Dầu cọ

Showing all 10 results

Dầu cọ

Dầu cọ là gì?

Dầu cọ được chiết xuất từ phần cùi của quả cọ dầu và là một loại dầu thực vật phổ biến. Dầu cọ chứa nhiều hợp chất tự nhiên và axit béo quan trọng, phù hợp cho các công thức dựa trên lipid và ứng dụng trong phân phối thuốc.

Thành phần của dầu cọ và dầu hạt cọ có sự khác biệt: dầu cọ chủ yếu chứa triglyceride chuỗi dài, trong khi dầu hạt cọ tập trung vào triglyceride chuỗi trung bình. Cả hai loại dầu đều giàu dưỡng chất thực vật, bao gồm tocotrienol, tocopherol và caroten, mang lại nhiều lợi ích tiềm năng cho sức khỏe.

Tính chất vật lý – hóa học

Dầu cọ thô (CPO) được chiết xuất từ phần giữa của quả cọ, thành phần chủ yếu là triacylglyceride (TAG). Trong CPO, axit béo (FA) được phân bố cân bằng với 50% là axit béo bão hòa và 50% là axit béo không bão hòa.

Axit béo bão hòa: CPO chứa 94% ở dạng TAG và 6% ở dạng diacylglyceride (DAG). Hai axit béo bão hòa chính là axit palmitic (C16:0, chiếm 45%) và axit stearic (C18:0, chiếm 3,5%).

Axit béo không bão hòa: Loại axit béo này gồm axit oleic (C18:1, chiếm hơn 59%) và axit linoleic (C18:2, chiếm hơn 18%).
Ngoài các axit béo, dầu cọ thô còn chứa nhiều thành phần phụ có giá trị như carotenoid (500–700 ppm), squalene, vitamin E, sterol, rượu triterpenic, methylsterol, dolichol, polyprenol, ubiquinone, phospholipid, và glycolipid.

Dầu cọ có màu đỏ cam đặc trưng, có thể ở dạng lỏng hoặc bán rắn tùy thuộc vào nhiệt độ (bán rắn ở 21–27°C). Dầu không tan trong nước, nhẹ hơn nước và nổi trên bề mặt khi trộn lẫn. Nó tan trong các dung môi hữu cơ như rượu, ete, cloroform, và cacbon disulfide.

Mùi vị: Có mùi ngọt nhẹ dễ chịu.

Điểm sôi và phân hủy: Sôi ở khoảng 338–366°C (611–639 K). Khi bị nung nóng đến nhiệt độ phân hủy, dầu phát ra khói cay và khí gây khó chịu.

Ứng dụng trong y học

Với thành phần giàu axit palmitic và oleic, dầu cọ có tiềm năng lớn trong dược phẩm và y học:

  • Phân phối thuốc: Dầu cọ và dầu hạt cọ chứa triglyceride chuỗi dài và trung bình cùng các chất dinh dưỡng thực vật như tocotrienol, tocopherol và caroten. Những hợp chất này giúp cải thiện tính khả dụng sinh học và độ tan của các loại thuốc kỵ nước, đồng thời tăng hiệu quả và kéo dài thời hạn sử dụng thuốc.
  • Hoạt tính chống oxy hóa: Tocotrienol và tocopherol trong dầu cọ có tác dụng chống oxy hóa mạnh, giảm thiểu tổn thương do gốc tự do, đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu trên động vật và con người.
  • Tác động đến cholesterol: Mặc dù từng bị nghi ngờ là làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch, nghiên cứu mới chỉ ra rằng axit palmitic trong dầu cọ giúp tăng mức cholesterol tốt (HDL), thậm chí vượt trội hơn một số loại dầu thực vật khác như dầu ngô và dầu ô liu.

Đặc tính và lợi ích trong bào chế thuốc:

  • Dầu cọ và dầu hạt cọ chứa triglyceride chuỗi dài (LCT) và chuỗi trung bình (MCT), làm tăng khả năng khai thác và sử dụng trong bào chế thuốc, đặc biệt trong các công thức gốc lipid (LBF):
  • Hồ sơ an toàn: Dầu cọ giàu vitamin E và caroten, phù hợp để tiêu thụ và sử dụng trong bào chế thuốc.
  • Tải và hấp thụ thuốc cao: LBF dầu cọ cải thiện khả năng hấp thụ thuốc nhờ đặc tính thẩm thấu cao, giúp tăng hiệu quả sử dụng thuốc.
  • Độ bền và ổn định: Các công thức chứa dầu cọ có độ ổn định cao, không bị ảnh hưởng bởi tá dược hoặc chất hoạt động bề mặt, đảm bảo hiệu suất thuốc tối ưu trong phân phối.
  • Thời hạn sử dụng dài: LBF từ dầu cọ duy trì độ ổn định lâu dài, lý tưởng cho việc phát triển các loại thuốc mới, đặc biệt là thuốc kỵ nước và ưa dầu.

Trong mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, dầu cọ được sử dụng với các mục đích như:

  • Chất làm mềm da và dung môi trong các sản phẩm mỹ phẩm.
  • Thành phần trong sản xuất xà phòng, giúp cung cấp độ nhớt và ổn định cho sản phẩm.

Giá trị dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe: Dầu cọ chứa hàm lượng cao vitamin E (tocotrienol và tocopherol), β-carotene và các axit béo. Những chất này giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm lipid huyết thanh, và cung cấp lợi ích chống oxy hóa.

Dầu cọ
Dầu cọ

Phương pháp sản xuất dầu cọ

Dầu cọ được sản xuất bằng cách chiết tách chất béo từ quả cọ (Elaeis guineensis) thông qua quy trình ép hoặc ly tâm. Quá trình sản xuất gồm các bước sau:

  • Vô hiệu hóa lipase: Quả cọ được xử lý bằng hơi nước để vô hiệu hóa enzym lipase.
  • Tách quả khỏi chùm: Sau khi xử lý, quả cọ được tách khỏi chùm để chuẩn bị cho quá trình ép.
  • Ép dầu: Dầu được chiết xuất từ quả cọ bằng cách ép.
  • Loại bỏ chất rắn và độ ẩm: Dầu ép được làm sạch qua ly tâm để loại bỏ tạp chất rắn và nước.
  • Sấy khô: Quá trình sấy khô dầu diễn ra trong điều kiện chân không để đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng.

Tạp chất trong dầu cọ thô

Dầu cọ thô có thể chứa các tạp chất như đồng, sắt, và niken. Những tạp chất này được phát hiện và loại bỏ bằng các phương pháp khác nhau:

  • Sử dụng đầu dò siêu âm: Quá trình chiết xuất tạp chất vào dung dịch nước bằng đầu dò siêu âm 20 kHz giúp xác định nồng độ trung bình của sắt (0,026 ppm) và đồng (4,698 ppm).
  • Phương pháp tro hóa khô: Nồng độ sắt (0,036 ppm) và đồng (3,864 ppm) được phát hiện thông qua chuẩn bị mẫu bằng phương pháp tro hóa khô tiêu chuẩn.
  • Phosphate vô cơ: Bằng phân tích màu, lượng phosphate vô cơ trong dầu cọ thô được xác định ở mức 9–20 ppm.

Sắc ký khí-lỏng còn phát hiện hydroxyanisole butylated (94,5 ppm) và hydroxytoluene butylated (99,5 ppm) trong hỗn hợp dầu cọ và dầu cọ đã đông cứng (tỷ lệ 80:20).

Nghiên cứu mới trong y học về dầu cọ

Nghiên cứu về dầu cọ
Nghiên cứu về dầu cọ

Một nghiên cứu đối chứng ngẫu nhiên, mù đôi đã được tiến hành nhằm đánh giá tác động của việc bổ sung dầu cọ đỏ vào chế độ ăn uống đối với tình trạng vitamin A của phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh. Nghiên cứu này bao gồm 170 phụ nữ mang thai từ tuần thứ 16 đến 24, được chia ngẫu nhiên thành hai nhóm:

  • Nhóm thử nghiệm: Sử dụng dầu cọ đỏ để cung cấp lượng beta-carotene tương đương với nhu cầu khuyến nghị hàng ngày (RDA) là 2.400 microgam.
  • Nhóm đối chứng: Sử dụng dầu lạc với lượng tương đương.

Quá trình can thiệp kéo dài 8 tuần, bắt đầu từ tuần thứ 26–28 và kết thúc ở tuần thứ 34–36 của thai kỳ.

Kết quả sau can thiệp:

  • Nồng độ retinol huyết thanh: Ở phụ nữ sử dụng dầu cọ đỏ, mức retinol trung bình đạt 1,20 ± 0,22 µmol/L (95% CI: 1,15–1,25), cao hơn đáng kể so với nhóm dầu lạc (1,07 ± 0,26 µmol/L; 95% CI: 1,01–1,13; p < 0,01). Ở trẻ sơ sinh của nhóm dùng dầu cọ đỏ, nồng độ retinol đạt 0,73 ± 0,15 µmol/L (95% CI: 0,69–0,77), cao hơn đáng kể so với nhóm dầu lạc (0,62 ± 0,17 µmol/L; 95% CI: 0,57–0,67; p < 0,001).
  • Tỷ lệ thiếu vitamin A: Nhóm dầu cọ đỏ có tỷ lệ phụ nữ thiếu vitamin A thấp hơn (1,5%) so với nhóm dầu lạc (9,7%).
  • Tỷ lệ thiếu máu: Thiếu máu ở phụ nữ sử dụng dầu cọ đỏ thấp hơn đáng kể (80,6%) so với nhóm dầu lạc (96,7%; p < 0,01).
  • Cân nặng khi sinh và tuổi thai: Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm về cân nặng khi sinh và tuổi thai của trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, nguy cơ trẻ nhẹ cân (p = 0,003) và sinh non (p = 0,000) tăng lên khi nồng độ retinol huyết thanh của mẹ giảm trong tam cá nguyệt thứ ba.

Kết luận: Kết quả nghiên cứu cho thấy việc bổ sung dầu cọ đỏ cải thiện đáng kể tình trạng vitamin A của bà mẹ và trẻ sơ sinh, đồng thời giảm tỷ lệ thiếu máu ở phụ nữ mang thai. Ngoài ra, tình trạng vitamin A của mẹ trong giai đoạn cuối thai kỳ có liên quan mật thiết đến sự phát triển và trưởng thành của thai nhi. Vì vậy, dầu cọ đỏ, với hàm lượng beta-carotene dồi dào, được đề xuất như một phương pháp tiếp cận hiệu quả dựa trên chế độ ăn uống để cải thiện tình trạng vitamin A cho phụ nữ mang thai.

Tài liệu tham khảo

  1. Palm Oil – PubChem. Truy cập ngày 25/12/2024.
  2. Danial Efendy Goon, Siti Hamimah Sheikh Abdul Kadir (2019) Palm Oil in Lipid-Based Formulations and Drug Delivery Systems, NIH. Truy cập ngày 25/12/2024.
  3. M S Radhika, P Bhaskaram (2003) Red palm oil supplementation: a feasible diet-based approach to improve the vitamin A status of pregnant women and their infants, Pubmed. Truy cập ngày 25/12/2024.

 

Thuốc tăng cường miễn dịch

Yummy Pharton

Được xếp hạng 5.00 5 sao
150.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc bổ xương khớp

Khớp Vai Gáy New

Được xếp hạng 4.50 5 sao
95.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

THYMOglucan TL

Được xếp hạng 5.00 5 sao
75.000 đ
Dạng bào chế: Viên g mềm Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Gonginton LP

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 12 vỉ x 5 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

UBB Top Health

Được xếp hạng 5.00 5 sao
750.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 60 viên

Xuất xứ: Hoa kỳ

Được xếp hạng 5.00 5 sao
315.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềm Đóng gói: Hộp 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Pharoyal Ziti Horamin Multi Vita-B With Ginseng

Được xếp hạng 5.00 5 sao
410.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 1 lọ 60 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Bổ mắt

Humancel Gac Kids

Được xếp hạng 4.00 5 sao
515.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 5 vỉ x 6 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Bổ mắt

Eye Ruby

Được xếp hạng 4.00 5 sao
650.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 60 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Rối loạn bàng quang và tuyến tiền liệt

Tienliets

Được xếp hạng 5.00 5 sao
490.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềm Đóng gói: Hộp 100 viên

Xuất xứ: Việt Nam