Natri Saccharin

Showing all 6 results

Natri Saccharin

Natri Saccharin là gì?

Natri Saccharin, còn được biết đến với tên gọi benzosulfimide, là một hợp chất tổng hợp không chứa calo và thường được sử dụng làm chất tạo ngọt thay thế đường. Trong dung dịch nước loãng, saccharin có độ ngọt vượt trội, gấp 300–500 lần so với sucrose (đường thông thường). Các dạng muối phổ biến khác của saccharin như saccharin canxi đều có chức năng tương tự trong việc làm ngọt.

Công thức hóa học

C₇H₄NNaO₃S

Natri Saccharin
Natri Saccharin

Danh pháp quốc tế (IUPAC)

Natri; 1,1-dioxo-1,2-benzothiazol-2-id-3-one

Trọng lượng phân tử

205,17 g/mol

Tính chất vật lý – hóa học

Dưới dạng tinh khiết, saccharin tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng với cấu trúc -CONHSO₂– (N-sulfonyl amide), một đơn vị đặc trưng thường thấy trong các hợp chất có vị ngọt. Độ ngọt của saccharin tinh khiết có thể gấp từ 300 đến 600 lần đường. Natri saccharin cũng thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, không mùi hoặc chỉ có mùi thơm nhẹ.

Trong nước, dung dịch của saccharin natri có tính trung tính hoặc hơi kiềm khi kiểm tra bằng giấy quỳ tím, nhưng không thể hiện tính kiềm với phenolphthalein.

Khả năng hấp thụ nước: Hợp chất có khả năng hút ẩm trong không khí khô và giải phóng nước trong hai giai đoạn riêng biệt khi được sấy.

Saccharin natri 76% chứa 14,5% w/w nước.

Saccharin natri 84% chứa 5,5% w/w nước.

Điểm nóng chảy: Trên 572°F (300°C), hợp chất bị phân hủy.

Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước, ethanol, acetone, propylene glycol và glycerin; đạt độ hòa tan ≥ 100 mg/mL ở nhiệt độ 68°F (20°C).

pH: 6,6 đối với dung dịch 10% w/v.

pKa: 1,94 ở 25°C.

Ứng dụng trong y học

Ứng dụng trong thực phẩm và dược phẩm

Saccharin natri là chất tạo ngọt mạnh, thường được sử dụng trong nhiều sản phẩm như đồ uống, thực phẩm, viên nén, bột, bánh kẹo, thuốc, gel, hỗn dịch, dung dịch lỏng và nước súc miệng. Ngoài ra, nó rất phù hợp cho việc bổ sung vào vitamin và các sản phẩm bổ sung chế độ ăn uống khác. Với độ hòa tan trong nước cao hơn đáng kể so với saccharin, saccharin natri thường được ưa chuộng trong các công thức dược phẩm.

Hàm lượng tá dược Natri Saccharin thường được thêm vào một số loại sản phẩm như sau:

Mục đích sử dụng Hàm lượng (%)
Kem/ Gel nha khoa 0,12 – 0,3
Tiêm IM/IV 0,9
Dung dịch uống 0,75 – 0,6
Siro uống 0,4 – 0,25

Saccharin natri có độ ngọt gấp 300–600 lần sucrose, không chỉ tạo vị ngọt mà còn tăng cường hương vị tổng thể và che giấu các đặc điểm hương vị khó chịu trong một số công thức.

Tính an toàn và liều lượng khuyến nghị

Dù đã từng có nhiều tranh cãi về tính an toàn của saccharin và các muối của nó, hiện nay saccharin natri được coi là một chất tạo ngọt an toàn. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đặt mức tiêu thụ hàng ngày tạm thời có thể chấp nhận được ở mức 2,5 mg/kg trọng lượng cơ thể. Ở Anh, Ủy ban về Độc tính của Hóa chất trong Thực phẩm, Sản phẩm Tiêu dùng và Môi trường (COT) cho phép mức tiêu thụ hàng ngày lên tới 5 mg/kg trọng lượng cơ thể, tính theo saccharin natri.

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Saccharin natri ổn định trong điều kiện lưu trữ thông thường. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với nhiệt độ cao (125°C) ở môi trường pH thấp (pH=2) trong hơn 1 giờ, nó có thể bị phân hủy đáng kể. Dạng saccharin natri 84% là ổn định nhất, trong khi dạng 76% có thể tiếp tục khô hơn trong điều kiện môi trường thông thường.

Đối với dung dịch tiêm, saccharin natri có thể được khử trùng bằng nồi hấp mà không ảnh hưởng đến chất lượng.

Bảo quản

Để duy trì chất lượng, saccharin natri cần được bảo quản trong bao bì kín, đặt ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Đánh giá mới liên quan đến Natri Saccharin

Natri Saccharin
Natri Saccharin

Một đánh giá về saccharin và muối natri, kali và canxi của nó (E 954) với vai trò chất phụ gia thực phẩm đã được thực hiện bởi Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) vào tháng 9 năm 2024.

Tổng quan

Saccharin là hợp chất hóa học được sản xuất từ 1,2-benzisothiazol-3(2H)-one-1,1-dioxide. Cùng với các muối natri (Na), kali (K), và canxi (Ca), saccharin được phép sử dụng làm chất tạo ngọt với mã phụ gia thực phẩm E 954. Hai quy trình sản xuất chính của E 954 bao gồm phương pháp Remsen-Fahlberg và Maumee.

Đánh giá quy trình sản xuất và tạp chất tiềm ẩn

Do thiếu dữ liệu phân tích về các tạp chất tiềm ẩn từ sản phẩm sản xuất bằng phương pháp Maumee, Hội đồng chỉ tập trung đánh giá saccharin sản xuất theo quy trình Remsen-Fahlberg. Các nghiên cứu mới không phát hiện mối lo ngại về độc tính di truyền của saccharin E 954 cũng như các tạp chất liên quan đến quy trình Remsen-Fahlberg. Tuy nhiên, đối với quy trình Maumee, một số tạp chất tiềm ẩn đã được xác định có thể gây lo ngại về độc tính di truyền.

Kết quả nghiên cứu và xác định ADI

Bộ dữ liệu được đánh giá bao gồm các nghiên cứu trên động vật và con người. Hội đồng đã sử dụng việc giảm trọng lượng cơ thể trong các nghiên cứu trên động vật làm điểm tham chiếu để xác định lượng tiêu thụ hàng ngày có thể chấp nhận được (ADI). ADI mới cho saccharin (E 954) được xác định là 9 mg/kg trọng lượng cơ thể (bw) mỗi ngày, tính theo imide tự do. ADI này thay thế mức ADI cũ là 5 mg/kg bw mỗi ngày, được thiết lập bởi Ủy ban Khoa học về Thực phẩm, tương ứng với 3,8 mg/kg bw mỗi ngày nếu tính theo imide tự do.

Đánh giá phơi nhiễm và rủi ro

Hội đồng xem xét cụ thể các sản phẩm mà người tiêu dùng thường xuyên sử dụng và ước tính độ tiếp xúc với chất phụ gia dựa trên thói quen tiêu dùng thực tế. Đây được coi là phương pháp phù hợp nhất để đánh giá rủi ro. Kết quả cho thấy, ước tính phơi nhiễm mãn tính ở mức P95 (khả năng phơi nhiễm mà 95% dân số có thể tiếp xúc) đối với saccharin (E 954) thấp hơn mức ADI mới.

Khuyến nghị

Hội đồng khuyến nghị Ủy ban Châu Âu xem xét sửa đổi các thông số kỹ thuật của EU đối với saccharin và các muối natri, kali và canxi (E 954) để đảm bảo an toàn và phù hợp với tiêu chuẩn hiện hành.

Tài liệu tham khảo

  1. Natri saccharin, PubChem. Truy cập ngày 26/12/2024.
  2. Re‐evaluation of saccharin and its sodium, potassium and calcium salts (E 954) as food additives, EFSA. Truy cập ngày 26/12/2024.

Thuốc tăng cường miễn dịch

Voica Gold

Được xếp hạng 5.00 5 sao
500.000 đ
Dạng bào chế: Hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 40 gói 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc bổ xương khớp

Zs Chondroitin 1560mg

Được xếp hạng 4.50 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 270 viên

Xuất xứ: Nhật Bản

Điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi, kháng viêm

Pepto Bismol Ultra

Được xếp hạng 4.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 1 chai 354ml

Xuất xứ: Mỹ

Bổ Gan

Oriliver

Được xếp hạng 5.00 5 sao
415.000 đ
Dạng bào chế: Dạng bộtĐóng gói: Hộp 20 gói x 4g

Xuất xứ: Việt Nam

Chăm sóc răng miệng

Laforin Kids Toothpaste (Hương Đào)

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: KemĐóng gói: Hộp 1 lọ 75g

Xuất xứ: Việt Nam

Trị viêm & loét miệng

Nước súc miệng Kin Gingival 250ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
165.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch súc miệng Đóng gói: Hộp 1 chai 250ml

Xuất xứ: Tây Ban Nha