Hiển thị tất cả 2 kết quả

Troxerutin

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Troxerutin

Tên danh pháp theo IUPAC

2-[3,4-bis(2-hydroxyethoxy)phenyl]-5-hydroxy-7-(2-hydroxyethoxy)-3-[(2S,3R,4S,5S,6R)-3,4,5-trihydroxy-6-[[(2R,3R,4R,5R,6S)-3,4,5-trihydroxy-6-methyloxan-2-yl]oxymethyl]oxan-2-yl]oxychromen-4-one

Nhóm thuốc

Flavonoid – chống oxy hóa, tăng sức bền thành mạch

Mã ATC

C – Hệ tim mạch

C05 – Thuốc bảo vệ thành mạch

C05C – Thuốc làm bền mao mạch

C05CA – Bioflavonoids

C05CA04 – Troxerutin

Mã UNII

7Y4N11PXO8

Mã CAS

7085-55-4

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C33H42O19

Phân tử lượng

C33H42O19

Cấu trúc phân tử

Troxerutin có cấu trúc phân tử gồm hai phần: một phần là rutin, một loại flavonoid có trong nhiều loại thực vật, và một phần là axit troxamic, một chất có khả năng ức chế enzyme hyaluronidase.

Cấu trúc phân tử của troxerutin có hai nhóm hydroxyl ở vị trí 3 và 4 của vòng A, một nhóm hydroxyl ở vị trí 3 của vòng C, và một nhóm axit troxamic ở vị trí 6 của vòng C.

Ngoài ra, troxerutin còn có một liên kết glycosidic ở vị trí 7 của vòng A, nối với một đường glucose.

Cấu trúc phân tử Troxerutin
Cấu trúc phân tử Troxerutin

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 10

Số liên kết hydro nhận: 19

Số liên kết có thể xoay: 15

Diện tích bề mặt tôpô: 293Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 52

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 181 °C

Điểm sôi: 1058.4±65.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.7±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 1.43 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: -2.8

Dạng bào chế

Bột pha dung dịch uống Troxerutin 3500 mg

Dung dịch uống pha loãng: 3500 mg/7 ml

Viên nang Troxerutin 300 mg

Dạng bào chế Troxerutin
Dạng bào chế Troxerutin

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Bảo quản Troxerutin ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Đậy kín nắp hộp hoặc chai sau khi sử dụng, tránh để không khí và độ ẩm vào.

Nguồn gốc

Troxerutin là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến suy giãn tĩnh mạch, như giãn tĩnh mạch chân, trĩ, viêm loét tĩnh mạch và hội chứng suy tĩnh mạch cấp tính.

Troxerutin là một dẫn xuất của rutin, một loại flavonoid có trong nhiều loại thực vật. Troxerutin được phát hiện vào năm 1952 bởi nhà hóa sinh người Pháp Henri Braconnot, khi ông nghiên cứu về các chất hoạt động sinh học của rutin. Ông đã tách được troxerutin từ lá cây Sophora japonica, một loài cây có nguồn gốc từ Đông Á.

Troxerutin sau đó được phát triển thành một loại thuốc bởi các nhà khoa học người Đức vào những năm 1960, và được đưa vào thị trường dưới tên thương hiệu Venoruton.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Troxerutin là một loại thuốc vận mạch có nguồn gốc từ rutin, một flavonoid tự nhiên. Nó có tác dụng bảo vệ và làm bền thành mạch, giảm rò rỉ bất thường và viêm, cải thiện tuần hoàn máu và chống oxy hóa. Cơ chế tác dụng dược lý của Troxerutin là:

  • Ức chế hoạt động của phospholipase A2, một enzyme gây phóng thích các chất trung gian viêm như histamine, bradykinin, serotonin.
  • Giảm sự dính bạch cầu trung tính vào lớp nội mạc thành mạch, giảm sự phóng thích các anion superoxide và leukotriene B4, làm giảm ATP.
  • Khử các gốc oxygen và nitrogen tự do, làm giảm sự oxy hóa và thoái hóa sợi collagen.
  • Tăng độ bền và độ đàn hồi của thành mạch, giảm tính thấm của mao mạch, giảm phù nề cục bộ.
  • Tăng hồi lưu tĩnh – động mạch và tăng thời gian đổ đầy tĩnh mạch.
  • Ức chế hoạt động của hyaluronidase, một enzyme phá huỷ axit hyaluronic. Dưới ảnh hưởng của nó, axit hyaluronic của màng tế bào được ổn định một cách đáng kể.

Ứng dụng trong y học

Troxerutin, một flavonoid bán tổng hợp, đã được biết đến và sử dụng trong y học với nhiều ứng dụng quý giá. Với tính năng chống viêm, chống oxy hóa và bảo vệ mạch máu, troxerutin đã trở thành một trong những thành phần không thể thiếu trong việc điều trị một loạt bệnh lý liên quan đến tĩnh mạch và hệ tuần hoàn.

Cơ chế chính của troxerutin trong việc điều trị suy tĩnh mạch là tăng cường tính đàn hồi của thành tĩnh mạch, giảm tình trạng viêm và sưng to. Điều này giúp giảm các triệu chứng như nặng chân, đau chân và sưng. Bên cạnh đó, troxerutin còn giảm nguy cơ hình thành các tổn thương trên tĩnh mạch và cải thiện tuần hoàn máu.

Nhờ tính năng chống viêm và giảm sưng, troxerutin đã trở thành một giải pháp hữu ích trong việc giảm thiểu các triệu chứng của bệnh trĩ, như đau, chảy máu và ngứa. Bằng cách giảm viêm và sưng, troxerutin giúp làm dịu cảm giác khó chịu và giảm nguy cơ biến chứng.

Tính năng chống viêm của troxerutin cũng giúp giảm đau và sưng ở các vết thương hoặc vùng bị chấn thương. Đối với những người thường xuyên bị chấn thương nhẹ trong hoạt động thể thao, việc sử dụng gel chứa troxerutin trở thành một lựa chọn phổ biến.

Hơn nữa, những nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng troxerutin có khả năng giảm nguy cơ tổn thương mạch máu ở võng mạc, giúp điều trị và phòng ngừa các bệnh lý võng mạc liên quan đến tăng huyết áp và tiểu đường.

Ngoài ra, bởi vì có khả năng chống viêm mạnh, troxerutin cũng được sử dụng trong điều trị một số tình trạng viêm da, như viêm da dị ứng hay eczema.

Dược động học

Hấp thu

Sau khi uống liều 2000 mg, troxerutin được hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ cao nhất trong khoảng 2-3 giờ.

Phân bố

Thuốc được phân bố rộng khắp trong nhiều cơ quan trong cơ thể.

Chuyển hóa

Trong máu, troxerutin tồn tại dưới các dạng: liên hợp glucuronid, dạng tự do và trihydroxyethylquercetin.

Thải trừ

Phần lớn (khoảng 65%) được loại trừ qua phân.

Phương pháp sản xuất

Troxerutin được sản xuất trong công nghiệp dược phẩm bằng cách sử dụng các phương pháp hóa học hoặc sinh học. Một trong những phương pháp hóa học phổ biến là phản ứng giữa rutin và axit bromua trong dung môi acetonitril. Phản ứng này tạo ra troxerutin và axit hydrobromic. Sau đó, troxerutin được tách ra khỏi dung dịch bằng cách thêm nước và kết tinh. Troxerutin thu được có độ tinh khiết cao và có thể được sử dụng làm thành phần cho các loại thuốc điều trị bệnh mạch máu.

Độc tính ở người

Dù hiếm khi xảy ra, nhưng có thể gặp:

  • Đau và khó chịu phần trên bụng.
  • Cảm giác buồn nôn, tiêu chảy và đau đầu.
  • Các biểu hiện dị ứng như sưng các tĩnh mạch, nổi mẩn đỏ, cảm giác ngứa, nổi ban hoặc viêm da kiểu eczema.
  • Đôi khi, việc sử dụng sản phẩm này trong bữa ăn có thể dẫn đến cảm giác buồn nôn không lý do.

Tần suất chưa được xác định: Tình trạng tăng huyết áp.

Tính an toàn

Chưa có thông tin về hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng troxerutin cho trẻ em và thanh thiếu niên; do đó, việc kê đơn cho bệnh nhi không được khuyến khích.

Dữ liệu về việc sử dụng troxerutin trong giai đoạn mang thai còn hạn chế. Dựa vào tính chất của heptaminol, việc sử dụng sản phẩm trong thời gian mang thai không nên được áp dụng.

Đối với phụ nữ đang cho con bú, chưa có thông tin rõ ràng xác định việc troxerutin có chuyển qua sữa mẹ hay không. Do đó, sử dụng thuốc trong giai đoạn này không được đề xuất.

Tương tác với thuốc khác

Khi dùng troxerutin song song với thuốc chống đông (như phenprocoumon, warfarin) hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu (như clopidogrel, axit acetylsalicylic và các loại thuốc chống viêm không steroid), hiệu quả của các thuốc này có thể bị thay đổi.

Trong trường hợp kết hợp với chế phẩm chứa bạch quả và dabigatran, cần phải cẩn trọng. Bạch quả có khả năng ức chế P-glycoprotein, tăng khả năng tiếp xúc của các thuốc nhạy cảm như Dabigatran etexilate với P-glycoprotein.

Sử dụng bạch quả có thể làm tăng nồng độ của Nifedipine. Ở một số người, sự tăng trưởng có thể cao gấp đôi, dẫn đến triệu chứng như chóng mặt và cơn bốc hỏa mạnh mẽ.

Không nên kết hợp chế phẩm chứa bạch quả với efavirenz vì nồng độ efavirenz có thể bị giảm do kích thích enzim cytochrome CYP3A4.

Thuốc ức chế MAO kết hợp với heptaminol có thể gây tăng huyết áp.

Lưu ý khi sử dụng Troxerutin

Về chế phẩm có heptaminol:

  • Không dùng Troxerutin cho bệnh nhân mắc tình trạng cường giáp.
  • Tránh kết hợp với MAOI để tránh nguy cơ tăng huyết áp.

Điều trị suy tĩnh mạch:

  • Viên nang: 2 viên/ngày (sáng và tối).
  • Bột pha: 1 gói pha với 1 cốc nước mỗi ngày, nên uống trong bữa.
  • Lọ dung dịch: 1 lọ (7mL) mỗi ngày, nên uống trong bữa.
  • Gel: Thoa nhẹ lên vùng bị tổn thương 2-4 lần/ngày.

Điều trị cơn trĩ cấp tính:

  • Viên nang: 3-4 viên/ngày trong 7 ngày, nên uống trong bữa.
  • Khuyến cáo giới hạn thời gian điều trị cho bột pha và lọ dung dịch. Khi không thấy cải thiện, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Lưu ý khác:

  • Theo dõi huyết áp cho những người có tăng huyết áp khi sử dụng sản phẩm có heptaminol.
  • Những bệnh nhân dễ chảy máu và đang dùng thuốc chống đông hoặc chống kết tập tiểu cầu nên tham khảo bác sĩ trước khi dùng troxerutin.
  • Các chế phẩm chứa bạch quả có thể tăng nguy cơ chảy máu. Dừng sử dụng trước 3-4 ngày khi phẫu thuật.
  • Người bị động kinh nên cảnh giác với các sản phẩm chứa bạch quả.
  • Trong điều trị suy tĩnh mạch, troxerutin kết hợp tốt với lối sống lành mạnh: hạn chế ánh nắng, đứng lâu, tăng cân; khuyến khích đi bộ và sử dụng tất ép.

Về gel troxerutin:

  • Chỉ dùng ngoài da và tuân thủ liều lượng đề xuất.
  • Tránh để gel troxerutin tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương.
  • Nếu có dấu hiệu kích ứng, hỏi ý kiến bác sĩ.

Chế phẩm chứa mannitol: Có thể gây rối loạn tiêu hóa và tác dụng nhuận tràng nhẹ.

Một vài nghiên cứu của Troxerutin trong Y học

Tác dụng của troxerutin trong việc chống lại sự điều hòa tăng VEGF do tăng đường huyết trong tế bào nội mô: một lựa chọn mới để nhắm tới giai đoạn đầu của bệnh võng mạc tiểu đường?

Effect of troxerutin in counteracting hyperglycemia-induced VEGF upregulation in endothelial cells: a new option to target early stages of diabetic retinopathy?
Effect of troxerutin in counteracting hyperglycemia-induced VEGF upregulation in endothelial cells: a new option to target early stages of diabetic retinopathy?

Bệnh võng mạc tiểu đường (DR), một trong những biến chứng phổ biến nhất của bệnh đái tháo đường, được đặc trưng bởi sự thoái hóa của các tế bào thần kinh võng mạc và sự hình thành tân sinh. Cho đến ngày nay, các phương pháp tiếp cận dược lý đối với DR còn hạn chế và tập trung vào việc chống lại giai đoạn cuối của bệnh thoái hóa thần kinh này, do đó cần nỗ lực để khám phá các mục tiêu dược lý mới hữu ích nhằm ngăn ngừa sự phát triển của DR.

Tăng đường huyết là yếu tố nguy cơ chính gây rối loạn chức năng nội mô và biến chứng mạch máu, sau đó có thể gây ra thoái hóa thần kinh. Trước đây chúng tôi đã chứng minh rằng, ở võng mạc chuột, tăng đường huyết kích hoạt một dòng phân tử mới liên quan đến protein kinase C βII (PKC βII), từ đó dẫn đến biểu hiện cao hơn của yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), thông qua Protein Hu-kháng nguyên R (HuR) gắn với mRNA.

VEGF là một chất trung gian quan trọng của quá trình tân mạch và là yếu tố có tính thấm mạch được biết đến rộng rãi. Do đó, việc ngăn chặn sự gia tăng VEGF này có thể là một lựa chọn dược lý mới để ngăn chặn sự tiến triển của DR. Để đạt được mục đích này, các mô hình in vitro thích hợp là rất quan trọng cho việc khám phá thuốc, vì chúng cho phép xác định tốt hơn các phân tử có hiệu quả đầy hứa hẹn.

Xét rằng các tế bào nội mô là yếu tố chính trong DR và tăng đường huyết kích hoạt con đường PKCβII/HuR/VEGF, chúng tôi thiết lập hai mô hình in vitro riêng biệt áp dụng hai kích thích khác nhau. Cụ thể, các tế bào nội mô tĩnh mạch rốn của con người được tiếp xúc với phorbol 12-myristate 13-acetate, chất này bắt chước diacylglycerol mà quá trình tổng hợp của nó được kích hoạt do tăng đường huyết do tiểu đường, trong khi các tế bào nội mô võng mạc của con người được điều trị bằng glucose cao trong các thời điểm khác nhau.

Sau khi chọn các điều kiện thí nghiệm tối ưu có thể xác định mức độ sản xuất VEGF tăng lên, nhằm tìm kiếm các phân tử hữu ích để ngăn chặn sự phát triển DR, chúng tôi đã nghiên cứu khả năng của troxerutin, một loại flavonoid chống oxy hóa, để chống lại không chỉ sự gia tăng của VEGF mà còn cả sự kích hoạt của PKCβII /HuR theo tầng trong cả hai mô hình in vitro.

Kết quả cho thấy khả năng của troxerutin trong việc cản trở sự gia tăng VEGF do tăng đường huyết ở cả hai mô hình thông qua điều chế con đường PKCβII/HuR. Hơn nữa, những dữ liệu này xác nhận sự tham gia chính của tầng này như một sự kiện sớm được kích hoạt bởi tình trạng tăng đường huyết để thúc đẩy biểu hiện VEGF. Cuối cùng, những phát hiện hiện tại cũng gợi ý khả năng sử dụng troxerutin như một phương pháp điều trị phòng ngừa trong giai đoạn đầu của bệnh DR.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Troxerutin, truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2023.
  2. Fahmideh, F., Marchesi, N., Campagnoli, L. I. M., Landini, L., Caramella, C., Barbieri, A., Govoni, S., & Pascale, A. (2022). Effect of troxerutin in counteracting hyperglycemia-induced VEGF upregulation in endothelial cells: a new option to target early stages of diabetic retinopathy?. Frontiers in pharmacology, 13, 951833. https://doi.org/10.3389/fphar.2022.951833
  3. Pubchem, Troxerutin, truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Trị viêm tĩnh mạch, giãn tĩnh mạch

Ginkor Fort

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 120.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Ipsen Pharma

Xuất xứ: Pháp

Trị viêm tĩnh mạch, giãn tĩnh mạch

Dopolys-S

Được xếp hạng 4.00 5 sao
(1 đánh giá) 33.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Domesco

Xuất xứ: Việt Nam