Hiển thị kết quả duy nhất

Umifenovir

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Umifenovir

Tên khác

Arbidol

Tên danh pháp theo IUPAC

ethyl 6-bromo-4-[(dimethylamino)methyl]-5-hydroxy-1-methyl-2-(phenylsulfanylmethyl)indole-3-carboxylate

Nhóm thuốc

Thuốc kháng virus

Mã ATC

J – Kháng khuẩn tác dụng toàn thân

J05 – Thuốc chống Virus dùng toàn thân

J05A – Thuốc chống Virus trực tiếp

J05AX – Thuốc kháng Virus khác

J05AX13 – Umifenovir

Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai

C

Mã UNII

93M09WW4RU

Mã CAS

131707-25-0

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C22H25BrN2O3S

Phân tử lượng

477.4 g/mol

Cấu trúc phân tử

Umifenovir là một axit cacboxylic indolyl.

Cấu trúc phân tử Umifenovir
Cấu trúc phân tử Umifenovir

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 1

Số liên kết hydro nhận: 5

Số liên kết có thể xoay: 8

Diện tích bề mặt tôpô: 80Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 29

Các tính chất đặc trưng

Điểm sôi: 591.8±50.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.4±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0.00678 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 9.87

Chu kì bán hủy: 17-21 giờ

Dạng bào chế

Viên nén: Dạng bào chế này thường được sử dụng cho người lớn và trẻ em trên 6 tuổi. Mỗi viên nén có hàm lượng Umifenovir là 100 mg. Viên nén có thể nuốt nguyên hoặc nghiền nhỏ và hòa tan trong nước.

Viên nang: Dạng bào chế này cũng dành cho người lớn và trẻ em trên 6 tuổi. Mỗi viên nang có hàm lượng Umifenovir là 100 mg. Viên nang có thể nuốt nguyên hoặc mở ra và uống bột bên trong.

Siro: Dạng bào chế này thích hợp cho trẻ em dưới 6 tuổi hoặc những người có khó khăn khi nuốt viên. Mỗi ml si rô có hàm lượng Umifenovir là 25 mg. Si rô có thể uống trực tiếp hoặc pha loãng với nước.

Kem: Dạng bào chế này dùng để bôi lên da hoặc niêm mạc, như mũi, miệng hoặc âm đạo. Mỗi g kem có hàm lượng Umifenovir là 10 mg.

Dạng bào chế Umifenovir
Dạng bào chế Umifenovir

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Độ ổn định của Umifenovir phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và thời gian bảo quản. Theo các nghiên cứu, Umifenovir có thể bảo quản được ở nhiệt độ phòng (25°C) trong vòng 2 năm mà không bị giảm hiệu quả. Tuy nhiên, nếu bảo quản ở nhiệt độ cao hơn (40°C) hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, Umifenovir có thể bị phân hủy và mất tác dụng. Do đó, nên bảo quản Umifenovir ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng.

Nguồn gốc

Umifenovir là một loại thuốc kháng virus được phát triển bởi các nhà nghiên cứu Nga vào những năm 1970. Nó được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm virus như cúm, viêm gan C và HIV.

Umifenovir được phát hiện khi các nhà khoa học Nga đang tìm kiếm các chất ức chế sự nhân lên của virus cúm A. Họ đã phát hiện ra rằng một số hợp chất có khả năng ngăn chặn virus cúm A gắn vào các tế bào. Một trong số đó là umifenovir, một dẫn xuất của indole. Umifenovir được chọn để nghiên cứu tiếp vì nó có độc tính thấp và hiệu quả cao.

Umifenovir được phát triển thành một loại thuốc kháng virus trong những năm 1980 và 1990. Nó được đăng ký lần đầu tiên tại Nga vào năm 1994 với tên thương mại Arbidol. Sau đó, nó được phê duyệt tại Trung Quốc, Ukraine và một số quốc gia khác.

Umifenovir đã được sử dụng để điều trị hàng triệu bệnh nhân mắc cúm và các bệnh nhiễm virus khác trên thế giới. Umifenovir cũng đã được nghiên cứu để điều trị các bệnh nhiễm virus mới như SARS-CoV-2, nguyên nhân gây ra đại dịch COVID-19.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Umifenovir là một chất kháng vi-rút hiệu quả, hoạt động thông qua hai cơ chế chính: trực tiếp tiêu diệt vi-rút và can thiệp vào một hoặc nhiều bước trong chu kỳ phát triển của vi-rút. Khả năng kháng vi-rút của nó không chỉ giới hạn ở vi-rút RNA mà còn ở vi-rút DNA, dù có vỏ hay không. Một điểm nổi bật, khi dùng ở liều cao gấp 100 lần so với liều cho người, umifenovir vẫn không gây ra bất cứ biến đổi bệnh lý nào ở động vật thí nghiệm.

Chúng ta chưa thấy tình trạng kháng vi-rút đáng kể với umifenovir. Tuy nhiên, một số biến thể của vi-rút cúm đã chỉ ra sự đột biến ở tiểu đơn vị HA2, ngụ ý rằng khả năng kháng thuốc có thể phát triển do can thiệp vào hoạt động của umifenovir trong quá trình tổng hợp màng.

Umifenovir không chỉ là một chất kháng vi-rút trực tiếp (DAA) mà còn tác động đến mục tiêu trong cơ thể chủ như một HTA. Sự kết hợp giữa hai hoạt động này giải thích cho phạm vi hoạt động rộng của nó. Được biết đến như một phân tử kỵ nước, umifenovir có khả năng tương tác với một số dư lượng axit amin, góp phần vào cơ chế chống vi-rút. Cơ chế này có thể liên quan đến tương tác với các phần thơm trong glycoprotein của vi-rút, hoặc trực tiếp với vỏ lipid của chúng.

Với khả năng tương tác với cả protein và lipid của vi-rút, umifenovir có tiềm năng ảnh hưởng đến các giai đoạn sau trong chu kỳ phát triển của vi-rút. Ví dụ, vi rút thuộc họ Flaviviridae sao chép trong một khu vực dưới tế bào gọi là mạng màng – một quá trình có thể bị ảnh hưởng bởi umifenovir. Khả năng tương tác này mở ra hướng nghiên cứu mới cho việc kháng lại nhiều loại vi-rút khác nhau.

Ứng dụng trong y học

Umifenovir, một tên quen thuộc đối với những người làm việc trong lĩnh vực y học, đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc chiến đấu chống lại một số bệnh nhiễm trùng. Được phát triển ban đầu như một chất kháng vi-rút, Umifenovir giờ đây đang được sử dụng rộng rãi không chỉ trong việc điều trị cúm mà còn trong việc ngăn chặn và điều trị nhiều loại vi-rút khác.

Dù có nhiều thuốc kháng vi-rút khác trên thị trường, nhưng Umifenovir được biết đến nhờ cơ chế độc đáo của nó trong việc ngăn chặn vi-rút. Thuốc này hoạt động bằng cách can thiệp vào giai đoạn đầu của quá trình nhiễm vi-rút, từ đó ngăn chặn việc vi-rút nhập vào tế bào. Điều này làm giảm nguy cơ phát triển của bệnh và giúp nâng cao hiệu suất điều trị, đặc biệt là khi được sử dụng ngay từ khi bắt đầu xuất hiện triệu chứng.

Với sự xuất hiện của các dịch bệnh hô hấp cấp tính như SARS, nhu cầu tìm kiếm một phương pháp điều trị hiệu quả ngày càng cao. Umifenovir đã được nghiên cứu và xác định là có khả năng ngăn chặn sự lây lan của vi-rút gây ra SARS, khiến nó trở thành một ứng viên sáng giá trong quá trình tìm kiếm giải pháp điều trị.

Một trong những lý do mà Umifenovir trở nên nổi tiếng trong y học là vì tính an toàn của nó. So với nhiều loại thuốc kháng vi-rút khác, Umifenovir có ít tác dụng phụ và được coi là an toàn khi sử dụng trong liều lượng khuyến nghị. Tuy nhiên, như mọi thuốc khác, việc tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng là quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người dùng.

Không chỉ dừng lại ở việc ngăn chặn và điều trị cúm hay SARS, Umifenovir còn được nghiên cứu về khả năng tác động đối với nhiều vi-rút khác. Những nghiên cứu ban đầu đã chỉ ra rằng thuốc này có tiềm năng trong việc ngăn chặn sự phát triển của một số vi-rút, mở ra hướng nghiên cứu và phát triển mới trong tương lai.

Dược động học

Hấp thu

Sau khi uống, Umifenovir nhanh chóng được cơ thể hấp thu với thời gian đạt Tmax khoảng từ 0,65 đến 1,8 giờ. Cmax dao động từ 415 đến 467 ng/mL và dường như có sự tăng theo tỷ lệ tuyến tính theo liều. AUC0-inf, khi dùng qua đường uống, ước lượng xấp xỉ 2200 ng/mL/giờ.

Phân bố

Thông tin chi tiết về khối lượng phân phối và sự gắn kết với protein của Umifenovir chưa được xác định.

Chuyển hóa

Umifenovir chủ yếu được chuyển hóa ở vi thể gan và ruột, tạo ra khoảng 33 chất chuyển hóa khác nhau trong huyết tương, nước tiểu và phân. Giai đoạn I của quá trình chuyển hóa bao gồm sulfoxide hóa, N-demethyl hóa và hydroxyl hóa, tiếp theo là sự liên hợp ở giai đoạn II. Trong huyết tương, M6-1 nổi bật với mức độ cao và thời gian bán hủy dài (~25 giờ), điều này chỉ ra tầm quan trọng của nó đối với hiệu suất và an toàn của thuốc. Các enzyme chịu trách nhiệm cho việc chuyển hóa bao gồm cytochrome P450, FMO và UGT.

Thải trừ

Phân là đường thải trừ chính của Umifenovir. Khoảng 40% liều thuốc được tiêu thụ xuất hiện dưới dạng không thay đổi, với 38,9% thông qua mật và chỉ 0,12% thông qua thận. Tổng số thuốc gốc và các chất chuyển hóa trong nước tiểu chiếm dưới 1% liều uống.

Một nghiên cứu trên tình nguyện viên nam người Trung Quốc cho thấy độ thanh thải của Umifenovir là 99 ± 34 L/h. Thời gian bán hủy của Umifenovir sau khi uống ước tính từ 17-21 giờ, trong khi thời gian bán hủy của các chất chuyển hóa trong huyết thanh dao động từ 25 đến 26,3 giờ.

Độc tính ở người

Trong số trẻ em, tác dụng phụ thường gặp là việc xuất hiện mẫn cảm đối với thuốc.

Đến nay, chưa có báo cáo nào về việc quá liều, và các biểu hiện dị ứng thường chỉ xảy ra ở những người có xu hướng mẫn cảm. LD50 cho thấy mức độ an toàn cao, với giá trị lớn hơn 4 g/kg.

Tính an toàn

Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong thuốc.

Umifenovir không dành cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nên tránh sử dụng Umifenovir.

Tương tác với thuốc khác

Umifenovir có thể tăng độc tính của rifamycins, một nhóm kháng sinh được sử dụng để điều trị lao và các bệnh nhiễm khuẩn khác. Tương tác này có thể gây ra viêm gan, rối loạn đường tiêu hóa, ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và ức chế tủy xương .

Umifenovir có thể giảm hiệu quả của hydroxychloroquine và chloroquine, hai thuốc điều trị sốt rét và các bệnh tự miễn. Tương tác này có thể làm giảm khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của virus vào tế bào chủ.

Umifenovir có thể gây ra suy giảm chức năng thận và giữ nước khi phối hợp với các NSAID (nonsteroidal anti-inflammatory drugs), như ibuprofen, naproxen, diclofenac và aspirin. Tương tác này có thể gây ra phù, tăng huyết áp, suy tim và suy thận.

Lưu ý khi sử dụng Umifenovir

Phòng ngừa:

  • Tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân bị cúm: Trẻ >12 tuổi và người lớn: 1 viên/ngày, 10-14 ngày.
  • Dịch cúm bùng phát, phòng viêm phế quản mãn tính: Trẻ >12 tuổi và người lớn: 1 viên/2 lần/tuần, 3 tuần.
  • Phòng SARS sau tiếp xúc với bệnh nhân: Trẻ >12 tuổi và người lớn: 1 viên/ngày, 12-14 ngày.
  • Phòng ngừa biến chứng nhiễm trùng sau phẫu thuật: 1 viên/ngày, 2 ngày trước và 2, 5 ngày sau phẫu thuật.

Điều trị:

  • Cúm và các bệnh nhiễm trùng hô hấp cấp: Trẻ >12 tuổi và người lớn: 1 viên x 4 lần/ngày (cách nhau 6 giờ), 5 ngày.
  • Cúm với biến chứng: 1 viên x 4 lần/ngày, 5 ngày, sau đó 1 viên/tuần, 4 tuần.
  • Hội chứng SARS: Trẻ >12 tuổi và người lớn: 1 viên x 2 lần/ngày, 8-10 ngày.
  • Viêm phế quản mãn tính, nhiễm trùng herpes: 1 viên x 4 lần/ngày, 5-7 ngày, sau đó 1 viên/2 lần/tuần, 4 tuần.
  • Nhiễm trùng đường ruột do virus rota: Trẻ >12 tuổi và người lớn: 1 viên x 4 lần/ngày, 5 ngày.
  • Nếu triệu chứng không giảm đi sau 3 ngày sử dụng, nên tư vấn bác sĩ để đánh giá hiệu quả điều trị.

Một vài nghiên cứu của Umifenovir trong Y học

Hiệu quả và độ an toàn của phương pháp điều trị bằng thuốc kháng vi-rút đối với COVID-19 từ bằng chứng trong các nghiên cứu về SARS-CoV-2 và các bệnh nhiễm vi-rút cấp tính khác: đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp

Efficacy and safety of antiviral treatment for COVID-19 from evidence in studies of SARS-CoV-2 and other acute viral infections: a systematic review and meta-analysis
Efficacy and safety of antiviral treatment for COVID-19 from evidence in studies of SARS-CoV-2 and other acute viral infections: a systematic review and meta-analysis

Bối cảnh: Thuốc kháng vi-rút đang được cung cấp theo kinh nghiệm cho một số bệnh nhân mắc bệnh do vi-rút Corona 2019 (Covid-19). Để hỗ trợ xây dựng hướng dẫn quản lý COVID-19, chúng tôi đã tiến hành đánh giá có hệ thống nhằm giải quyết những lợi ích và tác hại của 7 phương pháp điều trị bằng thuốc kháng vi-rút đối với COVID-19.

Phương pháp: Chúng tôi đã tìm kiếm MEDLINE, Embase, Cơ quan đăng ký thử nghiệm có đối chứng trung tâm Cochrane (CENTRAL), PubMed và 3 cơ sở dữ liệu Trung Quốc (CNKI, WANFANG và SinoMed) đến hết ngày 19 tháng 4, medRxiv và Chinaxiv đến hết ngày 27 tháng 4 và Trùng Khánh VIP đến ngày 30 tháng 4, 2020.

Chúng tôi bao gồm các nghiên cứu về ribavirin, chloroquine, hydroxychloroquine, umifenovir (arbidol), favipravir, interferon và lopinavir/ritonavir. Nếu không có bằng chứng trực tiếp từ các nghiên cứu về COVID-19, chúng tôi đã đưa vào bằng chứng gián tiếp từ các nghiên cứu về hội chứng hô hấp cấp tính nặng (SARS) và hội chứng hô hấp Trung Đông (MERS) về kết quả hiệu quả và các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính khác để có kết quả an toàn.

Kết quả: Ở những bệnh nhân mắc bệnh COVID-19 không nghiêm trọng, tỷ lệ tử vong là cực kỳ thấp, loại trừ ảnh hưởng quan trọng đến tỷ lệ tử vong. Chúng tôi chỉ tìm thấy bằng chứng có chất lượng rất thấp và có rất ít hoặc không có gợi ý về lợi ích cho hầu hết các phương pháp điều trị và kết quả ở cả trường hợp mắc bệnh COVID-19 không nghiêm trọng và nghiêm trọng.

Một ngoại lệ là điều trị bằng lopinavir/ritonavir, trong đó chúng tôi tìm thấy bằng chứng chất lượng thấp về việc giảm thời gian nằm viện trong phòng chăm sóc đặc biệt (chênh lệch nguy cơ ngắn hơn 5 ngày, khoảng tin cậy 95% [CI] 0 đến 9 ngày) và ở lại bệnh viện (chênh lệch rủi ro ngắn hơn 1 ngày, KTC 95% 0 đến 2 ngày).

Về kết quả an toàn, bằng chứng có chất lượng thấp hoặc rất thấp, ngoại trừ điều trị bằng lopinavir/ritonavir mà bằng chứng có chất lượng vừa phải cho thấy khả năng gia tăng tiêu chảy, buồn nôn và nôn.

Giải thích: Cho đến nay, không có bằng chứng thuyết phục về lợi ích quan trọng của bất kỳ phương pháp điều trị bằng thuốc kháng vi-rút nào đối với bất kỳ phương pháp điều trị bằng thuốc kháng vi-rút nào, mặc dù đối với mỗi bằng chứng điều trị đều không loại trừ lợi ích quan trọng. Sẽ cần có thêm các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng liên quan đến bệnh nhân mắc COVID-19 trước khi các phương pháp điều trị như vậy có thể được thực hiện một cách đáng tin cậy.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Umifenovir, truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2023.
  2. Liu, W., Zhou, P., Chen, K., Ye, Z., Liu, F., Li, X., He, N., Wu, Z., Zhang, Q., Gong, X., Tang, Q., Du, X., Ying, Y., Xu, X., Zhang, Y., Liu, J., Li, Y., Shen, N., Couban, R. J., Ibrahim, Q. I., … Zhai, S. (2020). Efficacy and safety of antiviral treatment for COVID-19 from evidence in studies of SARS-CoV-2 and other acute viral infections: a systematic review and meta-analysis. CMAJ : Canadian Medical Association journal = journal de l’Association medicale canadienne, 192(27), E734–E744. https://doi.org/10.1503/cmaj.200647
  3. Pubchem, Umifenovir, truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Thuốc kháng virus

Arbidol 200mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 600.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 10 viên nang cứng.

Thương hiệu: Pharmstandard

Xuất xứ: Nga