Vanillin
Vanillin là gì?
Vanillin là một hợp chất tạo hương thơm tự nhiên, chiết xuất từ quả vani đã qua xử lý. Vanillin có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, nước hoa và mỹ phẩm. Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), Hiệp hội các nhà sản xuất Hương liệu và Chiết xuất (FEMA), vanillin được đánh giá là an toàn và chỉ gây tác động có hại tối thiểu.
Công thức hóa học
C₈H₈O₃
Đây là một aldehyde phenolic với ba nhóm chức năng chính: nhóm aldehyde (R1), hydroxyl (R2) và ether (R3). R2 và R3 kết hợp tạo thành nhóm vanillyl (4-hydroxy-3-methoxybenzyl).
Danh pháp quốc tế (IUPAC)
4-hydroxy-3-methoxybenzaldehyde
Trọng lượng phân tử
152,15 g/mol
Tính chất vật lý – hóa học
Trạng thái: Vanillin tồn tại ở dạng hạt rắn, màu trắng hoặc hơi vàng, không hút ẩm, có mùi ngọt đặc trưng.
Điểm sôi: 285 °C
Điểm nóng chảy: 81-83 °C
Độ hòa tan:
- Trong nước: Hòa tan kém ở nhiệt độ phòng, nhưng tan tốt trong nước nóng. Độ hòa tan trong nước ở 25 °C: 1 g/100 ml.
- Trong dung môi khác: Hòa tan dễ dàng trong etanol (1 phần vanillin: 2 phần etanol), cloroform, ete, và dung dịch hydroxide kiềm. Hòa tan trong glycerin, nước nóng, và tạo dung dịch màu tím xanh với FeCl₃.
Áp suất hơi: 0,000118 mmHg
pKa: 7,4 tại 25 °C
Vanillin có tính axit nhẹ, làm đổi màu giấy quỳ.
Khả năng phân hủy:
- Khi tiếp xúc với kiềm, vanillin bị phân hủy, đồng thời gây đổi màu.
- Khi nung nóng đến mức phân hủy, vanillin phát sinh khói cay và khí khó chịu.
Trong môi trường ẩm hoặc khi tiếp xúc với ánh sáng, vanillin bị oxy hóa từ từ, gây ra sự phân hủy.
Vanillin có thể thăng hoa mà không bị phân hủy nếu ở điều kiện thích hợp.
Ứng dụng trong y học
Vanillin là một chất tạo hương vị phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm, mỹ phẩm, nước hoa và dược phẩm. Tùy thuộc vào đặc tính của sản phẩm, vanillin có thể được thêm vào ở các giai đoạn khác nhau trong quá trình sản xuất thành phẩm.
Trong nước hoa và mỹ phẩm: Vanillin thường được sử dụng để cải thiện mùi hương, làm dịu và che lấp các mùi khó chịu trong các sản phẩm nước hoa và mỹ phẩm. Đây là một trong những hóa chất hương liệu được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực này. Vanillin giúp tạo nên hương thơm đặc trưng, dễ chịu và đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng giá trị cảm quan của sản phẩm.
Trong ngành dược phẩm: Vanillin được ứng dụng rộng rãi như một tá dược trong các sản phẩm thuốc dùng qua đường uống, bao gồm: Viên nhai, Si-rô, Hỗn dịch.
Mục đích chính của việc sử dụng vanillin trong dược phẩm là cải thiện hương vị của thuốc, giúp bệnh nhân dễ dàng sử dụng hơn. Do lượng nhỏ vanillin được dùng trong sản xuất thuốc, các tác dụng phụ có hại hầu như rất hiếm gặp.
Ngoài tác dụng tạo hương vị, vanillin còn thể hiện các đặc tính dược lý như: Lợi tiểu, kháng khuẩn, chống ung thư… Những đặc tính này đã dẫn đến việc vanillin được sử dụng như nguyên liệu trong tổng hợp các tác nhân điều trị bệnh, chẳng hạn như:
- Methyldopa: Thuốc điều trị tăng huyết áp.
- Trimethoprim: Thuốc điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu.
Hạn chế: Sự thiếu hụt dữ liệu lâm sàng cụ thể ở người làm giảm khả năng kết luận rõ ràng về hiệu quả điều trị của vanillin. Một số dẫn xuất của vanillin cho thấy hiệu quả vượt trội trong các hoạt động dược lý nhưng cần thêm các nghiên cứu để đánh giá khả dụng sinh học và tính an toàn.
Để khai thác tối đa tiềm năng của vanillin, các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng cần được thực hiện một cách chi tiết hơn. Điều này nhằm xác định đầy đủ ứng dụng lâm sàng của vanillin và các dẫn xuất của nó trong các hoạt động dược lý như kháng khuẩn, chống ung thư và cải thiện khả dụng sinh học.
Phương pháp sản xuất
Vanillin là một hợp chất hương liệu quan trọng với nhiều phương pháp sản xuất khác nhau, tùy thuộc vào nguồn nguyên liệu và quy trình xử lý.
Chiết xuất từ quả vani
Vanillin được tách chiết từ quả vani tự nhiên thông qua các bước sau:
- Thủy phân o-aminoanisole bằng diazonium trong môi trường có nitroso dimethylaniline và chất xúc tác.
- Ngưng tụ với formaldehyde hoặc phản ứng với cloroform được xúc tác bởi kali hydroxit.
- Chưng cất chân không và tinh chế để tạo thành vanillin.
Sử dụng lignin từ chất thải lỏng
Lignin, một phụ phẩm từ quá trình nghiền bột giấy sunfit, được tận dụng để sản xuất vanillin:
- Chất lỏng thải từ bột giấy chứa 40-50% canxi lignin sunfonic.
- Cô đặc chất lỏng đến 40-50% chất rắn, sau đó thêm NaOH (25% trọng lượng lignin).
- Oxy hóa bằng không khí ở 160-175°C (1,1-1,2 MPa) trong 2 giờ với tỷ lệ chuyển đổi 8-11%.
- Chiết xuất benzen để tách vanillin, sau đó sử dụng axit sunfuric để phân hủy và thu hồi vanillin.
Sử dụng guaiacol làm nguyên liệu
Guaiacol là nguyên liệu phổ biến để tổng hợp vanillin qua nhiều phương pháp:
- Phương pháp guaiacol cloral: Guaiacol phản ứng với trichloroacetaldehyde trong môi trường natri cacbonat hoặc kali cacbonat ở 27°C, tạo thành sản phẩm ngưng tụ.
- Phương pháp oxy hóa: Guaiacol được oxy hóa trong môi trường có xút và nitrobenzen, hoặc sử dụng Cu-CuO-CoCl2 làm chất xúc tác, tạo ra vanillin sau quá trình chưng cất chân không và tinh chế.
- Phương pháp axit glyoxylic: Guaiacol ngưng tụ với axit glyoxylic ở 30-33°C, sau đó oxy hóa bằng axit nitrobenzen sulfonic và canxi hydroxit để tạo vanillin.
Phương pháp nitroso
Phương pháp này sử dụng p-nitroso dimethylaniline làm chất trung gian:
- Hòa tan urotropine, guaiacol và ethanol tạo thành dung dịch phản ứng.
- Ngưng tụ p-nitroso dimethylaniline với guaiacol ở 40-43°C với sự hỗ trợ của chất xúc tác.
- Vanillin được chiết xuất bằng benzen, trung hòa với kiềm, sau đó chưng cất chân không và kết tinh để thu sản phẩm.
Phương pháp p-hydroxybenzaldehyde
Vanillin có thể được tổng hợp từ p-hydroxybenzaldehyde qua hai bước chính:
- Brom hóa: Phản ứng p-hydroxybenzaldehyde với brom ở 40-45°C tạo ra 3-brom-4-hydroxybenzaldehyde với hiệu suất 90%.
- Methoxyl hóa: 3-brom-4-hydroxybenzaldehyde tiếp tục phản ứng với natri methanol trong môi trường xúc tác để tạo vanillin, với năng suất tinh khiết đạt 91,1%.
Tinh chế và hoàn thiện sản phẩm
Sau khi sản xuất, vanillin được xử lý qua các bước tinh chế:
- Chưng cất chân không: Loại bỏ tạp chất và nâng cao độ tinh khiết.
- Kết tinh lại: Dùng dung môi như ethanol hoặc toluene để kết tinh vanillin.
- Sấy khô: Sản phẩm cuối cùng được làm khô ở 50-60°C trong không khí nóng trong 12 giờ.
Nghiên cứu mới trong y học về Vanillin
Màng hydrogel liên kết chéo vật lý chứa vanillin, được chế tạo từ polyvinyl alcohol (PVA), chitosan (CS), và axit itaconic (IA), đã được nghiên cứu với mục tiêu ứng dụng trong chữa lành vết thương. Quá trình chế tạo màng sử dụng chu trình đông lạnh – rã đông (FT) để tạo liên kết chéo vật lý giữa các thành phần. Để đạt được sự kết nối tốt nhất giữa các chuỗi polymer PVA-CS-IA, ba chu trình FT đã được lặp lại.
Các đặc tính của màng hydrogel được kiểm tra bằng nhiều phương pháp khác nhau:
- Sự kết nối chuỗi polymer: Được xác nhận qua các công cụ phân tích, đảm bảo sự hình thành liên kết chéo.
- Tỷ lệ trương nở: Tăng theo hàm lượng CS-IA trong thành phần màng.
- Đặc điểm cơ học: Cải thiện đáng kể khi hàm lượng CS-IA tăng.
- Tỷ lệ phần trăm gel (GF%): Giảm dần khi tỷ lệ CS-IA tăng, do sự thay đổi cấu trúc mạng polymer.
- Thủy phân và độ ổn định nhiệt: Được kiểm tra chi tiết, cho thấy sự phù hợp trong môi trường sinh học.
Hiệu quả sinh học của màng được đánh giá qua các thử nghiệm:
- Thử nghiệm khả năng sống của tế bào: Sử dụng dòng tế bào HFB-4, kết quả cho thấy màng hydrogel có tỷ lệ sống sót cao của tế bào, ngay cả với các nồng độ và thời gian ủ khác nhau.
- Hoạt tính kháng khuẩn: Được thử nghiệm trên vi khuẩn Staphylococcus aureus và Escherichia coli bằng phương pháp thử nghiệm MTT và phần trăm ức chế tăng trưởng vi khuẩn. Kết quả cho thấy màng hydrogel có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn hiệu quả.
Ứng dụng tiềm năng: Những kết quả nghiên cứu cho thấy màng PVA-CS-IA chứa vanillin có đặc tính sinh học và cơ học phù hợp, hỗ trợ khả năng chữa lành vết thương hiệu quả. Với đặc tính kháng khuẩn và khả năng tương thích sinh học tốt, màng hydrogel này hứa hẹn sẽ trở thành vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng như băng vết thương kháng khuẩn hoặc vật liệu sinh học giúp tăng tốc quá trình phục hồi vết thương trong môi trường y tế chuyên nghiệp.
Tài liệu tham khảo
- Ahmed Olatunde, Aminu Mohammed (2022) Vanillin: A food additive with multiple biological activities, ScienceDirect. Truy cập ngày 27/12/2024.
- Vanillin, PubChem. Truy cập ngày 27/12/2024.
- El-Refaie Kenawy, Elbadawy A Kamoun (2024) Vanillin loaded-physically crosslinked PVA/chitosan/itaconic membranes for topical wound healing applications, Pubmed. Truy cập ngày 27/12/2024.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Đức
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam