Valerian
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Nhóm thuốc
Thuốc an thần
Mã ATC
N – Thuốc hệ thần kinh
N05 – Thuốc an thần
N05C – Thuốc gây ngủ và làm dịu
N05CM – Thuốc ngủ và thuốc an thần khác
N05CM09 – Valerianae radix
Mã UNII
JWF5YAW3QW
Mã CAS
8057-49-6
Cấu trúc phân tử
Valerian có chứa nhiều hợp chất hóa học có hoạt tính sinh học, nhưng cấu trúc phân tử của nó vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Một số nghiên cứu cho rằng valerian có chứa các axit valerenic, các sesquiterpenoid và các flavonoid.
Dạng bào chế
Viên nang: 100 mg, 150 mg, 175 mg, 200 mg, 270 mg, 300 mg, 400 mg, 410 mg, 450 mg, 470 mg, 500 mg, 560 mg
Dung dịch: 1.916 g, 125 g / mL, 120 mg / 5 mL
Viên nén: 100 mg, 170 mg, 500 mg
Cồn thuốc: 166.7 mg / mL, 200 mg / mL, 435 mg / mL
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Valerian nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nếu valerian ở dạng viên nang, nên để trong lọ kín và không mở nắp quá lâu. Nếu valerian ở dạng lá khô, nên để trong túi nilon và hút chân không.
Nguồn gốc
Valerian là cây gì? Valerian là một loại thảo dược có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á, được biết đến với khả năng giúp ngủ ngon và giảm căng thẳng. Theo một số nghiên cứu, valerian có chứa các hợp chất có tác dụng ức chế hoạt động của hệ thần kinh trung ương, làm giảm sự kích thích và lo âu. Thuốc ngủ Valerian cũng có thể tăng cường sự phối hợp giữa các dây thần kinh và các cơ trong cơ thể, làm giảm đau nhức và cứng khớp.
Valerian được phát hiện từ rất lâu về trước, có lẽ từ thời Hy Lạp và La Mã cổ đại. Người ta cho rằng tên gọi valerian bắt nguồn từ từ tiếng Latinh “valere”, có nghĩa là “khỏe mạnh”. Trong lịch sử, valerian đã được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý như mất ngủ, đau đầu, tim đập nhanh, co giật và lo âu. Valerian cũng được dùng làm thuốc an thần trong các cuộc phẫu thuật hoặc chiến tranh.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Valeriana officinalis là gì? Valerian là một loại thảo dược có nguồn gốc từ cây nữ lang, được sử dụng như một phương thuốc dân gian để điều trị các rối loạn thần kinh như mất ngủ, lo âu, căng thẳng hay co giật.
Cơ chế tác dụng của Valerian chủ yếu là ức chế hệ thống thần kinh trung ương bằng cách tăng cường hoạt động của gamma-aminobutyric acid (GABA), một chất dẫn truyền thần kinh ức chế trong não. Valerian cũng có thể tác động đến các thụ thể serotonin, adenosine và benzodiazepine, góp phần làm giảm trạng thái căng thẳng và lo lắng. Ngoài ra, Valerian còn có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa và bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương do các gốc tự do.
Ứng dụng trong y học
Valerian (Valeriana officinalis) là một loại thảo dược đã được biết đến và sử dụng trong y học từ hàng ngàn năm trước. Với lịch sử dày đặc trong việc điều trị một loạt các triệu chứng và tình trạng bệnh lý, ngày nay, người ta vẫn tiếp tục khám phá và ứng dụng những lợi ích tuyệt vời mà Valerian mang lại.
Giảm căng thẳng và mất ngủ: Lợi ích nổi bật nhất của Valerian chính là khả năng giúp giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng Valerian có thể giúp giảm thời gian cần thiết để đi vào giấc ngủ và tăng chất lượng giấc ngủ. Các hợp chất trong Valerian, như valerenic acid, giúp tăng cường hoạt động của GABA, một neurotransmitter có tác dụng ức chế, giúp làm dịu tâm trạng và giảm căng thẳng.
Giảm đau và co thắt cơ: Valerian cũng được biết đến với khả năng giảm đau và co thắt cơ. Trong một số trường hợp, nó có thể giúp giảm đau nhanh chóng, nhất là đối với những cơn đau cơ liên quan đến căng cơ.
Điều trị tăng huyết áp: Các nghiên cứu sơ bộ cho thấy rằng Valerian có thể giúp giảm huyết áp ở những người mắc bệnh tăng huyết áp do căng thẳng hoặc lo âu.
Cải thiện triệu chứng tiền kinh nguyệt: Nữ giới có thể trải qua các triệu chứng tiền kinh nguyệt không dễ chịu như chu kỳ không đều, đau bụng, căng thẳng hoặc mất ngủ. Valerian có thể giúp giảm các triệu chứng này bằng cách làm giảm co thắt cơ tử cung và giảm tình trạng căng thẳng.
Cải thiện tình trạng lo âu: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Valerian có thể giúp giảm triệu chứng của tình trạng lo âu như lo sợ, tim đập nhanh, mất ngủ và cảm giác căng thẳng. Điều này có lẽ là do Valerian tăng cường hoạt động của GABA, giúp cơ thể và tâm hồn trở nên thư giãn.
Giảm triệu chứng ADHD: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Valerian có thể giúp giảm triệu chứng của hội chứng thiếu chú ý và tăng động (ADHD) ở trẻ em và người lớn, nhưng cần có thêm nghiên cứu để xác nhận điều này.
Dược động học
Hấp thu
Sau khi dùng, Valerian được hấp thụ nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Các thành phần hoạt tính trong Valerian bao gồm các sesquiterpenes, valepotriates và acid valerenic.
Phân bố
Thông tin về phân phối Valerian trong cơ thể ở người chưa được nghiên cứu rõ ràng. Tuy nhiên, một số nghiên cứu trên động vật cho thấy rằng các hợp chất trong Valerian có thể vượt qua hàng rào máu não.
Chuyển hóa
Chuyển hóa Valerian diễn ra chủ yếu tại gan. Valepotriates có thể chuyển hóa thành các hợp chất không hoạt động. Acid valerenic, một trong những hợp chất hoạt tính quan trọng, được biến đổi và chuyển hóa trong gan.
Thải trừ
Các chất chuyển hoa của Valerian được bài tiết qua nước tiểu và phân. Thời gian bán rã của acid valerenic và các hợp chất khác trong Valerian chưa được xác định rõ ràng ở người.
Độc tính ở người
Dù Valerian đã từng liên quan đến một số trường hợp tổn thương gan rõ ràng trong lâm sàng, hầu hết đều kết hợp với các loại thảo dược khác như Skullcap và Black cohosh. Tuy nhiên, xét về mức độ sử dụng phổ biến, Valerian hiếm khi được xem là nguyên nhân chính gây tổn thương cho gan.
Trong những trường hợp đã được tiết lộ, thời gian trước khi xuất hiện triệu chứng thay đổi từ 3 tới 12 tuần, với các biến đổi enzyme thường liên quan đến tế bào gan hoặc sự kết hợp của tế bào gan và ứ mật.
Mức độ tổn thương gan thường từ nhẹ tới trung bình và thường phục hồi trong khoảng từ 2 đến 4 tháng sau khi ngừng sử dụng thuốc. Các yếu tố miễn dịch và tự miễn dịch không xuất hiện.
Mặc dù có một số trường hợp nghiêm trọng với biểu hiện suy gan, chúng thường kết hợp với việc sử dụng các loại thảo dược khác có tiềm năng gây hại cho gan.
Tính an toàn
Rễ của cây nữ lang (Valeriana officinalis) chứa nhiều hợp chất quý như mono- và sesquiterpenes, cùng với các chất thử iridoid (valeptriates). Các sản phẩm từ nữ lang thường được tiêu chuẩn hóa dựa trên hàm lượng axit valerenic. Mặc dù nó không có công dụng đặc biệt cho bà mẹ đang cho con bú, nó phổ biến trong việc giúp giảm lo âu, cải thiện giấc ngủ và hỗ trợ tâm trạng sau sinh.
Hiện chưa có dữ liệu chính xác về sự an toàn và hiệu quả của nữ lang đối với bà mẹ đang cho con bú hoặc trẻ sơ sinh. Dù được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ công nhận an toàn (GRAS) trong thực phẩm, nó không được khuyến khích sử dụng khi cho con bú do một số lo ngại về hợp chất valepotriates và nguy cơ độc tế bào trong điều kiện thí nghiệm. Do thiếu thông tin chi tiết, việc sử dụng một liệu pháp thay thế có thể là lựa chọn tốt hơn, đặc biệt khi nuôi con sơ sinh.
Cần lưu ý thêm rằng thực phẩm bổ sung không cần phải qua quy trình kiểm duyệt chặt chẽ trước khi được phân phối bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ. Trách nhiệm về việc đảm bảo tính an toàn và hiệu quả nằm ở nhà sản xuất, nhưng họ không bắt buộc phải chứng minh trước. Khác biệt giữa thành phần ghi trên nhãn và thành phần thực tế có thể xảy ra.
Dù nhà sản xuất có thể tìm kiếm sự chứng nhận từ tổ chức độc lập về chất lượng, điều này không đảm bảo tính hiệu quả hoặc an toàn. Do đó, kết quả thử nghiệm của một sản phẩm có thể không áp dụng cho các sản phẩm khác. Để hiểu rõ hơn về thực phẩm bổ sung, bạn nên tham khảo thông tin từ các nguồn tin cậy khác.
Tương tác với thuốc khác
Valerian có thể tương tác với một số loại thuốc khác, như thuốc chống trầm cảm, thuốc an thần, thuốc hạ cholesterol, ma túy, thuốc chống nấm và thuốc kháng histamine. Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào trong số này, bạn nên báo cho bác sĩ biết trước khi sử dụng Valerian.
Lưu ý khi sử dụng Valerian
Không nên dùng Valerian quá liều hoặc quá lâu. Liều khuyến cáo là 400-900 mg mỗi ngày, trong vòng 4-6 tuần. Nếu dùng quá liều hoặc quá lâu, bạn có thể gặp phải các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, mệt mỏi, khó chịu hoặc rối loạn giấc ngủ.
Không nên kết hợp Valerian với các loại thuốc khác có tác dụng ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, như thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm, thuốc chống co giật, thuốc giảm đau hoặc rượu. Việc kết hợp này có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm như hạ huyết áp, suy hô hấp, ngủ gật hoặc mất ý thức.
Không nên dùng Valerian trước khi lái xe, điều khiển máy móc hoặc tham gia các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao. Valerian có thể làm giảm khả năng phản ứng và nhận thức, gây nguy cơ tai nạn.
Không nên dùng Valerian nếu đang mang thai, cho con bú hoặc bị bệnh gan, thận hoặc dị ứng với Valerian. Valerian có thể gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của thai nhi, làm giảm lượng sữa mẹ hoặc gây tổn thương cho gan, thận hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào khi sử dụng Valerian, hãy ngừng dùng ngay và đi khám bác sĩ. Đồng thời cũng nên báo cho bác sĩ biết bạn đang dùng Valerian trước khi được kê đơn thuốc mới hoặc phẫu thuật.
Một vài nghiên cứu của Valerian trong Y học
Rễ cây nữ lang trong điều trị các vấn đề về giấc ngủ và các rối loạn liên quan-Đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp
Các vấn đề về giấc ngủ rất phổ biến và liên quan đến nhiều bệnh đi kèm khác nhau, bao gồm cả lo lắng. Valerian (Valeriana officinalis L.) là một loại thuốc thảo dược phổ biến được sử dụng để hỗ trợ giấc ngủ, tuy nhiên kết quả của các nghiên cứu lâm sàng trước đây không nhất quán. Nghiên cứu này được thực hiện để cập nhật và đánh giá lại dữ liệu có sẵn nhằm hiểu lý do đằng sau những kết quả không nhất quán và cung cấp cái nhìn rộng hơn về việc sử dụng cây nữ lang cho các rối loạn liên quan.
PubMed, ScienceDirect, và Thư viện Cochrane đã được tìm kiếm để lấy các ấn phẩm liên quan đến hiệu quả của cây nữ lang trong việc điều trị các vấn đề về giấc ngủ và các rối loạn liên quan. Tổng cộng có 60 nghiên cứu (n=6.894) được đưa vào tổng quan này và các phân tích tổng hợp được thực hiện để đánh giá hiệu quả cải thiện chất lượng giấc ngủ chủ quan (10 nghiên cứu, n=1.065) và giảm lo lắng (8 nghiên cứu, n=535 ).
Kết quả cho thấy kết quả không nhất quán có thể là do chất lượng chiết xuất thảo dược thay đổi và tác dụng đáng tin cậy hơn có thể được mong đợi từ toàn bộ rễ/thân rễ. Ngoài ra, lợi ích điều trị có thể được tối ưu hóa khi được kết hợp với các thảo dược thích hợp. Không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào liên quan đến việc sử dụng cây nữ lang ở những đối tượng từ 7 đến 80 tuổi.
Tóm lại, cây nữ lang có thể là một loại thảo dược an toàn và hiệu quả để thúc đẩy giấc ngủ và ngăn ngừa các rối loạn liên quan. Tuy nhiên, do sự có mặt của nhiều thành phần hoạt tính và tính chất tương đối không ổn định của một số thành phần hoạt tính nên có thể cần phải xem lại quy trình kiểm soát chất lượng, bao gồm các phương pháp tiêu chuẩn hóa và thời hạn sử dụng.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Valerian, truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2023.
- Shinjyo, N., Waddell, G., & Green, J. (2020). Valerian Root in Treating Sleep Problems and Associated Disorders-A Systematic Review and Meta-Analysis. Journal of evidence-based integrative medicine, 25, 2515690X20967323. https://doi.org/10.1177/2515690X20967323
- Pubchem, Valerian, truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Úc