Valganciclovir
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
[2-[(2-amino-6-oxo-1H-purin-9-yl)methoxy]-3-hydroxypropyl] (2S)-2-amino-3-methylbutanoate
Nhóm thuốc
Thuốc kháng virus
Mã ATC
J — Thuốc kháng khuẩn sử dụng có hệ thống
J05 — Thuốc kháng virus cho sử dụng hệ thống
J05A — Thuốc kháng virus trực tiếp
J05AB — Không bao gồm nucleoside và nucleotide, chất ức chế men sao chép ngược
J05AB14 — Valganciclovir
Mã UNII
GCU97FKN3R
Mã CAS
175865-60-8
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C14H22N6O5
Phân tử lượng
354.36 g/mol
Cấu trúc phân tử
Valganciclovir là L-valinyl ester của ganciclovir.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 4
Số liên kết hydro nhận: 8
Số liên kết có thể xoay: 9
Diện tích bề mặt tôpô: 167Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 25
Các tính chất đặc trưng
Điểm sôi: 629.1±65.0 °C ở 760 mmHg
Tỷ trọng riêng: 1.6±0.1 g/cm3
Độ tan trong nước: 4.79 mg/mL
Hằng số phân ly pKa: 7.48
Chu kì bán hủy: 4,08 giờ
Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 1% – 2%
Dạng bào chế
Viên nén bao phim Valganciclovir 450 mg, Valganciclovir 900 mg.
Hỗn dịch uống 50 mg/ml.
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Nên bảo quản valganciclovir ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Không để thuốc ở trong xe hơi, phòng tắm hoặc nhà bếp. Không để thuốc gần các nguồn nhiệt như lò sưởi, lò vi sóng hoặc bếp điện.
Nên giữ valganciclovir trong bao bì nguyên gốc của nó, không chuyển sang các hộp hoặc chai khác. Điều này giúp tránh nhầm lẫn với các loại thuốc khác hoặc làm giảm độ tinh khiết của thuốc.
Nguồn gốc
Valganciclovir là thuốc gì? Valganciclovir, hoặc còn được biết đến dưới tên thương hiệu Valcyte (do Roche sản xuất) và nhiều tên khác, là một loại thuốc kháng vi-rút có nguồn gốc dùng để điều trị nhiễm cytomegalovirus (CMV) ở những người nhiễm HIV/AIDS hoặc sau khi thực hiện ghép tạng. Điểm quan trọng cần lưu ý về thuốc này là nó thường được sử dụng trong thời gian dài, nhằm ngăn chặn sự phát triển của vi-rút CMV, nhưng không thể chữa khỏi nhiễm trùng hoàn toàn.
Valganciclovir đã được chấp thuận cho sử dụng trong lĩnh vực y tế từ năm 2001 và được xem là một phần quan trọng trong Danh sách các loại thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới. Năm 2017, một phiên bản thuốc generic đã được phê duyệt, giúp tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc tiếp cận và điều trị cho những người cần.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Valganciclovir có tác dụng gì? Valganciclovir, một loại thuốc chống vi-rút, được sử dụng để điều trị nhiễm trùng cytomegalovirus (CMV). Nó thực chất là một dạng este L-valyl của ganciclovir và đóng vai trò như một tiền chất cho ganciclovir. Sau khi được uống, Valganciclovir nhanh chóng trải qua quá trình chuyển hóa thành ganciclovir thông qua các esterase có mặt trong ruột và gan.
Trong các tế bào bị nhiễm virus CMV, ganciclovir ban đầu trải qua phản ứng phosphoryl hóa để tạo thành dạng monophosphate dưới tác động của protein kinase của virus. Sau đó, nó tiếp tục trải qua các bước phosphoryl hóa bổ sung thông qua các kinase của tế bào để hình thành dạng triphosphate. Dạng triphosphate này thậm chí còn được chuyển hóa chậm trong tế bào. Quá trình này phụ thuộc vào kinase của virus và xảy ra chủ yếu trong các tế bào bị nhiễm virus.
Hoạt tính chống vi-rút của ganciclovir triphosphate xuất phát từ việc nó ngăn chặn quá trình tổng hợp DNA của virus. Ganciclovir triphosphate được tích hợp vào chuỗi DNA, thay thế một số bazơ adenosine. Kết quả là quá trình tổng hợp DNA bị ngăn chặn, vì các cầu nối phosphodiester không thể được xây dựng một cách hiệu quả và sợi DNA trở nên bất ổn. Đáng chú ý, ganciclovir ức chế DNA polymerase của virus hiệu quả hơn so với polymerase của tế bào, do đó sự kéo dài của chuỗi DNA chỉ xảy ra khi ganciclovir được loại bỏ khỏi cơ thể.
Ứng dụng trong y học
Ứng dụng trong lĩnh vực y học của Valganciclovir có sự đa dạng như sau:
Cho người lớn: Valganciclovir thường được sử dụng để điều trị viêm võng mạc do cytomegalovirus (CMV) ở những người mắc hội chứng suy giảm miễn dịch (AIDS). Bệnh CMV có thể gây ra viêm võng mạc nghiêm trọng và dẫn đến mất thị lực nếu không được điều trị. Ngoài ra, Valganciclovir cũng được sử dụng để ngăn ngừa bệnh CMV ở những người đã được ghép tim, thận hoặc thận-tuyến tụy. Điều này đặc biệt quan trọng sau khi ghép tạng, vì họ có nguy cơ cao mắc bệnh CMV do hệ thống miễn dịch yếu đối với nhiễm trùng. Nhìn chung, Valganciclovir hoạt động bằng cách ngăn chặn sự lây lan của bệnh CMV hoặc làm chậm sự phát triển của CMV trong cơ thể.
Cho trẻ em: Valganciclovir cũng có ứng dụng trong việc phòng ngừa bệnh CMV ở trẻ em sau khi ghép thận (từ 4 tháng đến 16 tuổi) và sau khi ghép tim (từ 1 tháng đến 16 tuổi) khi trẻ có nguy cơ cao mắc bệnh này. Điều này giúp bảo vệ sức đề kháng của trẻ em và ngăn chặn nhiễm trùng CMV có thể gây hại cho trẻ sau khi thực hiện ghép tạng.
Dược động học
Hấp thu
Valganciclovir thường được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, và độ hấp thu tuyệt đối của viên valganciclovir (khi dùng kèm thức ăn) là khoảng 60%.
Phân bố
Thể tích phân bố của Valganciclovir là 0,703 ± 0,134 L/kg. Sự gắn kết với protein huyết tương của ganciclovir, một thành phần của Valganciclovir, ở nồng độ 0,5 và 51 mg/mL, chỉ chiếm 1% đến 2%.
Chuyển hóa
Valganciclovir nhanh chóng trải qua quá trình thủy phân trong ruột và gan để tạo thành ganciclovir. Không có chất chuyển hóa nào khác được phát hiện trong quá trình này.
Thải trừ
Hệ thống thận chính là con đường chính để loại bỏ Valganciclovir khỏi cơ thể. Thuốc được bài tiết qua thận dưới dạng ganciclovir thông qua quá trình lọc tại cầu thận và bài tiết tích cực trong ống thận. Thời gian bán hủy của thuốc là khoảng 4,08 giờ. Nếu bệnh nhân có suy giảm chức năng thận, quá trình thanh thải của thuốc có thể tăng lên. Độ thanh thải của Valganciclovir là khoảng 3,07 +/- 0,64 mL/phút/kg (đối với tiêm tĩnh mạch) và 5,3 L/giờ (đối với bệnh nhân có độ thanh thải creatinine 70,4 mL/phút).
Độc tính ở người
Valganciclovir tác dụng phụ: Valganciclovir có thể gây ra một số tác dụng phụ ở người, bao gồm đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy, và nhức đầu. Ngoài ra, có các tác dụng phụ khác như sốt, khó ngủ, bệnh thần kinh ngoại biên và bong võng mạc.
Cần lưu ý rằng Cơ quan Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã đưa ra một số cảnh báo nghiêm trọng liên quan đến tiềm ẩn độc tính của Valganciclovir, bao gồm:
- Độc tính về máu: Có thể gây giảm bạch cầu, thiếu máu, và giảm tiểu cầu.
- Suy giảm khả năng sinh sản: Dựa trên nghiên cứu trên động vật, Valganciclovir có thể gây suy giảm khả năng sinh sản.
- Độc tính đối với thai nhi: Dựa trên nghiên cứu trên động vật, thuốc có tiềm năng gây độc tính cho thai nhi.
- Nguy cơ đột biến và gây ung thư: Dựa trên nghiên cứu trên động vật, Valganciclovir có thể gây ra đột biến và tăng nguy cơ gây ra ung thư.
Ngoài ra, quá liều Valganciclovir cũng có thể dẫn đến tăng độc tính trên thận. Trong trường hợp quá liều, việc lọc máu và thủy phân có thể hữu ích để giảm nồng độ của thuốc trong huyết tương và ngăn chặn sự gia tăng độc tính đối với thận ở những bệnh nhân bị quá liều Valganciclovir.
Tính an toàn
Có dấu hiệu cho thấy Valganciclovir có thể gây ra dị tật bẩm sinh ở một số động vật trong nghiên cứu. Tuy nhiên, quyết định về việc sử dụng Valganciclovir ở bà bầu cần xem xét cẩn thận và dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Hiện chưa có thông tin cụ thể về việc sử dụng ganciclovir hoặc Valganciclovir trong điều trị bà bầu trong lâm sàng.
Không có thông tin đủ về việc sử dụng ganciclovir hoặc Valganciclovir trong thời gian cho con bú trong thực tế lâm sàng. Tuy nhiên, Cytomegalovirus (CMV) có thể lây truyền qua sữa mẹ, đặc biệt là đối với trẻ sơ sinh sinh non hoặc trẻ bị suy giảm miễn dịch. Mặc dù nhà sản xuất khuyên người mẹ tránh cho con bú khi đang sử dụng Valganciclovir để tránh nguy cơ ngộ độc thuốc cho trẻ sơ sinh, nhưng trường hợp đặc biệt có thể cần xem xét việc điều trị trực tiếp bằng ganciclovir hoặc Valganciclovir cho trẻ sơ sinh mắc bệnh CMV.
Nếu người mẹ đang bị nhiễm HIV, thì việc cho con bú không được khuyến khích ở Hoa Kỳ và các nước phát triển khác. Điều này liên quan đến nguy cơ lây truyền HIV từ người mẹ sang con qua sữa mẹ.
Tương tác với thuốc khác
Mặc dù chưa có nghiên cứu cụ thể về tương tác thuốc ở con người, ta có thể giả định rằng các tương tác thuốc sẽ tương tự như tương tác với ganciclovir, vì valganciclovir sau khi uống sẽ chuyển hóa thành ganciclovir trong cơ thể.
- Thuốc zidovudine có thể làm giảm nồng độ ganciclovir, và sự kết hợp giữa chúng có thể gây ra thiếu máu và giảm số lượng bạch cầu trung tính trong huyết tương.
- Thuốc probenecid có thể làm tăng nồng độ ganciclovir, điều này có thể dẫn đến tăng nguy cơ ngộ độc ganciclovir.
- Những người có vấn đề về thận có thể đối diện với tăng nồng độ của cả mycophenolate mofetil và ganciclovir khi sử dụng cả hai loại thuốc này đồng thời.
- Hơn nữa, ganciclovir cũng có thể làm tăng nồng độ của thuốc didanosine trong cơ thể.
Do đó, việc sử dụng Valganciclovir cần được theo dõi chặt chẽ và được điều chỉnh khi cần thiết, đặc biệt đối với những người đang sử dụng các loại thuốc khác để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
Lưu ý khi sử dụng Valganciclovir
Phản ứng quá mẫn chéo: Do sự tương đồng về cấu trúc hóa học giữa ganciclovir, aciclovir và penciclovir, có khả năng xảy ra phản ứng quá mẫn chéo giữa các loại thuốc này. Điều này cần được xem xét khi đưa ra quyết định về sử dụng.
Tác dụng phụ trên huyết học: Các tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến huyết học đã được quan sát ở những bệnh nhân được điều trị bằng Valganciclovir (và ganciclovir). Các tác dụng này bao gồm giảm bạch cầu nghiêm trọng, giảm số lượng bạch cầu trung tính, thiếu máu, giảm tiểu cầu, suy tủy xương và thiếu máu bất sản. Không nên bắt đầu điều trị nếu số lượng bạch cầu trung tính tuyệt đối dưới 500 tế bào/μl, hoặc số lượng tiểu cầu dưới 25,000/μl, hoặc mức hemoglobin dưới 8 g/dl.
Suy giảm chức năng thận: Ở những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận, cần điều chỉnh liều lượng của Valganciclovir dựa trên độ thanh thải creatinine để đảm bảo rằng thuốc được sử dụng một cách an toàn và hiệu quả.
Một vài nghiên cứu của Valganciclovir trong Y học
Hiệu quả của Valganciclovir 900mg so với 450mg trong điều trị dự phòng Cytomegalovirus trong ghép thận: Đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp
Mục tiêu: Nghiên cứu này tập trung vào so sánh hiệu quả giữa Valganciclovir 900 mg/ngày và Valganciclovir 450 mg/ngày trong việc dự phòng nhiễm cytomegalovirus (CMV) ở những người được ghép thận.
Phương pháp: Cuộc tìm kiếm điện tử đã được tiến hành cho đến ngày 29 tháng 11 năm 2016. Kết quả chính của nghiên cứu bao gồm tỷ lệ mắc CMV, bệnh CMV, tử vong và nhiễm trùng cơ hội. Kết quả phụ bao gồm thải ghép cấp tính, mất mảnh ghép cùng loại và phản ứng có hại của thuốc (ADR).
Kết quả: Nghiên cứu này đã tổng hợp dữ liệu từ 7 nghiên cứu đoàn hệ, với tổng cộng 1431 bệnh nhân tham gia. Kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ mắc bệnh CMV sau này (1271 bệnh nhân), thải ghép cấp tính (1343 bệnh nhân), mất mảnh ghép cùng loại (1271 bệnh nhân), tử vong (1271 bệnh nhân) và nhiễm trùng cơ hội (OI) (985 bệnh nhân) giữa nhóm điều trị dự phòng bằng Valganciclovir 450 mg và Valganciclovir 900 mg.
Kết luận: Dựa trên các kết quả này, có thể kết luận rằng cả Valganciclovir 450 mg và Valganciclovir 900 mg đều có hiệu quả đủ để dự phòng CMV trong trường hợp người được ghép thận. Vì vậy, có thể sử dụng Valganciclovir 450 mg làm liệu pháp dự phòng CMV cho người bệnh trong trường hợp này.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Valganciclovir, truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2023.
- Pubchem, Valganciclovir, truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2023.
- Xin W, Hui Y, Xiaodong Z, Xiangli C, Shihui W, Lihong L. Effectiveness of Valganciclovir 900mg Versus 450mg for Cytomegalovirus Prophylaxis in Renal Transplantation: A Systematic Review and Meta-Analysis. J Pharm Pharm Sci. 2017;20(0):168-183. doi: 10.18433/J3805B. PMID: 28719361.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội.
Xuất xứ: Lào
Xuất xứ: Canada