Hiển thị tất cả 5 kết quả

Cam

Danh pháp

Tên khoa học

Citrus sinensis (L.) Osbeck (Họ Cam – Rutaceae)

Citrus aurantium L.

Citrus sp.

Tên khác

Cam chanh, Chỉ thực, Chỉ xác, Xuyên chỉ thực, Xuyên chỉ xác, Cam ngọt, Toan đăng

Nguồn gốc

Cam có tên khoa học là Citrus sinensis L, thuộc họ Cam (Rutaceae) và có nguồn gốc chính từ khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, việc xác định quốc gia chính của loài cam vẫn là một câu hỏi chưa có câu trả lời chính xác. Cam được tìm thấy phổ biến ở các vùng như Ấn Độ, Việt Nam và các khu vực miền Nam của Trung Quốc.

Nguồn gốc Cam
Nguồn gốc Cam

Đặc điểm thực vật

Cây cam thuộc loại cây có múi, thân gỗ, thường mọc thành bụi và ít gai hoặc không có gai. Trong giai đoạn non, thân của cây thường có màu xanh sẫm và sau đó chuyển dần sang màu xanh xám.

Sau ba năm trồng, cây cam đạt chiều cao trung bình khoảng 2.2 mét và tán lá trung bình rộng 2.3 mét. Cam bắt đầu cho quả sau 2 năm trồng, và lứa quả đầu thu hoạch từ năm thứ 3. Mỗi cây cam mang từ 60 đến 85 quả, với trung bình khoảng 72 quả. Trái cam có kích thước lớn, hình hơi oval, và trọng lượng trung bình là 217 gram. Vỏ quả dày khoảng 3.1 mm và có hình dạng lồi do có một quả phụ nhỏ bên trong tạo thành rốn quả.

Khi chín, vỏ quả trở nên mịn màng và có màu da cam đậm, mang lại một diện mạo rất hấp dẫn. Vỏ quả dễ bóc và múi cam dễ tách ra, mang một hương thơm dễ chịu và hương vị ngọt đậm đà. Đặc biệt, cam Navel có hàm lượng axit thấp hơn so với các giống cam nội địa, tạo nên sự ngon mắt và hấp dẫn khi ăn tươi.

Thịt quả của cam Navel N.02 rất ngon và đặc biệt với màu đỏ, nhờ chứa một lượng lycopen cao khoảng 3.6 ppm. Lycopen có tác dụng phòng chống ung thư rất tốt, làm cho giống cam này trở thành sự lựa chọn ưa thích của nhiều người trên toàn thế giới.

Bao phấn hoa của cam Navel N.02 thường rỗng hoặc ít phấn, không có hạt, đặc biệt khi trồng cách ly hoặc trong nhà lưới. Thậm chí khi trồng xen với các giống cam hữu thụ đực khác, cam Navel vẫn giữ tính bất dục cái, tức là ít hạt hoặc không có hạt (từ 0 đến 1-2 hạt). N.02 cũng được biết đến là giống chín sớm, với thời gian thu hoạch từ đầu tháng 9 đến tháng 11 tại các địa điểm khảo nghiệm.

Đặc điểm thực vật Cam
Đặc điểm thực vật Cam

Phân bố – Sinh thái

Cam là một cây nhiệt đới phổ biến được trồng rộng rãi tại Việt Nam để thu hoạch quả ngon. Trong quá trình phát triển, đã xuất hiện nhiều giống cam lai pha trộn với các loại cây khác như quýt và bưởi. Nước ta nổi tiếng với nhiều các loại cam độc đáo như Cam Xã Đoài, Cam miền Nam, Cam Động đình, Cam đường và quả Cam sành, mỗi giống đều mang những đặc điểm riêng biệt về kích thước, màu sắc, hương vị ngọt ngào hoặc hơi chua. Các tỉnh như Nghệ An, Hải Hưng, Hà Tĩnh, Quảng Bình và Bắc Giang cũng là nơi trồng nhiều giống cam khác nhau. Ngoài ra, còn tồn tại những loại cam tương đối giống với chanh, có vỏ mỏng hơn nhưng khó bóc.

Cam có nguồn gốc từ vùng Á nhiệt đới và thích hợp trồng ở môi trường có nhiệt độ từ 23-29oC. Mùa xuân từ tháng 2 đến tháng 4 và mùa thu từ tháng 8 đến tháng 10 là thời điểm tốt nhất để trồng cam.

Cam có thể thích nghi với nhiều loại đất khác nhau, tuy nhiên, đất phải có khả năng thoát nước tốt, tầng canh tác dày từ 80-100cm, pH thường nằm trong khoảng từ 5 đến 7. Có thể trồng cam trên nhiều loại đất khác nhau như đất phù sa ven sông, đất bồi tụ, đất rừng mới khai phá, hoặc cả đất phù sa cổ.

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Cây cam là một nguồn tài nguyên đa dạng với nhiều bộ phận có thể sử dụng, bao gồm quả, dịch, vỏ quả, hoa, lá và vỏ cây.

Bộ phận dùng Cam
Bộ phận dùng Cam

Tính vị – Quy kinh

Quả cam không chỉ có vị ngọt chua mà còn có tính mát, mang lại tác dụng giải khát, thúc đẩy tiết nước tiểu, và làm mát phổi, đồng thời giúp tiêu đờm và thanh nhiệt. Vỏ quả cam, với vị cay và mùi thơm, có tính ấm và có khả năng tiêu đờm, giúp thông khí trệ và cải thiện quá trình tiêu hoá. Ngược lại, vỏ cây cam có hương vị ngọt hơi chát và tính mát, giúp hạ khí đầy và cân bằng tỳ vị. Ở Ấn Độ, quả cam được xem như một loại thực phẩm có tác dụng khử độc, bổ dưỡng và có lợi cho sức khỏe trung tiện.

Thành phần hóa học

Trong phần ăn được của quả cam, chúng ta có thể tìm thấy các thành phần chính sau: Nước chiếm khoảng 80-90%, protid 1,3%, lipid 0,1 – 0,3%, đường 12-12,7%, vitamin C với nồng độ dao động từ 45-61mg% và acid citric trong khoảng từ 0,5-2%.

Vỏ cam chứa một số hợp chất quan trọng bao gồm flavonoid, pectin, và tinh dầu với nồng độ khoảng 0,5%. Tinh dầu vỏ cam, gọi là Orange oil trong tên thương hiệu, là một chất lỏng có màu vàng hoặc nâu vàng, mang mùi thơm và không có hương vị đắng. Các chỉ số quan trọng của tinh dầu bao gồm d15 (0,848 – 0,853), D20 (+91,300 đến +990), và nD20 (1,4730 – 1,4742). Thành phần chính của tinh dầu vỏ cam là limonen (chiếm khoảng 90%), cùng với một số alcol và aldehyd (ít hơn 3%), trong đó bao gồm citral và decylaldehyd.

Hoa cam cũng chứa tinh dầu, và thành phần chính của tinh dầu hoa cam bao gồm limonen, linalol và methylanthranilat (với tỷ lệ 0,3%).

Tại Việt Nam, tinh dầu từ vỏ cam được sản xuất thông qua phương pháp cất chưng, phục vụ một phần nhỏ nhu cầu của ngành công nghiệp sản xuất bánh kẹo. Tinh dầu vỏ cam Việt Nam chứa 19 thành phần khác nhau, trong đó limonen chiếm tỷ lệ lớn với 91%, cùng với các alcol (2,6%) và aldehyd (1,2%).

Tác dụng dược lý

Cây Cam đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp Vitamin C, một chất chống oxy hóa tự nhiên mạnh giúp xây dựng hệ thống miễn dịch của cơ thể. Nó được sử dụng trong điều trị và giúp giảm các triệu chứng của nhiều bệnh như táo bón, chuột rút, đau bụng, tiêu chảy, viêm phế quản, lao, cảm lạnh, ho, béo phì, đau thắt ngực, tăng huyết áp, rối loạn kinh nguyệt, lo lắng, trầm cảm và căng thẳng.

Tinh dầu và các chiết xuất thu được từ C. sinensis có khả năng kháng khuẩn được chứng minh thông qua nhiều nghiên cứu. Các hạt nano bạc được sản xuất từ vỏ C. sinensis đã thể hiện khả năng kháng khuẩn đối với Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa và Staphylococcus aureus. Dầu terpeneless ép lạnh từ cam hòa tan trong Ethanol hoặc dimethylsulphoxide cũng có hoạt tính kháng khuẩn đối với Salmonella typhimurium và Listeria monocytogenes. Tinh dầu chứa 1,8-cineole và hydrocarbon cũng có khả năng kháng khuẩn đối với P. aeruginosa. Dầu cam ngọt và các hợp chất chính của nó cũng có khả năng diệt khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn và nấm.

Các chiết xuất từ C. sinensis, bao gồm nước, ethanol và ether dầu mỏ, đã chứng minh khả năng chống lại Candida albicans. Sự kết hợp của các loại dầu từ C. maxima và C. sinensis cũng đã thể hiện khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại nấm. Flavon polymethoxyl hóa thu được từ chiết xuất vỏ cam cũng cho thấy khả năng chống lại vi nấm Aspergillus niger. Tinh dầu từ sáu loại C. sinensis khác nhau đã chứng minh hiệu quả kháng nấm đối với nhiều loại nấm khác nhau, đồng thời giúp tìm ra các hợp chất kháng nấm mới.

Nghiên cứu đã phát hiện rằng vỏ C.sinensis có hoạt tính chống sốt rét và kháng Trypanosoma, tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu để tìm ra các loại thuốc chống ký sinh trùng tiềm năng.

Chiết xuất từ nước cam đỏ (C. sinensis) đã được nghiên cứu và cho thấy có khả năng chống tăng sinh đối với nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư phổi và ung thư tuyến tiền liệt. Các thành phần hoạt tính của nước cam đỏ bao gồm polymethoxyflavone, heptamethoxyflavone và nobiletin. Ngoài ra, các nghiên cứu trên chuột cũng đã chứng minh chiết xuất từ vỏ cam có tác dụng chống tăng sinh đối với bệnh polyp tuyến thượng thận ở người.

Nước ép cam (C. sinensis) có hoạt tính chống oxy hóa cao và có thể sử dụng như một chất chỉ thị tương đối để kiểm soát hoạt động chống oxy hóa. Nó có khả năng loại bỏ các gốc tự do và giảm nồng độ sắt, đặc biệt là khả năng loại bỏ cation gốc ABTS là tốt nhất. Cam cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa như flavon glycosyl, flavonol glycosyl và flavone O-glycoside. Chiết xuất từ hạt cam cũng có hoạt tính chống oxy hóa cao.

Chiết xuất từ cam còn có khả năng giảm nồng độ cholesterol và chất béo trung tính trong huyết thanh trên chuột Wistar đực trưởng thành. Các nghiên cứu đã cho thấy sợi không hòa tan từ quả cam cũng giúp làm giảm cholesterol toàn phần trong huyết thanh bằng cách tăng cường bài tiết cholesterol và axit mật qua phân.

Chiết xuất từ lá và vỏ cam đã được chứng minh là có lợi cho sức khỏe xương, cải thiện mật độ và chất lượng xương. Hương thơm từ tinh dầu và chiết xuất cam cũng đã được sử dụng trong điều trị thay thế cho mục đích thư giãn, an thần và giảm căng thẳng, với nhiều nghiên cứu chứng minh tác dụng thư giãn và an thần của chúng. Hesperidin, một hoạt chất chính, có tác dụng an thần.

Cuối cùng, tinh dầu chiết xuất từ lá cây cam còn có khả năng diệt côn trùng và chống lại ấu trùng của nhiều loài côn trùng, bao gồm cả muỗi.

Công năng – Chủ trị

Quả cam không chỉ có giá trị trong chế biến thực phẩm mà còn có nhiều tác dụng trong lĩnh vực y học. Nó được sử dụng để giải nhiệt, chữa sốt, kiểm soát chứng xuất tiết và thúc đẩy sự thèm ăn.

Tại Ấn Độ, nước cốt từ quả cam thường được dùng để điều trị các vấn đề liên quan đến gan và tiêu hóa. Vỏ quả cam cũng có khả năng thay thế cho vỏ quýt trong việc điều trị bệnh, mặc dù hiệu quả của nó không mạnh bằng. Vỏ cam có thể hỗ trợ tiêu hoá, giảm đau bụng, giảm triệu chứng ợ chua, và đặc biệt là giúp điều trị táo bón. Hơn nữa, vỏ cam có thể được sử dụng để giảm phù sau khi sinh, và nó còn được áp dụng trên da để chữa trị mụn trứng cá.

Lá cam cũng có nhiều ứng dụng y học, chẳng hạn như điều trị tai chảy nước vàng hoặc máu mủ. Hoa cam thường được sử dụng để chiết xuất dầu và nước hoa, hoặc để tạo ra các loại thuốc hữu ích. Điều quan trọng là chỉ ăn cam trong vòng ba ngày có thể có tác dụng tương tự như việc sử dụng một liều thuốc tẩy độc hiệu quả. Ngoài ra, nước cốt từ vỏ cam khi nấu chín có thể kích thích sự sản xuất mật, giúp tăng động ruột, và ngăn ngừa táo bón.

Một số bài thuốc

Phù sau khi sinh: Dùng 20g vỏ cây cam sắc uống, hoặc kết hợp với vỏ bưởi và vỏ chân chim, mỗi loại 12g, cùng sắc.

Tai chảy mủ: Giã 7 lá cam non với một ít nước, sau đó vắt lấy nước cốt và nhỏ vào tai, để một lúc và sau đó quấn bông để làm sạch. Thực hiện vài lần mỗi ngày để giúp khỏi bệnh.

Mụn trứng cá trên da: Để loại bỏ mụn trứng cá trên mặt, bạn có thể sử dụng hạt cam rang khô, xay thành bột. Mỗi tối trước khi đi ngủ, hòa tan một ít bột với nước sôi và bôi lên vùng da bị mụn. Thuốc này có tác dụng làm mát và dưỡng da.

Tắc sữa và sưng đau đầu vú: Hòa tan nửa cốc nước cam với 25g rượu và uống, ngày dùng 1-2 lần. Thuốc này giúp thông sữa và giảm sưng đau đầu vú.

Viêm họng cấp tính, mất tiếng hoặc khàn giọng: Dùng 2 quả cam, bao gồm cả vỏ, cắt thành miếng nhỏ, ép lấy nước và uống từ từ mỗi ngày 3 lần.

Say rượu và tiêu hóa kém: Uống nửa cốc nước cam sau khi ăn có thể giúp tỉnh táo sau say rượu và cải thiện tiêu hóa.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Cam, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 321.
  2. Phạm Hoàng Hộ (1999), Cam, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 433.

Chăm sóc răng miệng

Bioteeth

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 145.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch Đóng gói: Hộp 1 lọ 30mL

Thương hiệu: Dược phẩm Nam Sơn

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 250.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Lọ 31 Viên

Thương hiệu: Blackmores

Xuất xứ: Úc

Trị mụn

AcneGSV Lotion

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: Hộp 1 chai 30mL

Thương hiệu: Công ty Cổ phần GSV Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Mucome Softcap

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 90 viên

Thương hiệu: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 1.250.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 30 gói, mỗi gói 40ml

Thương hiệu: Công ty TNHH Solife

Xuất xứ: Hàn Quốc