Đinh Lăng
Danh pháp
Tên khoa học
Polyscias fruticosa (L.) Harms (Họ Nhân sâm – Araliaceae)
Tieghemopanax fruticosus Vig.
Nothopanax fruticosus (L.) Miq.
Tên khác
Đinh lăng lá nhỏ, cây gỏi cá, nam dương lâm
Nguồn gốc
Chi Polyscias, bao gồm khoảng 100 loài phong phú, phát triển chủ yếu ở các khu vực cận nhiệt đới và nhiệt đới. Đáng chú ý là sự hiện diện của chúng tại nhiều đảo thuộc Thái Bình Dương. Tại Việt Nam, có 7 loài Polyscias được nhân dân trồng rộng rãi.
Loài đinh lăng, có nguồn gốc từ vùng đảo Polynésie ở Thái Bình Dương, đã trở thành một phần của nền văn hóa nông nghiệp ở nhiều quốc gia châu Á như Malaysia, Indonesia, Campuchia, và Lào. Ở Việt Nam, cây đinh lăng không chỉ được trồng để làm cảnh ở những khu vực như vườn gia đình, đình chùa, trạm xá, và bệnh viện, mà còn được sử dụng như một loại thuốc và gia vị.
Đinh lăng là loại cây ưa ẩm, có khả năng phát triển ngay cả trong bóng râm và trên nhiều loại đất khác nhau, kể cả trong điều kiện hạn chế về đất như trồng trong chậu nhỏ theo kiểu bonsai. Cây có thể ra hoa và quả sau 2-3 năm trồng bằng cành, nhưng hiện vẫn chưa có quan sát nào về việc cây mọc từ hạt.
Một đặc tính nổi bật của đinh lăng là khả năng tái sinh vô tính mạnh mẽ; bất kỳ đoạn thân hoặc cành nào cắm xuống đất đều có thể phát triển thành cây mới.
Đặc điểm thực vật
Đinh lăng, một loại cây xanh tươi quanh năm, thường cao lên đến 2 mét. Thân cây nhẵn mịn, không gai, ít nhánh, phủ đầy vết sẹo to, với màu xám đặc trưng. Lá của đinh lăng rất đặc biệt, to và mọc so le, hình kép lông chim với 2-3 lần chia, dài từ 20 – 40cm. Lá chét của nó có răng cưa sắc nét, đôi khi được chia thành nhiều thuỳ, với phần gốc và đỉnh lá nhọn, tỏa ra mùi thơm khi bị vò nát. Cuống lá dài và phát triển thành một bẹ to ở phần cuối.
Hoa của đinh lăng mọc thành cụm ngắn ở ngọn, mang vẻ đẹp dạng chuỳ với nhiều tán hoa. Lá bắc của hoa rộng nhưng rụng sớm. Hoa nhỏ, màu lục nhạt hoặc trắng xám, nổi bật với đài 5 răng liền và mép uốn lượn. Cánh hoa tràng có hình trái xoan, với 5 nhị và chỉ nhị ngắn. Bầu hạ của hoa được chia làm 2 ô. Quả đinh lăng hình trứng rộng, màu trắng bạc, phẳng và dẹt, thường chín vào tháng 4 đến tháng 7.
Cần chú ý rằng có nhiều loài cây mang tên đinh lăng nhưng không dùng làm thuốc. Đinh lăng lá tròn có lá kép với 3 lá chét trên cuống dài và hình tròn. Đinh lăng lá to hay lá ráng có 11-13 lá chét hình mác với răng cưa to và sâu. Đinh lăng trổ hoặc đinh lăng viền bạc có lá kép với 7 lá chét, thường có viền trắng, phân thành hai thứ là Polyscias guilfoylei Baill. var. laciniata Baill và Polyscias guilfoylei Baill. var. victoriae Baill.
Bộ phận dùng
Rễ củ.
Thu hái – Chế biến
Thu hoạch rễ củ đinh lăng vào mùa thu, thời điểm chúng trở nên mềm mại và giàu hoạt chất, là lý tưởng nhất. Sau khi được rửa sạch, rễ nhỏ có thể giữ nguyên, trong khi chỉ sử dụng phần vỏ của rễ to. Cắt rễ thành lát mỏng và phơi khô ở nơi mát mẻ, thông thoáng, đảm bảo giữ được hương thơm đặc trưng và chất lượng tốt nhất.
Trong quá trình chế biến, rễ có thể được giữ nguyên hoặc tẩm ướp với rượu gừng 5%. Sau đó, chúng được rang qua và tiếp tục tẩm ướp với 5% mật ong, rang tiếp cho đến khi thơm ngát. Quá trình này không chỉ bảo quản rễ đinh lăng một cách hiệu quả mà còn tăng cường hương vị và các tính chất dược liệu của chúng.
Thành phần hóa học
Vỏ rễ và lá của cây đinh lăng chứa nhiều hợp chất quan trọng, bao gồm saponin, alkaloid, các vitamin như B1, B2, B6, vitamin C, 20 acid amin, glycosid, phytosterol, tannin, acid hữu cơ, tinh dầu, cùng với nhiều nguyên tố vi lượng. Không chỉ thế, chúng còn chứa 21,10% đường, là một nguồn cung cấp năng lượng quan trọng.
Lá của cây đinh lăng đặc biệt với saponin triterpen (1,65%) và một genin đã được xác định là acid oleanolic. Từ lá, Trung tâm Sâm và Dược liệu thành phố Hồ Chí Minh thuộc Viện Dược liệu đã phân lập được 5 hợp chất polyacetylen độc đáo, gồm panoxydol, panaxynol, heptateca – 1,8 (E) – dien – 4,6 – diyn – 3 ol – 10 on, heptadeca-1,8 (E) – dien – 4,6 diyn – 3,10 diol, và heptadeca – 1,8 (Z) – dien – 4,6 diyn – 3 ol – 10 on.
Trong rễ đinh lăng cũng tìm thấy 5 hợp chất polyacetylen, trong đó panoxydol, panaxynol và heptadeca – 1,8 (E) – dien 4,6 – diyn 3,10 diol là trùng hợp với các chất trong lá. Các hợp chất này được biết đến với tác dụng kháng khuẩn mạnh và khả năng chống lại một số dạng ung thư.
Tác dụng dược lý
Tác dụng của cây đinh lăng:
Tăng cường sức mạnh và năng lượng: Rễ và lá đinh lăng có khả năng tăng cường sức mạnh và năng lượng, không chỉ trên động vật thí nghiệm mà còn trên con người. Thân và lá cũng có tác dụng tương tự, nhưng độ mạnh yếu hơn so với rễ.
Bổ dưỡng và làm tăng cân: Đinh lăng được biết đến với tác dụng bổ dưỡng và giúp cân đối cơ thể, cả đối với động vật và con người. Thân và lá cũng có tác dụng này, nhưng hiệu quả thường yếu hơn.
Hỗ trợ trong điều trị sốt rét: Đinh lăng có khả năng tăng hiệu lực của cloroquin trong điều trị sốt rét, được kiểm chứng trong thí nghiệm trên động vật.
Tác dụng trên tử cung và tiết niệu: Đinh lăng có tác dụng tăng cường co bóp tử cung và tăng tiết niệu.
Tác dụng an thần và không độc: Đinh lăng có tác dụng an thần và tác hại của cây đinh lăng không đáng kể.
Tác dụng nội tiết kiểu oestrogen: Đinh lăng đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng nội tiết tương tự oestrogen.
Kháng khuẩn và chống choáng: Nước sắc đinh lăng có tác dụng kháng khuẩn đối với một số loại trùng roi và trùng tiêm mao trong môi trường nước. Nó cũng có khả năng bảo vệ khỏi trạng thái choáng phản vệ và có tác dụng chống choáng một cách đáng kể.
Điều trị bệnh lỵ amip: Dựa trên kinh nghiệm dân gian, đinh lăng được sử dụng để điều trị bệnh lỵ amip cấp với kết quả tích cực.
Tác dụng kích thích miễn dịch: Đinh lăng đã được nghiên cứu với tác dụng kích thích miễn dịch không đặc hiệu, giúp tạo ra mạng dung huyết và ức chế hoạt độ men MAO.
Giảm tình trạng tăng cholesterol: Đinh lăng có tác dụng giảm tình trạng tăng cholesterol trong máu thông qua cơ chế nội sinh.
Tác động đối với ATPase màng tế bào: Dịch chiết đinh lăng cũng đã được nghiên cứu và cho thấy tác động kích thích đối với ATPase màng tế bào và có khả năng đối kháng sự kìm hãm K+ Na+ ATPase của aminazin.
Kích thích sinh dục và tăng sinh lực: Đinh lăng có tác dụng kích thích sinh dục ở động vật già và tăng cường sinh lực ở động vật mệt mỏi, có hiệu quả kéo dài và bền vững.
Những tác dụng này của đinh lăng đã được nghiên cứu và chứng minh qua nhiều thí nghiệm trên động vật và trong nghiên cứu in vitro.
Tính vị – Quy kinh
Rễ của cây đinh lăng có vị ngọt và tính bình, trong khi lá có vị nhạt, hơi đắng, và cũng có tính bình.
Công năng – Chủ trị
Rễ đinh lăng nấu nước uống có tác dụng gì? Dược liệu từ cây đinh lăng có nhiều tác dụng quan trọng, bao gồm:
- Bổ ngũ tạng: Rễ đinh lăng được sử dụng để bổ trợ cho nhiều cơ quan trong cơ thể.
- Tiêu thực và tiêu sưng viêm: Đinh lăng có khả năng giúp tiêu hóa và giảm sưng viêm.
- Giải độc và bổ huyết: Nó có tác dụng làm giải độc và tăng cường huyết.
- Tăng sữa: Rễ đinh lăng được sử dụng để tăng sản xuất sữa, đặc biệt phù hợp cho phụ nữ sau khi sinh con và ít sản xuất sữa.
Cụ thể, rễ đinh lăng thường được sử dụng trong việc điều trị tình trạng suy nhược, thiếu sức khỏe, yếu đuối, tiêu hóa kém, và phụ nữ sau khi sinh con mà sản lượng sữa không đủ. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị ho, ho ra máu, đau tử cung, kiết lỵ và có tác dụng làm thuốc lợi tiểu và chống độc.
Lá của cây đinh lăng cũng có tác dụng trong việc điều trị cảm sốt, mụn nhọt sưng tấy, sưng vú, dị ứng mẩn ngứa, và vết thương (giã đắp). Thân và cành của cây có khả năng chữa thấp khớp và đau lưng.
Ở Ấn Độ, đinh lăng được sử dụng làm thuốc để chống sốt và làm săn. Rễ và lá của cây có tác dụng làm thuốc lợi tiểu và giúp giải quyết sỏi thận và sỏi bàng quang. Bột lá được trộn với muối và đắp lên vết thương để điều trị.
Liều dùng
Cách sử dụng cây đinh lăng:
- Rễ: Ngày dùng từ 1 đến 6g rễ, hoặc có thể sử dụng dưới dạng bột từ rễ khô hoặc rễ tươi ngâm rượu uống (Rượu đinh lăng).
- Thân và cành: Ngày dùng từ 30 đến 50g thân và cành, thường được chế biến thành thuốc sắc.
Chú ý rằng liều dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Kiêng kỵ
Những người không nên uống lá đinh lăng: Theo truyền thống dân gian, có một số nhóm người không nên tiêu thụ lá đinh lăng. Các nhóm này bao gồm phụ nữ mang thai, những người đang mắc bệnh về gan, và những người đang dùng thuốc điều trị các bệnh khác.
Bảo quản
Bảo quản đinh lăng ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Một số bài thuốc
Chữa mệt mỏi và biếng hoạt động:
- Rễ đinh lăng phơi khô và thái mỏng 5g.
- Đun 5g rễ đinh lăng với 100ml nước, đun sôi trong 15 phút.
- Chia thành 2-3 lần uống trong ngày.
Chữa sốt lâu ngày, nhức đầu, hảo khát, ho, đau, tức ngực, nước tiểu vàng:
- Sử dụng 30g cây đinh lăng tươi (bao gồm rễ và cành).
- Kết hợp với 10g lá hoặc vỏ chanh, 10g vỏ quýt, 20g sài hồ (bao gồm rễ, lá, và cành), 20g lá tre tươi, 30g cam thảo dây hoặc cam thảo đất, 30g rau má tươi, và 20g chua me đất.
- Các thành phần này được cắt nhỏ và đổ ngập nước, sau đó sắc đặc để lấy 250ml nước sắc.
- Uống bài thuốc này thành 3 lần trong ngày.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Đinh lăng, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 793.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Đinh lăng, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 828.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Đinh lăng, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 517.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam