Vitamin U (Methylmethionine)

Hiển thị kết quả duy nhất

Vitamin U (Methylmethionine)

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Methylmethionine

Tên danh pháp theo IUPAC

(2S)-2-amino-4-dimethylsulfoniobutanoate

Nhóm thuốc

Thuốc điều trị loét dạ dày – Tá tràng

Mã ATC

A – Đường tiêu hóa và chuyển hóa

A02 – Các Acid, thuốc điều trị loét dạ dày – Tá tràng và đầy hơi

A02B – Thuốc điều trị loét dạ dày – Tá tràng

A02BX – Các thuốc khác trị loét dạ dày và trào ngược dạ dày – Thực quản (Gord)

A02BX04 – Methiosulfonium chloride

Mã UNII

3485Y39925

Mã CAS

4727-40-6

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C6H13NO2S

Phân tử lượng

163.24 g/mol

Cấu trúc phân tử

Vitamin U là một sulfonium betaine, là một bazơ liên hợp của S-methyl-L-methionine thu được bằng cách khử proton của nhóm carboxyl. Nó là một betaine sulfonium và một methyl-L-methionine.

Cấu trúc phân tử Vitamin U (Methylmethionine)
Cấu trúc phân tử Vitamin U (Methylmethionine)

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 1

Số liên kết hydro nhận: 3

Số liên kết có thể xoay: 3

Diện tích bề mặt tôpô: 67.2Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 10

Dạng bào chế

Viên nén: Viên nén có thể chứa từ 50 đến 200 mg vitamin U.

Dung dịch uống: Dung dịch uống có thể chứa từ 10 đến 50 mg vitamin U trong mỗi ml.

Thuốc tiêm: Thuốc tiêm có thể chứa từ 25 đến 100 mg vitamin U trong mỗi ml.

Thuốc xịt: Thuốc xịt có thể chứa từ 5 đến 10 mg vitamin U trong mỗi lần xịt.

Dạng bào chế Vitamin U (Methylmethionine)
Dạng bào chế Vitamin U (Methylmethionine)

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Vitamin U có trong nhiều loại rau xanh như cải bắp, cải xoăn, cải xoong, cải ngọt, rau muống, rau má… Tuy nhiên, vitamin U rất dễ bị phá hủy khi tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ cao và oxy hóa. Do đó, để duy trì độ ổn định và điều kiện bảo quản vitamin U, cần lưu ý những điều sau:

  • Không để rau xanh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp quá lâu, nên để trong túi nilon hoặc hộp kín và để trong ngăn mát tủ lạnh.
  • Không ngâm rau xanh trong nước quá lâu, chỉ rửa sơ qua và để ráo nước trước khi chế biến.
  • Không nấu rau xanh quá lâu hoặc ở nhiệt độ quá cao, nên chế biến theo phương pháp luộc, hấp hoặc xào nhanh.
  • Không để rau xanh chờ quá lâu sau khi chế biến, nên ăn ngay hoặc để trong hộp kín và để trong tủ lạnh.
  • Không trộn rau xanh với các chất oxy hóa mạnh như chanh, dấm, muối… nên ăn rau xanh tươi hoặc trộn với dầu thực vật hoặc mật ong.

Nguồn gốc

Vitamin U là một thuật ngữ được giới thiệu vào đầu những năm 1950 bởi nhà khoa học người Mỹ Garnett Cheney để chỉ một hợp chất có trong nước ép bắp cải, có tác dụng làm lành vết loét dạ dày. Tuy nhiên, vitamin U không phải là một loại vitamin thực sự mà là dẫn xuất của acid amin methionine, cụ thể là S-methylmethionine (SMM).

Vitamin U có trong nhiều loại thực phẩm, nhưng đặc biệt giàu ở các loại rau củ xanh lá, như bắp cải, cải xoăn, cải xoong, cải bó xôi, rau muống, rau chân vịt, rau má… Ngoài ra, vitamin U cũng có trong các loại thực phẩm khác như sữa non, trứng gà, gan lợn, gan bò… Ăn nhiều các nguồn thực phẩm giàu vitamin U sẽ giúp cơ thể tăng cường khả năng miễn dịch, phòng ngừa và điều trị các bệnh về dạ dày, ruột, gan, mật…

Dược lý và cơ chế hoạt động

Vitamin U là một loại vitamin ít được biết đến nhưng có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là hỗ trợ tiêu hóa và chống viêm. Vitamin U có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày và tá tràng, giúp phòng ngừa và điều trị các bệnh viêm loét dạ dày, tá tràng. Cơ chế tác dụng của vitamin U là do nó có khả năng ức chế hoạt động của men pepsin, làm giảm độ axit của dịch vị, kích thích quá trình tái tạo niêm mạc dạ dày và tá tràng.

Vitamin U trong mỹ phẩm cũng có tác dụng làm đẹp da, tóc và móng tay. Vitamin U là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp ngăn ngừa lão hóa và bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do gây hại.

Vitamin U cũng có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein và ADN.

Một số triệu chứng của thiếu vitamin U là: đau bụng, ợ nóng, ợ chua, viêm loét dạ dày, tiêu chảy, táo bón, nổi mẩn ngứa, rụng tóc… Để bổ sung đủ vitamin U cho cơ thể, nên ăn đa dạng các loại rau xanh và thực phẩm giàu vitamin U hàng ngày. Hoặc cũng có thể uống thuốc bổ sung vitamin U theo chỉ định của bác sĩ nếu cần thiết.

Ứng dụng trong y học

Vitamin U, còn được gọi là Methylmethionine, không phải là một “vitamin” trong nghĩa truyền thống của từ này, mà thực ra là một chất hữu cơ phát hiện trong nhiều thực vật, đặc biệt là trong cây bắp cải. Tuy nhiên, dù không được công nhận như một vitamin thiết yếu, Vitamin U đã cho thấy có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học.

Điều trị bệnh loét dạ dày: Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của Vitamin U là trong việc điều trị và phòng ngừa bệnh loét dạ dày. Các nghiên cứu cho thấy rằng Vitamin U giúp tăng cường sản xuất dịch nhầy ở niêm mạc dạ dày, bảo vệ niêm mạc khỏi tác động của axit và giảm thiểu viêm nhiễm. Bằng cách này, nó giúp giảm nguy cơ hình thành loét và thúc đẩy quá trình hồi phục.

Chống viêm: Vitamin U cũng có tính chất chống viêm. Điều này không chỉ giúp trong việc điều trị loét dạ dày, mà còn có ích trong việc giảm viêm nhiễm ở các bộ phận khác của cơ thể. Đối với những người mắc các bệnh viêm mạn tính, việc bổ sung Vitamin U có thể mang lại lợi ích đáng kể.

Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Ngoài việc giúp điều trị loét, Vitamin U còn giúp tăng cường chức năng của hệ tiêu hóa. Nó giúp cải thiện sự cân bằng của axit và bazơ trong dạ dày, giúp hệ tiêu hóa hoạt động mạnh mẽ và hiệu quả hơn.

Chống oxy hóa: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Vitamin U có tính chất chống oxy hóa và có thể giúp ngăn chặn quá trình lão hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

Ứng dụng trong điều trị bệnh phổi: Vitamin U cũng được nghiên cứu về khả năng giúp điều trị một số bệnh về phổi, như viêm phế quản và hen suyễn. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận lợi ích của vitamin U trong ứng dụng này.

Dược động học

Hấp thu và phân bố

Vitamin U được hấp thu chủ yếu ở ruột non và phân bố đến các mô và cơ quan khác nhau, như gan, thận, tim, phổi và não.

Chuyển hóa và thải trừ

Vitamin U được chuyển hóa thành các chất khác nhau, như methylthioacetic acid, methylthiopropionic acid hay methylthiolactic acid. Vitamin U được bài tiết qua nước tiểu và phân. Thời gian bán rã của vitamin U trong máu là khoảng 2 giờ.

Phương pháp sản xuất

Vitamin U có thể được tìm thấy trong một số loại rau xanh như cải bắp, cải xoăn, cải xoong, cải ngọt, cải xanh… Tuy nhiên, để sản xuất vitamin U trong công nghiệp dược phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp tổng hợp hóa học từ các nguyên liệu như methionine, formaldehyde và axit hydrocyanic. Phương pháp sản xuất vitamin U này gồm các bước sau:

  • Đầu tiên, methionine được phản ứng với formaldehyde trong môi trường kiềm để tạo ra methylmethionine hydroxide.
  • Tiếp theo, methylmethionine hydroxide được phản ứng với axit hydrocyanic để tạo ra methylmethionine cyanohydrin.
  • Cuối cùng, methylmethionine cyanohydrin được thuỷ phân bằng axit sulfuric để tạo ra vitamin U và axit formic.

Phương pháp này có ưu điểm là đơn giản, nhanh chóng và hiệu quả. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm là sử dụng các chất hóa học độc hại như formaldehyde và axit hydrocyanic, đòi hỏi phải tuân thủ các quy định an toàn và bảo vệ môi trường khi thực hiện.

Độc tính ở người

Vitamin U có thể gây ra độc tính nếu sử dụng quá liều. Một số triệu chứng của độc tính vitamin U gồm: buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, đau đầu, chóng mặt, rối loạn thần kinh.

Để tránh độc tính vitamin U, nên tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ khi sử dụng thuốc hoặc thực phẩm chứa vitamin U. Đồng thời cũng nên kiểm tra nguồn gốc và chất lượng của các sản phẩm chứa vitamin U trước khi sử dụng. Ngoài ra, người bệnh cũng nên cân bằng chế độ ăn uống và sinh hoạt để duy trì sức khỏe tổng thể.

Tính an toàn

Phụ nữ mang thai: Vitamin U có thể gây ra sự co thắt của tử cung, làm ảnh hưởng đến thai nhi. Do đó, phụ nữ mang thai không nên sử dụng vitamin U mà không có sự chỉ định của bác sĩ. Nếu cần thiết, chỉ nên sử dụng liều thấp và trong thời gian ngắn.

Người bị dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với vitamin U hoặc các thành phần khác trong rau củ xanh, gồm phát ban, khó thở, ngứa, hoặc sốc phản vệ. Nếu có biểu hiện dị ứng khi sử dụng vitamin U, nên ngừng ngay và đi khám bác sĩ.

Người có bệnh gan hoặc thận: Vitamin U có thể tăng lượng acid uric trong máu, gây ra các vấn đề về gan hoặc thận. Ngoài ra, vitamin U cũng có thể tương tác với một số thuốc điều trị cho bệnh gan hoặc thận. Do đó, người có bệnh gan hoặc thận nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin U.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc chống đông máu: Vitamin U có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc chống đông máu, như warfarin, heparin, aspirin. Điều này có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết ở những người có bệnh tim mạch, đột quỵ, hoặc các rối loạn đông máu.

Thuốc kháng acid: Vitamin U có thể làm giảm độ axit của dịch vị, do đó làm giảm hiệu quả của các thuốc kháng acid, như omeprazole, ranitidine, famotidine. Điều này có thể làm cho triệu chứng loét dạ dày tá tràng tái phát hoặc nặng hơn.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Vitamin U có thể làm tăng nguy cơ gây loét dạ dày khi kết hợp với các thuốc chống viêm không steroid, như ibuprofen, naproxen, diclofenac. Điều này có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, như xuất huyết tiêu hóa, nhiễm trùng, hoặc thủng dạ dày.

Lưu ý khi sử dụng Vitamin U

Bổ sung vitamin U từ thực phẩm tự nhiên: Vitamin U có nhiều trong các loại rau xanh như cải xoăn, cải xoong, cải bắp, bắp cải, rau muống… Bạn nên ăn rau sống hoặc chế biến nhẹ để giữ được lượng vitamin U tối đa. Ngoài ra, bạn cũng có thể uống nước ép rau xanh để bổ sung vitamin U hàng ngày.

Bổ sung vitamin U từ thuốc: Nếu bạn không thể bổ sung đủ vitamin U từ thực phẩm tự nhiên, bạn có thể sử dụng các loại thuốc có chứa vitamin U như Methionin, Ulcinex, Ulcevit… Bạn nên uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và không tự ý tăng giảm liều lượng. Bạn cũng nên uống thuốc trước khi ăn khoảng 15-30 phút để thuốc có thể phát huy tác dụng tốt nhất.

Lưu ý về tương tác thuốc: Vitamin U có thể gây tương tác với một số loại thuốc khác như thuốc chống đông máu, thuốc giảm acid dạ dày, thuốc kháng sinh… Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng vitamin U cùng với các loại thuốc này. Bạn cũng nên giữ khoảng cách ít nhất 2 giờ giữa các lần uống thuốc khác nhau để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

Lưu ý về tình trạng sức khỏe: Vitamin U có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, phát ban… Nếu bạn gặp phải những triệu chứng này khi sử dụng vitamin U, bạn nên ngừng uống ngay và đi khám bác sĩ. Bạn cũng nên kiểm tra mức độ viêm loét dạ dày và tá tràng thường xuyên để điều chỉnh liều lượng vitamin U phù hợp. Ngoài ra, bạn cũng nên hạn chế các yếu tố gây hại cho niêm mạc dạ dày như ăn uống không đúng giờ, ăn cay nóng, uống rượu bia, hút thuốc lá…

Một vài nghiên cứu của Vitamin U trong Y học

Tác dụng ức chế của Vitamin U (S-Methylmethionine Sulfonium Chloride) đối với sự biệt hóa ở các dòng tế bào tiền tế bào mỡ 3T3-L1

Inhibitory Effect of Vitamin U (S-Methylmethionine Sulfonium Chloride) on Differentiation in 3T3-L1 Pre-adipocyte Cell Lines
Inhibitory Effect of Vitamin U (S-Methylmethionine Sulfonium Chloride) on Differentiation in 3T3-L1 Pre-adipocyte Cell Lines

Cơ sở: S-methylmethionine sulfonium clorua ban đầu được gọi là vitamin U vì nó có tác dụng ức chế vết loét trong hệ tiêu hóa. Vitamin U được biểu hiện khắp nơi trong các mô của thực vật có hoa và mặc dù đã có báo cáo về tác dụng hạ đường huyết của nó nhưng chức năng chính xác của nó vẫn chưa được biết rõ.

Mục tiêu: Nghiên cứu này được thiết kế để đánh giá tác dụng chống béo phì của vitamin U trong các dòng tế bào tiền mỡ 3T3-L1.

Phương pháp: Chúng tôi đã nuôi cấy dòng tế bào tiền mỡ 3T3L1 đến mức quá hợp nhất và sau đó bổ sung môi trường tạo ra sự biệt hóa chất béo (dexamethasone, IBMX [isobutylmethylxanthine], insulin, indomethacin) và các nồng độ khác nhau (10, 50, 70, 90, 100 mM) vitamin U. Sau đó, chúng tôi đánh giá sự thay đổi về mức độ chất béo trung tính (TG), glycerol-3-phosphate dehydrogenase (G3PDH), protein kinase được kích hoạt AMP (AMPK), các dấu hiệu đặc hiệu của tế bào mỡ (thụ thể được kích hoạt bởi chất tăng sinh peroxisome γ [PPAR-γ], CCAAT/protein liên kết chất tăng cường α [C/EBP-α], yếu tố xác định và biệt hóa tế bào mỡ 1 [ADD-1], adipsin, synthase axit béo, lipoprotein lipase) và các tín hiệu liên quan đến apoptosis (Bcl-2, Bax).

Kết quả: Có sự giảm dần về mức độ hoạt động của TG, C/EBP-α, PPAR-γ, adipsin, ADD-1 và GPDH khi nồng độ vitamin U tăng lên. Ngược lại, chúng tôi quan sát thấy hoạt động AMPK tăng lên đáng kể khi tăng hàm lượng vitamin U. Sự giảm bcl-2 và tăng Bax được quan sát thấy khi tăng nồng độ vitamin U trong môi trường không có ý nghĩa thống kê.

Kết luận: Nghiên cứu này cho thấy rằng vitamin U ức chế sự biệt hóa tế bào mỡ thông qua việc điều chỉnh giảm các yếu tố tạo mỡ và điều chỉnh tăng hoạt động AMPK.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Vitamin U, truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2023.
  2. Lee NY, Park KY, Min HJ, Song KY, Lim YY, Park J, Kim BJ, Kim MN. Inhibitory Effect of Vitamin U (S-Methylmethionine Sulfonium Chloride) on Differentiation in 3T3-L1 Pre-adipocyte Cell Lines. Ann Dermatol. 2012 Feb;24(1):39-44. https://doi.org/10.5021/ad.2012.24.1.39
  3. Pubchem, Vitamin U, truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Giảm giá!

Trợ tiêu hóa

Weisen-U Nhật Bản

Được xếp hạng 5.00 5 sao
Giá gốc là: 700.000 đ.Giá hiện tại là: 665.000 đ.
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 1 lọ x 100 viên

Xuất xứ: Nhật Bản