Khuynh Diệp (Bạch Đàn)
Danh pháp
Tên khoa học
Eucalyptus globulus Labill. (Họ Sim – Myrtaceae)
Tên khác
Cây bạch đàn
Nguồn gốc
Bạch đàn là cây gì? Tên gọi “bạch đàn” đã tồn tại từ lâu đời ở các tỉnh Nghệ An và Hà Tĩnh. Một tên gọi khác, “khuynh diệp” xuất phát từ hương thơm dầu tràm đặc trưng và hình dáng lá cây có xu hướng nghiêng, từ đó mà có tên. Ngày nay, “bạch đàn” trở thành tên gọi phổ thông hơn. Đáng chú ý, “bạch đàn” trước kia thường chỉ một loại cây khác, có mùi thơm nồng nàn, được gọi là “đàn hương” (Santalum album L.), thuộc họ Đàn hương (Santalaceae), loại cây này chưa được ghi nhận có mặt ở Việt Nam, và dầu của nó đã được sử dụng để điều trị bệnh lậu.
Cây Eucalyptus globulus, hay bạch đàn, có nguồn gốc từ từ ngữ Hy Lạp “eu” nghĩa là tốt, và “kalyptos” nghĩa là cái bao, ám chỉ bao hoa hình tròn, cùng với “globulus” chỉ hình dạng cầu của quả.
Khuynh diệp có ở đâu? Cây bạch đàn bản địa của châu Úc, đã được đưa đến nhiều quốc gia trên thế giới, từ châu Âu đến châu Á, châu Mỹ, và châu Phi, nhờ vào khả năng phát triển mạnh mẽ (có thể đạt đến 20m sau 7 năm trồng), khả năng hút nước tốt từ đất do bộ rễ phát triển sâu và rộng, thích hợp để cải thiện các vùng đất lầy ẩm, đồng thời giảm tỉ lệ mắc bệnh sốt rét nhờ khả năng đuổi muỗi từ mùi thơm của lá.
Trong khoảng hơn 40 năm qua, Việt Nam đã bắt đầu giới thiệu cây bạch đàn, như việc trồng bạch đàn trắng tại Đồi Câm (Nghệ An) và một số địa điểm khác, giờ đây cây này đã trở nên phổ biến rộng rãi. Từ năm 1956, với việc khởi động phong trào trồng cây xanh và phục hồi rừng, bạch đàn trở thành một trong những loại cây được ưu tiên trồng rộng rãi nhằm phủ xanh các khu vực đồi trọc ở các tỉnh miền trung như Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Bắc Kạn, Thái Nguyên, và nhiều nơi khác.
Đặc điểm thực vật
Cây này đạt chiều cao ấn tượng, với khả năng vươn lên đến 10 mét hoặc cao hơn. Phần cành non đặc biệt với bốn mặt phẳng. Có hai dạng lá bạch đàn phân biệt: ở cây và cành non, lá phát triển đối xứng, gần như không có cuống, hình dạng giống như quả trứng hoặc hình trái tim, màu xanh lục, mảnh và có vẻ như phủ một lớp sáp, với kích thước khoảng 10-15cm chiều dài và 4-8cm chiều rộng. Trên cành của cây già hơn, lá mọc lẻ, xen kẽ, với hình dạng giống lưỡi liềm, có cuống ngắn và cong, lá mảnh và dài từ 16-25cm, rộng 2-5cm, cành trưởng thành có dạng tròn, không góc cạnh. Khi nhìn vào phiến lá dưới ánh sáng, có thể thấy các điểm sáng đặc trưng là túi tinh dầu.
Hoa bạch đàn phát triển từ kẽ lá, với hình dạng như núm vú úp ngược, có bốn cạnh đồng nhất với bốn lá bắc. Quả bạch đàn có hình dạng chén với bốn ngăn ở phần trên, chứa ít hạt nhỏ.
Ngoài loại bạch đàn đã nêu, còn có sự đa dạng với nhiều loại khác được giới thiệu và phát triển như bạch đàn trắng Eucalyptus camaldulensis (E. rostrata), bạch đàn với lá nhỏ hơn Eucalyptus tereticornis (E. umbellata), bạch đàn long duyên Eucalyptus exserta, có lá khi non dễ gây nhầm lẫn với loại có lá nhỏ, cây bạch đàn đỏ Eucalyptus robusta, và bạch đàn chanh Eucalyptus citriodora, đặc trưng bởi mùi thơm như chanh, cùng với nhiều loại khác.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Ngoài việc được trồng nhằm mục đích thu hoạch gỗ bạch đàn và tạo bóng mát, việc sử dụng lá bạch đàn cho mục đích y học và chiết xuất tinh dầu làm thuốc đã trở nên phổ biến. Theo kinh nghiệm từ Trung Quốc, việc chặt cây ở năm thứ ba và thứ bảy giúp thu hoạch lá và phần gỗ nhỏ, cũng như khuyến khích sự phát triển của chồi mới từ đó chỉ chọn lọc 2 nhánh phát triển tiếp và cuối cùng chỉ giữ lại một chồi mới.
Đối với việc thu hoạch lá làm thuốc, người ta thường chọn hái vào gần mùa hè, sau đó phơi khô dưới bóng râm và bảo quản trong bình kín hoặc túi đựng. Chỉ có lá hình lưỡi liềm mới được sử dụng cho mục đích này, và cần tránh hái lá non dù chúng chứa hàm lượng tinh dầu cao.
Lá và cành non có thể được sử dụng để chiết xuất tinh dầu, có thể sử dụng nguyên chất hoặc sau khi đã được tinh chế.
Cây bạch đàn, chủ yếu do cán bộ trong ngành lâm nghiệp quản lý vì đặc điểm là một loại cây gỗ, được gieo trồng từ hạt vào mùa thu đông (từ tháng 8 đến tháng 11). Để đảm bảo mức độ nảy mầm, hạt thường được ngâm trong nước ở 30°C trong 24 giờ trước khi gieo, và sau đó được phơi để ráo. Cây con, sau khi đã trưởng thành trong vườn ươm từ 5 đến 7 tháng, được chuyển đến nơi trồng cố định. Các cây này thường cao từ 0,30 đến 1 mét với đường kính thân cây từ 0,5 đến 1 cm. Thời gian gieo rơi vào các tháng 9 đến 11 và thời gian trồng là từ tháng 2 đến 4 hoặc gieo vào tháng 1 đến 3 và trồng vào tháng 7 đến 9, với việc thu hoạch lá từ cây đã trưởng thành 3 năm trở lên.
Thành phần hóa học
Trong lá của cây bạch đàn, các thành phần như tanin, nhựa, và tinh dầu được tìm thấy, chiếm khoảng 3 đến 6 phần trăm trên tổng số lá đã được sấy khô. Tinh dầu khuynh diệp có màu vàng nhạt, tính chất lỏng, hương thơm dễ chịu, với vị mát lúc ban đầu, sau đó chuyển sang nóng. Cấu thành chính của tinh dầu bao gồm cineole (còn được gọi là eucalyptol hoặc cajeputol) chiếm 60 đến 85 phần trăm, cùng với sự hiện diện của pinene, camphene, phellandrene, cùng các aldehyd valeric và butyric.
Cineole, thành phần chính trong tinh dầu, là một chất lỏng không màu với khối lượng riêng từ 0.923 đến 0.926, sôi ở 178°C và đông đặc thành tinh thể ở +1°C. Tỷ lệ cineole trong tinh dầu là một yếu tố quan trọng quyết định giá trị của nó, vì vậy mà các quy định dược liệu thường yêu cầu các phương pháp định lượng chính xác cineole.
Tuy nhiên, tinh dầu bạch đàn không chỉ giới hạn ở loại Eucalyptus globulus mà còn được chiết xuất từ nhiều loài khác nhau, dẫn đến sự biến đổi về thành phần. Một số quốc gia như Anh chấp nhận tất cả các loại tinh dầu chiết xuất từ các loại bạch đàn khác nhau, miễn là chúng đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết, trong khi Pháp chỉ công nhận tinh dầu từ Eucalyptus globulus để sử dụng trong y học.
Dựa vào thành phần hóa học, tinh dầu bạch đàn được phân loại thành ba nhóm:
- Tinh dầu chứa cineole từ loại như E. globulus.
- Tinh dầu chứa terpen và sesquiterpene từ loại như E. robusta.
- Tinh dầu chứa citral từ loại bạch đàn chanh E. citriodora, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa.
Bên cạnh đó, một số loại tinh dầu bạch đàn còn chứa piperitone, từ đó có thể tạo ra menthol và thymol.
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Đang cập nhật
Công năng – Chủ trị
Lá khuynh diệp có tác dụng gì? Lá bạch đàn được sử dụng trong y học với liều lượng 20g cho 1 lít nước, dùng để pha xirô hoặc cồn thuốc (tỷ lệ 1/5). Chúng có tác dụng như một loại thuốc bổ nhờ vào hàm lượng tanin, hỗ trợ điều trị ho và tăng cường quá trình tiêu hóa do thành phần tinh dầu. Cồn thuốc từ lá bạch đàn cũng được áp dụng để làm giảm các triệu chứng của cảm sốt, thông qua việc xông hoặc nhỏ từ 2 đến 10ml vào nước nóng.
Tinh dầu bạch đàn có thể được sử dụng để thoa trực tiếp lên da, tương tự như tinh dầu tràm, hoặc được chế biến thành dạng thuốc tiêm với liều dùng hàng ngày là 1-2 ống, mỗi ống chứa 0.10-0.20g tinh dầu hòa tan trong dầu lạc trung tính. Tinh dầu này cũng được phối trộn với dầu khác để tạo thành thuốc nhỏ mũi.
Bên cạnh việc sử dụng lá và tinh dầu làm thuốc, một số loại bạch đàn còn sản sinh ra chất gôm màu đỏ, được biết đến với tên gọi là Red-gum hay Kino, chứa tanin và do đó có ích trong việc sản xuất thuốc nhuộm và tanning da.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu khuynh diệp ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Giảm căng thẳng và stress
Lấy 3 đến 5 lá khuynh diệp mới, rửa sạch, đặt vào một cốc nước sôi và ủ khoảng 5 phút trước khi uống. Duy trì việc uống hàng ngày trong 2 đến 3 ngày sẽ giúp tâm trạng trở nên thư thái hơn, giảm bớt cảm giác lo lắng và mệt mỏi.
Chữa bệnh tiểu đường
Áp dụng việc sử dụng lá khuynh diệp mới hãm với nước nóng để uống hàng ngày, khuyến khích tiêu thụ 1 đến 2 tách mỗi ngày.
Chữa ho
Dầu khuynh diệp cho bé: Áp dụng tinh dầu khuynh diệp, thoa đều quanh khu vực cổ họng, ngực và hai bên thái dương. Nếu không có tinh dầu, có thể sử dụng một lượng lá bạch đàn kết hợp với 10 cành sả, đun sôi để tạo ra hỗn hợp. Sử dụng dung dịch này để xông hơi hoặc tắm giúp giảm ho.
Trị đau nhức xương khớp
Dầu khuynh diệp cho người lớn: Dùng tinh dầu bạch đàn thoa nhẹ lên khu vực đau nhức và massage nhẹ nhàng trong khoảng 2 đến 3 phút. Bạn cũng có thể sử dụng lá khuynh diệp nấu trong nước để ngâm các bộ phận bị ảnh hưởng. Thực hiện đều đặn 2 đến 3 lần mỗi tuần giúp giảm triệu chứng đau nhanh chóng.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Khuynh diệp, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 742.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Khuynh diệp, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 61.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Hà Lan
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Italia
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt nam