Cơm Cháy
Danh pháp
Tên khoa học
Sambucus javanica Reinw. ex Blume (Họ Kim ngân – Caprifoliaceae)
Tên khác
Cây thuốc mọi, sóc dịch
Nguồn gốc
Sambucus L., một chi nhỏ trong hệ thực vật, chủ yếu bao gồm các loại cây bụi và cây gỗ nhỏ, phát triển mạnh mẽ trong khí hậu cận nhiệt đới và nhiệt đới. Cây Cơm cháy (Sambucus javanica) là một loài thực vật có hoa trong họ Kim ngân, được phát hiện bởi nhà thực vật học người Hà Lan Carl Ludwig Blume khi ông tham gia một cuộc thám hiểm đến Java vào năm 1823. Ông đã thu thập một số mẫu cây và đặt tên cho chúng là Sambucus javanica, tức “cây Kim ngân của Java”. Sau đó, ông đã công bố phát hiện của mình trong tạp chí Botanical Magazine năm 1825.
Cây Cơm cháy có nguồn gốc từ Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, Indonesia, Malaysia và Philippines. Tại Việt Nam, loại cây này có sự hiện diện đáng kể, lan rộng từ các khu vực núi cao đến những vùng trung du. Đặc biệt ưa chuộng ánh sáng và độ ẩm, chúng thường xuyên được tìm thấy mọc tự nhiên ở lề rừng, gần những khu vực đồi núi và quanh các nguồn nước. Nhờ khả năng phục hồi và tái sinh dinh dưỡng tuyệt vời, chúng thường được trồng từ cành, thường dùng để tạo hàng rào sống. Cây này cũng nổi tiếng với khả năng ra hoa và kết trái đều đặn mỗi năm, đồng thời sinh sản mạnh mẽ từ hạt, tạo nên một lượng lớn cây con mọc tự nhiên.
Đặc điểm thực vật
Cây cơm cháy, với vóc dáng vừa phải, thường cao từ 2 đến 3 mét, đôi khi cao hơn. Thân cây xốp, hình dạng gần như tròn, bề mặt nhẵn mịn, sở hữu nhiều lỗ bì, mang sắc xanh nhạt.
Lá của nó mọc đối xứng, là loại lá kép lông chim, bao gồm 5 lá chét, mỗi lá chét có hình bầu dục hoặc hình mác, phần lá chét ở bên thường không đều hoặc chia đôi, viền lá được cắt răng một cách tinh tế, dài từ 4 đến 17cm, rộng từ 2 đến 5 cm. Cuống lá của cây có đặc điểm là rãnh ở mặt trên và phình to ở gốc.
Hoa cơm cháy là hoa gì? Cụm hoa của cơm cháy phát triển thành xim, trông giống như một tán cây kép ở ngọn, đi kèm với lá bắc và lá bắc phụ, hoa có màu trắng; phần đài hoa dài với 5 răng ngắn; cánh hoa hình bánh xe với 5 thùy, nhị 5, gắn ở phần trên của ống hoa, xen kẽ với các cánh hoa, bầu hạ, chia thành 3 ô.
Quả của cơm cháy là loại quả mọng, hình cầu, chuyển từ màu đỏ sang đen khi chín; hạt dẹt và có 3 cạnh. Thời gian cây ra hoa từ tháng 5 đến tháng 8, và mùa quả từ tháng 9 đến tháng 11.
Thu hái – Chế biến
Cây cơm cháy có những phần sử dụng phong phú như lá, vỏ, hoa và quả, mang đến sự linh hoạt trong việc thu hái và chế biến. Lá và vỏ của nó có thể được thu thập quanh năm, trong khi hoa và quả nên được thu hái vào thời điểm mùa hè và mùa thu.
Các bộ phận của cây có thể được sử dụng trong tình trạng tươi nguyên, hoặc được phơi khô hoặc sấy khô để bảo quản lâu dài. Điều này giúp giữ nguyên hương vị và dược tính của chúng, mà không cần qua bất kỳ quá trình chế biến phức tạp nào khác.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học trong cây cơm cháy bao gồm các hợp chất như alpha-amyrin palmitate và acid ursolic, mang lại nhiều đặc tính nổi bật. Ngoài ra, trong cấu trúc phức tạp của nó còn chứa stigmasterol và campesterol, cùng với sự hiện diện của tanin.
Tác dụng dược lý
Chiết xuất cây Cơm cháy có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, giảm đau và hạ sốt. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế sự sản xuất các chất gây viêm như prostaglandin và leucotrien, làm giảm sự hình thành các gốc tự do oxy hóa, làm tăng sự bài tiết các chất độc tố qua mồ hôi và nước tiểu, và làm ức chế sự hoạt động của các enzyme liên quan đến quá trình đau và sốt. Chiết xuất cây Cơm cháy cũng có tác dụng kích thích hệ miễn dịch, tăng cường khả năng phòng ngừa và chống lại các bệnh nhiễm trùng.
Tính vị – quy kinh
Vị hơi đắng, tính ấm.
Công năng – Chủ trị
Cây cơm cháy có tác dụng gì? Cây cơm cháy, với vị đắng và tính ấm đặc trưng, hơi độc, là một dược liệu với nhiều công năng kỳ diệu. Nó nổi bật với khả năng lợi tiểu, tiêu trừ phù nề và giảm đau.
Trong văn hóa dân gian một số nơi, cành và lá của cây này được sử dụng để tắm cho phụ nữ sau khi sinh nở, mang lại sức khỏe và sảng khoái. Quả của cây không chỉ là phương tiện lọc máu, mà còn hỗ trợ thông tiểu và làm nhuận tràng, trong khi hoa của nó lại được ứng dụng như một loại thuốc lợi tiểu và kích thích ra mồ hôi. Dược liệu này được biến hóa qua nhiều hình thức sử dụng như thuốc sắc, pha trộn hay xông hơi. Đặc biệt, quả cây ngâm rượu không chỉ là phương pháp nhuận tràng, mà còn là liệu pháp tẩy độc cơ thể, trị bệnh lỵ và các bệnh về khớp. Vỏ cây, với những tính năng tương tự, cũng trở thành một nguyên liệu quý giá trong ngành y học cổ truyền.
Liều dùng
Đối với việc sử dụng hoa, quả, hay vỏ của cây trong y học cổ truyền, khuyến nghị là duy trì liều lượng ở mức 10-12g mỗi ngày dưới dạng thuốc sắc.
Kiêng kỵ
Cần chú ý đến việc sử dụng với liều lượng phù hợp, vì việc áp dụng liều cao – đặc biệt là lên đến 3g/kg trọng lượng cơ thể – có thể dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn. Những biểu hiện của việc sử dụng quá liều bao gồm tình trạng tiểu nhiều, tiêu chảy và buồn nôn.
Bảo quản
Phơi khô: Là cách đơn giản và phổ biến nhất, chỉ cần phơi lá và hoa cây cơm cháy dưới ánh nắng mặt trời cho đến khi khô ráo, không còn độ ẩm. Sau đó, đóng gói vào túi nilon kín hoặc hộp sắt, để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Sấy khô: Là cách nhanh chóng và hiệu quả hơn, có thể sử dụng lò sấy điện hoặc lò sấy nhiệt để sấy lá và hoa cây cơm cháy ở nhiệt độ khoảng 40-50 độ C cho đến khi khô hoàn toàn. Sau đó, đóng gói và bảo quản như trên.
Đông khô: Là cách bảo quản dược liệu hiện đại và tiên tiến nhất, có thể giữ được hương vị và thành phần hoạt chất của cây cơm cháy tốt nhất. Cách làm là rửa sạch lá và hoa cây cơm cháy, để ráo nước, sau đó cho vào túi nilon kín và bỏ vào ngăn đông tủ lạnh ở nhiệt độ âm. Khi cần sử dụng, chỉ cần lấy ra và để tan đông tự nhiên hoặc hấp nóng.
Một số bài thuốc
Sử dụng từ 30 đến 60g cây nguyên chất, sắc lấy nước uống, phương pháp này được biết đến với hiệu quả trong điều trị viêm thận và giảm sưng phù.
Lá cây, khi được giã nát và kết hợp với giấm hoặc xào nóng, trở thành phương thuốc tại chỗ cho các trường hợp sưng vú.
Nước lá cây đặc hoặc lá giã nát áp dụng trực tiếp lên da có tác dụng hiệu quả trong việc điều trị ngứa, eczema và các vết thương bầm tím.
Nước sắc từ lá còn được dùng để tắm cho phụ nữ sau khi sinh, mang lại sự dịu nhẹ và hồi phục nhanh chóng.
Vỏ thân và quả của cây, với liều lượng khoảng 10-12g, khi được sắc lấy nước uống, trở thành liệu pháp nhuận tràng và thông tiểu, giúp giải quyết vấn đề thủy thũng.
Quả cây còn được biết đến với khả năng lọc máu và tẩy độc cơ thể.
Hoa cơm cháy khô, ở liều lượng tương tự, có thể sắc uống hoặc sử dụng trong xông hơi nhằm kích thích lợi tiểu và tăng cường sự tiết mồ hôi.
Rễ cây với liều dùng khoảng 60g, được sắc lấy nước uống, mang lại hiệu quả trong việc điều trị các tổn thương do ngã, cũng như giảm các triệu chứng của bệnh thấp khớp.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Cơm cháy, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 538.
Xuất xứ: Anh
Xuất xứ: Thụy Điển
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Bulgaria
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Australia
Xuất xứ: Hoa Kỳ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Thái Lan
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Đức
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Thụy Sĩ
Xuất xứ: Australia
Xuất xứ: Việt Nam