Tixocortol

Hiển thị kết quả duy nhất

Tixocortol

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Tixocortol

Tên danh pháp theo IUPAC

(8S,9S,10R,11S,13S,14S,17R)-11,17-dihydroxy-10,13-dimethyl-17-(2-sulfanylacetyl)-2,6,7,8,9,11,12,14,15,16-decahydro-1H-cyclopenta[a]phenanthren-3-one

Nhóm thuốc

Corticoid dùng tại chỗ

Mã ATC

A – Đường tiêu hóa và chuyển hóa

A07 – Thuốc điều trị tiêu chảy, viêm ruột hoặc chống nhiễm khuẩn

A07E – Các thuốc chống viêm đường ruột

A07EA – Corticosteroid dùng tại chỗ

A07EA05 – Tixocortol

R – Hệ hô hấp

R01 – Thuốc mũi

R01A – Thuốc chữa ngạt mũi và những thuốc mũi khác dùng tại chỗ

R01AD – Các Corticosteroid

R01AD07 – Tixocortol

Mã UNII

ZX3KEK657Z

Mã CAS

61951-99-3

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C21H30O4S

Phân tử lượng

378.5 g/mol

Cấu trúc phân tử

Tixocortol là một steroid sulfua trong đó nhóm sulfanyl nằm ở C-21 của một dẫn xuất polyoxygen hóa của pregn-4-ene. Nó là một steroid 11beta-hydroxy, một steroid 17alpha-hydroxy, một steroid 20-oxo, một steroid sulfide, một steroid 3-oxo-Delta (4) và một ketone alpha-hydroxy bậc ba.

Cấu trúc phân tử Tixocortol
Cấu trúc phân tử Tixocortol

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 3

Số liên kết hydro nhận: 5

Số liên kết có thể xoay: 2

Diện tích bề mặt tôpô: 75.6Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 26

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 50-55ºC

Điểm sôi: 607ºC ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.3±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0.0428 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: -2.8

Dạng bào chế

Dạng hỗn dịch để phun (xịt) 1% (lọ 10 ml) hoặc bình xịt 100 – 200 liều, 1 mg/liều.

Dạng hỗn dịch để bơm vào trực tràng 0,25%: Bình chứa 250 mg tixocortol/10 ml.

Dạng kết hợp với kháng sinh như bacitracin, neomycin.

Dạng bào chế Tixocortol
Dạng bào chế Tixocortol

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Độ ổn định: Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của tixocortol bao gồm nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng. Bảo quản không đúng cách có thể làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ phát sinh tác dụng phụ.

Điều kiện bảo quản: Cụ thể về điều kiện bảo quản có thể khác nhau tùy thuộc vào hãng sản xuất và dạng sản phẩm. Tuy nhiên, một số hướng dẫn chung gồm:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng (thường là khoảng 15-30°C), trừ khi chỉ dẫn khác.
  • Tránh để thuốc ở nơi có nhiệt độ cao, như bên trong ô tô vào mùa hè hoặc gần nguồn nhiệt.
  • Luôn giữ nắp thuốc được đóng chặt.
  • Tránh để thuốc tiếp xúc với không khí và độ ẩm quá mức, điều này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

Nguồn gốc

Tixocortol pivalate là một corticosteroid không halogen hóa được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh viêm da. Như các corticosteroid khác, nó có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và làm giảm sưng. Corticosteroids đã được phát hiện và nghiên cứu từ những năm 1940, với sự phát hiện đầu tiên của cortisone và sau đó là hydrocortisone. Từ đó, nhiều corticosteroid khác đã được phát triển để cải thiện tính chất dược lý và giảm tác dụng phụ.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Tixocortol, một glucocorticoid tổng hợp, hoạt động chủ yếu tại chỗ, giảm tiết và ức chế các đáp ứng viêm, giúp giảm nhanh các triệu chứng viêm mà không can thiệp vào nguyên nhân gốc rễ của tình trạng viêm. Đặc điểm nổi bật là thuốc chỉ tác động ở vị trí cần thiết và không gây ra tác động toàn thân, nhờ vào khả năng chuyển hóa nhanh chóng của nó. Tixocortol có cùng tính chất chống viêm và chống dị ứng với các glucocorticoid khác.

Cơ chế hoạt động của nó liên quan đến việc ức chế sự di chuyển của các tế bào gây viêm như đại thực bào, bạch cầu mono, tế bào nội mô và tế bào lympho tới nguồn viêm. Một trong những cơ chế quan trọng là sự tăng tổng hợp lipocortin, một protein hạn chế hoạt động của phospholipase A2, dẫn đến giảm tổng hợp và tiết cytokin. Điều này ức chế sự chuyển hóa của acid arachidonic, giảm sự sản xuất của các tác nhân gây viêm như leukotrien và prostaglandin, và giảm sự di chuyển của các bạch cầu đến vùng bị tổn thương. Ngoài ra, tixocortol còn có tác dụng ức chế miễn dịch, làm giảm chức năng chuyên biệt của bạch cầu.

Ứng dụng trong y học

Tixocortol, một corticosteroid không halogen hóa, đã được sử dụng rộng rãi trong y học nhờ vào những đặc tính nổi trội của nó. Giống như các corticosteroid khác, tixocortol có khả năng chống viêm mạnh, giảm sưng và kiểm soát các phản ứng dị ứng.

Điều trị các bệnh viêm da: Tixocortol thường được sử dụng để điều trị nhiều bệnh viêm da khác nhau, như viêm da cơ địa, viêm da dị ứng và vảy nến. Bằng cách giảm viêm và sưng, tixocortol giúp giảm ngứa, đỏ và đau từ các triệu chứng liên quan. Điều này tạo ra một hiệu ứng làm dịu ngay lập tức, giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.

Điều trị viêm niêm mạc: Bên cạnh việc điều trị viêm da, tixocortol cũng có hiệu quả trong việc điều trị viêm niêm mạc, như viêm niêm mạc miệng hoặc viêm niêm mạc mũi. Khi được sử dụng dưới dạng xịt mũi hoặc gel miệng, tixocortol giảm viêm và sưng, giúp bệnh nhân giảm cảm giác khó chịu.

Điều trị bệnh phổi: Một số corticosteroid, bao gồm cả tixocortol, đã được sử dụng trong điều trị các bệnh phổi như hen suyễn. Tuy nhiên, ứng dụng cụ thể của tixocortol trong lĩnh vực này có thể bị giới hạn so với các corticosteroid khác có sẵn.

Phản ứng dị ứng: Dị ứng là một phản ứng miễn dịch quá mức đối với các chất không gây hại. Tixocortol có thể được sử dụng để kiểm soát và giảm các triệu chứng của một số phản ứng dị ứng, bao gồm dị ứng mũi hay viêm mũi dị ứng.

Kiểm soát viêm sau phẫu thuật: Sau các ca phẫu thuật, viêm và sưng là phản ứng tự nhiên của cơ thể. Trong một số trường hợp, việc kiểm soát viêm là rất quan trọng để đảm bảo quá trình hồi phục suôn sẻ. Tixocortol có thể được sử dụng trong những tình huống này để giảm viêm và tăng cường quá trình hồi phục.

Điều trị bệnh lý khác: Ngoài những ứng dụng đã đề cập, tixocortol cũng có thể được sử dụng trong việc điều trị một số bệnh lý khác mà viêm và sưng là các triệu chứng chính.

Dược động học

Hấp thu và phân bố

Tixocortol có khả năng hấp thu mạnh qua da và niêm mạc. Khi dùng qua đường trực tràng, nó được hấp thu một cách nhanh chóng và hiệu quả, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 20 phút.

Chuyển hóa và thải trừ

Hợp chất này được chuyển hóa nhanh tại gan thành dạng không hoạt động, giúp giảm thiểu tác dụng toàn thân. Hầu hết tixocortol được loại trừ khỏi cơ thể thông qua nước tiểu và phân trong khoảng 72 đến 96 giờ sau khi sử dụng.

Độc tính ở người

Tác dụng không mong muốn (ADR)

Thường gặp, ADR > 1/100:

  • Cảm giác châm chích, như bị kim đâm tại vùng sử dụng.
  • Viêm da do dị ứng kết hợp với các triệu chứng như nóng, ngứa.

Ít gặp, 1/1 000 < ADR < 1/100:

  • Khô niêm mạc mũi và họng.
  • Các vấn đề như viêm nang lông, nhiễm khuẩn thứ phát và các kích ứng ở trực tràng như nóng, chảy máu, khô hoặc ngứa khi sử dụng thuốc dạng thụt trực tràng.

Hiếm gặp, ADR < 1/1 000:

  • Chuyển hóa: Các biểu hiện như phù niêm mạc, có thể xuất hiện tình trạng phù Quincke.
  • Thần kinh: Cảm giác chán ăn, mệt mỏi, giảm cân.
  • Triệu chứng tại vị trí sử dụng: Thủng ruột ở nơi có vết loét khi sử dụng dạng thụt trực tràng.

Cách xử trí ADR:

  • Xem xét việc giảm liều lượng hoặc dừng sử dụng thuốc.
  • Hạn chế việc sử dụng thuốc với liều lượng cao và trong thời gian dài.
  • Đối phó với các triệu chứng ADR bằng cách áp dụng phương pháp điều trị phù hợp.
  • Thông thường, các tác dụng không mong muốn sẽ biến mất sau khi ngừng sử dụng thuốc.

Quá liều

Quá liều tixocortol hiếm khi xảy ra. Trong trường hợp đã tiêu thụ một lượng lớn (khoảng 2g), người dùng chủ yếu chỉ tìm thấy các hợp chất chuyển hóa không còn hoạt tính của glucocorticoid trong dòng máu, điều này xuất phát từ khả năng tixocortol được chuyển hóa nhanh tại gan.

Đến thời điểm này, chưa có phương pháp giải độc cụ thể cho tixocortol. Các biện pháp khuyến nghị bao gồm việc ngừng sử dụng thuốc, can thiệp điều trị các triệu chứng xuất hiện và hỗ trợ bệnh nhân. Đối với trường hợp bị ngộ độc do corticoid mạn tính, quá trình giảm liều corticoid nên diễn ra một cách từ từ trước khi quyết định dừng hoàn toàn việc sử dụng.

Tính an toàn

Hiện nay, chưa có dữ liệu đầy đủ về việc sử dụng tixocortol trong thai kỳ. Để đảm bảo an toàn cho thai nhi, phụ nữ mang thai hoặc có ý định mang thai nên tránh sử dụng corticoid liên tục, với liều lượng cao hoặc trong khoảng thời gian dài.

Cũng chưa rõ ràng về khả năng tixocortol, khi dùng qua đường trực tràng, có thể chuyển vào sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, chúng ta biết rằng các corticoid dùng qua đường toàn thân có thể đi vào sữa mẹ và gây ra tác dụng phụ, như làm ức chế sự phát triển của trẻ sơ sinh. Do đó, khuyến cáo phụ nữ đang cho con bú nên tránh sử dụng các sản phẩm tixocortol dành cho việc sử dụng qua đường trực tràng.

Cần cẩn trọng khi sử dụng tixocortol cho trẻ em, vì trẻ có thể phản ứng mạnh hơn với corticosteroid so với người lớn.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Khi sử dụng cùng với corticosteroids, NSAIDs có thể tăng nguy cơ gây loét dạ dày và chảy máu tiêu hóa.

Thuốc chống co giật: Một số thuốc chống co giật, như phenytoin và phenobarbital, có thể giảm hiệu quả của corticosteroids bằng cách tăng cường chuyển hóa của chúng.

Thuốc chống nấm azole: Thuốc như ketoconazole và itraconazole có thể làm giảm chuyển hóa của corticosteroids và tăng nồng độ của chúng trong máu, dẫn đến tác dụng phụ tăng cao.

Thuốc chống đông máu: Sự tương tác giữa corticosteroids và thuốc chống đông máu, như warfarin, có thể thay đổi hiệu ứng của thuốc chống đông máu và cần phải điều chỉnh liều.

Thuốc điều trị tiểu đường: Corticosteroids có thể làm tăng đường huyết, do đó, có thể cần điều chỉnh liều lượng thuốc điều trị tiểu đường khi sử dụng cùng với corticosteroids.

Vắc-xin: Corticosteroids có thể làm giảm phản ứng miễn dịch đối với vắc-xin. Nên tránh tiêm vắc-xin sống (như vắc-xin rubella, sởi, quai bị) cho những người đang dùng liều cao corticosteroids.

Thuốc chống viêm ức chế miễn dịch: Khi sử dụng cùng với corticosteroids, có thể tăng nguy cơ nhiễm khuẩn và giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc.

Lưu ý khi sử dụng Tixocortol

Luôn sử dụng tixocortol theo hướng dẫn của bác sĩ và không nên sử dụng liều lượng lớn hơn hoặc sử dụng lâu hơn so với chỉ dẫn.

Nếu bạn sử dụng dạng kem hoặc dạng bôi, hãy tránh để thuốc tiếp xúc với mắt.

Đối với một số corticosteroid, việc dừng sử dụng đột ngột có thể gây ra các triệu chứng ngưng thuốc. Luôn thảo luận với bác sĩ trước khi thay đổi liều lượng hoặc dừng sử dụng tixocortol.

Mặc dù tixocortol ít gây ra tác dụng phụ toàn thân và ức chế hệ thống hạ đồi tuyến yên – thượng thận (trục HPA), việc sử dụng thuốc với liều lượng cao và trong thời gian dài cần được tiếp cận một cách thận trọng, đặc biệt khi thuốc được thụt và giữ lại trong đại tràng.

Khi xuất hiện dấu hiệu của nhiễm khuẩn trên toàn cơ thể, việc kết hợp với việc dùng kháng sinh toàn thân là cần thiết khi sử dụng tixocortol.

Những người bị viêm loét đại trực tràng cần phải rất cẩn trọng khi sử dụng thuốc này do rủi ro có thể xảy ra thủng ruột.

Trong lĩnh vực thể thao, tixocortol có thể gây ra kết quả dương tính trong các xét nghiệm doping.

Chống chỉ định Tixocortol:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc chứa Tixocortol.
  • Tình trạng chảy máu cam.
  • Khi đang trong quá trình điều trị nhiễm khuẩn, nấm hoặc có sự bội nhiễm nghiêm trọng ở vị trí cần điều trị.
  • Bệnh nhân mắc zona, thủy đậu hoặc herpes.

Một vài nghiên cứu của Tixocortol trong Y học

Đánh giá kết hợp tixocortol pivalate-neomycin so với tá dược giả dược trong viêm mũi họng cấp ở trẻ em

Evaluation of tixocortol pivalate-neomycin combination versus ++a placebo excipient in acute rhinopharyngitis in children
Evaluation of tixocortol pivalate-neomycin combination versus ++a placebo excipient in acute rhinopharyngitis in children

Hiệu quả và khả năng dung nạp lâm sàng của phối hợp tixocortol-neomycin (hỗn dịch mũi Pivalone-Neomycin) được sử dụng dưới dạng đơn trị liệu đã được đánh giá trong một nghiên cứu mù đôi có đối chứng giả dược (giả dược tức là N-cetylpyridinium clorua, natri clorua, dung dịch natri hydroxit, benzyl rượu, nước tinh khiết, bột ngọt) ở 211 bệnh nhi (từ 6 tháng đến 8 tuổi) bị viêm mũi họng cấp tính không biến chứng.

Sau bảy ngày điều trị, sự cải thiện các triệu chứng của viêm mũi họng cấp tính, đặc biệt là chảy nước mũi và ho về đêm ở nhóm dùng tixocortol-neomycin cao hơn. Đánh giá thực thể đã ghi nhận những cải thiện đáng kể trong tình trạng bội nhiễm cục bộ với sự biến mất của dịch tiết mũi có mủ và chảy dịch mũi sau.

Kết quả tại địa phương, được đánh giá dựa trên mức độ nghiêm trọng của các biến chứng nhiễm trùng và việc sử dụng kháng sinh, cũng thuận lợi hơn ở nhóm tixocortol-neomycin. Những kết quả này, cùng với khả năng dung nạp tốt trên lâm sàng của thuốc nghiên cứu, chứng minh giá trị của liệu pháp dùng thuốc đơn phối hợp corticosteroid-neomycin tại chỗ ở trẻ em bị viêm mũi họng cấp tính không biến chứng.

Việc sử dụng corticosteroid tại chỗ để chống lại hiện tượng viêm không chỉ hữu ích trong các chỉ định đường hô hấp dưới đã được công nhận (hen suyễn, nhiễm virus hợp bào hô hấp) mà còn trong các bệnh về mũi (viêm mũi).

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Tixocortol, truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2023.
  2. Reinert P, Narcy P, Paliwoda A, Rouffiac E. [Evaluation of tixocortol pivalate-neomycin combination versus ++a placebo excipient in acute rhinopharyngitis in children]. Annales de Pediatrie. 1991 Sep;38(7):503-508. PMID: 1952710.
  3. Pubchem, Tixocortol, truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Viêm xoang, viêm mũi

Pivalone 1%

Được xếp hạng 5.00 5 sao
58.000 đ
Dạng bào chế: Hỗn dịch dùng phun xịtĐóng gói: Lọ 10ml/hộp

Xuất xứ: Pháp