nhóm B/ Vitamin nhóm B, C kết hợp

Siro Apivit

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 1 chai X 100ml

Xuất xứ: Croatia

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch xịtĐóng gói: Chai 250 ml

Xuất xứ: Nhật Bản

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: KemĐóng gói: Hộp 1 lọ 50ml

Xuất xứ: Hàn Quốc

Trị viêm & loét miệng

Siro Nhiệt Smile

Được xếp hạng 4.50 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Siro uốngĐóng gói: Hộp 1 lọ x 100ml

Xuất xứ: Việt Nam

Dạng bào chế: Siro Đóng gói: Lọ 118ml

Xuất xứ: Mỹ

Vitamin - Khoáng Chất

Kẹo Dẻo Trolli Party Burger Minis

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Kẹo dẻoĐóng gói: Gói 17 cái × 10g 

Xuất xứ: Đức

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: SerumĐóng gói: Hộp 5 ống 10ml

Xuất xứ: Hàn Quốc

Ho và cảm

Oryn

Được xếp hạng 5.00 5 sao
120.000 đ
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 1 chai 100ml

Xuất xứ: Việt Nam