Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Bồ Đề (Cây Đa/ Đa Búp Đỏ)

Danh pháp

Tên khoa học

Ficus elastica Roxb (Họ Dâu tằm – Moraceae)

Ficus religiosa L.

Ficus macrophylla

Ficus benghalensis L.

Tên khác

Cây đa, đa búp đỏ, bồ đề, đa nhiều rễ, đa tròn lá

Nguồn gốc

Cây đa, thuộc chi Ficus, là các loài cây bản địa của nhiều khu vực nhiệt đới trên thế giới, bao gồm châu Á, châu Phi, Nam Mỹ và Australia.

Cây đa đã được nhắc đến trong nhiều văn bản cổ đại và truyền thống dân gian của các nền văn hóa khác nhau. Trong Ấn Độ cổ đại, cây đa bồ đề (Ficus religiosa) đã được tôn kính từ thời kỳ Vedic và liên quan đến nhiều câu chuyện và truyền thuyết. Cây đa cũng xuất hiện trong Kinh Thánh và nhiều tác phẩm văn học cổ điển của phương Tây, là biểu tượng của sự sinh tồn và trường tồn. Ở Đông Á, cây đa thường được liên kết với truyền thống và tôn giáo, đặc biệt là trong các nghi lễ và truyền thuyết.

Về mặt khoa học, các loài cây thuộc chi Ficus đã được các nhà thực vật học nghiên cứu và phân loại, với các mô tả chi tiết về đặc điểm hình thái, phân bố địa lý và mối quan hệ sinh thái.

Hình ảnh cây đa bồ đề
Hình ảnh cây đa bồ đề

Đặc điểm thực vật

Các loài cây đa, phong phú về hình dạng và kích thước, bao gồm:

Cây Đa Búp Đỏ (Ficus elastica Roxb): Loại cây này nổi bật với kích thước lớn, cao vút và cành lá sum suê. Lá cây đa đặc trưng bởi hình dạng bầu dục, kích thước lớn và độ dày cao, trong đó gân lá nổi bật. Điểm độc đáo là búp đỏ, tức là lá non, bao bọc chồi non và rơi rụng khi lá phát triển đầy đủ. Cây này còn chứa nhựa mủ có chứa latex, và các tế bào lá chứa nang thạch – tinh thể canxi cacbonat.

Cây Đa Bồ Đề (Ficus religiosa L.): Thân cây đa này cũng sở hữu vóc dáng lớn, với rễ phụ mọc từ các cành và đâm sâu xuống đất. Lá cây đa như thế nào? Lá cây mảnh mai, hình thoi, như hình trái tim ở phần gốc và thu hẹp dần về phía ngọn như đuôi cá. Cây Đa Bồ Đề, còn được gọi là cây Đề, thường được trồng ở các đình, chùa nhờ bóng mát dày đặc mà nó mang lại.

Cây Đa Nhiều Rễ (Ficus macrophylla) và Cây Đa Tròn Lá (Ficus benghalensis): Đa Nhiều Rễ nổi bật với lá lớn và rễ phong phú, trong khi Đa Tròn Lá có đặc điểm lá hơi tròn, tạo nên sự đa dạng về hình thức trong họ cây Đa.

Hình ảnh lá cây đa tròn lá
Hình ảnh lá cây đa tròn lá

Bộ phận dùng

Rễ.

Thu hái – Chế biến

Cây đa, một biểu tượng của sự mát mẻ và tĩnh lặng, thường được trồng rộng rãi khắp nơi để tận hưởng bóng râm mát rượi mà nó mang lại. Đặc biệt, tua rễ của cây, mọc từ cành và rủ xuống, không chỉ tạo nên vẻ đẹp hữu tình mà còn được sử dụng một cách linh hoạt. Người ta thu hoạch toàn bộ phần rễ, bao gồm cả lõi lẫn rễ ngoài, để sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau. Đáng chú ý, rễ có thể được sử dụng ở dạng tươi hoặc đã qua sơ chế và phơi khô, đem lại sự tiện lợi và đa dạng trong ứng dụng mà không cần qua bất kỳ quá trình chế biến phức tạp nào.

Thành phần hóa học

Trong bản chất hóa học phong phú của tua rễ cây đa, chúng ta tìm thấy sự hiện diện của các hợp chất đa phenol, những dẫn xuất quý giá của flavonoid. Bên cạnh đó, một lượng nhỏ các axit amin, tanin, cùng với muối kali và natri, cũng góp mặt, tạo nên sự đa dạng về thành phần. Về phần nhựa mủ của cây đa bồ đề, nó chứa một lượng đáng kể nhựa, chiếm tới 85%, và 12% là cao su. Đồng thời, vỏ thân cây đa bồ đề cũng được biết đến với hàm lượng tanin cao, chứng minh sự phức tạp và đa dạng trong thành phần hóa học của loài cây này.

Tác dụng dược lý

Vào năm 1960, một nghiên cứu sâu rộng về tác dụng dược lý của tua rễ cây đa đã được tiến hành bởi Bộ môn Dược lý thuộc Trường Đại học Y Khoa Hà Nội, với kết quả đăng tải trên Tạp chí Đông Y năm 1968. Qua 114 thí nghiệm trên 22 thỏ, 2 chó, 2 mèo, và 30 ếch, các nhà khoa học đã đưa ra những phát hiện đáng chú ý:

Tăng cường tiết niệu: Khi tiêm tĩnh mạch dung dịch tua rễ đa tươi ở liều lượng 2ml/kg thể trọng, có thể tăng tiết niệu lên đến 316,66% so với nhóm thỏ chỉ uống nước thông thường, và 142% so với nhóm thỏ được tiêm nước muối sinh lý.

Lợi tiểu khi uống: Khi uống, dung dịch này cũng thể hiện khả năng lợi tiểu, với tỷ lệ tăng 138%.

Bài tiết ion kali và natri: Dung dịch còn có khả năng tăng cường bài tiết ion kali và ion natri trong nước tiểu.

Ảnh hưởng đến huyết áp và hoạt động tim mạch: Có hiệu ứng làm giảm nhẹ và tạm thời huyết áp trên mèo, nhưng không ảnh hưởng đến huyết áp của chó và thỏ. Đồng thời, dung dịch cũng kích thích co bóp tim trong thí nghiệm với ếch cô lập, và ở liều cao, tăng trương lực và co bóp của cơ nhẵn tử cung và ruột.

Độc tính thấp khi uống: Thử nghiệm cho thấy, thỏ có thể dung nạp liều lượng cao đến 30g/kg trong 5 ngày liên tiếp mà không ghi nhận sự thay đổi rõ rệt về thể trạng tổng quát, ngoại trừ sự tăng nhẹ về số lượng bạch cầu.

Tính vị – Quy kinh

Cây đa có vị chát, quy vào kinh bàng quang.

Công năng – Chủ trị

Dựa trên kinh nghiệm dân gian lâu đời, rễ cây đa đã được sử dụng như một phương pháp trị liệu tự nhiên, đặc biệt trong việc hỗ trợ điều trị các tình trạng như xơ gan cổ trướng. Ngoài ra, nó còn được ghi nhận với khả năng lợi tiểu hiệu quả, góp phần vào việc cân bằng và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Riêng cây đa Bồ Đề có tác dụng khai khiếu, làm se, trừ tà khí và hoạt huyết, khai khiếu, làm se, an thần, hành khí, điều trị thổ tả, hôn mê, bệnh viêm phế quản.

Cây đa búp đỏ
Cây đa búp đỏ

Kiêng kỵ

Trong việc sử dụng cây đa cho mục đích chăm sóc sức khỏe, cần lưu ý một số điều kiêng kỵ quan trọng để đảm bảo an toàn:

Đối với người có chức năng thận yếu: Những người gặp vấn đề về chức năng thận nên tránh sử dụng sản phẩm từ cây đa, do có thể gây ra các tác dụng không mong muốn.

Trẻ em và phụ nữ mang thai: Cả hai nhóm này cần phải tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào từ cây đa, nhằm đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe của mình và của thai nhi.

Người bị chảy máu, chấn thương, hoặc sau phẫu thuật: Cây đa có hoạt tính chống đông máu mạnh, do đó không nên sử dụng cho những người đang trong tình trạng chảy máu, vừa trải qua chấn thương, hoặc mới hoàn thành phẫu thuật, để tránh nguy cơ làm tăng tình trạng chảy máu hoặc ảnh hưởng đến quá trình hồi phục.

Bảo quản

Dược liệu từ cây đa nên được phơi khô hoặc sấy khô ở nhiệt độ thích hợp để loại bỏ độ ẩm, tránh mốc và vi khuẩn phát triển. Lưu trữ dược liệu trong môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nhiệt độ và độ ẩm phòng cần được kiểm soát để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.

Đựng dược liệu trong bình kín hoặc túi zip có thể tái đóng mở để ngăn không khí và hơi ẩm xâm nhập, giúp bảo quản tốt hơn.

Một số bài thuốc

Trong nền y học dân gian Việt Nam, tua rễ cây đa đã được sử dụng một cách sáng tạo như một phương pháp điều trị tự nhiên, đặc biệt trong việc hỗ trợ điều trị các triệu chứng của xơ gan kèm cổ trướng. Liều lượng khuyến nghị cho người lớn là 100-150g tươi mỗi ngày, dưới dạng thuốc sắc, và nên được sử dụng liên tục trong khoảng 7-10 ngày.

Một ứng dụng khác của cây đa bồ đề là việc sử dụng vỏ và cành của nó thay cho vỏ cây khi ăn trầu.

Trong khi đó, tại Ấn Độ, người ta đã khám phá ra công dụng của dịch ép từ lá đa bồ đề tươi trong việc điều trị tiêu chảy và thổ tả. Phương pháp này bao gồm việc giã nát lá, vắt lấy nước, và sau đó trộn với đường. Liều dùng được khuyến nghị là một thìa cà phê mỗi hai giờ, tiếp tục cho đến khi các triệu chứng nôn mửa và tiêu chảy giảm bớt.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Tất Lợi (2006), Cây đa, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 261.
  2. Phạm Hoàng Hộ (1999), Cây đa, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 551.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.