Hiển thị kết quả duy nhất

Ester of Shea Butter

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Shea butter ethyl esters

Mã UNII

V2CI786FPG

Mã CAS

1456887-14-1

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc phân tử của Shea butter ethyl esters bao gồm chuỗi carbon dài kết hợp với các liên kết ester, tạo điều kiện cho khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da. Đây là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da.

Cấu trúc phân tử Ester of Shea Butter
Cấu trúc phân tử Ester of Shea Butter

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 10°C

Tỷ trọng riêng: 870 g/L (25°C)

Độ nhớt: 15 mPas (20°C), 11 mPas (40°C)

Dạng bào chế

Kem Dưỡng Da: Shea Butter Ethyl Esters thường được sử dụng như một thành phần chính trong kem dưỡng da. Kem này giúp cung cấp độ ẩm, bảo vệ và làm dịu da, làm cho da trở nên mềm mịn và mịn màng.

Dầu Massage: Dầu massage chứa Shea Butter Ethyl Esters giúp tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho da và cơ bắp. Nó cũng có khả năng giữ ẩm tốt, đồng thời làm dịu da trong quá trình massage.

Sản Phẩm Chăm Sóc Môi: Shea Butter Ethyl Esters thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc môi như son dưỡng môi hoặc balm môi. Chúng giúp giữ cho môi mềm mịn và ngăn ngừa khô ráp.

Sữa Tắm và Dầu Gội: Sản phẩm này thường được bổ sung Shea Butter Ethyl Esters để cung cấp độ ẩm cho da và tóc trong quá trình tắm rửa. Nó có thể làm cho làn da mềm mịn và tóc mềm mượt.

Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc: Shea Butter Ethyl Esters cũng có thể được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả hoặc kem dưỡng tóc. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và duy trì độ ẩm cho tóc.

Dạng bào chế Ester of Shea Butter
Dạng bào chế Ester of Shea Butter

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Shea Butter Ethyl Esters khi được lưu trữ đúng cách, có thể có một thời hạn sử dụng tương đối lâu, thường là từ 1 đến 2 năm hoặc hơn, tùy thuộc vào điều kiện bảo quản và thương hiệu cụ thể. Tuy nhiên, sau một thời gian dài, sản phẩm có thể trải qua quá trình oxi hóa và mất tính chất ban đầu.

Điều Kiện Bảo Quản:

  • Nhiệt Độ: Shea Butter Ethyl Esters nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, tức là khoảng 20-25 độ C. Tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất của sản phẩm.
  • Ánh Sáng: Sản phẩm nên được bảo quản ở nơi thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Ánh sáng mặt trời có thể gây oxi hóa và làm giảm độ ổn định của Shea Butter Ethyl Esters.
  • Không Khí: Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn không khí tiếp xúc với sản phẩm. Không khí có thể gây oxy hóa và làm mất tính chất của sản phẩm.

Nguồn gốc

Shea Butter Ethyl Esters là một sản phẩm tổng hợp được phát triển từ nguồn gốc tự nhiên, chủ yếu từ bơ hạt mỡ (Shea Butter) – một tài nguyên tự nhiên quý báu. Người ta đã phát triển và tối ưu hóa quá trình chuyển đổi bơ hạt mỡ thành Shea Butter Ethyl Esters để tạo ra một sản phẩm có tính chất chăm sóc da và tóc hiệu quả hơn.

Sản phẩm này được tạo ra thông qua quá trình ester hóa, trong đó các phân tử của Shea Butter (trong đó có acid béo và glycerin) phản ứng với rượu etyl để tạo ra ester – Shea Butter Ethyl Esters. Quá trình này tạo ra một sản phẩm có tính chất dưỡng ẩm và bảo vệ da tốt hơn so với Shea Butter thông thường.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Shea butter có tác dụng gì? Shea Butter Ethyl Esters là một dạng tinh chất được tạo ra từ dầu bơ hạt mỡ (Shea Butter), một tài nguyên tự nhiên giàu dưỡng chất. Sản phẩm này có nhiều tác dụng có lợi cho da và tóc, dưới đây là một số dược lý và cơ chế tác dụng quan trọng:

Dưỡng ẩm da: Shea butter trong mỹ phẩm giúp cung cấp độ ẩm cho da. Cấu trúc phân tử của sản phẩm cho phép nó giữ nước và ngăn không cho nước bốc hơi ra khỏi da. Điều này giúp làm mềm mịn, làm dịu và cung cấp sự dưỡng ẩm cho làn da khô và bị bong tróc.

Bảo vệ da: Shea Butter Ethyl Esters tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da. Lớp màng này không chỉ giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường như tia UV và ô nhiễm môi trường, mà còn giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của da và bảo vệ nó khỏi sự mất nước.

Làm dịu da: Sản phẩm này có tính chất làm dịu, giúp làm giảm tình trạng da kích ứng hoặc da bị viêm nhiễm. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người có làn da nhạy cảm hoặc da bị kích ứng.

Tính chất chống oxi hóa: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Shea Butter Ethyl Esters có khả năng chống oxi hóa, giúp ngăn chặn sự hủy hoại của các gốc tự do trên da, giúp duy trì làn da khỏe mạnh và giảm quá trình lão hóa.

Làm mềm tóc: Sản phẩm này cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm mượt và bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường.

Cơ chế tác dụng của Shea Butter Ethyl Esters chủ yếu dựa trên cấu trúc phân tử độc đáo của nó, cho phép nó tương tác với da và tóc một cách hiệu quả để cung cấp dưỡng chất và bảo vệ. Điều này làm cho sản phẩm này trở thành một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da và tóc.

Ứng dụng trong y học

Bơ hạt mỡ trong mỹ phẩm là một thành phần có nguồn gốc tự nhiên, được biết đến chủ yếu trong ngành làm đẹp và chăm sóc da. Tuy nhiên, sản phẩm này cũng đã tìm thấy ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực y học.

Shea Butter Ethyl Esters là một dạng ester, với cấu trúc phân tử độc đáo giữa các phân tử dầu bơ hạt mỡ và rượu etyl. Khả năng giữ nước và bảo vệ da của nó đã giúp sản phẩm này trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tuy nhiên, cùng với việc nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực y học, Shea Butter Ethyl Esters đã bắt đầu xuất hiện trong nhiều ứng dụng y tế quan trọng.

Kem Chống Hằn Sẹo và Vết Thương: Trong lĩnh vực phẫu thuật, việc chăm sóc vết thương và hằn sẹo sau phẫu thuật là một phần quan trọng của quá trình phục hồi. Shea Butter Ethyl Esters đã được sử dụng trong các sản phẩm kem chống hằn sẹo và vết thương như một thành phần dưỡng da hiệu quả. Khả năng giữ ẩm và làm dịu da của sản phẩm này có thể giúp giảm việc hình thành sẹo và làm cho vết thương lành nhanh hơn.

Dưỡng ẩm và Bảo Vệ Da Của Người Bệnh Da Liễu: Shea Butter Ethyl Esters cũng có ứng dụng trong việc chăm sóc da của những người bệnh mắc các căn bệnh da liễu như eczema (chàm) và psoriasis (bệnh vẩy nến). Những người này thường phải đối mặt với làn da khô và mất độ ẩm. Sản phẩm này có khả năng cung cấp độ ẩm sâu và làm dịu da, giúp giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.

Chăm Sóc Da Sau Xâm Lấn Hoặc Điều Trị Laser: Sau các quá trình xâm lấn hoặc điều trị laser trên da, làn da thường cần được chăm sóc đặc biệt để đảm bảo phục hồi nhanh chóng và đầy đủ. Shea Butter Ethyl Esters có thể được sử dụng như một phần của chế độ chăm sóc sau xâm lấn để giúp bảo vệ da, giảm viêm nhiễm và khả năng làm dịu da.

Dưỡng ẩm và Bảo Vệ Da Của Người Cao Tuổi: Da của người cao tuổi thường mất đi khả năng giữ nước và dầu tự nhiên, dẫn đến tình trạng da khô và xuất hiện nếp nhăn. Shea Butter Ethyl Esters có khả năng giúp duy trì độ ẩm cho làn da và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường, làm cho da trở nên mềm mịn và giảm thiểu nếp nhăn.

Chăm Sóc Tóc Sau Quá Trình Hóa Trị: Shea Butter Ethyl Esters cũng có thể được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc sau quá trình hóa trị. Những người phải trải qua hóa trị thường gặp tình trạng tóc khô và yếu. Sản phẩm này giúp làm mềm mượt và cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc kháng lại tác động của hóa chất và duy trì sức khỏe tóc.

Dược động học

Hấp thu

SBEES có thể hấp thụ qua da và tiếp xúc với lớp biểu bì ngoài cùng. Dựa vào công thức và dạng bào chế, tốc độ hấp thụ có thể thay đổi. Việc sử dụng sản phẩm SBEES dưới dạng kem dưỡng da hoặc sản phẩm chăm sóc da giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc hấp thụ.

Phân bố

Sau khi hấp thụ, Shea Butter Ethyl Esters có thể phân phối trong lớp biểu bì dưới da và có thể thẩm thấu sâu vào da để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất. Sự phân phối cụ thể cũng phụ thuộc vào công thức sản phẩm và mục tiêu sử dụng.

Chuyển hóa

Shea Butter Ethyl Esters có thể trải qua quá trình chuyển hóa trong cơ thể, nhưng thông tin về các enzym hoặc các biểu hiện cụ thể của quá trình này có thể còn ít được biết đến. Sản phẩm này thường được thiết kế để có tính chất dưỡng ẩm và làm dịu da, vì vậy có thể ít có sự chuyển hóa hoá học lớn.

Thải trừ

Loại bỏ của Shea Butter Ethyl Esters từ cơ thể chủ yếu thông qua da. Sự loại bỏ này không phải qua gan hoặc thận như nhiều loại dược phẩm khác. Tốc độ loại bỏ và thời gian tồn tại của Shea Butter Ethyl Esters trên da có thể biến đổi dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm cường độ tiếp xúc và cách sử dụng sản phẩm.

Độc tính ở người

Shea Butter Ethyl Esters thường được coi là một thành phần an toàn và không gây độc tính đối với da và sức khỏe nếu sử dụng đúng cách và trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc thông qua áp dụng bên ngoài. Dưới đây là một số điểm quan trọng về độc tính của SBEES:

Shea Butter Ethyl Esters thường không gây ra các phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da đáng kể khi sử dụng ngoài da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm nào, một số người có làn da nhạy cảm có thể phản ứng dị ứng. Trong trường hợp này, nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến từ chuyên gia da liễu.

Shea Butter Ethyl Esters thường không được hấp thụ qua da và thâm nhập vào cơ thể đủ để gây ra độc tính nội tiết. Do đó, sản phẩm này thường không tạo ra các vấn đề về độc tính nội tiết.

Sự sử dụng bên ngoài da của Shea Butter Ethyl Esters không có xu hướng gây hại cho gan hoặc thận, vì nó không thường được hấp thụ qua niêm mạc hoặc tiêu hóa.

Tính an toàn

Tính đến thời điểm hiện tại, không có báo cáo nào về độc tính lâu dài hoặc tác động phụ nghiêm trọng từ việc sử dụng Shea Butter Ethyl Esters trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.

Mặc dù có tính chất an toàn trong sử dụng ngoài da, vẫn cần tuân thủ hướng dẫn của sản phẩm cụ thể và tránh tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da, ngứa, hoặc bất kỳ vấn đề sức khỏe nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Shea Butter Ethyl Esters, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế.

Tương tác với thuốc khác

Shea Butter Ethyl Esters thường được sử dụng bên ngoài da và không được ăn hoặc uống, do đó, khả năng tương tác với các loại thuốc uống hoặc tiêm chính xác không phải là mối quan tâm chính. Shea Butter Ethyl Esters được sử dụng chủ yếu trong sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho làn da và tóc, và không có bằng chứng cho thấy rằng nó gây tương tác với thuốc.

Lưu ý khi sử dụng Shea butter ethyl esters

Shea butter ethyl esters là một sản phẩm được chế biến và chiết xuất từ hạt cây Shea, nhưng điểm đặc biệt của nó so với nhiều sản phẩm từ hạt cây khác là Shea butter ethyl esters chứa rất ít protein có khả năng gây dị ứng hoặc kích ứng cho da. Điều này có nghĩa là nguy cơ gây dị ứng da hay kích ứng da khi sử dụng Shea butter ethyl esters thường rất thấp. Thậm chí, chưa có tài liệu y tế nào ghi nhận trường hợp dị ứng lâm sàng do sử dụng Shea butter ethyl esters.

Shea butter ethyl esters thường có dạng rắn ở nhiệt độ phòng, nhưng có thể tan chảy ở nhiệt độ trên 40 độ C. Điều quan trọng cần lưu ý là nếu sản phẩm chứa Shea butter ethyl esters tiếp xúc với nhiệt độ vượt quá 80 độ C, có thể làm mất mát một số chất dinh dưỡng quan trọng của nó. Do đó, nên tránh để sản phẩm này tiếp xúc với nhiệt độ cao để bảo quản chất lượng của nó.

Khi bạn lựa chọn sản phẩm chứa Shea butter ethyl esters trên thị trường, nên chú ý đến nguồn gốc và xuất xứ rõ ràng của sản phẩm. Điều này giúp đảm bảo bạn đang sử dụng sản phẩm chất lượng và an toàn cho da.

Một vài nghiên cứu của Shea butter ethyl esters trong Y học

Tác dụng của lipid bôi tại chỗ trên da bị kích thích bởi chất hoạt động bề mặt

Effect of topically applied lipids on surfactant‐irritated skin
Effect of topically applied lipids on surfactant‐irritated skin

Kem dưỡng ẩm được nhiều người sử dụng hàng ngày để làm giảm triệu chứng khô da. Tất cả chúng đều chứa lipid. Có ý kiến cho rằng lipid bôi tại chỗ có thể cản trở cấu trúc và chức năng của hàng rào thấm.

Ảnh hưởng của việc bôi chín loại lipid khác nhau lên da bình thường và da bị kích ứng bởi natri lauryl sulphate (SLS) đã được nghiên cứu ở 21 đối tượng khỏe mạnh. Các thông số được đánh giá là các dấu hiệu kích ứng có thể nhìn thấy được, lưu lượng máu qua da và lượng nước mất qua biểu bì (TEWL) được đo lường một cách khách quan.

Các chất được thử nghiệm là hydrocortisone, Petrolatum, dầu cá, dầu cây lưu ly, dầu hạt hướng dương, dầu hạt cải, bơ hạt mỡ và các phần lipid không thể xà phòng hóa từ dầu hạt cải và bơ hạt mỡ. Nước được đưa vào như một biện pháp kiểm soát.

Trên da bình thường, không tìm thấy sự khác biệt đáng kể nào về tác dụng của các chất thử nghiệm, trong khi đó lại có sự khác biệt đáng kể khi chúng được áp dụng cho da bị kích ứng SLS. Các dấu hiệu rõ rệt về kích ứng do SLS gây ra ít rõ rệt hơn sau khi điều trị bằng phần giàu sterol từ dầu hạt cải so với sau khi xử lý bằng nước. Phần này và hydrocortisone làm giảm lưu lượng máu ở da. Hơn nữa, việc sử dụng hydrocortisone, dầu hạt cải và phần giàu sterol của nó dẫn đến TEWL thấp hơn đáng kể so với nước. Các lipid khác không ảnh hưởng đến mức độ kích ứng.

Tóm lại, lipid thường được sử dụng trong kem dưỡng ẩm có thể làm giảm phản ứng của da với các chất gây kích ứng. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng, ở làn da bị xáo trộn hàng rào bảo vệ, quá trình tổng hợp sterol sẽ tăng lên. Những tác động quan sát được của dầu hạt cải và phần lipid không thể xà phòng hóa của nó đối với kích ứng do SLS gây ra cho thấy khả năng chúng hỗ trợ da trong việc cung cấp đủ lipid cho hàng rào bị tổn thương.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Shea butter ethyl esters, truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2023.
  2. M. LODEN, A.‐C. ANDERSSON, Effect of topically applied lipids on surfactant‐irritated skin, British Journal of Dermatology, Volume 134, Issue 2, 1 February 1996, Pages 215–220, https://doi.org/10.1111/j.1365-2133.1996.tb07604.x
  3. Pubchem, Shea butter ethyl esters, truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Được xếp hạng 4.00 5 sao
(1 đánh giá) 170.000 đ
Dạng bào chế: GelĐóng gói: tuýp 150ml