Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Bóng Nước (Nắc Nẻ/Bông Móng Tay)

Danh pháp

Tên khoa học

Impatiens balsamina L. (Họ Bóng nước – Balsaminaceae)

Tên khác

Móc tai, bông móng tay, cây nắc nẻ, phượng tiên hoa

Nguồn gốc

Impatiens, một chi phong phú với đa dạng loài, chủ yếu là cây thân thảo, đặc trưng bởi thân chứa đầy nước và thường chỉ tồn tại trong khoảng 1 – 2 năm. Sự phân bố rộng lớn của chúng bao gồm khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới tại châu Á và châu Phi, cùng với một số ít loài thích nghi với khí hậu ôn đới ẩm. Nổi bật trong số đó là Ấn Độ, nơi hội tụ khoảng 150 loài, trong đó nhiều loài được ưa chuộng trồng làm cảnh nhờ vẻ đẹp rực rỡ của hoa.

Cây bóng nước là cây gì? Tại Việt Nam, chi Impatiens ghi dấu ấn với khoảng 35 loài, phần lớn phát triển mạnh ở vùng núi, có thể lên tới độ cao 1600m hoặc cao hơn. Cây bóng nước được trồng ở đâu? Hiện nay cây bóng nước, đã được nhập khẩu và trồng rộng rãi ở nhiều nơi tại Việt Namđể tô điểm cảnh quan. Loài này cũng phổ biến ở Ấn Độ, Trung Quốc, Thái Lan và một số quốc gia khác.

Bóng nước ưa thích môi trường sáng và ẩm ướt. Cây bắt đầu mọc từ hạt vào cuối mùa xuân hoặc đầu mùa hè. Khi mùa hoa quả kết thúc, cây sẽ dần tàn lụi. Quả của bóng nước, khi chín, tự mở ra để hạt phát tán, từ đó mở đường cho sự sinh sôi của thế hệ cây mới.

Hình ảnh cây bóng nước
Hình ảnh cây bóng nước

Đặc điểm thực vật

Bóng nước, một loài cây thảo hàng năm với chiều cao phổ biến từ 30 đến 50 cm, sở hữu thân hình trụ mượt mà, phô diễn sắc lục nhạt pha chút đỏ tía. Lá cây bóng nước mọc so le, có hình dáng như lưỡi mác, dài khoảng 6 – 8 cm và rộng từ 2 đến 2,5 cm. Gốc lá thuôn nhọn, đầu lá sắc bén, và mép lá được trang trí bằng những răng cưa to bản, tạo nên hai bề mặt lá nhẵn, rực rỡ trong sắc lục nhạt.

Hoa nắc nẻ, mọc đơn độc tại nách lá, hội tụ đầy đủ các đặc điểm: lưỡng tính, không đều, nhuộm màu trắng, hồng, đỏ, tím hoặc vàng; năm lá đài cùng màu với cánh hoa, trong đó lá đài dưới nổi bật với móng dài. Cánh hoa không đều nhau, liền mạch ở gốc; năm nhị với chỉ nhị ngắn, bao phấn bao quanh nhuỵ; và cuối cùng là bầu thượng chia làm năm ô, chứa đầy noãn.

Quả cây bóng nước là loại nang, phủ lông, có rãnh dọc và khi chín, quả nứt ra thành năm mảnh, tỏa hạt đi xa. Hạt có hình tròn, màu nâu. Mùa hoa diễn ra từ tháng 6 đến tháng 8, trong khi mùa quả kéo dài từ tháng 9 đến tháng 11.

Trong rừng Cúc Phương, ta có thể tìm thấy các loài như bóng nước không cuống (Impatiens chinensis L.), bóng nước hoa vàng (I. claviger Hook f.), bóng nước hoa đỏ (I. verrucifer Hook f.); còn ở rừng Tây Nguyên là bóng nước tía (I. purpurata Tardieu) và bóng nước thủy sinh (I. triflora L.), những loài này vẫn chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng về khả năng ứng dụng.

Đặc điểm thực vật Bóng nước
Đặc điểm thực vật Bóng nước

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Trong y học cổ truyền, thân và cành của bóng nước được sử dụng như những nguyên dược liệu: Vào mùa hạ và thu, người ta thu hái cây, loại bỏ rễ, lá và hoa quả, sau đó phơi hoặc sấy khô. Một phương pháp khác là nhúng chúng vào nước sôi trước khi phơi hay sấy, nhằm đảm bảo chất lượng. Hơn nữa, cây bóng nước cũng có thể được sử dụng tươi.

Hạt bóng nước, còn được biết đến với tên gọi cấp tính tử, cũng là một bộ phận quan trọng: Khi quả chín, hái về và phơi khô, sau đó đập lấy hạt và phơi khô một lần nữa để sử dụng.

Bên cạnh đó, lá tươi của bóng nước cũng được ứng dụng như một loại thuốc trong nhiều bài thuốc dân gian.

Thu hái - Chế biến Bóng nước
Thu hái – Chế biến Bóng nước

Thành phần hóa học

Bóng nước chứa đựng một loạt các acid hữu ích như acid p. hydroxybenzoic, gentisic, ferulic, p. coumaric, sinapic và cafeic. Ngoài ra, cây còn chứa scopoletin và 2-methoxy-1,4-naphtoquinon.

Phần phía trên mặt đất của bóng nước chứa lawson, lawson methylether, và quercetin, mang lại sự phong phú cho hợp chất của cây. Trong thân cây, có thể tìm thấy kaempferol-3-glucosid, pelargonidin, cyanidin và delphinidin.

Các hoa của bóng nước là nguồn chứa các hợp chất anthocyan, bao gồm cyanidin, delphinidin, pelargonidin và malvidin. Đồng thời, hoa cũng chứa quercetin, kaempferol và kaempferol-3-0-[2″-0-a-L rhamnopyranosyl-3”-0-B-D-glucopyranosyl]-B-D-glucopyranosid.

Hạt của bóng nước chứa các bacaran glycosid, bao gồm các hosenkosid từ A đến O. Trong khi hạt ở giai đoạn nghỉ ngơi chứa 2 biosid và triosid của quercentin, hạt đang nảy mầm lại chứa kaempferol-3-arabinosid, 2 ester của acid cinamic và một chất chưa được xác định.

Rễ của bóng nước chứa cyanidin, còn rễ nuôi cấy mô chứa methylen-3,3’ bilawson, lawson, 2-methoxy-1,4-naptoquinon, scopoletin, isofraxidin và spinasterol.

Tác dụng dược lý

Cây bóng nước có tác dụng gì?

Tác dụng kháng nấm, kháng khuẩn:

  • Cây bóng nước chứa chất lawson trong các bộ phận phía trên mặt đất, hiệu quả trong việc chống nấm với độ mạnh ấn tượng, ở nồng độ 100ppm, có khả năng ngăn chặn sự phát triển của nhiều loại nấm. Tương tự, dịch chiết methanol từ cây này tạo ra 2-methoxy-1,4-naphthoquinon, một chất chống nấm mạnh mẽ, hiệu quả với Candida albicans, Aspergillus niger, Cryptococcus neoformans và Epidermophyton floccosum. Đặc biệt, tác dụng của 2-methoxy-1,4-naphthoquinon với E. floccosum tương đương với nystatin. Hơn nữa, chất này cũng chống lại vi khuẩn gram dương như Bacillus subtilis và gram âm như Salmonella typhimurium, mặc dù hiệu quả hơn với vi khuẩn gram dương. Thử nghiệm với Staphylococcus aureus, Klebsiella pneumoniae, Escherichia coli và Trichophyton mentagrophytes cho thấy dịch chiết methanol và nước từ lá và thân cây đều có tác dụng với S. aureus, K. pneumoniae và T. mentagrophyte, nhưng không hiệu quả với E. coli. Dịch chiết từ lá hiệu quả hơn so với thân cây, và dịch chiết bằng methanol mạnh mẽ hơn hình thức chiết nước.
  • Bốn peptide được chiết từ hạt bóng nước, gọi là Ib-AMP1, Ib-AMP2, Ib-AMP3, Ib-AMP4, (I. balsamina antimicrobial peptide), chứa 20 acid amin và hiện là những peptide nhỏ nhất từ thực vật có tác dụng kháng khuẩn được công nhận, ức chế vi khuẩn và nấm mà không độc hại cho tế bào người.

Tác dụng chống phản ứng phản vệ: Hoa bóng nước màu trắng chứng minh hiệu quả trong việc ngăn chặn phản ứng quá mẫn tức thì trên chuột, gây ra bởi lysozyme lòng trắng trứng gà. Các dạng chiết và hợp chất phenolic từ bóng nước ức chế đáng kể sốc phản vệ và phản ứng phản vệ da thụ động khác loài.

Tác dụng kích thích tử cung: Chiết xuất cồn và nước từ hạt bóng nước cho thấy tác dụng kích thích rõ rệt đối với tử cung bình thường và tử cung mang thai của thỏ và chuột lang, làm tăng trương lực và tần số co bóp tử cung. Chiết xuất nước từ hoa bóng nước, khi tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp thịt vào tử cung của thỏ gây mê cũng cho kết quả kích thích tương tự.

Tác dụng ngừa thai: Nghiên cứu tiến hành trên chuột nhắt cái cho thấy rằng, khi sử dụng nước sắc hoa bóng nước qua đường uống liên tục trong vòng 10 ngày, hiệu quả ngừa thai được ghi nhận rõ ràng, đồng thời còn ức chế chu kỳ sinh sản của động vật thử nghiệm.

Các tác dụng của cây bóng nước khác: Dịch ép từ cây bóng nước, với mùi đặc trưng, không chỉ có khả năng gây nôn mà còn hoạt động như một chất tẩy nhẹ và thúc đẩy quá trình tiểu tiện.

Tính vị – Quy kinh

Toàn cây bóng nước có vị cay, đắng và có tính ôn. Hoa bóng nước có vị ngọt, hơi đắng và cũng có tính ôn. Lá bóng nước có vị đắng và hơi chát.

Công năng – Chủ trị

Cây bóng nước chữa bệnh gì? Toàn cây bóng nước được biết đến với khả năng khử phong thấp, kích thích hoạt huyết, giảm đau (chỉ thống), và giảm sưng (tiêu thũng). Nó có hiệu quả trong việc điều trị các chứng phong thấp, vết thương sưng đau, mụn nhọt, và cả những trường hợp bị rắn hoặc các loại rết cắn. Liều lượng thông thường là 10 – 15g hàng ngày, sắc lấy nước để uống. Đối với việc sử dụng ngoài da, có thể giã nát để đắp trực tiếp lên vùng tổn thương hoặc sử dụng nước sắc để rửa.

Hạt và rễ của bóng nước được sử dụng để phá huyết, tiêu tích, thúc đẩy sự lưu thông (hành ứ), và mềm hóa các vật rắn trong cơ thể (nhuyễn kiên). Tại Trung Quốc, hạt và rễ thường được dùng trong điều trị các tình huống hóc xương, kích thích quá trình sinh sản trong trường hợp đẻ khó, và điều trị chứng kinh nguyệt không đều hoặc nấc cụt. Liều dùng khuyến nghị cho hạt là 2,4 – 4,5g/ngày, có thể sắc uống, dùng dạng viên hoặc bột; đối với rễ là 9-15 g/ngày.

Hoa bóng nước mang lại lợi ích trong việc giảm phong thấp, giảm đau, kích thích hoạt huyết và giảm sưng. Nó hữu ích trong điều trị đau nửa người, đau lưng, đau bụng kinh và tụ máu sau sinh, ngoài ra còn có tác dụng trên mụn nhọt. Liều lượng khuyến nghị là 1,5 – 3g hoa khô hoặc 3-9 g hoa tươi, sắc lấy nước uống.

Lá bóng nước hiệu quả trong việc tán huyết và thông kinh, điều trị các bệnh liên quan đến kinh nguyệt, bạch đới, và vết thương do chém cắt. Ngoài ra, nó cũng được dùng trong các trường hợp hóc xương.

Kiêng kỵ

Phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng bóng nước để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của cả mẹ và bé.

Bảo quản

Bảo quản dược liệu bóng nước nơi thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao, vì nhiệt và ánh sáng có thể làm giảm hiệu quả của các thành phần hoạt tính trong dược liệu.

Một số bài thuốc

Để chữa trị phong thấp, sử dụng cây bóng nước kết hợp với các loại thảo dược như tế trụ, ngũ gia bì, và uy linh tiên. Hỗn hợp này được sắc lấy nước để uống, nhằm giảm triệu chứng của bệnh.

Để chữa lành vết thương do hung khí, lấy cây bóng nước tươi, giã nát để ép lấy nước. Nước này sau đó được uống kèm với rượu, giúp thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương do chém cắt hoặc các tổn thương tương tự.

Để điều trị bế kinh ở phụ nữ, sử dụng hoa bóng nước (khoảng 3 – 6g), sắc lấy nước để uống.

Trong trường hợp hóc xương, hạt hoặc rễ bóng nước được nhai nhỏ và ngậm trong miệng, không nuốt. Sau đó, sử dụng nước ấm để súc miệng, ngăn chặn các tác động tiêu cực đến răng.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Bóng nước, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 229.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Bóng nước, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 556.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Bóng nước, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 298.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.