Kế Sữa (Milk thistle)
Danh pháp
Tên khoa học
Tên khoa học của Kế sữa là Silybum marianum L. Thuộc họ Cúc (Asteraceae).
Tên gọi khác
Cây Kế sữa, Milk Thistle, Cúc gai, Nhũ kế,…
Nguồn gốc
Kế sữa (Milk Thistle) là cây thảo mộc thuộc họ Cúc (Asteraceae), có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, hiện nay đã được trồng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là các khu vực có khí hậu ôn đới như Trung Quốc, Nam Mỹ, Bắc Phi,…
Cây Kế sữa lần đầu tiên được mô tả về tác dụng chữa bệnh bởi nhà thực vật học người Hy Lạp, Dioscorides. Vào năm 1597, John Gerard đã ghi nhận rằng cây Kế sữa là một phương thuốc hiệu quả trong việc điều trị bệnh trầm cảm. Mới đây, một nghiên cứu nhỏ tại Iran đã chỉ ra những cải thiện tương tự. Nghiên cứu này được thực hiện trên những bệnh nhân mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế, so sánh hiệu quả giữa việc sử dụng fluoxetine và chiết xuất từ lá cây Kế sữa.
Đặc điểm thực vật
Cây Kế sữa là gì? Kế sữa là cây thân thảo ngắn hạn, chỉ sống khoảng 1-2 năm. Cây có thân cứng và tán lá rộng, thường cao khoảng 2,5m và có thể rộng tới 0,9m. Một cây có thể phát triển tối đa bốn nhánh, với hình dạng cầu và chứa nhựa trắng đục. Lá cây lớn, có màu xanh bóng và nổi bật với các vân trắng đặc trưng. Mép lá có gai nhọn, và khi lá trưởng thành, các thùy của nó sâu hơn, có hình dạng lượn sóng, trong khi lá non có thùy nông và ôm sát thân cây.
Cụm hoa của cây kế sữa thường có màu tím, đôi khi là trắng, mọc đơn lẻ. Mỗi hoa có 5 cánh và 5 nhị. Nhiều hoa con hình ống tạo thanh hoa, đường kính khoảng 6cm, bao quanh bởi những lá bắc cứng có đầu giống gai nhọn. Sau khi hoa nở, cây phát triển một lớp lông dày màu trắng, giúp phân tán hạt. Quả của cây kế sữa có hình bầu dục, dài 7-8cm, màu đen bóng với các vân vàng, bên trong chứa các hạt hình trứng, dài khoảng 6-7mm và rộng 3mm. Hạt có màu nâu, có vòng mở rộng màu vàng ở đầu và lỗ rốn hình ống ở đầu kia.
Phân bố – Sinh thái
Cây kế sữa (Silybum marianum) có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải, nhưng hiện nay đã được trồng và phát triển rộng rãi ở nhiều vùng có khí hậu ôn đới và cận nhiệt đới. Cây thích nghi tốt với các khu vực có đất thoát nước tốt, giàu dinh dưỡng và ánh sáng mặt trời đầy đủ.
Kế sữa thường mọc hoang ở các vùng đất khô, đất vườn, và các khu vực gần đồng cỏ hoặc ven đường, nơi có sự phát triển tự nhiên và dễ dàng lan rộng. Cây có khả năng sinh trưởng nhanh chóng và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt như nắng nóng, thiếu nước và đất nghèo dinh dưỡng.
Kế sữa có thể sống ở độ cao thấp tới trung bình và có thể chịu được mùa đông lạnh giá ở các khu vực có nhiệt độ ôn đới. Tuy nhiên, cây phát triển tốt nhất trong các khu vực có mùa hè ấm áp và đất giàu chất dinh dưỡng.
Bộ phận dùng
Toàn cây cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp, nhưng quả vẫn là bộ phận chủ yếu được khai thác (Herba seu Fructus Silybi).
Thu hái và chế biến
Cây Kế sữa có thể được thu hái cả toàn cây và các cụm hoa. Sau khi thu hoạch, cây và hoa được phơi khô dưới ánh nắng hoặc trong môi trường có nhiệt độ thấp và thoáng khí để bảo quản lâu dài. Khi cần sử dụng, người ta đập để lấy quả (hạt) từ các cụm hoa.
Quy kinh – Tính vị
Kế sữa có tính mát, vị đắng, tác động vào kinh can, giúp thanh nhiệt, cầm máu, điều trị lỵ, giảm đau và chống viêm.
Thành phần hóa học
Cây Kế sữa chứa một nhóm hợp chất flavonolignan, bao gồm silydianin, silychristin, và silybin, được gọi chung là silymarin. Khi được bào chế đúng cách, hạt và quả của cây có thể chứa từ 70-80% flavonolignan. Ngoài ra, quả cây Kế sữa còn chứa các thành phần khác như glucose, pentose, một lượng nhỏ tanin catechic, chất màu, chất đắng, chất cay, histamin, tyramine, và một ít phyto melanin.
Silymarin là hợp chất chính trong chiết xuất từ cây Kế sữa, chứa các flavonolignan như silybin, isosilybin, silychristin, isosilychristin, và silydianin, cùng với các flavonoid khác như taxifolin, quercetin, và apigenin.
Phần còn lại (20-30%) bao gồm các flavonoid cao phân tử chưa xác định rõ. Các flavonolignan trong silymarin (ngoại trừ silydianin) tồn tại dưới dạng các cặp đồng phân không đối quang, được gọi là A và B, với tỷ lệ phân bố khác nhau. Silybin là thành phần quan trọng nhất và có tác dụng điều trị mạnh mẽ hơn so với các flavonolignan còn lại.
Tác dụng dược lý
Giải độc gan và ngăn ngừa xơ gan
Công dụng nổi bật đầu tiên của cây Kế sữa là giải độc gan và bảo vệ gan khỏi sự tấn công của vi khuẩn và độc tố. Silymarin hỗ trợ tăng cường sản xuất glutathione, một chất chống oxy hóa quan trọng trong gan. Silymarin còn giúp ức chế quá trình peroxy hóa lipid, bảo vệ gan khỏi suy giảm chức năng và thúc đẩy tái tạo mô gan, làm chậm quá trình xơ gan.
Chống ung thư
Silymarin hỗ trợ hệ miễn dịch chống lại tế bào ung thư và ngăn ngừa sự phát triển của khối u. Các nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy silymarin có tác dụng bảo vệ chống lại các loại ung thư, đặc biệt là ở đường tiêu hóa. Mặc dù thiếu nghiên cứu lâm sàng, nhưng khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ của silymarin hứa hẹn tiềm năng trong ngăn ngừa ung thư.
Bảo vệ thần kinh
Cây Kế sữa có thể giúp giảm mảng amyloid trong não, một yếu tố quan trọng gây bệnh Alzheimer và mất trí nhớ. Mặc dù chưa có nghiên cứu lâm sàng trên người, các đặc tính chống viêm và chống oxy hóa của cây có thể giúp giảm thiểu tác động của lão hóa đối với chức năng não.
Chống tiểu đường
Silymarin trong Kế sữa có khả năng giúp giảm lượng đường trong máu và kiểm soát bệnh tiểu đường. Nghiên cứu lâm sàng cho thấy silymarin giúp giảm đáng kể mức đường huyết, đặc biệt có tác dụng tốt đối với bệnh nhân tiểu đường và tiền tiểu đường. Việc uống trà Kế sữa hoặc bổ sung thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa tình trạng tăng đường huyết đột ngột và giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
Tăng tiết sữa mẹ
Silymarin giúp tăng sản xuất sữa mẹ, làm tăng sản lượng sữa lên đến 86% so với nhóm không dùng. Việc bổ sung silymarin không ảnh hưởng đến chất lượng sữa, khiến đây là giải pháp hiệu quả cho các bà mẹ đang gặp khó khăn với việc sản xuất sữa.
Cải thiện làn da
Bổ sung cây Kế sữa có thể giúp giảm mụn trứng cá nhờ vào các đặc tính chống viêm và chống oxy hóa. Một nghiên cứu cho thấy chỉ sau 8 tuần sử dụng, số lượng tổn thương do mụn trứng cá đã giảm 53%, cho thấy hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện tình trạng da.
Giảm nguy cơ loãng xương
Bổ sung cây Kế sữa có thể giúp ngăn ngừa loãng xương, đặc biệt ở phụ nữ mãn kinh và sau mãn kinh. Silymarin hoạt động như phytoestrogen, có tác dụng giống estrogen, giúp giảm mất xương do thiếu hụt estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh.
Công năng – Chủ trị
Công năng
Cây Kế sữa có tác dụng bổ gan, thanh nhiệt, giải độc, tăng cường chức năng gan và bảo vệ tế bào gan. Theo y học cổ truyền, cây giúp bổ khí huyết, giải độc cơ thể, hỗ trợ chức năng gan, giúp gan làm việc hiệu quả hơn trong việc đào thải độc tố.
Chủ trị
- Điều trị các bệnh lý về gan: Cây Kế sữa được dùng trong điều trị các bệnh lý về gan như viêm gan, xơ gan, gan nhiễm mỡ, giúp tẩy độc, làm mát gan, tiêu viêm và phục hồi chức năng gan.
- Giải độc và hỗ trợ tiêu hóa: Có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, hỗ trợ tiêu hóa, giúp làm sạch cơ thể khỏi các chất độc hại, cải thiện tình trạng đầy bụng, khó tiêu.
- Giảm cholesterol: Hỗ trợ điều trị bệnh lý về mỡ máu, giúp điều hòa cholesterol trong cơ thể, bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- Điều trị các bệnh về da: Được dùng để trị mụn nhọt, eczema, mẩn ngứa, các bệnh lý ngoài da có tính viêm.
- Điều trị bệnh dạ dày: Hỗ trợ làm lành vết loét dạ dày, giảm viêm, bảo vệ niêm mạc dạ dày, cải thiện chức năng tiêu hóa và giảm đau bụng.
Cách dùng
Rễ và thân cây Kế sữa và lá có thể được sử dụng dưới dạng tươi hoặc nấu chín. Lá Kế sữa có cấu trúc dày và khi còn non, chúng có vị hơi ngọt. Tuy nhiên, khi thời tiết nóng và khô, lá sẽ có vị đắng. Vì lá Kế sữa có nhiều gai cứng, nên trước khi sử dụng, cần dùng dao cạo sạch gai để đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Nụ hoa Kế sữa cũng cần được nấu chín trước khi sử dụng, giúp tận dụng tối đa các dưỡng chất có trong nụ hoa.
Kế sữa thường được sử dụng dưới dạng chiết xuất chuẩn hóa (chứa 70-80% silymarin), có sẵn trong các dạng đóng gói với liều lượng 100-300mg, uống 3 lần mỗi ngày cho người lớn. Các nghiên cứu cả trên động vật và con người đều chỉ ra rằng silymarin là an toàn và không gây độc hại. Tuy nhiên, khi dùng liều cao (trên 1500 mg mỗi ngày), có thể gây tác dụng nhuận tràng do kích thích tiết và lưu thông mật.
Ai không nên dùng cây Kế sữa?
Các trường hợp sau không nên sử dụng hoặc cần lưu ý khi dùng Kế sữa:
- Người bị dị ứng với Kế sữa hoặc các cây trong họ Cúc: Tránh sử dụng nếu có tiền sử dị ứng với chúng.
- Do cây Kế sữa có thể làm giảm đường huyết nên người bệnh tiểu đường loại 2 nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Ngoài ra, vì cây Kế sữa chưa được nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, nên cần thận trọng khi sử dụng.
Kế sữa trong Y Dược học
Y Dược cổ truyền
Bài thuốc từ cây Kế sữa để trị men gan cao được nhiều người tin dùng nhờ vào tác dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.
Tác dụng: Cây Kế sữa chứa silymarin, một hoạt chất có khả năng củng cố cấu trúc màng tế bào gan, bảo vệ gan khỏi sự xâm nhập của các độc tố.
Cách làm: Dùng 50g lá Kế sữa, có thể là lá tươi hoặc khô, đun với 1 lít nước và uống trong ngày. Bạn cũng có thể kết hợp Kế sữa với cà gai leo hoặc cây xạ đen để tăng hiệu quả.
Y Dược hiện đại
Một số sản phẩm có sử dụng Kế sữa như:
Sản phẩm Sumo Detox Viên Giải Độc Gan có công dụng giải đọc và tăng cường chức năng gan, sản phẩm của Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm Sumophaco.
Sản phẩm Rain Core với tác dụng thanh lọc cơ thể, hỗ trợ tăng cường chức năng cho gan.
Sản phẩm Liver Ultra Milk Thistle Extract 1000mg với thành phần chính là chiết xuất từ cây Kế sữa, giúp bảo vệ gan và giải độc cho gan.
Viên uống Abuliv với các công dụng bảo vệ gan, là sản phẩm của Công ty CP Dược phẩm quốc tế DOLEXPHAR.
Tài liệu tham khảo
- Fallah M et al (2021). Silymarin (milk thistle extract) as a therapeutic agent in gastrointestinal cancer, Pubmed. Truy cập ngày 27/12/2024.
- Federico A, Dallio M, Loguercio C (2017). Silymarin/Silybin and Chronic Liver Disease: A Marriage of Many Years, Pubmed. Truy cập ngày 27/12/2024.
- Seyyed Amir Emadi et al (2022). A review of therapeutic potentials of milk thistle (Silybum marianum L.) and its main constituent, silymarin, on cancer, and their related patents, NCBI. Truy cập ngày 27/12/2024.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Hungary
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Hungary
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Australia
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: New Zealand
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Mỹ