Cỏ Ba Lá (Chẽ Ba Đỏ)
Danh pháp
Tên khoa học
Trifolium pratense L. (Họ Đậu – Fabaceae)
Tên khác
Chẽ ba đỏ
Nguồn gốc
Cỏ ba lá là cây gì? Cỏ ba lá đỏ, với nguồn gốc sâu xa từ Châu Âu, Tây Á và Tây Bắc Châu Phi, đã lan tỏa khắp thế giới, đặc biệt tại Bắc và Nam Mỹ. Khoảng hơn 100 năm trước, loài cỏ này đã đặt chân đến Argentina và Chile, mặc dù cách thức chúng được giới thiệu vẫn còn bí ẩn.
Ở Chile, cỏ ba lá đỏ không chỉ là một nguồn thu nhập kinh tế ổn định mà còn nâng cao tầm quan trọng của các loài thụ phấn. Trong số đó, Bombus goneratus – một loài ong vò vẽ từ châu Âu, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình thụ phấn của cỏ ba lá đỏ tại Nam Mỹ và các quốc gia như New Zealand.
Tại Việt Nam, loài cỏ này mọc tự nhiên ở các vùng núi cao phía Bắc. Cỏ ba lá đỏ được trồng phổ biến như thức ăn cho gia súc, cải thiện chất đạm và tăng cường độ phì của đất, trở thành một loại cây trồng phân xanh quan trọng trong nông nghiệp.
Ngoài giá trị kinh tế, cỏ ba lá đỏ còn được trân trọng vì vẻ đẹp của nó, làm cây cảnh, với hoa và lá ăn được, thường được dùng để trang trí các món ăn. Chúng có thể được chế biến thành bột, dùng làm nguyên liệu cho thạch, tisanes và công thức nấu ăn essiac. Tinh dầu từ cỏ ba lá đỏ, với hương thơm đặc trưng, cũng được ứng dụng trong liệu pháp hương thơm.
Đặc điểm thực vật
Cỏ ba lá đỏ, một loại cây thân thảo đa niên, phô trương vẻ đẹp đa dạng với chiều cao từ 20 đến 80 cm. Nó sở hữu bộ rễ sâu, một bí quyết tự nhiên giúp nó vượt qua khó khăn của hạn hán và đồng thời cải thiện cấu trúc của đất nơi nó sinh trưởng.
Lá cỏ ba lá đỏ mọc xen kẽ, hình tam giác với ba phần lá chét, mỗi phần dài từ 15 đến 30 mm và rộng từ 8 đến 15 mm. Màu xanh lục tươi mát của chúng, cùng với hình lưỡi liềm nhạt nổi bật ở rìa, tạo nên sự hài hòa và thu hút. Cuống lá, dài từ 1 đến 4 cm, kết thúc bằng hai lá nhỏ hẹp đột ngột, giống như điểm của một lông tơ.
Đặc biệt, cỏ ba lá đỏ nở những bông hoa hồng đậm, với phần gốc nhẹ nhàng hơn về màu sắc, dài từ 12 đến 15 mm. Những bông hoa này hợp thành cụm hoa dày đặc, nơi thu hút sự chú ý của ong vò vẽ, những vị khách thường xuyên của loài hoa này.
Thu hái – Chế biến
Để chế biến chẽ ba đỏ, bước đầu tiên là lựa chọn những cây khỏe mạnh, với bông hoa nở rộ và lá xanh mượt, tránh xa những cây bị sâu bệnh hay ô nhiễm.
Tiếp theo, cắt nhẹ nhàng bông hoa và lá, giữ lại phần thân và rễ. Việc thu hái tốt nhất nên thực hiện vào buổi sáng sớm, lúc cây còn đầy sức sống và tràn ngập dưỡng chất.
Sau đó, rửa sạch hoa và lá dưới dòng nước lạnh, để chúng ráo nước. Tùy vào mục đích sử dụng, có thể để nguyên hoặc cắt nhỏ chúng.
Bước tiếp theo là phơi hoa và lá dưới nắng, trên khay hoặc lưới để đảm bảo không bị ẩm mốc, chú ý không phơi quá lâu để giữ nguyên hương và sắc.
Cuối cùng, đóng gói hoa và lá vào túi kín hoặc hộp thủy tinh và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Cách này giúp dược liệu giữ được tốt nhất trong vòng 6 tháng.
Thành phần hóa học
Chẽ ba đỏ chứa Formononetin (FMNT), một loại isoflavone nổi bật với những tính chất đặc biệt. Bên cạnh đó, cỏ ba lá đỏ còn giàu coumestrol, một loại phytoestrogen có khả năng tương tác mạnh mẽ với các thụ thể estrogen trong cơ thể người.
Tác dụng dược lý
Cây Cỏ ba lá có tác dụng gì? Trong lĩnh vực y học hiện đại, cỏ ba lá đỏ đã nổi lên như một liệu pháp tiềm năng cho một loạt các vấn đề sức khỏe, bao gồm triệu chứng mãn kinh, ho, rối loạn hệ bạch huyết và một số loại bệnh ung thư.
Phân tích tổng hợp từ nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, chiết xuất từ cỏ ba lá đỏ có thể làm giảm tần suất cơn bốc hỏa trong thời kỳ mãn kinh. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc tiếp tục nghiên cứu để củng cố và xác nhận những phát hiện này. Đáng chú ý, chưa có đủ bằng chứng từ thử nghiệm lâm sàng ủng hộ tác dụng của cỏ ba lá đỏ trong việc điều trị ho, cải thiện hệ bạch huyết hay phòng ngừa và điều trị các loại bệnh ung thư.
Một phát hiện quan trọng trong nghiên cứu thực nghiệm là Formononetin (FMNT), một isoflavon được tìm thấy trong cỏ ba lá đỏ, có khả năng bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do kích thích bởi N-methyl-D-asparat (NMDA). Điều này mở ra hứa hẹn trong việc phát triển các phương pháp điều trị lâm sàng cho các rối loạn thoái hóa thần kinh trong hệ thần kinh trung ương.
Công năng – Chủ trị
Cây cỏ ba lá trị bệnh gì? Trong kho tàng y học cổ truyền Ấn Độ, chẽ ba đỏ được xem như một phương thuốc đa năng, với khả năng kháng khuẩn, giảm co thắt, an thần, làm loãng đờm, chống viêm và chống nhiễm trùng. Đặc biệt, cụm hoa của loại cây này được coi là phương pháp hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng của ho và hen.
Kiêng kỵ
Mặc dù cỏ ba lá đỏ trong lượng vừa phải có trong chế độ ăn uống là an toàn, nhưng việc sử dụng các chất chiết xuất từ nó trong thực phẩm chức năng có thể dẫn đến một số phản ứng phụ như phát ban, đau cơ, đau đầu, buồn nôn và chảy máu âm đạo ở phụ nữ, cũng như tác động đến quá trình đông máu trong cơ thể.
Cỏ ba lá đỏ chứa coumestrol, một loại phytoestrogen có khả năng tác động lên các thụ thể estrogen. Do đó, nó không được khuyến nghị cho những người có tiền sử ung thư vú, lạc nội mạc tử cung, ung thư buồng trứng, ung thư tử cung, u xơ tử cung, hoặc các tình trạng nhạy cảm với estrogen. Mặc dù có quan điểm cho rằng hàm lượng isoflavone cao trong cỏ ba lá đỏ có thể hữu ích trong các tình trạng này, cần thận trọng và đánh giá kỹ lưỡng.
Ngoài ra, do chứa các dẫn xuất của coumarin, cỏ ba lá đỏ cần được sử dụng một cách cẩn thận đối với những người bị rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông máu.
Vì cỏ ba lá đỏ được chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4, cần phải cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng đồng thời với các loại thuốc khác cũng chuyển hóa qua con đường này.
Bảo quản
Khi chẽ ba đỏ đã khô hoàn toàn, có thể bảo quản trong những túi nilon kín hoặc hộp kín, để tránh bị ẩm hoặc bị côn trùng xâm nhập. Nên để dược liệu ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nên sử dụng chẽ ba đỏ trong vòng 6 tháng kể từ khi thu hái, để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
Một số bài thuốc
Chữa ho, hen: Lấy 10-15g cụm hoa chẽ ba đỏ, sắc với 300ml nước cho đến khi còn 100ml, uống ngày 2 lần.
Chữa sốt cao, mất ngủ: Lấy 15-20g cả cây chẽ ba đỏ, sắc với 400ml nước cho đến khi còn 100ml, uống ngày 2 lần.
Chữa viêm phế quản: Lấy 10g cụm hoa chẽ ba đỏ, 10g hoa cúc tím (Matricaria chamomilla), sắc với 500ml nước cho đến khi còn 200ml, uống ngày 2 lần.
Chữa nóng phổi, ho ra máu: Lấy 10g cụm hoa chẽ ba đỏ, 10g lá bạc hà (Mentha piperita), sắc với 500ml nước cho đến khi còn 200ml, uống ngày 2 lần.
Chữa rối loạn kinh nguyệt, tiền mãn kinh: Lấy 15g cụm hoa chẽ ba đỏ, 15g lá dâu tằm (Morus alba), sắc với 600ml nước cho đến khi còn 200ml, uống ngày 2 lần.
Tài liệu tham khảo
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Cỏ ba lá, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 980.
Xuất xứ: Canada