Hiển thị 1–24 của 359 kết quả

Calci

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Calcium

Tên danh pháp theo IUPAC

calcium

Nhóm thuốc

Muối calci; bổ sung chất điện giải.

Mã UNII

SY7Q814VUP

Mã CAS

7440-70-2

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

Ca

Phân tử lượng

40.08 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc phân tử
Cấu trúc phân tử

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 0

Số liên kết có thể xoay: 0

Diện tích bề mặt tôpô: 0Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 1

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 839°C

Điểm sôi: 1484°C

Tỷ trọng riêng: 1,54 g/cm³

Độ tan trong nước: 0.0 mg/mL

Cảm quan

Canxi tồn tại dưới dạng kim loại mềm, màu bạc, chuyển sang màu trắng xám khi tiếp xúc với không khí.

Dạng bào chế

Dạng bào chế
Dạng bào chế

Ống tiêm: 1 g/10 ml (dung dịch 100 mg/ml; 4,56 mmol hoặc 183 mg calci/ml); 500 mg/5 ml (dung dịch 100 mg/ml; 3,4 mmol hoặc 136 mg calci/ml)

Viên nang: 45 mg, 150 mg

Viên nén: 100 mg, 125 mg, 650 mg

Bột: 336 mg

Dung dịch: 100 mg / 5 mL

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Canxi thuộc về nhóm 2 (hoặc nhóm IIA) trong bảng tuần hoàn, là một kim loại kiềm thổ. Nó có cấu hình electron là [Ar] 4s^2. Khi tham gia vào các phản ứng hóa học, canxi thường mất 2 electron ở lớp vỏ ngoài cùng, trở thành ion Ca^2+. Mất 2 electron giúp canxi có cấu hình electron giống với krypton (Kr), một khí hiếm, đạt đến trạng thái ổn định hóa lý. Việc này giải thích tại sao canxi thường tham gia vào các phản ứng hóa học dưới dạng ion Ca^2+ và có xu hướng tạo ra các muối với hạt nhân 2+.

Độ ổn định của thuốc canxi phụ thuộc vào dạng bào chế và thành phần. Một số yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định hóa lý của thuốc canxi bao gồm:

  • Nhiệt độ: Thuốc canxi nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc theo hướng dẫn trên bao bì thuốc.
  • Ánh sáng: Một số dạng thuốc canxi có thể bị phân giải khi tiếp xúc với ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng mặt trời.
  • Độ ẩm: Độ ẩm cao có thể làm thay đổi tính chất vật lý của thuốc, dẫn đến cứng lại hoặc mất hiệu quả.
  • pH: Trong một số dạng thuốc, sự thay đổi pH có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của canxi.

Cần lưu ý rằng thuốc canxi không chỉ có canxi mà còn có thể chứa các thành phần khác như magie, vitamin D, và các nguyên tố vi lượng khác. Mỗi thành phần này cũng có thể ảnh hưởng đến độ ổn định hóa lý của thuốc.

Nguồn gốc

Canxi là một nguyên tố thiết yếu và quan trọng cho sự sống. Trong cơ thể con người, canxi đóng vai trò cần thiết trong nhiều chức năng sinh lý như việc hình thành và duy trì xương, cơ bắp, truyền dẫn thần kinh, và cả quá trình đông máu.

Nguồn gốc phát hiện canxi trong y học không xuất phát từ một sự kiện cụ thể, mà là kết quả của một loạt các nghiên cứu và khám phá qua thời gian:

  • Phát hiện Canxi: Canxi được Sir Humphry Davy, một nhà hóa học người Anh, khám phá vào năm 1808 thông qua quá trình điện phân hợp chất của nó. Tuy nhiên, khám phá này chưa liên quan đến y học.
  • Nghiên cứu về xương: Khi nghiên cứu về xương, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng canxi là thành phần chính của xương. Điều này đã giúp họ nhận ra vai trò thiết yếu của canxi trong sức khỏe xương.
  • Phát triển về dinh dưỡng: Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, các nghiên cứu về dinh dưỡng đã giúp nhận diện vai trò của canxi trong nhiều quá trình sinh lý khác nhau và tầm quan trọng của nó trong chế độ ăn.
  • Khám phá về bệnh lý liên quan đến Canxi: Với sự phát triển của y học, các bệnh lý liên quan đến sự cân bằng canxi như loãng xương, bệnh rối loạn cân bằng canxi và các bệnh khác liên quan đến hạ hoặc tăng canxi máu đã được nhận diện và nghiên cứu một cách chi tiết hơn.

Qua thời gian, sự hiểu biết về vai trò của canxi trong y học đã không ngừng phát triển, từ việc chỉ biết nó là một phần của xương đến việc nhận diện nó là một nguyên tố thiết yếu cho nhiều chức năng sinh lý của cơ thể.

Nguồn thực phẩm chứa canxi

Sữa và sản phẩm từ sữa:

  • Sữa bò (đặc biệt là sữa đặc trị tăng canxi)
  • Phô mai
  • Sữa chua
  • Kem

Rau củ:

  • Rau bina (rau chân vịt)
  • Cải xoăn
  • Cải rổ (collard greens)
  • Cải bó xôi (spinach) – tuy nhiên, oxalat trong rau củ cần thăng và cải bó xôi có thể giảm hiệu quả hấp thụ canxi.

Hạt:

  • Hạt chia
  • Hạt hướng dương
  • Hạt lanh
  • Hạt hẹ
  • Hạt lúa mạch

Hải sản:

  • Cá mòi
  • Tôm
  • Cá hồi

Thực phẩm được bổ sung canxi:

  • Một số loại sữa thực vật như sữa hạt điều, sữa đậu nành, sữa hạt óc chó thường được bổ sung canxi.
  • Một số loại nước uống và nước trái cây cũng có thể được bổ sung canxi.

Đậu:

  • Đậu đen
  • Đậu lăng

Các nguồn khác:

  • Đậu phụ (đặc biệt là các sản phẩm từ đậu nành được làm từ hạt lúa mạch hoặc canxi sulfat)
  • Nước ép cam
  • Bánh mì và ngũ cốc

Ngoài ra, khi muốn tăng cường lượng canxi từ chế độ ăn, bạn cũng nên xem xét việc bổ sung vitamin D vì nó giúp tăng cường khả năng hấp thụ canxi của cơ thể.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Calci, một ion ngoại bào có hóa trị 2, đóng vai trò rất quan trọng trong cơ thể chúng ta. Một người trưởng thành thường có khoảng 1,300 gram calci (đối với nam giới) hoặc 1,000 gram calci (đối với nữ giới). 99% lượng calci này nằm trong xương và răng dưới dạng hydroxyapatit. Phần còn lại được tìm thấy trong dịch ngoại bào và một lượng nhỏ rất ít trong tế bào.

Nồng độ calci trong huyết tương của con người khoảng từ 8,5 mg đến 10,4 mg/decilít (2,1 – 2,6 mmol), trong đó khoảng 45% liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là albumin và khoảng 10% tạo phức với các chất đệm anionic (như citrat và phosphat). Phần còn lại là calci ở dạng ion (Ca++).

Cơ chế tác dụng của canxi: Calci chính là một yếu tố cần thiết để bảo toàn chức năng của các hệ thống thần kinh, cơ, xương, cũng như khả năng thấm qua màng tế bào và mao mạch. Ca++ là chất kích hoạt quan trọng trong nhiều phản ứng lên men và cần thiết cho một số quá trình sinh học của cơ thể, bao gồm dẫn truyền các xung động thần kinh, co cơ trơn, cơ tim và cơ xương, chức năng thận, hô hấp và đông máu. Ca++ còn giúp điều chỉnh quá trình giải phóng và dự trữ chất dẫn truyền thần kinh, hấp thụ và liên kết các acid amin và hấp thụ vitamin B12 và tiết gastrin. Ca++ còn hỗ trợ chức năng truyền tin thứ cấp cho hoạt động của nhiều hormon.

Nhiều bằng chứng cho thấy một mối quan hệ nghịch đảo giữa lượng calci được tiêu thụ và huyết áp. Việc bổ sung calci có thể giúp giảm huyết áp ở người trẻ tuổi khỏe mạnh, người mang thai khỏe mạnh và một số người mắc bệnh tăng huyết áp. Tuy nhiên, việc đánh giá tiếp vai trò của calci trong việc điều chỉnh huyết áp cần thêm nghiên cứu.

Calci rất cần thiết cho sự co bóp cơ tim và dẫn truyền xung điện ở một số khu vực cụ thể của cơ tim, đặc biệt là qua nút nhĩ – thất. Calci cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc kích thích và co bóp cơ. Calci giải phóng sẽ kích thích co cơ khi nó liên kết với troponin, từ đó loại bỏ sự ức chế của troponin trên tương tác actin-myosim. Sự giãn cơ xảy ra khi calci được đưa trở lại lưới cơ tương, phục hồi sự ức chế của troponin.

Khoảng 40% khối lượng xương của chúng ta là hàm lượng khoáng chất do calci. Xương là một mô năng động luôn luôn phải chịu quá trình tiêu xương do tế bào hủy xương và tạo xương do tế bào tạo xương. Lượng xương được tái tạo (tái hấp thụ và thay thế bằng xương mới) hàng năm, ở trẻ em thì quá trình tạo xương sẽ nhiều hơn quá trình tiêu xương, ở người lớn khỏe mạnh thì tạo xương và tiêu xương cân bằng nhau, ở phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh và người cao tuổi ở cả hai giới thì tạo xương kém xa tiêu xương.

Việc tái tạo xương đặc (vỏ xương) chiếm đến 50% hàng năm ở thanh thiếu niên và khoảng 5% hàng năm ở người lớn; tái tạo xương bè (lưới, xốp) là gấp khoảng 5 lần tái tạo xương đặc ở người lớn. Ngoài việc nâng đỡ cho cơ thể, xương còn có tác dụng làm bể chứa calci. Mặc dù cả luyện tập lẫn bổ sung calci từ bên ngoài đều có tác động đến khối lượng xương, nhưng các nghiên cứu hiện nay vẫn chưa rõ liệu lượng calci được bổ sung có tác động tích cực đến xương của những người có luyện tập hay không.

Các tình huống dẫn đến giảm lượng estrogen trong cơ thể có thể gây ra thay đổi trong cân bằng calci. Ví dụ, việc mất kinh nguyệt do tập luyện quá mức có thể giảm khả năng cơ thể lưu giữ calci, dẫn đến suy giảm khối lượng xương. Tình trạng mất kinh nguyệt do ăn kiêng quá độ có thể làm giảm quá trình hấp thụ calci, tăng lượng calci tiết ra qua nước tiểu và làm giảm tỉ lệ tạo xương, so với phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt bình thường.

Sản lượng estrogen giảm trong thời kỳ mãn kinh dẫn đến mất xương nhanh chóng, đặc biệt là ở vùng xương cột sống lưng, trong khoảng 5 năm. Trong giai đoạn này, khối lượng xương trung bình mất đi hàng năm là khoảng 3%. Sự giảm nồng độ estrogen đi kèm với việc hấp thụ calci kém hiệu quả hơn và tăng tốc độ chuyển hóa xương.

Mặc dù chưa rõ liệu tác dụng chính của estrogen có ở vùng xương hay ở ruột, nhưng các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung calci không thể ngăn ngừa được sự mất xương nhanh chóng trong 5 năm đầu sau thời kỳ mãn kinh. Lượng calci cần thiết cho phụ nữ có vẻ không thay đổi nhiều trong thời kỳ mãn kinh.

Người theo chế độ ăn chay có thể cần nhiều calci hơn do oxalat và phytat (thành phần phổ biến trong thực phẩm chay) có thể làm giảm khả năng tiếp cận của calci. Những người không tiêu hóa được lactose thường tránh dùng sản phẩm từ sữa và có thể thiếu calci. Tuy chưa có bằng chứng cho thấy việc không tiêu hóa được lactose ảnh hưởng đến nhu cầu calci, nhưng có thể việc này làm giảm lượng calci được tiêu thụ.

Bổ sung canxi cho người lớn loại nào tốt? Thuốc calci tốt nhất là những muối calci như cacbonat hoặc phốt phát. Calci gluconate và calci lactate được hấp thụ tốt bởi phụ nữ mang thai. Người cao tuổi hấp thụ calci lactate, gluconat và citrate tốt hơn, trừ khi họ bổ sung calci sau bữa sáng đầy đủ. Lượng calci khuyến nghị hiện nay là 1.500 miligam mỗi ngày đối với phụ nữ không dùng estrogen và 800 miligam mỗi ngày đối với phụ nữ dùng estrogen. Một cốc sữa lỏng chứa gần 300 miligam calci. Calci cacbonat hiện là dạng bổ sung calci tốt nhất và tiết kiệm nhất.

Vai trò của canxi đối với cơ thể

Dưới đây là một số lợi ích mà canxi đem lại cho cơ thể:

Tăng cường sức khỏe xương khớp

Canxi là công cụ hình thành và chuyển hóa xương. Canxi được tìm thấy ở dạng Canxi hydroxyapatite trong xương và răng, có vai trò giúp tăng độ cứng cho xương và răng. Xương cũng đóng vai trò là nơi dự trữ và cung cấp Canxi cho các chức năng khác phụ thuộc vào lượng canxi trong cơ thể. Tầm quan trọng của canxi đối với cơ thể là rất lớn và rõ ràng.Canxi mà cơ thể chúng ta hấp thụ trong chế độ ăn uống là cần thiết để duy trì sự tăng trưởng và phát triển xương bình thường. Trẻ em và người lớn nên cố gắng duy trì lượng canxi trong giới hạn thích hợp. Đối với phụ nữ lớn tuổi nên cố gắng duy trì lượng canxi trong tầm kiểm soát vì họ dễ mắc các bệnh như viêm khớp và khung xương. Không biết ăn gì để hấp thu canxi cao, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu ở phía dưới.

Điều hòa sự co cơ

Canxi điều chỉnh sự co cơ ở cơ xương và cơ tim. Nó kích hoạt sự co cơ bằng cách phản ứng với sợi cơ actin và myosin. Với sự hiện diện của Canxi, actin và myosin đến gần hơn dẫn đến co cơ. Khi không có Canxi, actin và myosin không tương tác do đó dẫn đến sự thư giãn của cơ.

Canxi ngăn ngừa mất máu quá nhiều

Canxi cùng với Vitamin K giúp đông máu và ngăn ngừa máu chảy quá nhiều. Canxi là một phần không thể thiếu trong các phản ứng liên quan đến quá trình đông máu.

Vai trò của canxi đối với cơ thể
Vai trò của canxi đối với cơ thể

Canxi bảo vệ chúng ta khỏi các bệnh về da

Các ion canxi (Ca 2+ ) trong lớp biểu bì rất cần thiết trong việc điều chỉnh sự biệt hóa tế bào sừng và hình thành hàng rào bảo vệ da. Sự biệt hóa tế bào sừng (tế bào của lớp biểu bì) bị suy yếu và hàng rào bảo vệ da bị rối loạn chức năng có thể là nguyên nhân chính gây ra tình trạng viêm da.

Canxi có thể chống ung thư

Một chế độ ăn uống giàu chất chống oxy hóa lành mạnh đã được biết đến là có thể ngăn ngừa ung thư, nhưng nghiên cứu cho thấy rằng lượng canxi đầy đủ cũng có thể ngăn ngừa ung thư đại trực tràng, buồng trứng và ung thư vú. Tuy nhiên, không vì thế mà bổ sung canxi nhiều quá mức, một số nghiên cứu chỉ ra rằng điều này có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.

Canxi tốt cho tim

Có nghiên cứu cho rằng việc bổ sung đầy đủ canxi như một phương pháp để giúp cơ thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tăng huyết áp. Mặc dù 99% canxi trong cơ thể nằm trong xương và răng, nhưng 1% còn lại đóng vai trò quan trọng trong các chức năng khác của cơ thể, chẳng hạn như dẫn truyền thần kinh và chức năng cơ bắp. Sự thiếu hụt canxi có thể gây ra các vấn đề về tim cũng như huyết áp cao. Tuy nhiên nếu như quá nhiều canxi, từ 2.000 miligam trở lên, có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tim, vì vậy hãy dựa vào các nguồn thực phẩm giàu canxi để có sức khỏe tim mạch.

Dược động học

Hấp thu

Khi được tiêm vào cơ thể, lượng calci trong máu tăng nhanh và có thể quay lại mức bình thường trong khoảng từ 30 phút tới 2 giờ. Dù calci toàn phần trong máu thường ở mức 9 – 10,4 mg/decilít, nhưng chỉ ion calci là có hoạt tính.

Phân bố

Sau khi được hấp thụ, calci di chuyển tới dịch ngoài tế bào và tiếp tục di chuyển tới mô xương. Cần chú ý rằng việc sử dụng calci không gây ra hiện tượng tăng cường mô xương.

Trong thời kỳ mang thai, calci có thể qua được qua nhau thai và đạt mức cao hơn trong máu thai nhi so với mẹ. Khi cho con bú, một lượng calci lớn được bài tiết vào sữa mẹ.

Chuyển hóa

Canxi không bị biến đổi qua bất kỳ quá trình chuyển hóa nào.

Thải trừ

Sau khi sử dụng, ion calci sẽ được bài tiết ra qua nước tiểu, lọc qua cầu thận và một phần lớn sẽ được tái hấp thụ. Quá trình tái hấp thụ tại ống thận rất quan trọng, với khoảng 98% ion calci được tái hấp thụ vào hệ thống tuần hoàn. Hormon cận giáp (PTH) có ảnh hưởng lớn tới việc tái hấp thụ này, cùng với các yếu tố khác như sự lọc Na+ và các anion khác không được tái hấp thu. Chỉ có thuốc lợi tiểu dạng thiazid không gắn liền với quá trình thải Na+ và Ca++, do đó giảm lượng calci trong nước tiểu.

Hormon cận giáp chủ động điều chỉnh lượng calci trong máu thông qua tác động lên ống thận. Lượng calci trong nước tiểu chỉ bị ảnh hưởng nhỏ ở những người ăn ít calci. Calci chủ yếu được bài tiết ra ngoài thông qua phân, bao gồm cả calci không được hấp thụ và bài tiết qua mật và dịch tiêu hóa. Chỉ có một lượng nhỏ calci được bài tiết qua nước tiểu và mồ hôi.

Phương pháp sản xuất

Trong công nghiệp dược phẩm, canxi thường được tổng hợp dưới dạng muối canxi như canxi carbonate, canxi citrate, canxi gluconate, canxi lactate và canxi phosphate. Mỗi loại muối canxi này có nguồn gốc và quy trình sản xuất khác nhau. Dưới đây là ví dụ về cách tổng hợp một số loại muối canxi thông dụng:

  • Canxi Carbonate: Canxi carbonate được tổng hợp từ các nguồn tự nhiên như đá vôi, sò điệp, hàu, vỏ sò, hoặc ngọc trai. Đá vôi có chứa canxi carbonate ở dạng nguyên chất được nghiền nhỏ và tinh chế để loại bỏ các tạp chất. Canxi carbonate cũng có thể được sản xuất thông qua phản ứng hóa học giữa canxi clorua và natri bicarbonate: CaCl2 + 2 NaHCO3 → CaCO3 + 2 NaCl + CO2 + H2O
  • Canxi Citrate: Canxi citrate được tổng hợp từ phản ứng giữa canxi carbonate và axit citric: CaCO3 + 2 C6H8O7 → Ca(C6H5O7)2 + CO2 + H2O
  • Canxi Gluconate: Canxi gluconate được tổng hợp từ phản ứng giữa gluconic acid và canxi hydroxide hoặc canxi carbonate: 2 C6H12O7 + 3 Ca(OH)2 → Ca3(C6H11O7)2 + 6 H2O

Tất cả những loại muối canxi này sau đó sẽ được sử dụng làm thành phần trong các sản phẩm dược phẩm và thực phẩm bổ sung canxi.

Độc tính ở người

Uống canxi bao lâu thì ngưng? Canxi là một nguyên tố quan trọng và cần thiết cho sự sống của cơ thể, nhưng việc tiêu thụ quá mức hoặc không hợp lý có thể dẫn đến tình trạng ngộ độc canxi, còn gọi là hypercalcemia. Dưới đây là một số thông tin về độc tính của canxi:

Nguyên Nhân:

  • Dùng quá mức các sản phẩm bổ sung canxi.
  • Sự gia tăng sản xuất hoặc giảm loại bỏ hoocmon parathyroid, một hoocmon giúp điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
  • Bệnh lý liên quan đến tăng sản xuất vitamin D.
  • Một số bệnh lý khác như bệnh lao, bệnh nội tiết, bệnh Paget, bệnh lý liên quan đến tăng hấp thu canxi ở ruột, v.v.

Triệu chứng:

  • Khát nước và đi tiểu nhiều.
  • Táo bón.
  • Buồn nôn và nôn mửa.
  • Suy thận.
  • Đau ngực hoặc không thể duy trì nhịp tim bình thường.
  • Mệt mỏi.
  • Cảm giác lảo đảo hoặc suy nhược.

Điều trị:

  • Điều chỉnh liều lượng bổ sung canxi hoặc ngừng sử dụng.
  • Điều trị các bệnh lý gây ra tình trạng hypercalcemia.
  • Sử dụng các loại thuốc giảm canxi trong máu như thuốc điều chỉnh hoocmon parathyroid.

Phòng ngừa:

  • Đảm bảo rằng việc tiêu thụ bổ sung canxi phù hợp với nhu cầu và không quá mức.
  • Thực hiện xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra nồng độ canxi.
  • Tuân thủ hướng dẫn và khuyến nghị của bác sĩ khi sử dụng bổ sung canxi.

Tương tác với thuốc khác

Có một số thuốc giảm việc bài tiết canxi qua đường thận, bao gồm: thiazid, clopamid, ciprofloxacin, clorthalidon và thuốc chống co giật.

Mức canxi cao trong cơ thể có thể gia tăng độ độc của digoxin với tim. Khi lượng canxi trong máu tăng, nó cũng củng cố hiệu ứng giảm hoạt động của enzym Na+ – K+ – ATPase do glycosid trợ tim.

Canxi clorid có khả năng làm suy giảm hiệu quả của biphosphonat, các chất ức chế kênh canxi, doputamin, eltrombopag, các chất bổ sung phosphat, các chất sinh ra từ tuyến giáp và trientin.

Nguyên nhân thiếu canxi

Một số nguyên nhân sau được cho là nguyên nhân khiến cơ thể thiếu canxi:

  • Do khẩu phần thức ăn thiếu Calcium hoặc bạn dùng loại thức ăn ít calcium quá nên dẫn đến việc thiếu canxi.
  • Do tương tác thức ăn và đồ uống làm giảm hấp thu calcium và tăng thải trừ calcium theo phân và nước tiểu ra ngoài. Như thức ăn, đồ uống có nhiều Cafein, Nicotin, rượu chất có cồn, thức uống có gaz, nhiều acid béo trong khẩu phần ăn, chứa nhiều oxalat, tanin (chất chát). Chú ý hạn chế dùng chung những cái này trong bữa ăn tránh giảm hấp thu Calcium.
  • Do cơ thể thiếu vitamine D (Cholecalciferol). Thiếu phơi nắng, nên phơi nắng sáng, trắng nắng trưa đến xế chiều gây độc hại.
  • Do cơ thể không dung nạp hấp thu calcium.
  • Do thay đổi nội tiết tố: Phụ nữ sau sinh, bắt đầu tiền mãn kinh, mãn kinh. Người bị suy tuyến cận giáp..
  • Phụ nữ mang thai thiếu calcium nhiều, cần cho mẹ và bé. Vì thế cần bổ sung canxi cho bà bầu.
  • Do tương tác thuốc, một số thuốc giảm hấp thu calcium như Glucocorticoid (dân gian gọi Đề Xa là nó đấy). Thuốc Phenytoin chống động kinh cũng gây thiếu Calcium cho cơ thể.
  • Do suy thận.
  • Do di truyền.

Các yếu tố làm giảm hấp thu canxi

  • Tannin trong trà và cà phê làm giảm hấp thu canxi khi uống gần bữa ăn. Tốt nhất nên để khoảng cách 1-2 giờ giữa trà hoặc cà phê và bữa ăn/bổ sung canxi của bạn.
  • Một hợp chất gọi là oxalate trong rau lá xanh có thể liên kết với canxi và làm giảm khả năng hấp thụ của nó. Hấp rau xanh làm giảm hàm lượng oxalat.
  • Axit phytic trong các loại hạt, cần và ngũ cốc có thể làm giảm hấp thu canxi. Ngâm chúng qua đêm có thể giúp vô hiệu hóa axit phytic.
  • Khi sắt được tiêu thụ cùng lúc với canxi, chúng có thể cạnh tranh để hấp thụ, dẫn đến việc hấp thụ ít canxi hơn. Cố gắng tránh xa thực phẩm giàu canxi (hoặc chất bổ sung) từ thực phẩm giàu chất sắt (chẳng hạn như thịt đỏ) khi có thể.
  • Tổn thương hoặc viêm trong niêm mạc ruột có thể làm giảm khả năng hấp thụ canxi của chúng ta.
  • Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc kháng axit và aspirin có thể làm giảm lượng canxi trong cơ thể.
  • Mức vitamin D đầy đủ là cần thiết để vận chuyển canxi đến xương. Nếu nồng độ vitamin D thấp, canxi không thể được vận chuyển.

Lưu ý khi sử dụng Canxi

Đảm bảo không vượt quá liều lượng canxi được khuyến nghị. Quá nhiều canxi có thể gây ra táo bón, sỏi thận và tác động đến sự hấp thu của các khoáng chất khác.

Canxi có thể cản trở sự hấp thu của một số khoáng chất khác như magiê và sắt. Do đó, nếu bạn đang dùng nhiều loại bổ sung khoáng chất, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Canxi có thể tương tác với một số loại thuốc, làm giảm khả năng hấp thu hoặc tác dụng của chúng. Ví dụ, canxi có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc chống loãng xương (như bisphosphonates) hoặc ngăn chặn sự hấp thu của một số loại thuốc khác như thuốc chống co giật hoặc một số loại kháng sinh.

Khi dùng canxi và một số loại thuốc khác, nên giữ khoảng cách thời gian giữa các liều, ít nhất 2-4 giờ.

Canxi hấp thu tốt nhất trong môi trường acid. Do đó, một số người dùng canxi kết hợp với vitamin D hoặc dùng chung với bữa ăn để tăng cường hấp thu.

Có nhiều dạng canxi khác nhau trên thị trường, như canxi carbonate và canxi citrate. Mỗi loại có mức độ hấp thu và tác dụng phụ riêng.

Một số người có thể trải qua tác dụng phụ khi dùng canxi, bao gồm táo bón, đau dạ dày hoặc khó tiêu.

Những người có nguy cơ mắc bệnh sỏi thận hoặc có tiền sử về sỏi thận nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung canxi.

Những người mắc bệnh thận, hyperparathyroidism hoặc các tình trạng sức khỏe khác có thể cần hạn chế lượng canxi tiêu thụ.

Một vài nghiên cứu của Canxi trong Y học

Mối liên quan giữa việc bổ sung canxi hoặc vitamin D và tỷ lệ gãy xương ở người lớn tuổi

Association between calcium or vitamin D supplementation and fracture rates in the elderly
Association between calcium or vitamin D supplementation and fracture rates in the elderly

Tầm quan trọng: Gánh nặng kinh tế và xã hội gia tăng đối với gãy xương liên quan đến loãng xương trên toàn thế giới làm cho việc ngăn ngừa những chấn thương như vậy trở thành một mục tiêu y tế công cộng chính. Các nghiên cứu trước đây đã đưa ra nhiều kết luận khác nhau về mối liên quan giữa canxi, vitamin D hoặc bổ sung canxi và vitamin D kết hợp với tỷ lệ gãy xương ở người lớn tuổi.

Mục tiêu: Để điều tra xem liệu bổ sung canxi, vitamin D hoặc kết hợp canxi và vitamin D có liên quan đến tỷ lệ gãy xương thấp hơn ở người lớn tuổi hay không.

Nguồn dữ liệu: Cơ sở dữ liệu PubMed, thư viện Cochrane và EMBASE đã được tìm kiếm một cách có hệ thống từ ngày bắt đầu đến ngày 24 tháng 12 năm 2016, sử dụng các từ khóa canxi, vitamin D và gãy xương để xác định các tổng quan hệ thống hoặc phân tích tổng hợp.

Các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên chính bao gồm trong tổng quan hệ thống hoặc phân tích tổng hợp đã được xác định và tìm kiếm bổ sung cho các thử nghiệm ngẫu nhiên được công bố gần đây đã được thực hiện từ ngày 16 tháng 7 năm 2012 đến ngày 16 tháng 7 năm 2017.

Lựa chọn nghiên cứu: Các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên so sánh canxi, vitamin D hoặc bổ sung canxi và vitamin D kết hợp với giả dược hoặc không điều trị tỷ lệ gãy xương ở người lớn sống trong cộng đồng trên 50 tuổi.

Khai thác và tổng hợp dữ liệu: Hai nhà phê bình độc lập đã thực hiện việc khai thác dữ liệu và đánh giá chất lượng nghiên cứu. Một phân tích tổng hợp đã được thực hiện để tính toán tỷ lệ rủi ro (RR), chênh lệch rủi ro tuyệt đối (ARD) và 95% TCTD bằng cách sử dụng các mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên.

Kết quả chính và các biện pháp: Gãy xương hông được xác định là kết quả chính. Kết quả phụ là gãy xương ngoài đốt sống, gãy đốt sống và gãy xương toàn bộ.

Kết quả: Tổng cộng có 33 thử nghiệm ngẫu nhiên với 51.145 người tham gia đáp ứng các tiêu chí thu nhận. Không có mối liên quan đáng kể giữa canxi hoặc vitamin D với nguy cơ gãy xương hông so với giả dược hoặc không điều trị (canxi: RR, 1,53 [95% CI, 0,97 đến 2,42]; ARD, 0,01 [95% CI, 0,00 đến 0,01]); vitamin D: RR, 1,21 [95% CI, 0,99 đến 1,47]; ARD, 0,00 [95% CI, -0,00 đến 0,01].

Không có mối liên quan đáng kể nào giữa canxi và vitamin D kết hợp với gãy xương hông so với giả dược hoặc không điều trị (RR, 1,09 [95% CI, 0,85 to 1,39]; ARD, 0,00 [95% CI, -0,00 to 0,00]). Phân tích các nhóm nhỏ cho thấy những kết quả này nói chung là nhất quán bất kể liều lượng canxi hoặc vitamin D, giới tính, tiền sử gãy xương, lượng canxi trong chế độ ăn uống và nồng độ 25-hydroxyvitamin D trong huyết thanh ban đầu.

Kết luận và mức độ liên quan: Trong phân tích tổng hợp các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên này, việc sử dụng các chất bổ sung bao gồm canxi, vitamin D hoặc cả hai so với giả dược hoặc không điều trị không liên quan đến nguy cơ gãy xương thấp hơn ở người lớn tuổi. Những phát hiện này không hỗ trợ việc sử dụng thường xuyên các chất bổ sung này ở những người lớn tuổi.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Canxi, truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2023.
  2. Pubchem, Canxi, truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2023.
  3. Zhao, J. G., Zeng, X. T., Wang, J., & Liu, L. (2017). Association Between Calcium or Vitamin D Supplementation and Fracture Incidence in Community-Dwelling Older Adults: A Systematic Review and Meta-analysis. JAMA, 318(24), 2466–2482. https://doi.org/10.1001/jama.2017.19344
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Thuốc bổ xương khớp

Q&P Kowa (120 viên)

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên uốngĐóng gói: Hộp 120 viên

Xuất xứ: Nhật Bản

Vitamin - Khoáng Chất

Essentials Blackmores Multivitamin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên uống Đóng gói: Lọ 50 viên

Xuất xứ: Úc

Calci/ Phối hợp vitamin với calci

ChildLife Liquid Calcium with Magnesium

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch Đóng gói: Chai 474ml

Xuất xứ: Mỹ

Thuốc bổ xương khớp

Caltrate Bone & Muscle (Hộp 60 viên)

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nén Đóng gói: Lọ 60 viên

Xuất xứ: Úc

Vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/Thuốc trị thiếu máu

Pregnacare New Mum

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềm Đóng gói: Hộp 56 viên

Xuất xứ: Anh

Vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/Thuốc trị thiếu máu

Nature Made Postnatal Multi + DHA (60 viên)

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềm Đóng gói: Hộp 60 viên

Xuất xứ: Mỹ

Vitamin & khoáng chất trong nhi khoa

Siro KidSingz

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Siro Đóng gói: Hộp 1 lọ 100ml

Xuất xứ: Việt Nam

Calci/ Phối hợp vitamin với calci

Mama Ramune

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên kẹoĐóng gói: Lọ 200 viên

Xuất xứ: Nhật Bản

Calci/ Phối hợp vitamin với calci

Naturade Liquid Calcium With Magnesium & Vitamin D3

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Nước uống Đóng gói: Lọ 474ml

Xuất xứ: Mỹ

Thuốc bổ xương khớp

Now UC-II

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Lọ 60 viên

Xuất xứ: Mỹ

Calci/ Phối hợp vitamin với calci

CalciKua

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc bổ xương khớp

EX Plus

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nén Đóng gói: Lọ 270 viên

Xuất xứ: Nhật Bản

Calci/ Phối hợp vitamin với calci

Easylife D-Ger

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nén sủiĐóng gói: Tuýp 20 viên

Xuất xứ: Đức

Vitamin Nhóm B/ Vitamin nhóm B, C kết hợp

Goldbee–Vits

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Siro Đóng gói: Hộp 100ml

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 4.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Chai 90 viên

Xuất xứ: Nhật Bản

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nén và viên nangĐóng gói: Hộp 60 gói, 1 gói 6 viên

Xuất xứ: Mỹ

Vitamin - Khoáng Chất

ChildLife Multi Vitamin & Mineral

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch Đóng gói: Chai 237ml

Xuất xứ: Mỹ

Chăm sóc răng miệng

Xịt ngừa sâu răng Kidteeth

Được xếp hạng 5.00 5 sao
135.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: Hộp 1 chai 20 ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc bổ xương khớp

CalKaMin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
265.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 30 viên

Xuất xứ: Mỹ

Calci/ Phối hợp vitamin với calci

Teen-Grow

Được xếp hạng 5.00 5 sao
210.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 60 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc bổ xương khớp

Flex Power

Được xếp hạng 5.00 5 sao
690.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Lọ 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc bổ xương khớp

Viên Khớp Tanda

Được xếp hạng 5.00 5 sao
450.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứng Đóng gói: Hộp 1 lọ x 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc bổ xương khớp

Viên khớp Joint Relief Plus

Được xếp hạng 5.00 5 sao
350.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 60 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
175.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềm Đóng gói: Hộp 60 viên

Xuất xứ: Việt Nam