Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Hành Biển

Danh pháp

Scilla maritima L. (Họ Hành – Alliaceae)

Urginea scilla Steinh.

Urginea maritima (L.) Baker

Nguồn gốc

Hành biển là cây gì? Tên “Scilla” bắt nguồn từ từ “Skilla” trong tiếng Hy Lạp, chỉ một loại hành phổ biến ở châu Âu. Tên “Urginea” xuất phát từ từ Latinh “Urgere,” nghĩa là “dẹt,” mô tả hình dạng phẳng của hạt giống của cây này. Cụm từ “Maritima,” cũng từ Latinh, có nghĩa là “thuộc về biển,” phản ánh môi trường sống ven biển của loại cây này.

Hành biển, vốn là một nguồn dược liệu quý, từng phải được nhập khẩu. Tuy nhiên, từ năm 1958, các nhà thực vật học Việt Nam đã thành công trong việc di thực cây hành biển từ giống lấy từ phía Nam của Liên Xô cũ về Việt Nam, dù chưa thấy sự phát triển đáng kể.

Hình ảnh củ hành biển
Hình ảnh củ hành biển

Đặc điểm thực vật

Hành biển là loại thực vật có khả năng sống lâu dài, nổi bật với củ to có đường kính vượt quá 15cm và cao từ 18 đến 20cm, trọng lượng của riêng củ có thể đạt từ 3kg đến khiêm tốn 7-8kg. Bên ngoài củ, lá vảy mỏng và khô với màu nâu bao quanh, trong khi các vảy ở giữa lại dày, mềm và nhầy, tạo thành một cột trục dài lên đến 1m hoặc thậm chí 1,5m, mang trên mình những bông hoa.

Vào mùa xuân, lá hành biển hình mác mọc quanh củ, nhưng chúng sẽ khô héo vào cuối mùa hè, nhường chỗ cho cán hoa cao, trên đó mọc chùm hoa với hàng loạt bông nhỏ màu trắng hoặc hơi xanh lục, đôi khi dài đến 50-60cm. Mỗi bông hoa được cấu thành từ 3 lá đài và tràng, 6 nhị, và 3 lá noãn, với những bao phấn màu vàng. Quả hành biển là một nang ba góc chứa 3-4 hạt mỗi ngăn. Ở Việt Nam, lá của hành biển tàn lụi vào mùa hè và mọc trở lại vào mùa đông.

Hành biển có mấy loại? Hành biển tồn tại dưới hai biến thể: một loại có vảy màu trắng và loại kia có vảy màu đỏ tím, cả hai đều sở hữu những đặc tính tương tự nhau. Tùy thuộc vào sở thích, mỗi quốc gia có sự ưa chuộng khác nhau đối với từng loại. Ví dụ, hành biển loại có vảy đỏ, thường được biết đến với cái tên hành biển Tây Ban Nha hoặc hành biển đực, phổ biến ở Angiêri và được ưa chuộng tại Pháp. Trong khi đó, hành biển cái, thường được trồng tại đảo Sicily và Malta, lại nhận được nhiều sự yêu mến ở Anh.

Đặc điểm thực vật hành biển
Đặc điểm thực vật hành biển

Bộ phận dùng

Phần của cây hành biển được sử dụng là củ, được gọi là Bulbus Scillae, sau khi được thái nhỏ và phơi hoặc sấy khô.

Bộ phận dùng hành biển
Bộ phận dùng hành biển

Thu hái – Chế biến

Quy trình thu hoạch và chế biến củ hành biển diễn ra vào mùa thu, khi cây đã nở hoa. Người ta ưu tiên chọn lựa những củ có kích thước lớn, sau đó loại bỏ lớp vảy ngoài khô và chỉ giữ lại lớp vảy giữa mềm và nhầy. Những lớp vảy này được cắt thành dải mỏng và phơi dưới nắng cho đến khi khô. Tuy nhiên, do lớp vảy chứa lượng chất nhầy đáng kể, việc phơi khô trở nên khó khăn, và nếu để lâu có thể dẫn đến tình trạng mốc, làm giảm chất lượng sản phẩm.

Perrot đã đề xuất một phương pháp hiệu quả hơn là hấp củ trong nồi hấp với hơi nước ở nhiệt độ 105-110°C trong vòng 5 phút trước khi phơi khô ngoài trời trong vài ngày. Cách làm này giúp củ hành biển dễ dàng bảo quản hơn sau khi hấp. Ngoài ra, củ cũng có thể được sấy ở nhiệt độ 60°C. Không hấp trước khi phơi sẽ khiến củ dễ hút ẩm, do đó cần được bảo quản nơi khô ráo.

Thành phần hóa học

Nghiên cứu về hành biển đã được tiến hành từ nhiều năm trước, và dù đã đạt được nhiều tiến bộ, vẫn còn nhiều khía cạnh của loại thực vật này chưa được hiểu rõ đầy đủ.

Vào năm 1879, Merck phát hiện và chiết xuất ba thành phần hoạt tính từ hành biển. Đầu tiên là scilipicrin, một chất không có hình dạng cố định, có màu vàng nhạt và vị đắng, hòa tan trong nước. Tiếp theo là scilotoxin, cũng không có hình dạng cố định, không tan trong nước nhưng tan trong cồn và được biết đến với tác dụng tăng cường sức khỏe cho tim. Cuối cùng là scilin, một chất có dạng tinh thể, tan trong cồn nhưng không có tác dụng đáng kể nào được ghi nhận.

Đến năm 1927, Stoll từ Baale đã chiết xuất thành công hai loại glucoside khác, được đặt tên là scilaren A và scilaren B, còn gọi là scilarozit A và scilaoit B, cùng với scilaren C, mặc dù thực tế đây chỉ là sự kết hợp của scilaren A và B.

Ngoài các glucoside đã nêu, hành biển còn chứa một loại carbohydrate được gọi là sinistrin (theo Schmiedeberg) hoặc scilin (theo Riche và Rémont), cùng với các chất lipit, hai loại sterol và cholin, tăng thêm vào danh sách các thành phần phức tạp và đa dạng của nó.

Tác dụng dược lý

Hành biển có tác dụng gì? Củ hành biển tươi mang lại hiệu quả làm tăng cường lưu thông máu, khiến cho da trở nên đỏ, đôi khi gây ra tình trạng phỏng. Hiệu quả này thậm chí còn rõ rệt hơn khi tác động lên niêm mạc. Mặc dù chưa xác định được chất cụ thể gây ra tình trạng xung huyết, một số nghiên cứu cho rằng nguyên nhân có thể liên quan đến oxalat canxi dạng kim. Tuy nhiên, thí nghiệm áp dụng cồn lọc từ củ hành biển lên da, đã loại bỏ hoàn toàn tinh thể oxalat canxi, vẫn cho thấy hiệu ứng xung huyết.

Về tác động lên tim, củ hành biển có hiệu quả tương tự như dương địa hoàng (Digitalis), nhưng không gây ra hiện tượng tích tụ, có tác dụng tức thì, làm chậm nhịp đập của tim và tăng huyết áp. Ở liều lượng cao, củ hành biển có thể gây ra tình trạng tim đập nhanh và loạn nhịp, cuối cùng dẫn đến ngừng tim ở giai đoạn tâm thu.

Củ hành biển cũng giống như dương địa hoàng trong việc kích thích tiểu tiện, nhưng được cho là có tác dụng chọn lọc và trực tiếp đối với biểu mô thận, không chỉ tăng lượng nước tiểu mà còn tăng cả lượng ure được loại bỏ.

Ngoài ra, củ hành biển còn tăng cường việc bài tiết dịch phế quản và mồ hôi.

Hành biển có độc không? Về liều lượng độc hại, củ hành biển có thể gây viêm đường tiêu hóa, nôn mửa, tiêu chảy, và ảnh hưởng đến khả năng bài tiết nước tiểu, vì vậy không nên sử dụng cho người có tình trạng viêm thận hoặc viêm ruột. Ngộ độc do củ hành biển có thể xuất phát từ việc sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài, dẫn đến các triệu chứng như tiểu ra máu, vô niệu, nôn mửa, tiêu chảy, nhịp tim nhanh và yếu, quằn quại, và cuối cùng là tử vong do ngừng tim.

Tính vị – Quy kinh

Đang cập nhật

Công năng – Chủ trị

Hành biển chữa bệnh gì? Lịch sử ứng dụng của hành biển trong y học có từ thời cổ đại, với ghi chép sử dụng đầu tiên ở Hy Lạp vào năm 584 trước Công Nguyên và sau đó là bởi các cộng đồng ở Bắc Phi. Cho đến ngày nay, người dân tại những khu vực này vẫn dùng nước ngâm và nước sắc từ hành biển như một biện pháp hiệu quả để tiêu diệt sâu bọ.

Hành biển được đánh giá cao trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến tiểu tiện, đặc biệt trong trường hợp viêm thận kèm theo khó tiểu do nitơ, và cũng được sử dụng như một phương tiện giúp làm loãng đờm trong các bệnh như phổi giãn (emphysema), ho gà, và viêm phế quản.

Liều lượng khuyến nghị là từ 0,10 đến 0,30g bột mỗi ngày, không quá 0,25g trong một lần sử dụng, và tối đa là 1g trong 24 giờ.

Ngoài ra, hoạt chất scilaren, khi được chiết xuất và sử dụng riêng lẻ, cho thấy hiệu quả ổn định hơn, mở ra một phương pháp điều trị tiềm năng với hiệu quả cao và ít tác dụng phụ.

Bảo quản

Dược liệu hành biển nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Một số bài thuốc

Hành biển không chỉ được trân trọng vì giá trị dược liệu của nó mà còn vì khả năng kiểm soát và tiêu diệt chuột cũng như sâu bọ. Để tạo ra một phương pháp hiệu quả trong việc diệt chuột, hành biển đỏ được chế biến theo quy trình sau: Thái nhỏ củ hành biển và hấp chúng với hơi cồn axetic nóng, tiếp theo đun sôi với cồn axetic. Phần nước lọc được tách riêng ra, còn bã còn lại sẽ được chiết xuất một lần nữa bằng cồn sôi. Kết hợp hai loại dịch chiết thu được và cô đặc chúng đến khi đạt độ đặc mềm. Phương pháp này tạo ra một loại cao có hiệu quả gấp bốn lần so với việc sử dụng bột hành biển thông thường và gấp ba lần so với cao được chế biến theo cách truyền thống, mở ra một giải pháp mạnh mẽ trong việc kiểm soát dịch hại.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Tất Lợi (2006), Hành biển, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 591.
  2. Phạm Hoàng Hộ (1999), Hành biển, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 481.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.