Hiển thị kết quả duy nhất

Thyrotropin alfa

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Thyrotropin alfa

Tên khác

Protirelina

Transferrin

Tên danh pháp theo IUPAC

N-[1-(2-carbamoylpyrrolidin-1-yl)-3-(1H-imidazol-5-yl)-1-oxopropan-2-yl]-5-oxopyrrolidine-2-carboxamide

Nhóm thuốc

Hormone kích thích tuyến giáp

Mã ATC

H – Các chế phẩm Hormone tác dụng toàn thân, trừ Hormone sinh dục

H01 – Hormon tuyến yên và vùng dưới đồi và các thuốc tương tự

H01A – Hormone thùy trước tuyến yên và các chất tương tự

H01AB – Thyrotropin

H01AB01 – thyrotropin alfa

Mã UNII

AVX3D5A4LM

Mã CAS

194100-83-9

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C16H22N6O4

Phân tử lượng

362.38 g/mol

Cấu trúc phân tử

Thyrotropin alfa là một glycoprotein dị thể bao gồm hai tiểu đơn vị không liên kết cộng hóa trị, một tiểu đơn vị alpha gồm 92 gốc axit amin chứa hai vị trí glycosyl hóa liên kết với N và một tiểu đơn vị beta gồm 112 gốc chứa một vị trí glycosyl hóa liên kết với N.

Tiểu đơn vị alpha của thyrotropin alfa, là vùng tác động chịu trách nhiệm kích thích adenylate cyclase, có cấu trúc gần giống với tiểu đơn vị alpha của gonadotropin màng đệm ở người (hCG), hormone tạo hoàng thể (LH) và hormone kích thích nang trứng (FSH). Tiểu đơn vị beta (TSHB) mang lại tính đặc hiệu cho thụ thể do tính duy nhất của TSH.

Trình tự axit amin của thyrotropin alfa giống hệt với trình tự hormone kích thích tuyến yên của con người.

Cấu trúc phân tử Thyrotropin alfa
Cấu trúc phân tử Thyrotropin alfa

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 4

Số liên kết hydro nhận: 5

Số liên kết có thể xoay: 6

Diện tích bề mặt tôpô: 150Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 26

Dạng bào chế

Dung dịch: Thyrotropin alfa 0.9 mg/1mL

Dạng bào chế Thyrotropin alfa
Dạng bào chế Thyrotropin alfa

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Bảo quản thyrotropin alfa ở nhiệt độ lạnh, từ 2°C đến 8°C. Không để thuốc ở nơi có nhiệt độ cao hơn 25°C hoặc nơi có ánh sáng trực tiếp.

Không đông lạnh thuốc hoặc lắc mạnh thuốc. Điều này có thể làm hỏng cấu trúc của thyrotropin alfa và làm giảm hiệu quả của thuốc.

Sử dụng thuốc trong vòng 24 giờ sau khi pha loãng. Không sử dụng thuốc nếu đã quá hạn sử dụng hoặc nếu nhìn thấy các hạt, màu hoặc kết tủa trong dung dịch.

Nguồn gốc

Thyrotropin alfa là một loại thuốc được sử dụng để chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến tuyến giáp, như ung thư tuyến giáp, u nang tuyến giáp hoặc suy giảm chức năng tuyến giáp. Thyrotropin alfa là một phiên bản nhân tạo của hormon thyrotropin (TSH), được sản xuất bởi tế bào trong não. TSH có tác dụng kích thích tuyến giáp tiết ra các hormon khác, như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể, sự trao đổi chất và sự phát triển của các mô.

Thyrotropin alfa được phát hiện và phát triển vào những năm 1980 bởi các nhà khoa học thuộc Công ty Genzyme, một công ty sinh học của Mỹ. Họ đã sử dụng công nghệ DNA tái tổ hợp để tạo ra TSH nhân tạo từ các tế bào thúc vị của chuột Trung Quốc. Sau đó, họ đã tiến hành các thử nghiệm lâm sàng để kiểm tra hiệu quả và an toàn của thuốc trên người.

Năm 1998, Thyrotropin alfa được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận sử dụng cho việc chẩn đoán ung thư tuyến giáp. Năm 2007, FDA mở rộng chỉ định sử dụng cho việc điều trị ung thư tuyến giáp bằng phóng xạ iốt. Hiện nay, Thyrotropin alfa được bán trên thị trường dưới tên thương mại Thyrogen.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Thyrotropin alfa, một hormone tái tổ hợp kích thích tuyến giáp ở con người, là glycoprotein được biến đổi nhờ công nghệ DNA tái tổ hợp. Cấu trúc và tính năng sinh học của nó gần giống với Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) tự nhiên trong cơ thể. Khi gắn vào thụ thể TSH trên tế bào tuyến giáp, nó thúc đẩy việc hấp thu và phân phối iốt, cũng như sản xuất và giải phóng các hợp chất như thyroglobulin, triiodothyronine (T3) và thyroxine (T4).

Để chẩn đoán và xác định sự tồn tại của tàn tích tuyến giáp hay ung thư, việc sử dụng hình ảnh iốt phóng xạ, cùng với xét nghiệm thyroglobulin và liệu pháp iốt phóng xạ, là cần thiết. Để đạt hiệu quả tốt nhất, một nồng độ TSH cao trong huyết thanh là điều không thể thiếu, giúp tăng cường quá trình hấp thu iốt phóng xạ và giải phóng thyroglobulin.

Trước kia, để tăng nồng độ TSH, người ta thường phải ngưng sử dụng liệu pháp ức chế hormon tuyến giáp, gây ra các triệu chứng suy giáp cho bệnh nhân. Tuy nhiên, nhờ sự xuất hiện của Thyrogen, việc kích thích TSH trở nên dễ dàng hơn mà không cần phải đối mặt với nguy cơ suy giáp, giúp bệnh nhân giữ được trạng thái sức khỏe tuyến giáp ổn định.

Ứng dụng trong y học

Thyrotropin alfa, còn được biết đến với tên thương hiệu là Thyrogen, là một chế phẩm sinh học đặc biệt có vai trò quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong việc theo dõi và điều trị ung thư tuyến giáp.

Tuyến giáp là một cơ quan nhỏ nằm phía trước và dưới cổ, chịu trách nhiệm sản xuất và tiết hormone giáp, đặc biệt là T3 (triiodothyronine) và T4 (thyroxine), đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chức năng của nhiều cơ quan và hệ thống trong cơ thể. Khi một người được chẩn đoán mắc ung thư tuyến giáp, việc theo dõi sự tiến triển của bệnh và phản ứng của cơ thể với điều trị trở nên cực kỳ quan trọng.

Trong y học hiện đại, Thyrotropin alfa thường được sử dụng như một công cụ trong việc thực hiện các “stimulating tests”. Khi đưa vào cơ thể, nó kích thích tuyến giáp sản xuất và tiết ra hormone giáp. Điều này giúp các bác sĩ kiểm tra khả năng hoạt động của tuyến giáp và đồng thời đánh giá hiệu suất của điều trị.

Thyrotropin alfa được sử dụng để giúp chẩn đoán lại và theo dõi sự tái phát hoặc di căn của ung thư tuyến giáp. Khi kết hợp với cảm biến gamma hoặc cảm biến PET, nó giúp cải thiện khả năng phát hiện các vết dấu mô còn lại hoặc di căn so với việc chỉ sử dụng các cảm biến mà không có sự kích thích của Thyrotropin alfa.

Đối với bệnh nhân mới được phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp do ung thư, Thyrotropin alfa có thể được sử dụng để chuẩn bị cho liệu pháp iod phóng xạ, một phương pháp điều trị nhằm mục tiêu tiêu diệt bất kỳ mô tuyến giáp còn lại sau phẫu thuật.

Trong quá khứ, để thực hiện một số xét nghiệm liên quan đến tuyến giáp, bệnh nhân phải ngừng sử dụng hormone tuyến giáp tổng hợp – một quy trình mệt mỏi và không dễ chịu. Với Thyrotropin alfa, điều này không còn cần thiết. Bệnh nhân có thể tiếp tục điều trị hormone của mình mà không cần lo lắng về việc giảm hoạt động của tuyến giáp, giúp giảm bớt căng thẳng và không chắc chắn.

Dược động học

Hấp thu

Thời gian cần để đạt nồng độ tối đa trong máu: khoảng 10 giờ (biến đổi từ 3 đến 24 giờ). Sau một lần tiêm bắp với liều 0,9 mg thyrotropin alfa:

  • Nồng độ tối đa (Cmax): 116 ± 38 mU/L.
  • Thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax): 22 ± 8,5 giờ.
  • Diện tích dưới đồ thị nồng độ – thời gian (AUC): 5088 ± 1728 mU·giờ/L.

Phân bố

Không có thông tin

Chuyển hóa

Không có thông tin

Thải trừ

Thyrotropin alfa được loại trừ qua cả đường thận và gan. Thời gian bán rã trung bình: 25 ± 10 giờ.

Độc tính ở người

Những tác dụng phụ của Thyrotropin alfa thường được ghi nhận gồm: buồn nôn, nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi và cảm giác suy nhược. Một số biểu hiện ít gặp khác bao gồm: triệu chứng giống cúm, sốt, ớn lạnh, cảm giác nóng bừng, mất hoặc rối loạn vị giác, dị ứng, tiêu chảy, nổi mày đay, phát ban, đau vùng cổ và lưng.

Các phản ứng phụ không xác định tần suất: Bao gồm khối u sưng, đau ở vị trí có khối u di căn, đột quỵ, cảm giác run lên, đỏ mặt, đánh trống ngực, khó thở, ngứa toàn thân, tăng tiết mồ hôi, đau cơ, đau khớp và các biểu hiện không thoải mái, ngứa, phát ban, và nổi mày đay tại vùng tiêm.

Trong các nghiên cứu lâm sàng, dùng quá liều Thyrotropin alfa đã gây ra những tác dụng như rung nhĩ, mất bù tim, nhồi máu cơ tim giai đoạn cuối, buồn nôn, nôn mửa, suy nhược, chóng mặt, nhức đầu, nóng mặt, hạ huyết áp và tăng nhịp tim. Hiện nay, không có giải pháp giải độc cụ thể cho Thyrotropin alfa. Điều trị chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ và giảm nhẹ các triệu chứng. Đối với trường hợp quá liều, khuyến nghị điều chỉnh lại cân bằng dịch và sử dụng thuốc chống nôn.

Tính an toàn

Hiện nay, chưa rõ liệu Thyrotropin alfa có ảnh hưởng tới thai nhi khi phụ nữ mang thai sử dụng hay không, cũng như tác động của nó đối với khả năng sinh sản.

Sự kết hợp của Thyrotropin alfa và chẩn đoán xạ hình toàn thân trong thai kỳ không được khuyến nghị do thai nhi có thể phơi nhiễm liều lượng cao của chất phóng xạ, gây ra hậu quả suy giáp cho trẻ sơ sinh, đôi khi rất nghiêm trọng và không thể khắc phục.

Chưa rõ liệu Thyrotropin alfa và các sản phẩm chuyển hóa của nó có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, không thể hoàn toàn bỏ qua nguy cơ có thể gây ra cho trẻ đang bú. Vì lý do này, việc sử dụng thuốc trong giai đoạn nuôi con bú không được khuyến khích.

Do dữ liệu liên quan đến việc sử dụng Thyrotropin alfa ở trẻ em còn hạn chế, thuốc chỉ nên được sử dụng cho trẻ em trong trường hợp cần thiết và đặc biệt.

Ở những người mắc bệnh thận giai đoạn cuối cần lọc máu, quá trình loại bỏ Thyrotropin alfa diễn ra chậm hơn, dẫn đến việc duy trì nồng độ cao của TSH trong một khoảng thời gian dài sau khi điều trị. Điều này có thể gây ra các biểu hiện như đau đầu và buồn nôn. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có hướng dẫn cụ thể về việc điều chỉnh liều lượng cho đối tượng này.

Tương tác với thuốc khác

Trong nghiên cứu lâm sàng, Thyrotropin alfa không cho thấy dấu hiệu tương tác với hormone tuyến giáp triiodothyronine (T3) và thyroxine (T4) khi được sử dụng cùng lúc. Tuy nhiên, khi kết hợp với các thuốc hạ đường huyết, Thyrotropin alfa có khả năng làm giảm hiệu suất của chúng.

Lưu ý khi sử dụng Thyrotropin alfa

Phối hợp với Iod phóng xạ: Khi sử dụng Thyrotropin alfa cùng với iod phóng xạ, hãy tham khảo chống chỉ định của iod phóng xạ.

Chuyên gia giám sát: Đảm bảo rằng việc sử dụng Thyrotropin alfa được giám sát bởi các bác sĩ chuyên về ung thư tuyến giáp.

Hướng dẫn tiêm: Chỉ tiêm Thyrotropin alfa vào cơ bắp mông; tránh tiêm tĩnh mạch.

Pha chế: Mỗi lọ 0,9 mg Thyrotropin alfa nên được pha với 1,2 mL nước cất, tạo ra dung dịch tiêm 1 mL với nồng độ 0,9 mg/mL.

Liều lượng: Khuyến nghị hai liều 0,9 mg Thyrotropin alfa, mỗi liều cách nhau 24 giờ qua tiêm bắp.

Lưu ý cho các đối tượng đặc biệt: Không yêu cầu điều chỉnh liều dành cho người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy gan. Tuy nhiên, hãy cân nhắc rủi ro khi dùng cho những bệnh nhân chưa phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp hoặc có tiền sử bệnh tim.

Cảnh báo về tác dụng phụ: Thyrotropin alfa có thể gây chóng mặt và đau đầu, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc.

Phát hiện bệnh: Cẩn trọng khi sử dụng thuốc trong việc phát hiện mô còn sót hoặc ung thư tuyến giáp; kết hợp xét nghiệm và xạ hình toàn bộ cơ thể để đảm bảo độ nhạy.

Rủi ro nghiêm trọng: Một số bệnh nhân đã tử vong sau 24 giờ sử dụng Thyrotropin alfa, đặc biệt những người chưa phẫu thuật hoặc bị di căn xa. Bệnh nhân có khả năng phát triển các biến cố nghiêm trọng sau khi sử dụng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ.

Nguy cơ với bệnh nhân di căn: Đối với bệnh nhân có ung thư tuyến giáp di căn, việc sử dụng thuốc có thể làm tăng kích thước khối u ở các vị trí di căn, gây ra các triệu chứng cấp tính. Hãy xem xét việc sử dụng glucocorticoid trước khi điều trị.

Một vài nghiên cứu của Thyrotropin alfa trong Y học

Cắt bỏ bằng radioiodine liều thấp và thyrotropin alfa trong ung thư tuyến giáp

Ablation with low-dose radioiodine and thyrotropin alfa in thyroid cancer
Ablation with low-dose radioiodine and thyrotropin alfa in thyroid cancer

Bối cảnh: Người ta không biết liệu iốt phóng xạ liều thấp (1,1 GBq [30 mCi]) có hiệu quả như iốt phóng xạ liều cao (3,7 GBq [100 mCi]) để điều trị bệnh nhân ung thư tuyến giáp thể biệt hay liệu tác dụng của iốt phóng xạ (đặc biệt là ở liều thấp) bị ảnh hưởng bởi việc sử dụng thyrotropin tái tổ hợp của con người (thyrotropin alfa) hoặc ngừng hormone tuyến giáp.

Phương pháp: Tại 29 trung tâm ở Vương quốc Anh, chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm ngẫu nhiên về tính không thua kém so sánh iod phóng xạ liều thấp và liều cao, mỗi loại kết hợp với thyrotropin alfa hoặc ngừng hormone tuyến giáp trước khi cắt bỏ. Bệnh nhân (độ tuổi từ 16 đến 80) có khối u giai đoạn T1 đến T3, có khả năng lan đến các hạch bạch huyết lân cận nhưng không di căn. Điểm cuối cùng là tỷ lệ thành công của việc cắt bỏ sau 6 đến 9 tháng, các tác dụng phụ, chất lượng cuộc sống và thời gian nằm viện.

Kết quả: Tổng cộng có 438 bệnh nhân được phân nhóm ngẫu nhiên; dữ liệu có thể được phân tích cho 421. Tỷ lệ cắt bỏ thành công là 85,0% ở nhóm dùng iod phóng xạ liều thấp so với 88,9% ở nhóm dùng liều cao và 87,1% ở nhóm dùng thyrotropin alfa so với 86,7% ở nhóm ngừng hormone tuyến giáp. Tất cả khoảng tin cậy 95% cho sự khác biệt đều nằm trong phạm vi ±10 điểm phần trăm, cho thấy mức độ không thua kém.

Kết quả tương tự cũng được tìm thấy ở nhóm dùng iod phóng xạ liều thấp cộng với thyrotropin alfa (84,3%) so với iod phóng xạ liều cao cộng với việc cai hormone tuyến giáp (87,6%) hoặc iod phóng xạ liều cao cộng với thyrotropin alfa (90,2%). Nhiều bệnh nhân ở nhóm liều cao hơn nhóm liều thấp phải nhập viện ít nhất 3 ngày (36,3% so với 13,0%, P<0,001).

Tỷ lệ bệnh nhân gặp tác dụng phụ là 21% ở nhóm dùng liều thấp so với 33% ở nhóm liều cao (P=0,007) và 23% ở nhóm dùng thyrotropin alfa so với 30% ở nhóm ngừng hormone tuyến giáp (P=0,007) = 0,11).

Kết luận: Iod phóng xạ liều thấp cộng với thyrotropin alfa có hiệu quả tương đương với iod phóng xạ liều cao, với tỷ lệ tác dụng phụ thấp hơn.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Thyrotropin alfa, truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2023.
  2. Mallick, U., Harmer, C., Yap, B., Wadsley, J., Clarke, S., Moss, L., Nicol, A., Clark, P. M., Farnell, K., McCready, R., Smellie, J., Franklyn, J. A., John, R., Nutting, C. M., Newbold, K., Lemon, C., Gerrard, G., Abdel-Hamid, A., Hardman, J., Macias, E., … Hackshaw, A. (2012). Ablation with low-dose radioiodine and thyrotropin alfa in thyroid cancer. The New England journal of medicine, 366(18), 1674–1685. https://doi.org/10.1056/NEJMoa1109589
  3. Pubchem, Thyrotropin alfa, truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thư

Thyrogen

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 102.000.000 đ
Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêmĐóng gói: Hộp 2 lọ

Thương hiệu: Sanofi

Xuất xứ: Hoa Kỳ