Vismodegib

Đặc điểm của Vismodegib
Vismodegib là gì?
Vismodegib là một chất ức chế đường truyền tín hiệu Hedgehog dạng uống, được dùng trong điều trị ung thư biểu mô tế bào đáy không thể phẫu thuật hoặc đã di căn. Trong quá trình sử dụng, thuốc có thể gây tăng men gan nhẹ thoáng qua và hiếm gặp hơn là tổn thương gan cấp tính nghiêm trọng, đôi khi đe dọa đến tính mạng.
Danh pháp quốc tế
Vismodegib
Danh pháp IUPAC
2-clo- N- (4-clo-3-pyridin-2-ylphenyl)-4-methylsulfonylbenzamid
Công thức hóa học/phân tử
C19H14Cl2N2O3S
Mã ATC
- L – Thuốc chống ung thư và điều hòa miễn dịch
- L01 – Thuốc chống ung thư
- L01X – Các tác nhân chống ung thư khác
- L01XJ – Chất ức chế con đường Hedgehog
- L01XJ01 – Vismodegib
Tính chất
- Phân tử lượng: 421,3 g/mol
- Điểm sôi: 561,6°C
- Độ hòa tan: 0,1 μg/mL ở pH 7
- Hằng số phân ly: pKa 3.8
Dạng bào chế
Viên nang dùng đường uống.
Vismodegib có tác dụng gì?
Cơ chế tác dụng
Trong thời kỳ phôi thai, con đường tín hiệu Hedgehog đóng vai trò quan trọng trong sự biệt hóa, phát triển và tự làm mới tế bào. Tuy nhiên, sau giai đoạn này, con đường này gần như bị bất hoạt ở hầu hết các mô, trừ một số nơi như da, tóc và tế bào gốc. Khi xảy ra đột biến trong các yếu tố điều hòa của con đường Hedgehog, sẽ dẫn đến sự tăng sinh bất thường của các tế bào biểu mô đáy – là cơ chế chính gây ra ung thư biểu mô tế bào đáy.
Vismodegib hoạt động bằng cách gắn vào và ức chế protein SMO (Smoothened), một thành phần quan trọng trong con đường tín hiệu này, từ đó ngăn chặn quá trình hoạt hóa các gen đích ở hạ nguồn Hedgehog. Nhờ cơ chế này, thuốc giúp kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư trong bệnh lý biểu mô tế bào đáy.
Dược lực học
Vismodegib là một chất ức chế chọn lọc protein SMO, từ đó ngăn chặn hoạt hóa con đường tín hiệu Hedgehog – yếu tố then chốt trong sự phát triển của ung thư biểu mô tế bào đáy. Khi dùng liều 150 mg mỗi ngày trong 7 ngày, thuốc không gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ ở mức đáng kể về mặt lâm sàng. Tuy nhiên, vismodegib có thể gây độc cho thai nhi, làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh nặng, đồng thời có thể gây ra các phản ứng bất lợi nghiêm trọng trên da và hệ cơ xương. Ở trẻ em, đã ghi nhận tình trạng cốt hóa sớm các đầu xương khi sử dụng thuốc.
Dược động học
Hấp thu: Vismodegib đạt nồng độ ổn định trong huyết tương khoảng 23 µM và không bị ảnh hưởng bởi việc dùng chung với thức ăn.
Phân bố: Thể tích phân bố dao động từ 16,4 đến 26,6 L, với khoảng 99% thuốc gắn kết với protein huyết tương.
Chuyển hoá: Thuốc được chuyển hoá chủ yếu ở gan thông qua enzym CYP2C9 và CYP3A4, qua các quá trình oxy hóa, glucuronid hóa và cắt vòng pyridine.
Thải trừ: Phần lớn thuốc được đào thải qua phân (82%), trong khi bài tiết qua nước tiểu chiếm khoảng 4,4%. Thời gian bán thải trung bình là 12 ngày sau liều đơn và rút ngắn còn khoảng 4 ngày khi dùng hàng ngày.
Ứng dụng trong y học
Vismodegib được sử dụng cho người trưởng thành mắc ung thư biểu mô tế bào đáy di căn hoặc tiến triển tại chỗ, đặc biệt trong các trường hợp không thể phẫu thuật hoặc xạ trị, hoặc bệnh đã tái phát sau điều trị ngoại khoa.

Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng Vismodegib, người bệnh có thể gặp các phản ứng phụ như: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đầy bụng, mất vị giác, rụng tóc, mệt mỏi, đau cơ khớp, co cứng cơ, phát ban da, tăng men gan và men cơ. Một số trường hợp cũng ghi nhận tình trạng chán ăn hoặc mọc lông bất thường.
Tương tác thuốc
- Chất cảm ứng CYP3A4: Có thể làm giảm nồng độ Vismodegib trong máu, từ đó làm giảm hiệu quả điều trị. Cần cân nhắc thay thế thuốc nếu có tương tác.
- Chất ức chế protein kháng ung thư vú (BCRP): Có thể làm tăng nồng độ thuốc trong huyết tương, làm tăng nguy cơ độc tính. Nên theo dõi sát các phản ứng bất lợi nếu phối hợp.
Lưu ý và thận trọng
Lưu ý chung
- Không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu an toàn.
- Tránh hiến máu hoặc dùng các chế phẩm máu ít nhất 24 tháng sau liều cuối.
- Cần thận trọng với người cao tuổi, bệnh nhân suy thận, vì nguy cơ tăng tác dụng phụ.
- Các phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson, AGEP đã được ghi nhận. Ngừng thuốc ngay khi có biểu hiện bất thường về da.
- Vismodegib có thể gây vô sinh ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Nên tư vấn kỹ trước khi dùng.
Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
Thuốc có thể gây hại nghiêm trọng cho thai nhi, bao gồm tử vong phôi hoặc dị tật bẩm sinh. Do đó, không sử dụng cho phụ nữ đang mang thai. Cần tránh thai ít nhất 24 tháng sau liều cuối.
Hiện chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, do nguy cơ cao ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ, không nên sử dụng trong thời gian cho con bú và ít nhất 24 tháng sau liều cuối.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô, thoáng mát, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30°C.
Nghiên cứu mới trong y học về Vismodegib
Vismodegib (Erivedge®) là thuốc đầu tiên thuộc nhóm ức chế con đường Hedgehog, được sử dụng để điều trị ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC) di căn hoặc tiến triển tại chỗ không thể phẫu thuật hoặc xạ trị.
Tại Hoa Kỳ và Châu Âu, vismodegib được chỉ định cho bệnh nhân trưởng thành bị BCC di căn hoặc tái phát sau phẫu thuật, không thể phẫu thuật hoặc xạ trị.
Việc phê duyệt thuốc tại Châu Âu dựa trên kết quả các thử nghiệm lâm sàng cho thấy vismodegib có hiệu quả cao trong việc kiểm soát khối u và có thể dung nạp được, mặc dù có một số tác dụng phụ như mệt mỏi, rụng tóc và co thắt cơ. Tuy nhiên, tình trạng kháng thuốc đã được ghi nhận, nhưng tỉ lệ này thấp so với các liệu pháp khác. Vismodegib hiện là lựa chọn điều trị hàng đầu cho các bệnh nhân không còn đáp ứng với phương pháp điều trị truyền thống.

Tài liệu tham khảo
- Chuyên gia Pubchem. Vismodegib, Pubchem. Truy cập ngày 19/4/2025.
- Frampton JE, Basset-Séguin N (2018). Vismodegib: A Review in Advanced Basal Cell Carcinoma, Pubmed. Truy cập ngày 19/4/2025.
