Giới thiệu
Phát hiện tăng áp lực nội sọ (ICP) đã trở thành một thành phần quan trọng trong lâm sàng để chẩn đoán và xử trí một số bệnh lý thần kinh, chẳng hạn như chấn thương đầu, não úng thủy, xuất huyết dưới nhện và tụ máu nội sọ.
Cho đến gần đây, theo dõi ICP xâm lấn là tiêu chuẩn vàng. Các kỹ thuật xâm lấn, mặc dù chính xác và có độ nhạy cao, đòi hỏi các thiết lập phẫu thuật thần kinh nghiêm ngặt và gây ra các tác dụng phụ phải được quản lý, chẳng hạn như xuất huyết, nhiễm trùng và tổn thương não. Vì vậy, cần phải khám phá các phương pháp giám sát không xâm lấn. Gần đây, các nghiên cứu đã báo cáo rằng việc đo đường kính vỏ bọc thần kinh thị giác (ONSD) bằng siêu âm giúp phát hiện sớm tăng ICP.
Tổng quan
Giá trị bình thường
Giới hạn bình thường cao theo lứa tuổi
Độ tuổi | Giới hạn bình thường cao |
≤ 1 tuổi | < 4 mm |
1-15 tuổi | < 4.5 mm |
> 15 tuổi và người lớn | < 5 mm |
Điểm cắt
Tăng ICP khi ICP > 15 mmHg, cần điều trị tích cực khi ICP > 20 mmHg.
Điểm cắt đánh giá tăng ICP thay đổi tùy các nghiên cứu.
Độ tuổi | ONSD (mm) |
ICP (mmHg) |
Độ nhạy (%) |
Độ đặc hiệu (%) |
---|---|---|---|---|
Người lớn | 5.0-5.7 | > 20 | N/A | 83 |
5.7 | > 20 | 93 | 96 | |
5.205 | > 15 | 95.8 | 80.4 | |
Người lớn (TBI in the ED) |
> 4.95 | > 15 | 100 | 95 |
Trẻ em | 5.28 | ≥ 15 | 90.0 | 69.2 |
5.57 | ≥ 20 | 81.3 | 62.5 | |
> 4 tuổi | 4.5 | > 15 | 60 | 66.7 |
≤ 4 tuổi | 4.0 | > 15 | 75 | 67.9 |
Trẻ em | 5.49 | ≥ 15 | 93.7 | 74.4 |
5.75 | ≥ 20 | 88.9 | 84.2 |
Kỹ thuật
Đầu dò
Kỹ thuật đo ONSD
- Bệnh nhân nằm ngửa, nhắm mắt tự nhiên.
- Đầu dò Linear đã được bôi gel, đặt ở ngay trên mí mắt.
- Nghiêng và giữ đầu dò một góc 30-45 độ về phía đầu giường(đỉnh đầu), và nghiêng sang bên(phía ngoài) 15 độ.
- Điều chỉnh để quan sát thấy ống thần kinh thị giác rõ nhất (đường kính lớn nhất).
- Nhấn nút đóng băng hình ảnh.
- Thực hiện đo vỏ bọc đường kính ống thần kinh thị giác tại vị trí phía sau nhãn cầu, cách nhãn cầu 3 mm. Để làm được điều này, cần 2 thước đo, một thước (D1) xác định vị trí cách nhãn cầu, và thước còn lại (D2) đo từ viền (vỏ) bên này đến viền bên kia của ống thần kinh thị giác.
Kết luận
Theo dữ liệu nghiên cứu hiện tại, ONSD có mối tương quan tốt với ICP. Mặc dù, không thể đưa ra một giá trị đo lường chính xác tương ứng của ONSD với ICP, nhưng giá trị điểm cắt cho phép dự đoán tăng ICP có độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
Ứng dụng trên lâm sàng, ngoài việc đưa ra quyết định can thiệp điều trị tăng ICP như: truyền Mannitol, NaCl ưu trương, Furosemide, Dexamethasone, phẫu thuật mở sọ giải áp,..v.v thì việc đánh giá ICP còn giúp ra quyết định chọc dịch não tủy trong trường hợp nghi ngờ tăng ICP, bởi vì đó là một trong những chống chỉ định với thủ thuật này. Một giá trị ONSD trong giới hạn bình thường cho phép loại trừ tăng ICP.
Tài liệu tham khảo
- Point-of-care ultrasound of optic nerve sheath diameter to detect intracranial pressure in neurocritically ill children – A narrative review
- Optic nerve sheath diameter measurement: a means of detecting raised ICP in adult traumatic and non-traumatic neurosurgical patients
- Assessment of intracranial pressure with ultrasonographic retrobulbar optic nerve sheath diameter measurement
- Ultrasonic measurement of optic nerve sheath diameter: a non-invasive surrogate approach for dynamic, real-time evaluation of intracranial pressure
- Optic Nerve Sheath Diameter Ultrasound: A Non-Invasive Approach to Evaluate Increased Intracranial Pressure in Critically Ill Pediatric Patients
- Optic Nerve Sheath Diameter
- Ultrasound Measurement of Optic Nerve Sheath Diameter for Detection of Increased Intracranial Pressure in Adult Patients with Traumatic Brain Injury in Emergency Department
- Ocular Ultrasound Made Easy: Step-By-Step Guide