Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Công Cộng (Lam Khái Liên)

Danh pháp

Tên khoa học

Andrographis paniculata (Burum. f.) Nees (Justicia paniculata Burm. f.) ( Họ Ô rô – Acanthaceae)

Tên khác

Nguyễn Cộng, Khổ Đảm Thảo, Lam Khái Liên, Xuyên Tâm Liên, Roi Des Gamers (Pondichery Hồi Thuộc Pháp)-Green Chireta (Anh).

Nguồn gốc

Cây công cộng mọc ở đâu? Cây này thường mọc tự nhiên và cũng được trồng ở nhiều tỉnh miền Bắc của Việt Nam để làm nguyên liệu trong y học và làm thuốc. Ngoài ra, nó cũng được tìm thấy mọc hoang ở các khu vực khác như Ấn Độ, Giava, Malaysia và miền nam Trung Quốc, đặc biệt là ở Quảng Châu.

Hình ảnh cây công cộng
Hình ảnh cây công cộng

Đặc điểm thực vật

Cây nhỏ thuộc nhóm thảo, thường mọc thẳng đứng và có chiều cao dao động từ 0,3 đến 0,8 mét. Thân cây thường có nhiều đốt và phân nhánh đầy đặn. Lá cây công cộng mọc đối, có cuống ngắn, và hình dạng thường là hình trứng thuôn dài hoặc hơi hình mác, với hai đầu nhọn, bề mặt lá mịn và mềm. Kích thước của lá thường dao động từ 3 đến 12cm chiều dài và từ 1 đến 3cm chiều rộng.

Hoa cây công cộng có màu trắng, thường có điểm màu hồng, được tụ hợp thành chùm ở kẽ lá hoặc đầu cành. Quả cây công cộng thường có hình dạng dài và nhỏ, với chiều dài khoảng 15mm và chiều rộng khoảng 3,5mm. Hạt cây công cộng thường có hình dạng trụ và thuôn dài. Mùa hoa của cây thường diễn ra vào tháng 9 đến tháng 10.

Đặc điểm thực vật cây công cộng
Đặc điểm thực vật cây công cộng

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Rễ và toàn bộ cây thường được thu hái và sau đó phơi hoặc sấy khô để sử dụng. Ở một số địa phương, chỉ có thể sử dụng lá và cành chứa lá của cây. Quá trình thu hái thường diễn ra quanh năm, nhưng có xu hướng sử dụng lá và phần trên mặt đất của cây vào mùa hè, trong khi rễ và toàn bộ cây thường được sử dụng vào mùa thu đông.

Bộ phận dùng cây công cộng
Bộ phận dùng cây công cộng

Thành phần hoá học

Cây này đã được nghiên cứu từ lâu tại Ấn Độ. Vào năm 1887, nhà nghiên cứu E. Pozzi đã phát hiện ra rằng cây chứa một tỷ lệ cao của tanin, chủ yếu tập trung ở vỏ thân, cành và vỏ rễ.

Sau đó, vào năm 1949, các nhà nghiên cứu Sen Gupta S. B., Banariée S. và D. Chakravarti đã chiết xuất được một chất glucozit từ cây, với hàm lượng lên đến 2,68%. Chất này đã được đặt tên là androgaphiolide và được công bố Ind. J. Phanrm vào năm 1949.

Vào năm 1951, các nhà nghiên cứu Kleipool và Koostermans tại Indonesia đã tiến hành nghiên cứu về cấu trúc của chất này, được công bố trong sách Rec. Trav. Chim vào năm 1951.

Trong năm 1952, Kleipool đã tiếp tục phát hiện một chất không có vị đắng, thuộc nhóm các chất lacton, và đặt tên là neoandrographiolide. Kết quả của nghiên cứu này được công bố trên Nature của Anh vào năm 1952.

Vào năm 1952, các nhà nghiên cứu Chakravarti Mrs D. và R. N. Chakravarti đã lên tiếng và xác nhận chất andrographiolide là một loại trihydroxylacton với một nhóm hydroxyl ở bậc số ba. Họ đã tiến hành nghiên cứu về cấu trúc và quang phổ hấp thụ, đồng thời bác bỏ giả thuyết của Guhasircar và Hoktader (J. Ind. Chem. Soc. 16, 1939, 333) về việc andrographiolide chứa một nhóm methylendioxyl.

Tác dụng dược lý

Đang cập nhật

Tính vị – Quy kinh

Cây công cộng có tác dụng gì? Cây này đã được sử dụng từ lâu trong y học dân gian của nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ và Indonesia. Theo các tài liệu y học dân gian từ Quảng Châu, Trung Quốc, cây này được mô tả có vị đắng và tính hàn, với các tác dụng làm thanh nhiệt, tiêu thũng, giải độc, và giảm đau.

Công năng – Chủ trị

Cây công cộng trị bệnh gì? Cây này thường được sử dụng trong những tình huống lý cấp tính như viêm ruột và viêm dạ dày, cảm mạo, phát sốt, viêm họng, amiđan, viêm phổi. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng bên ngoài để điều trị sưng tấy và đau đớn từ cắn của rắn độc cũng như các vấn đề liên quan đến xương khớp.

Ở Ấn Độ, cây này thường được biết đến với tên Krariyat và được sử dụng làm một loại thuốc bổ đắng. Trong thời kỳ Pondicherry, một thuộc địa của Pháp, cây này còn được gọi là “roi des amers” (vua của thuốc đắng). Nó thường được sử dụng trong các trường hợp cơ thể yếu đuối, hồi phục sau khi mắc sốt, ỉa chảy và lỵ.

Ở Việt Nam, đặc biệt là tại một số tỉnh miền Trung, cây này thường được sử dụng làm thuốc bổ cho phụ nữ sau khi sinh đẻ, đặc biệt là trong trường hợp họ gặp phải tình trạng ứ huyết, đau nhức và tê thấp, hoặc khi gặp phải vấn đề về kinh nguyệt bế tắc. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để giảm nhọt và cảm giác bàm bàm ở hai bên cổ.

Liều dùng

Ngày dùng từ 10 đến 20g của toàn bộ cây dưới dạng thuốc sắc. Nếu sử dụng dưới dạng bột, mỗi lần uống từ 2 đến 4g bột, và uống 2-3 lần mỗi ngày. Khi sử dụng ngoài, không cần quan tâm đến liều lượng, chỉ cần đắp lên những vết thương cần chăm sóc hoặc nơi có sưng tấy.

Bảo quản

Bảo quản dược liệu cây công cộng ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Một số bài thuốc phổ biến

1. Bài thuốc về rượu bổ kariyât

Rễ cây công cộng sau khi phơi khô được tán nhỏ 180g, lô hội 30g, và rượu 40 vừa đủ 1 lít. Mỗi ngày, người dùng có thể sử dụng từ 4 đến 16g của loại rượu này trong các trường hợp cơ thể yếu đuối hoặc kém ăn.

2. Bài thuốc hãm bổ

Toàn bộ cây công cộng được thái nhỏ 45g, vỏ cam và hạt mùi tấn nhỏ 4g, sau đó hãm trong nước sôi 300ml. Mỗi lần sử dụng từ 45 đến 60g của nước hãm này. Ngày có thể sử dụng hai hoặc ba lần tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và hướng dẫn của bác sĩ.

3. Bài thuốc giảm ho

Dựa vào phương pháp chữa bệnh truyền thống, chuẩn bị công cộng khô 12g, tang bạch bì 10g, địa cốt bì 10g, và cam thảo 8g. Sau đó, rửa sạch các loại thuốc này để loại bỏ bụi bẩn nếu có. Đặt chúng vào một ấm đất, và đổ 3 bát nước vào để đun sôi. Giảm lửa nhỏ để sắc thuốc còn lại một bát, sau đó chia thành 2 lần uống trong ngày. Người bệnh nên uống lúc thuốc còn ấm và sử dụng trong vòng 5 ngày liên tục. Bài thuốc này không chỉ giúp chữa ho do lạnh mà còn giúp giảm tổn thương ở cổ họng do ho dai dẳng gây ra.

Trong trường hợp trẻ em bị ho gà, có thể áp dụng phương pháp chữa của Ấn Độ. Bố mẹ có thể cho trẻ uống 1 thìa cà phê bột nhão, được chế biến từ rễ xuyên tâm liên và rễ cây gừng gió (với lượng bằng nhau). Uống ba lần mỗi ngày, trong khoảng 15 ngày để giảm triệu chứng.

4. Điều trị các bệnh cảm, đau nhức đầu

Trong trường hợp bị cảm mạo và đau đầu, bạn cũng có thể tự điều trị tại nhà bằng công cộng. Phương pháp điều trị rất đơn giản, chỉ cần lấy 45g của cây khô và tán thành bột mịn. Ngày uống 3 lần, mỗi lần dùng 2g bột thuốc, uống cùng với nước ấm. Sau đó, bạn nên ăn cháo nóng để thuốc có thể phát huy hiệu quả tối đa. Thông thường, việc sử dụng liên tục trong vòng 5 ngày hoặc ít hơn nếu bệnh nhẹ sẽ có hiệu quả tốt.

5. Trị các bệnh lở ngứa, rôm sảy, mụn nhọt

Để chuẩn bị, bạn có thể lấy một nắm lá công cộng tươi và giã nát chúng với rượu. Sau đó, áp dụng hỗn hợp này lên những vùng da bị lở ngứa, rôm sảy hoặc mụn nhọt. Để tăng cường hiệu quả, bạn cũng có thể kết hợp với việc uống thuốc sắc. Nguyên liệu cho thuốc sắc bao gồm kim ngân hoa, sài đất, lá tre, bèo cái, và lá trắc bá, mỗi loại một nắm nhỏ. Cho tất cả vào nồi, đặt lên bếp để sắc đặc uống mỗi ngày. Khi uống, chia thành 2 – 3 lần. Sử dụng liên tục cho đến khi triệu chứng được giảm nhẹ hoặc hoàn toàn khỏi.

6. Chữa các bệnh tiểu tiện nhỏ giọt, nước tiểu vàng do nhiệt độ

Cần lấy 15 lá công cộng tươi và rửa sạch chúng, sau đó để ráo nước. Tiếp theo, đặt lá vào cối và giã nát chúng, sau đó thêm một ít mật ong vào hỗn hợp. Hãm trong nước sôi và để uống trong ngày. Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng liên tục trong vòng 5 ngày.

7. Hỗ trợ trị bệnh viêm amiđan/viêm phế quản

Trong trường hợp bị viêm amiđan, bạn có thể chuẩn bị công cộng khô, mạch môn, kim ngân hoa, và huyền sâm, mỗi loại 12g. Cho tất cả vào ấm đất và đổ 3 bát nước vào để sắc cho đến khi còn 1 bát nước thuốc. Chia thành 2 lần uống trong ngày và nên dùng khi thuốc còn ấm để đạt hiệu quả tối đa. Một liệu trình hỗ trợ điều trị viêm amiđan có thể kéo dài khoảng 7 ngày.

Đối với viêm phế quản, bạn cần chuẩn bị công cộng, mạch môn, huyền sâm, vỏ quýt lâu năm (trần bì), và cam thảo, mỗi loại 12g, trừ cam thảo là 4g. Cho tất cả vào ấm đất để sắc đặc uống mỗi ngày. Nên chia thuốc thành 2 – 3 lần uống trong ngày và sử dụng liên tục trong 9 ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Tấn Lợi (2006), Công Cộng, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 902.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.