Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Khoai Tây

Danh pháp

Solanum tuberosum L. (Họ Cà – Solanaceae)

Nguồn gốc

Cây khoai tây, một loại cây trồng có nguồn gốc từ Nam Mỹ, đã có mặt rộng rãi tại châu Âu từ thế kỷ 16, sau khi được người Pháp giới thiệu và trồng ở Việt Nam vào thế kỷ 19. Nó là một loại cây sống lâu dài, thích ứng với khí hậu ẩm mát, và yêu cầu nhiệt độ 10 – 20°C để phát triển mạnh mẽ. Do đó, việc trồng khoai tây ở Việt Nam thường được thực hiện vào mùa đông, đặc biệt là ở các tỉnh đồng bằng, trung du Bắc Bộ và Đà Lạt.

Hiện nay, các giống khoai tây được trồng thường thuộc loại bất thụ, tức là chúng ra hoa nhưng không đậu quả, vì vậy nguồn cây giống phải được tạo ra từ củ. Tuy nhiên, gần đây, đã xuất hiện giống khoai tây có thể trồng từ hạt, đặc biệt là tại các vùng núi cao trên 1500m như Sa Pa (Lào Cai) và Phó Bảng (Hà Giang). Việc sử dụng hạt giống đã mở ra cơ hội mới trong việc sản xuất và trồng khoai tây, đặc biệt là ở vùng đồng bằng.

Hình ảnh cây khoai tây
Hình ảnh cây khoai tây

Đặc điểm thực vật

Khoai tây, một thực vật thuộc họ cây thảo, có chiều cao dao động từ 30 – 50 cm. Thân của nó mềm mại, mang màu lục và có thể nhẵn mịn hoặc phủ lông tơ mỏng. Các cành nằm gần mặt đất mở rộng để tạo thành củ, có hình dạng như cầu hoặc trứng phẳng. Lá xanh được chia thành 7 – 9 lá chét không đều, có hình bầu dục hoặc hình trứng, với lá chét cuối lớn hơn và mép nguyên.

Cụm hoa xuất hiện ở đỉnh của cây, có màu trắng hoặc màu lam nhạt. Đài hoa gồm 5 răng hình mác hẹp, mỗi răng tách biệt. Tràng hoa có 5 cánh mảnh mỏng, nằm sát nhau và liền kề với ống ngắn. Nụ hoa có 5 nhị, bọc phấn để tạo thành ống bao quanh nhuỵ, với nút nở ở đỉnh và bầu hạt nhẵn.

Quả của cây mang dạng mọng, hình cầu nhỏ xíu.

Đặc điểm thực vật Khoai tây
Đặc điểm thực vật Khoai tây

Bộ phận dùng

Củ và thân lá.

Củ khoai tây
Củ khoai tây

Thu hái – Chế biến

Thu hái khoai tây khi cây đã phát triển đủ mạnh, thường là sau khi thân cây bắt đầu héo và lá cây bắt đầu chuyển sang màu vàng. Nếu cây khoai tây là loại có thời gian trưởng ngắn, thu hái có thể thực hiện sau khi cây mọc đến độ cao mong muốn.

Thành phần hóa học

Khoai tây có những chất gì? Củ khoai tây vô cùng phong phú với một loạt các chất hóa học đa dạng, tạo nên một hệ thống dinh dưỡng đầy đủ và hữu ích. Carbohydrate chiếm tỷ lệ lớn từ 65 – 80% trọng lượng khô của củ, chủ yếu là các nhóm amylose và amylopectin, cùng với một loạt các đường như sucrose, glucose, fructose, stachyose, planteose, galactose, melibiose, rafinose và polysaccharide như hemicellulose, celulose.

Hợp chất chứa nitơ chiếm khoảng 1,2 – 2%, trong đó có gần một nửa là protein và khoảng 35% là các hợp chất chứa nitơ không phải là protein. Acid amin chủ yếu trong củ khoai tây bao gồm arginin, histidin, lysin, tryptophan, phenylalanine, cystein, methionin, threonin và valin.

Các enzim như phosphorylase, ẞ-amylase, phenolase, transaminase, glucosidase cũng được tìm thấy trong củ khoai tây. Nó cũng chứa đựng một loạt các vitamin như A, thiamin, riboflavin, acid nicotinic, cholin, acid folic và vitamin C.

Ngoài ra, củ khoai tây còn chứa các acid hữu cơ như acid linolic, palmitic, linolenic, oleic, stearic, myristic, phytosterol như cholesterol, stigmasterol và ẞ – sitosterol, cùng với các anthocyanin và flavonol như rutin, kaempferol-3-diglucosid-7-rhamnosid, quercetin-3-glucosyl-rhamnosyl glycosid, kaempferol-3-triglucosid-7-rhamnosid, myricerin và quercitrin.

Củ khoai tây cũng có chứa 8 hợp chất carotenoid như ẞ – caroten, ẞ – caroten – 5,6 – monоероxid và cryptoxanthin – 5,6 – diepoxid, lutein, cis – antheraxanthin – 5,6 – monoepoxid, cis – violaxanthin, và cis – neoxanthin. Glycoalcaloid như a – solanin và ẞ – solanin cũng đóng góp vào thành phần hóa học của củ, cùng với một lượng nhỏ solanidin và yamogenin ở dạng tự do.

Thân và lá khoai tây không kém phần độc đáo với khoảng 3% tanin so với lá khô, và solanin cũng xuất hiện trong lá, thân và hạt, tạo nên một sự đa dạng và phức tạp trong thành phần hóa học của cây khoai tây.

Tác dụng dược lý

Tại sao nên ăn khoai tây? Khoai tây không chỉ là một nguồn thực phẩm phong phú mà còn được biết đến với nhiều tác dụng dược lý tích cực.

Củ khoai tây có tác dụng gì? Nước ép khoai tây sống không chỉ mang lại sự ngon miệng mà còn có tác dụng làm giảm độ acid trong dạ dày, giúp cải thiện tình trạng dạ dày.

Tác dụng tích cực của khoai tây cũng lan tỏa đến hệ ruột, khi nước ép khoai tây sống giúp kích thích màng nhầy dạ dày và ruột, đồng thời tăng cường co bóp nhu động ruột. Ưu đãi này không chỉ giúp nhuận tràng nhẹ mà còn có tác dụng lợi ích toàn diện cho hệ tiêu hóa.

Tác dụng của khoai tây với da mặt: Bột khoai tây được ứng dụng như một loại thuốc đắp, mang lại hiệu quả làm dịu và làm mềm da. Điều này thể hiện tính đa dụng của khoai tây trong việc chăm sóc da và điều trị một số vấn đề da liễu.

Hóa chất tự nhiên như rutin và các flavonoid trong hoa khoai tây không chỉ có tác dụng hạ huyết áp nhẹ mà còn đóng vai trò trong việc hỗ trợ sức khỏe tim mạch.

Solanin, một chất có mặt trong quả và mầm củ khoai tây, không chỉ chống dị ứng, viêm nhiễm mà còn có tác dụng chống choáng, không kém hiệu quả so với cortison. Solanin cũng được biết đến với khả năng giảm đau và đặc biệt hữu ích trong việc kiểm soát đường huyết. Tuy nhiên, tác dụng này có thể bị ức chế khi sử dụng các chất phong bế a và ẞ – adrenergic.

Tính vị – Quy kinh

Củ khoai tây có vị ngọt và có tính bình.

Công năng – Chủ trị

Củ khoai tây không chỉ là nguồn dinh dưỡng phong phú mà còn được biết đến với nhiều công năng hữu ích trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và chữa trị bệnh.

Được coi là một loại thực phẩm bổ khí, kiện tỳ và tiêu viêm, củ khoai tây là một giải pháp đa năng trong việc hỗ trợ sức khỏe. Nó không chỉ giúp giảm triệu chứng khó tiêu, đau bụng, viêm loét dạ dày, mà còn hữu ích trong điều trị viêm tuyến nước bọt, say nắng, sốt, bỏng nhẹ, eczema và vết thương. Liều lượng khuyến nghị trong ngày dao động từ 10 – 30g hoặc có thể tăng lên tùy thuộc vào tình trạng cụ thể.

Hoa khoai tây được đánh giá cao với khả năng chữa trị cao huyết áp, đồng thời là nguồn nguyên liệu quý giá để chiết xuất rutin, một hợp chất có tác dụng trong điều trị nhiều bệnh lý.

Quả và mầm củ khoai tây, mặc dù ít được sử dụng làm thuốc do khả năng gây độc, nhưng trong lĩnh vực dược học, chúng được sử dụng để chiết lấy solanin – một chất có tác dụng giảm đau và chữa đau bụng, gan, nhức khớp xương. Liều dùng khuyến nghị dao động từ 0,05 – 0,10g/ngày, có thể dạng thuốc viên, bột hoặc thuốc tiêm. Solanin cũng được biết đến với tác dụng chữa trị các vấn đề như dị ứng ở khoa tai mũi họng, hen suyễn, viêm phế quản và cả động kinh. Tại Mỹ, solanin cũng được ứng dụng trong việc chữa trị viêm dạ dày.

Bảo quản

Sau khi thu hoạch, việc bảo quản khoai tây đòi hỏi sự chú ý đặc biệt để đảm bảo giữ nguyên chất lượng và an toàn thực phẩm. Thông thường, nên đặt khoai tây lên giàn, đặc biệt là nơi có chỗ râm mát trong nhà. Việc này giúp tránh được những tác hại tiềm ẩn khi để khoai tây ở ngoài trời.

Lưu ý

Tác hại của khoai tây: Khoai tây, nếu để ngoài trời sau thu hoạch, có thể trở nên biến chất. Củ sẽ không chỉ mất vẻ ngoại hình tươi mới với vỏ xanh, mà còn có thể bị thâm đen bên trong, đồng thời chứa nhiều chất độc hại. Việc ăn phải loại khoai đã biến chất hoặc chứa mầm có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. Mầm khoai tây chứa nhiều solanin độc hại, có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, nôn mửa, đái ra máu, suy giảm chức năng hô hấp và thần kinh. Do đó, việc bảo quản khoai tây trong môi trường râm mát và khô thoáng là quan trọng để ngăn chặn những vấn đề sức khỏe tiềm ẩn này.

Một số bài thuốc

Chữa đau và viêm dạ dày:

  • Lấy củ khoai tây mới thu hoạch, rửa sạch, gọt vỏ và lấy 100g.
  • Ép kiệt để lấy nước khoai tây.
  • Uống trước bữa ăn nửa giờ, thực hiện 2 – 3 lần mỗi ngày.

Thuốc nhuận tràng:

  • Khoai tây được luộc chín, ăn 100g hoặc nhiều hơn nếu cần.
  • Có thể dùng phối hợp với bài thuốc chữa đau và viêm dạ dày để có hiệu quả tốt nhất.

Chữa đau bụng:

  • Sử dụng vỏ củ khoai tây sống trong lượng 10 – 20g.
  • Sắc uống để giảm đau bụng hiệu quả.

Chữa say nắng, nhức đầu, sốt:

  • Gọt vỏ của củ khoai tây, giã đáp hoặc thái thành các lát mỏng.
  • Đặt lên trán hoặc vùng thái dương để giảm triệu chứng say nắng, nhức đầu và sốt.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Khoai tây, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 82.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Khoai tây, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 525.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Khoai tây, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 755.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.