Dạ Cẩm (Cây Loét Mồm)
Danh pháp
Tên khoa học
Hedyotis capitellata Wall. ex G.Don var. mollis Pierre ex Pit. (Họ Cà phê – Rubiaceae)
Tên khác
Loét mồm, ngón lợn, dây ngón cúi, dứt lướt
Nguồn gốc
Chi Hedyotis L., bao gồm khoảng 420 loài, lan rộng khắp các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn thế giới. Loài dạ cẩm nổi bật với sự hiện diện phổ biến tại Lào, khu vực Nam Trung Quốc, và Việt Nam.
Ở Việt Nam, dạ cẩm được tìm thấy rải rác qua nhiều tỉnh miền núi và trung du, với độ cao lên tới 1000 mét. Cây này thích hợp với môi trường ẩm ướt và ánh sáng, đồng thời có khả năng chịu bóng nhẹ. Thông thường, dạ cẩm mọc ở các khu vực như đồi núi, lề rừng, bờ ruộng nương, và đặc biệt phát triển mạnh trong các khu vực có cây bụi và dây leo nhỏ, trên đất nương rẫy. Loài này nở hoa và kết trái hàng năm, và thân cây cũng như gốc cây có khả năng phục hồi mạnh mẽ sau khi bị chặt.
Về nguồn dạ cẩm tại Việt Nam, loài này có sự dồi dào đáng kể. Trong khoảng thời gian từ những năm 1960 đến 1990, đã có sự khai thác từ vài chục đến vài trăm tấn mỗi năm. Mức độ khai thác này không gây ảnh hưởng tiêu cực đến tiềm năng và nguồn dự trữ tự nhiên của dạ cẩm.
Đặc điểm thực vật
Mô tả cây dạ cẩm: Dạ cẩm, một loại thực vật thuộc nhóm cây bụi leo với thân quấn đặc trưng. Trong giai đoạn non, cành của nó mang hình dáng bốn cạnh, sau đó chuyển thành hình tròn và phình lớn tại các đốt.
Lá của dạ cẩm, mọc đối nhau, có hình bầu dục hoặc trứng, với phần gốc có thể tròn hoặc nhọn, và đầu lá nhọn. Kích thước lá khá ấn tượng, dài từ 5 đến 15 cm và rộng từ 3 đến 5 cm. Mặt trên của lá có màu xanh đậm ánh bóng, trong khi mặt dưới lại nhạt màu, và gân lá nổi bật rõ ràng. Đặc biệt, lá kèm chia thành 4 đến 5 thùy hình sợi; và cuống lá ngắn.
Cụm hoa của dạ cẩm thường mọc tại kẽ lá hoặc đỉnh cành, hình thành như xim phân đôi với những đầu hoa tròn màu trắng hoặc trắng vàng. Đài hoa có 4 thùy hình giáo nhọn và nhẵn; cánh hoa hợp thành ống, với 4 cánh hơi phủ lông ở mặt ngoài, và ống hoa có lông ở họng. Dạ cẩm có 4 nhị với chỉ nhị ngắn và bao phấn hình đài, nổi bật ra ngoài ống hoa. Bầu hoa chia thành 2 ô, phủ đầy lông.
Quả của dạ cẩm là dạng nang, chứa đựng nhiều hạt nhỏ bé. Điểm đặc biệt là toàn bộ cây phủ một lớp lông mịn màng. Mùa hoa quả của dạ cẩm thường diễn ra từ tháng 5 đến tháng 7.
Cây dạ cẩm có mấy loại? Hiện nay, có nhiều biến thể của dạ cẩm được sử dụng, mỗi loại có đặc điểm riêng: có loại với thân màu tím, có lông hoặc không lông, và loại thân xanh (còn được gọi là thân trắng) cũng với hoặc không có lông. Trong số các biến thể này, loại thân tím có lông thường được ưa chuộng hơn cả.
Thu hái – Chế biến
Dạ cẩm có khả năng được thu hoạch gần như quanh năm. Phần được sử dụng chủ yếu từ dạ cẩm dược liệu là thân cây phía trên mặt đất, bao gồm lá và ngọn non, vì chúng chứa nhiều hoạt chất hơn so với phần rễ. Thú vị là, sau khi thu hoạch, cả thân và rễ của cây có khả năng phục hồi và tái sinh một cách đáng kinh ngạc.
Quy trình chế biến dạ cẩm bắt đầu bằng việc rửa sạch toàn bộ phần thu hoạch được, sau đó, tùy vào nhu cầu, chúng có thể được phơi khô ngoài nắng hoặc sấy khô. Mục đích của việc này là để bảo quản chúng lâu dài, đồng thời giữ gìn hương vị và tính chất của thảo dược. Sau đó, dạ cẩm có thể được chế biến thành cao dược liệu hoặc được bảo quản nơi khô ráo để sử dụng dần theo nhu cầu.
Thành phần hóa học
Trong rễ dạ cẩm, các hợp chất hóa học chính bao gồm alcaloid, saponin và tanin, tạo nên bản chất phong phú của loài thực vật này. Đặc biệt, nồng độ alcaloid trong rễ dạ cẩm đạt mức ấn tượng là 1.982%. Điều thú vị là đã có hai loại alcaloid tinh khiết được tách riêng từ rễ của cây.
Saponin, một trong những thành phần quan trọng khác trong rễ dạ cẩm, thể hiện chỉ số bọt là 25, điều này cho thấy khả năng tạo bọt của nó. Ngoài ra, chỉ số phá huyết của saponin là 67, một thông số quan trọng biểu thị cho khả năng của nó trong việc ảnh hưởng đến các tế bào máu.
Tác dụng dược lý
Cây dạ cẩm chữa đau dạ dày: Cây dạ cẩm được biết đến với khả năng trung hòa axit dạ dày một cách hiệu quả, làm giảm những triệu chứng đau nhức liên quan đến dạ dày. Nó không chỉ hỗ trợ trong việc điều trị viêm dạ dày mà còn thúc đẩy quá trình lành liền các vết loét và giúp cải thiện hiện tượng ợ chua. Ngoài ra, dạ cẩm còn mang lại lợi ích nhờ tác dụng kháng viêm và sát khuẩn mạnh mẽ, đặc biệt trong việc chữa lành các vết loét và tổn thương nội bộ ở dạ dày. Thêm vào đó, dạ cẩm còn rất hữu ích trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến miệng và họng, như loét miệng, viêm lưỡi, và các bệnh viêm họng khác.
Tính vị, quy kinh
Vị ngọt, tính bình, quy vào hai kinh tỳ, vị
Công năng – Chủ trị
Tác dụng của cây dạ cẩm: Dạ cẩm mang vị ngọt nhẹ lẫn chút đắng, và có tính chất bình. Loại cây này được biết đến với khả năng thanh nhiệt, giải độc, làm dịu các cơn đau, giảm viêm và kích thích quá trình lợi tiểu.
Trong y học cổ truyền, dạ cẩm thường được sử dụng để chữa trị một loạt các bệnh lý như lở loét miệng lưỡi, loét dạ dày, viêm họng, lở loét da và làm lành vết thương, thúc đẩy quá trình hình thành da non. Một phương pháp điển hình là dùng toàn thân cây, băm nhỏ và nấu thành cao lỏng, sau đó trộn với mật ong để bôi lên vùng tổn thương hàng ngày.
Vào năm 1962, bệnh viện Lạng Sơn đã áp dụng dạ cẩm trong điều trị loét dạ dày, nhờ vào khả năng làm giảm đau, trung hòa acid dạ dày, giảm ợ chua, và thúc đẩy quá trình lành các vết loét. Liều lượng thông thường là từ 20 đến 40g dạ cẩm, dùng dưới dạng thuốc sắc, thuốc hãm, cao, bột hoặc cốm, chia làm hai lần uống mỗi ngày, tốt nhất là khi cảm thấy đau hoặc trước bữa ăn. Đối với trẻ em, liều lượng sẽ thấp hơn. Đối với việc chữa lành vết thương và thúc đẩy sự hình thành da non, lá tươi của dạ cẩm thường được giã nát cùng với muối và đắp lên vùng bị tổn thương.
Ngoài ra, người dân còn sử dụng ngọn non của dạ cẩm kết hợp với hoa cỏ bạc đầu và lá cây răng cưa để điều trị đau mắt, hoặc phối hợp với vỏ cây đỗ trọng nam để chữa trị các tình trạng như bong gân.
Bảo quản
Sau khi phơi khô, nên đóng dạ cẩm vào túi nilon kín hoặc hộp kín, để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và ẩm mốc. Nếu bảo quản tốt, dạ cẩm có thể dùng được trong vòng 1-2 năm mà không bị hao hụt hoạt chất.
Một số bài thuốc
Thuốc dạ dày dạ cẩm: Để chữa trị viêm loét dạ dày, đã có các bài thuốc truyền thống được phát triển, sử dụng dạ cẩm làm thành phần chính:
Cao dạ cẩm:
- Nguyên liệu: 7 kg lá dạ cẩm khô, 2 kg đường kính, 1 kg mật ong.
- Quy trình: Nấu lá dạ cẩm với nước để thu được 8 kg cao, sau đó thêm 2 kg đường và đánh tan, cô đặc còn 9 kg. Cuối cùng, thêm 1 kg mật ong.
- Đặc điểm: Cao dạ cẩm có màu nâu đen, vị hơi đắng và hương thơm lá cây.
- Hướng dẫn sử dụng: Uống 2-3 lần mỗi ngày, trước bữa ăn hoặc khi cảm thấy đau, mỗi lần một thìa to (khoảng 10-15g).
- Lưu ý: Loại cao này đã được sản xuất hàng loạt và bán ra thị trường dưới tên “Cao dạ cẩm” từ năm 1963.
Cốm dạ cẩm:
- Nguyên liệu: 7 kg bột lá khô dạ cẩm, 1 kg cam thảo, 2 kg đường kính, hồ nếp vừa đủ để tạo cốm.
- Quy trình: Kết hợp tất cả các nguyên liệu và làm thành cốm.
- Hướng dẫn sử dụng: Uống 2 lần mỗi ngày, trước bữa ăn hoặc khi cảm thấy đau, mỗi lần 10-15g. Đối với trẻ em dưới 18 tuổi, liều lượng giảm xuống còn 5-10g.
Tài liệu tham khảo
Xuất xứ: Việt am
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam