Vitamin K1 (Phylloquinone)
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên khác
Tên danh pháp theo IUPAC
2-methyl-3-[(E,7R,11R)-3,7,11,15-tetramethylhexadec-2-enyl]naphthalene-1,4-dione
Nhóm thuốc
Vitamin K và các chất cầm máu
Mã ATC
B – Máu và cơ quan tạo máu
B02 – Thuốc cầm máu
B02B – Vitamin K và các chất cầm máu khác
B02BA – Vitamin K và các chất cầm máu khác
B02BA01 – Phytomenadione
Mã UNII
S5Z3U87QHF
Mã CAS
84-80-0
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C31H46O2
Phân tử lượng
450.7 g/mol
Cấu trúc phân tử
Phylloquinone là dẫn xuất của nhóm phylloquinone bao gồm 1,4-naphthoquinone có nhóm methyl và phytyl lần lượt ở vị trí 2 và 3. Nó là một vitamin K.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 0
Số liên kết hydro nhận: 2
Số liên kết có thể xoay: 14
Diện tích bề mặt tôpô: 34.1Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 33
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: -20°C
Điểm sôi: 142.5°C ở 1.00E-03 mm Hg
Tỷ trọng riêng: 0.964 ở 25 °C
Độ tan trong nước: 5.92e-05 mg/mL
Hằng số phân ly pKa: -7.2
Chu kì bán hủy: 22 phút và 125 phút
Dạng bào chế
Dung dịch tiêm: 2 mg/1mL, vitamin k1 10mg/1ml
Vitamin K1 viên uống 5 mg
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Vitamin K1 rất nhạy cảm với ánh sáng, nhiệt độ và oxy hóa. Để bảo quản vitamin K1 tốt nhất, nên lưu trữ nó ở nơi khô ráo, mát mẻ và tối. Nếu có thể, nên dùng chai thủy tinh màu tối hoặc bọc giấy nhôm để ngăn chặn ánh sáng xuyên qua.
Cũng nên tránh để vitamin K1 tiếp xúc với không khí quá lâu, vì điều đó có thể làm giảm hoạt tính của nó. Có thể dùng nắp kín hoặc bơm khí nitơ vào chai để giảm oxy hóa.
Ngoài ra, cũng nên tránh để vitamin K1 ở nơi có nhiệt độ cao hoặc biến động, vì điều đó có thể làm phân hủy vitamin K1. Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản vitamin K1 là từ 2 đến 8 độ C.
Nguồn gốc
Phytomenadion (Vitamin K1) là một chất dinh dưỡng quan trọng cho sự đông máu và sức khỏe xương. Vitamin K1 được phát hiện vào năm 1929 bởi nhà khoa học người Đan Mạch Henrik Dam khi ông nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ ăn thiếu chất béo đối với sự đông máu của gà. Ông phát hiện ra rằng gà bị xuất huyết do thiếu một chất không phải là vitamin A, C hay D. Ông đặt tên cho chất này là vitamin K, theo chữ “koagulation” trong tiếng Đức, có nghĩa là đông máu.
Vitamin K1 được phát triển thành dạng thuốc vào năm 1938 bởi nhà hóa học người Đức Edward Doisy, người đã xác định cấu trúc hóa học của vitamin K1 và tổng hợp nó trong phòng thí nghiệm. Doisy và Dam đã được trao giải Nobel Y học năm 1943 cho công trình nghiên cứu về vitamin K1.
Vitamin K1 được sử dụng rộng rãi trong y tế để điều trị các bệnh liên quan đến rối loạn đông máu, như thiếu máu, xuất huyết, hoặc để ngăn ngừa xuất huyết sau phẫu thuật hoặc sinh nở.
Nguồn thực phẩm giàu Vitamin K1
Cải xoăn: Đây là một kho tàng của vitamin K và A, giúp bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ ung thư và hạ cholesterol. 100gr cải xoăn khi đã nấu có đến 681% giá trị dinh dưỡng hàng ngày (DV) của vitamin K1. Để tăng cường hấp thụ, hãy kết hợp cải xoăn với thực phẩm giàu chất béo, vì vitamin K hòa tan trong chất béo.
Mù tạt: Một gia vị truyền thống của Nhật Bản, không chỉ nổi tiếng với hương vị cay, thơm nồng mà còn là nguồn dồi dào của vitamin K1, chiếm tới 494% DV trong 100gr mù tạt đã nấu.
Cải cầu vồng: Một loại rau phương Tây, thuộc nhóm Flavescens, nổi bật với hàm lượng vitamin phong phú. 100gr cải cầu vồng tươi chứa đến 692% DV phylloquinone.
Cải rổ: Một biến thể của cải xoăn, là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu, với 339% DV vitamin K1 trong 100gr khi nấu.
Cải bẹ (cải xanh, cải cay): Thường xuất hiện trong nhiều món ăn như canh, xào, nó chứa đến 403% DV vitamin K1 trong 100gr đã nấu.
Ngò tây: Là một gia vị cung cấp nhiều chất dinh dưỡng, trong đó vitamin K1 chiếm ước lượng 1,367% DV cho 100gr ngò tây tươi.
Rau Bina: Một nguồn vitamin và khoáng chất tuyệt vời, giúp tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ xương, răng. 100gr rau Bina tươi chứa khoảng 402% DV vitamin K1.
Súp lơ: Loại rau này cung cấp 118% DV phylloquinone trong 100gr khi nấu, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể.
Bắp cải: Là một kho chất dinh dưỡng, trong đó có vitamin K1 chiếm 91% DV trong 100gr bắp cải đã nấu.
Đậu xanh: Không chỉ là nguồn canxi và vitamin K tốt cho xương, mỗi 100gr đậu xanh nấu cung cấp 40% DV vitamin K1 và nhiều lợi ích sức khỏe khác.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Vitamin K1 tác dụng? Phylloquinone, một dạng của vitamin K, được sử dụng trong việc điều trị các rối loạn đông máu xuất phát từ sự cản trở hoặc thiếu hụt hoạt động của vitamin K, dẫn đến sai lệch trong sự hình thành của yếu tố đông máu II, VII, IX và X. Thời gian tác dụng của nó kéo dài nhờ khả năng lưu thông vitamin K trong cơ thể, và nó cung cấp một phạm vi liều lượng điều trị linh hoạt. Trong suốt quá trình điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi về thời gian prothrombin, và bác sĩ cần nhận biết rủi ro phản ứng quá mẫn khi tiêm truyền.
Ở cấp độ phân tử, vitamin K hoạt động như một đồng yếu tố với gamma-carboxylase, giúp kết hợp các nhóm chức axit cacboxylic với glutamate. Điều này tạo điều kiện cho các tiền chất của yếu tố đông máu II, VII, IX và X kết nối với ion canxi, chuyển chúng từ dạng tiền chất thành dạng hoạt động. Sau đó, chúng được giải phóng từ gan vào máu, giúp phục hồi chức năng đông máu.
Không chỉ đóng vai trò trong quá trình đông máu, vitamin K còn thúc đẩy sản xuất protein ma trận carboxylate trong tế bào sụn, giảm quá trình vôi hóa ở khớp và có thể tăng cường sản xuất collagen loại II. Khả năng của vitamin K trong việc ảnh hưởng đến viêm xương khớp, mật độ xương và quá trình vôi hóa mạch máu đang được khám phá và nghiên cứu sâu rộng hơn.
Ứng dụng trong y học
Vitamin K1, còn được biết đến với tên gọi phylloquinone, là một thành phần quan trọng không chỉ trong dinh dưỡng mà còn trong lĩnh vực y học. Mặc dù nó được tìm thấy tự nhiên trong một số thực phẩm, nhưng vai trò của nó trong việc điều trị và phòng ngừa bệnh lý đã khiến cho việc nghiên cứu và ứng dụng vitamin K1 trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Vitamin K có tác dụng gì?
Điều trị và phòng ngừa rối loạn đông máu: Một trong những ứng dụng chính của vitamin K1 trong y học là nó giúp điều chỉnh và cân bằng quá trình đông máu của cơ thể. Các yếu tố đông máu II, VII, IX và X cần vitamin K để trở nên hoạt động. Sự thiếu hụt vitamin K1 có thể gây ra vấn đề với quá trình đông máu, dẫn đến nguy cơ chảy máu gia tăng. Điều này đặc biệt quan trọng ở trẻ sơ sinh, nơi mà việc tiêm vitamin K1 sau khi sinh thường được thực hiện để phòng ngừa bệnh chảy máu do thiếu vitamin K.
Hỗ trợ điều trị loãng xương: Loãng xương là một tình trạng yếu đi tính chất cấu trúc của xương, dẫn đến nguy cơ gãy xương tăng cao. Vitamin K1 được biết đến với vai trò của nó trong việc giúp sự hình thành và tái tạo xương, cụ thể là qua quá trình carboxylation của protein liên kết xương. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung vitamin K có thể giúp giảm nguy cơ gãy xương ở người cao tuổi.
Hỗ trợ điều trị bệnh tim: Vitamin K1 không chỉ liên quan đến sức khỏe xương mà còn đến sức khỏe tim. Một số nghiên cứu cho thấy rằng vitamin K1 có thể giúp ngăn chặn việc tích tụ canxi trong các động mạch, giảm nguy cơ xơ cứng động mạch, một yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh tim.
Hỗ trợ phục hồi sau phẫu thuật: Trong một số tình huống, như sau các phẫu thuật hoặc khi có các biến chứng về đông máu, bác sĩ có thể kê đơn vitamin K1 để giúp cơ thể nhanh chóng phục hồi và giảm nguy cơ chảy máu.
Ngăn Chặn và điều trị hậu quả của một số thuốc: Một số loại thuốc, như coumarin và thuốc chống đông warfarin, có thể gây ra sự thiếu hụt vitamin K. Trong trường hợp này, vitamin K1 có thể được sử dụng như một biện pháp phản ứng để ngăn chặn hoặc điều trị tác dụng phụ của những loại thuốc này.
Dược động học
Hấp thu
Uống liều 4 µg: Sinh khả dụng đạt 13% ± 9% và Tmax ở mức 4,7 ± 0,8 giờ. Lượng tìm thấy là 1,5 ± 0,8nmol trong huyết tương và 3,6 ± 3,4nmol ở ngăn thứ hai.
Vitamin K1 tiêm bắp 10 mg: Sinh khả dụng là 89,2% ± 25,4%, Cmax trung bình là 67 ± 30 ng/mL, Tmax trung bình là 9,2 ± 6,6 giờ và AUC là 1700 ± 500 h*ng/mL.
Vitamin K1 tiêm tĩnh mạch 10 mg: AUC trung bình đạt 1950 ± 450 h*ng/mL.
Phân bố
Phylloquinone có thể tích phân bố ổn định là 20 ± 6 L ở những người dùng phenprocoumon.
Chuyển hóa
Chuỗi phytyl của Phylloquinone được hydroxyl hóa bởi CYP4F2. Chuỗi này tiếp tục được cắt thành đoạn dài 5 hoặc 7 nguyên tử cacbon, sau đó glucuronid hóa trước khi được loại bỏ. Vitamin K theo một chu trình: chuyển từ vitamin K sang vitamin K hydroquinone bởi VKOR, từ đó oxy hóa thành vitamin K epoxide bởi gamma-glutamyl carboxylase và cuối cùng tái chuyển thành vitamin K bởi VKOR.
Thải trừ
Phylloquinone tiêm tĩnh mạch: 36% được thải qua phân sau 5 ngày và 22% qua nước tiểu trong 3 ngày. Tổng cộng, 90% được loại bỏ trong vòng 2 giờ và 99% sau 8 giờ. Liều 10 mg có độ thanh thải là 91 ± 24 mL/phút. Thời gian bán hủy đầu tiên là 22 phút, tiếp theo là 125 phút.
Độc tính ở người
Khi tuân theo liều lượng khuyến nghị và chỉ dẫn của bác sĩ, vitamin K1 hầu như không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù việc dùng liều lượng cao hơn bình thường không gây nguy hiểm lớn cho sức khỏe, người dùng có thể trải qua một số triệu chứng không mong muốn như tiêu chảy hay đau bụng.
Liều dùng vitamin K1 cho trẻ sơ sinh quá cao có thể gây ra các tác dụng phụ như chán ăn, khó thở, phù nề, giảm hoạt động, cơ cứng, tình trạng da và mắt có màu vàng. Do đó, việc quyết định liều lượng cho trẻ cần cân nhắc kỹ càng dựa trên nhu cầu và tình trạng sức khỏe cụ thể của từng bé.
Tính an toàn
Vitamin K tồn tại tự nhiên trong sữa mẹ. Thường thì, bà mẹ không cần phải bổ sung thêm để đáp ứng mức 75 mcg khuyến nghị hàng ngày. Tuy nhiên, bổ sung thêm 5 mg mỗi ngày sẽ giúp tăng nồng độ vitamin K trong sữa, góp phần cải thiện tình trạng vitamin K cho trẻ sơ sinh, đặc biệt là những bé được tiêm bắp vitamin K sau sinh.
Vitamin K1 cho trẻ sơ sinh: Mặc dù trẻ sơ sinh bú mẹ có nguy cơ mắc chứng chảy máu do thiếu vitamin K cao hơn, có thể dẫn đến tình trạng xuất huyết não và thậm chí tử vong, việc chỉ bổ sung vitamin K qua sữa mẹ không phải là giải pháp thay thế hoàn hảo hoặc an toàn để phòng ngừa chứng này. Việc tiêm trực tiếp vitamin K cho trẻ sau khi sinh vẫn là biện pháp quan trọng để đề phòng tình trạng này.
Tương tác với thuốc khác
Một số thuốc có thể làm giảm hấp thu hoặc tác dụng của vitamin K1, chẳng hạn như các kháng sinh rộng phổ, sulfonamid, salicylat, cholestyramin, colestipol, mineral oil. Nếu bạn đang dùng các loại thuốc này, bạn nên báo cho bác sĩ để điều chỉnh liều lượng vitamin K1 phù hợp.
Một số thuốc có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của các thuốc chống đông máu như warfarin, coumadin, dicumarol. Nếu bạn đang dùng các loại thuốc này, bạn không nên bắt đầu hoặc ngừng sử dụng vitamin K1 mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Vitamin K1 có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc chống đông máu và ngược lại.
Lưu ý khi sử dụng Vitamin K1
Liều Lượng và tư vấn sức khỏe: Khi sử dụng vitamin K1, việc tuân thủ liều lượng được khuyến nghị là quan trọng để tránh tác dụng không mong muốn. Dựa trên nghiên cứu, một liều lượng an toàn thường là 10mg mỗi ngày. Tuy nhiên, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, liều lượng có thể cần điều chỉnh. Đối với những người có vấn đề sức khỏe đặc biệt, việc tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia y tế là bước không thể bỏ qua.
Cơ chế hấp thụ: Là một vitamin tan trong chất béo, vitamin K1 yêu cầu chất béo để được hấp thu hiệu quả. Sự hiện diện của acid mật cũng rất quan trọng, vì nó giúp chất béo phân giải và phân tán trong máu. Do đó, lý tưởng nhất là sử dụng vitamin K1 sau bữa ăn khoảng 30 phút, và uống kèm với nước lọc sau các bữa chính để tối ưu hiệu suất hấp thụ.
Nguồn vitamin tự nhiên: Bổ sung vitamin K1 không chỉ thông qua viên uống. Việc bao gồm nhiều loại rau củ và trái cây trong chế độ ăn hàng ngày là một cách tự nhiên để cung cấp vitamin này, vì chúng chủ yếu được sản xuất từ thực vật. Một số thực phẩm phong phú về vitamin K1 bao gồm: cải xoăn, cải bắp, rau bina, súp lơ, củ dền, bắp cải và cải Brussels.
Một vài nghiên cứu của Vitamin K1 trong Y học
Điều trị chống đông máu quá mức bằng phytonadione (vitamin K): phân tích tổng hợp
Bối cảnh: Bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu đường uống có chỉ số bình thường hóa quốc tế (INR) lớn hơn 4,0 có nguy cơ chảy máu cao hơn. Chúng tôi đã thực hiện phân tích tổng hợp để xác định hiệu quả của phytonadione (vitamin K) trong điều trị tình trạng chống đông quá mức.
Phương pháp: Cơ sở dữ liệu MEDLINE, EMBASE và Thư viện Cochrane đã được tìm kiếm (không hạn chế về ngôn ngữ) cho các bài báo được xuất bản từ tháng 1 năm 1985 đến tháng 9 năm 2004. Các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng hoặc các thử nghiệm tiền cứu, không ngẫu nhiên sử dụng vitamin K để điều trị cho bệnh nhân không bị xuất huyết nặng với chỉ số INR cao hơn hơn 4,0 do sử dụng thuốc chống đông đường uống cũng được đưa vào. Kết quả chính là đạt được mục tiêu INR (1,8-4,0) vào 24 giờ sau khi dùng vitamin K. Ước tính tóm tắt được tính toán bằng mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên.
Kết quả: Có 21 nghiên cứu (10 thử nghiệm ngẫu nhiên và 11 thử nghiệm tiến cứu) được thu nhận. Trong số nhóm điều trị bằng vitamin K đường uống (4, n = 75), tỷ lệ đạt INR mục tiêu sau 24 giờ là 82% (khoảng tin cậy 95% [CI], 70%-93%), tương tự như điều trị bằng đường tĩnh mạch vitamin K (6, n = 69; INR mục tiêu, 77%; CI 95%, 60%-95%).
Nhóm điều trị tiêm vitamin K dưới da (3, n = 58; 31%; 95% CI, 7% -55%) và giả dược/quan sát (2, n = 27; 20%; 95% CI, 0% -47%) ít có khả năng đạt được INR mục tiêu sau 24 giờ. Chỉ có 1 trong 21 thử nghiệm được đánh giá phù hợp về các tác dụng phụ, do đó không thể đưa ra ước tính tóm tắt về nguy cơ xuất huyết.
Kết luận: Bằng chứng hạn chế cho thấy rằng vitamin K đường uống và tiêm tĩnh mạch là tương đương và hiệu quả hơn trong việc chống đông máu quá mức so với việc chỉ giữ lại natri warfarin. Tuy nhiên, vitamin K tiêm dưới da kém hơn vitamin K đường uống và tiêm tĩnh mạch cho chỉ định này và tương tự như giả dược. Việc điều trị bằng vitamin K có làm giảm các biến cố xuất huyết hay không không thể xác định được từ các tài liệu đã xuất bản.
Tài liệu tham khảo
- Dezee, K. J., Shimeall, W. T., Douglas, K. M., Shumway, N. M., & O’malley, P. G. (2006). Treatment of excessive anticoagulation with phytonadione (vitamin K): a meta-analysis. Archives of internal medicine, 166(4), 391–397. https://doi.org/10.1001/.391
- Drugbank, Vitamin K1, truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2023.
- Pubchem, Vitamin K1, truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Đức
Vitamin Nhóm B/ Vitamin nhóm B, C kết hợp
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Hoa Kỳ
Xuất xứ: Na Uy
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Anh
Xuất xứ: Hà Lan
Xuất xứ: Hà Lan
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Đức
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Liên Bang Đức
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Đức
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Việt Nam