Thiocolchicoside
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
N-[(7S)-1,2-dimethoxy-10-methylsulfanyl-9-oxo-3-[(2S,3R,4S,5S,6R)-3,4,5-trihydroxy-6-(hydroxymethyl)oxan-2-yl]oxy-6,7-dihydro-5H-benzo[a]heptalen-7-yl]acetamide
Nhóm thuốc
Thiocolchicoside thuốc nhóm nào? Thuốc giãn cơ
Mã ATC
M – Hệ Cơ – Xương
M03 – Thuốc giãn cơ
M03B – Thuốc giãn cơ tác dụng trung vị
M03BX – Thuốc giãn cơ tác dụng trung vị khác
M03BX05 – Thiocolchicoside
Mã UNII
T1X8S697GT
Mã CAS
602-41-5
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C27H33NO10S
Phân tử lượng
563.6 g/mol
Cấu trúc phân tử
Thiocolchicoside là một dẫn xuất bán tổng hợp của colchicine, một glycoside chống viêm tự nhiên.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 5
Số liên kết hydro nhận: 11
Số liên kết có thể xoay: 7
Diện tích bề mặt tôpô: 189Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 39
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 190-198
Điểm sôi: 929.624
Độ tan trong nước: 10mg/mL
Hằng số phân ly pKa: 12.74
Chu kì bán hủy: 7.7 giờ
Dạng bào chế
Viên nén Thiocolchicoside 4mg, Thiocolchicoside 8mg
Dung dịch thiocolchicoside 4mg/2ml
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Nhiệt độ: Hầu hết các hướng dẫn về thiocolchicoside đề nghị bảo quản ở nhiệt độ phòng, khoảng 15-25°C. Tránh để thuốc tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc thấp quá mức.
Ánh sáng: Tránh bảo quản thiocolchicoside dưới ánh sáng trực tiếp, vì ánh sáng có thể làm giảm hiệu quả hoặc gây hại cho chất lượng của thuốc.
Độ ẩm: Để xa tầm tay trẻ em và bảo quản trong bao bì kín đáo, tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm cao, vì độ ẩm có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của thuốc.
Nguồn gốc
Thiocolchicoside (TCC) là một dẫn xuất bán tổng hợp của colchicoside, một glycoside thu được từ cây Colchicum autumnale (Cây Thu Thuỷ tiên) và một số loại cây khác thuộc họ Colchicaceae.
Colchicum autumnale đã được biết đến và sử dụng trong y học truyền thống từ hàng ngàn năm trước. Colchicine, một dẫn xuất khác của cây này, đã được sử dụng từ thời cổ đại để điều trị bệnh gout.
Colchicoside là một trong những hợp chất được chiết xuất từ cây này và sau đó được biến đổi một cách hóa học để tạo ra thiocolchicoside, với hy vọng tận dụng tính chất giãn cơ và kháng viêm của nó mà không gây ra tác dụng phụ đáng kể.
Kể từ khi được phát triển, thiocolchicoside đã được sử dụng rộng rãi trong y học để điều trị các tình trạng liên quan đến căng cơ, như chuột rút, đau cơ và tổn thương cơ bắp.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Thiocolchicoside, một chất giãn cơ, hoạt động bằng cách liên kết chọn lọc với thụ thể GABA-A, giúp giảm co cơ thông qua con đường ức chế GABA. Nó cũng có tác dụng với thụ thể glycine và hoạt động giống thụ thể acetylcholine nicotinic, nhưng nên tránh sử dụng ở những người có nguy cơ bị co giật. Thuốc này đặc biệt hữu ích trong điều trị các cơn co rút và co thắt, bao gồm các triệu chứng từ bệnh liệt nửa người và bệnh Parkinson. Nó cũng giúp giảm đau thắt lưng, đau thần kinh tọa và các vấn đề khác liên quan đến cơ và dây thần kinh.
Bản chất của thiocolchicoside là dẫn xuất lưu huỳnh của colchicoside, một glucoside tự nhiên trong cây Colchicum autumnale. Chất này có sự tương tác mạnh mẽ với thụ thể GABA-A, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong bộ não. GABA liên quan đến việc giảm căng thẳng, giải lo âu, và gây mê, cũng như việc điều chỉnh nhịp tim và huyết áp. Thiocolchicoside cũng tác động lên thụ thể glycine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng khác, và tham gia vào việc điều chỉnh cảm giác và chuyển động của cơ thể.
Ứng dụng trong y học
Thiocolchicoside là một chất giãn cơ tác động trên hệ thần kinh trung ương, thường được sử dụng trong y học để điều trị các tình trạng gây đau liên quan đến cơ bắp và xương khớp. Nó hoạt động bằng cách tác động lên các cơ chế thụ thể GABA, giúp giảm căng thẳng và co thắt trong các cơ bắp. Nhờ tính chất giãn cơ và kháng viêm của mình, thiocolchicoside trở thành lựa chọn đáng tin cậy trong việc điều trị chuột rút, đau cơ, viêm khớp và các tổn thương từ vận động hoặc tác động ngoại vi. Trong một số trường hợp, nó cũng được sử dụng cùng với các biện pháp điều trị khác như vật lý trị liệu để tối ưu hóa quá trình hồi phục. Tuy nhiên, giống như mọi thuốc khác, việc sử dụng thiocolchicoside cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dược động học
Hấp thu
Khi dùng qua đường uống, khả năng của nó được hấp thu vào cơ thể là khoảng 25%. Khi được tiêm trực tiếp vào cơ bắp, nồng độ tối đa của thuốc trong huyết tương đạt được chỉ sau khoảng 30 phút. Tùy thuộc vào liều lượng, nó có thể đạt đến các giá trị nồng độ khác nhau.
Một chất chuyển hóa có hoạt tính dược lý, SL18.0740, xuất hiện trong huyết tương ở một nồng độ thấp, với nồng độ tối đa xảy ra sau khoảng 5 giờ kể từ lúc dùng thuốc. Thú vị hơn, sau khi dùng thiocolchicoside qua đường uống, không có dấu vết của chất này trong huyết tương. Thay vào đó, chỉ có hai chất chuyển hóa: SL18.0740 và SL59.0955. Cả hai chất chuyển hóa này đạt đến nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng một giờ.
Phân bố
Sau khi tiêm một liều 8 mg thiocolchicoside vào cơ bắp, thể tích phân bố biểu kiến của thuốc được ước tính là khoảng 42,7 lít. Sự gắn kết của thiocolchicoside và colchicine (một hợp chất liên quan) với huyết thanh người đã được nghiên cứu. Kết quả cho thấy mức độ liên kết với albumin, một loại protein huyết thanh, là khác nhau cho cả hai chất.
Chuyển hóa
Thiocolchicoside được hấp thu rất nhanh chóng sau khi uống. Nó chuyển hóa thành ba chất chuyển hóa chính trong cơ thể. Trước hết, trong ruột, nó chuyển hóa thành 3-demethylcolchicine, một chất chuyển hóa không có hoạt tính. Sau đó, chất này tiếp tục được chuyển hóa trong tuần hoàn để tạo thành 3-O-glucurono-demethylcolchicine (một chất chuyển hóa có hoạt tính) hoặc chuyển hóa bằng cách loại bỏ nhóm methyl để tạo thành didemethylcolchicine (chất chuyển hóa không có hoạt tính).
Thải trừ
Thiocolchicoside chủ yếu được đào thải ra khỏi cơ thể qua hệ thống thận, chiếm đến 75% tổng độ thanh thải. Thời gian nửa đời của nó trong cơ thể là khoảng 7,7 giờ. Trong quá trình đào thải, thiocolchicoside không xuất hiện dưới dạng gốc mà chủ yếu là dưới dạng ba chất chuyển hóa của nó, và chúng xuất hiện trong phân (khoảng 79%) và nước tiểu (khoảng 20%).
Độc tính ở người
Thiocolchicoside, dù là một loại thuốc giãn cơ, nhưng đã được xác định có tiềm năng gây ra biến đổi nhiễm sắc thể và gây vô sinh ở nam giới. Do đó, người phụ nữ đang mang thai, cho con bú và những người ở giai đoạn dậy thì nên tránh sử dụng. Hơn nữa, nó cũng được xem là một yếu tố tiềm ẩn gây ra bệnh ung thư.
Vào năm 2013, Hiệp hội Y khoa Châu Âu (EMA) đã đề xuất giới hạn việc sử dụng thuốc chứa thiocolchicoside qua đường uống hoặc tiêm trong khu vực Liên minh Châu Âu (EU). Hiện nay, thuốc này chỉ được đề xuất làm biện pháp điều trị bổ sung cho những trường hợp co cứng cơ gây đau liên quan đến cột sống ở người trưởng thành và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên. Bên cạnh đó, việc dùng liều lượng thiocolchicoside nên được kiểm soát.
Quyết định này được đưa ra dựa trên các nghiên cứu thực nghiệm, cho thấy thiocolchicoside khi chuyển hóa tạo ra M2 hoặc SL59.0955, có khả năng gây hại cho các tế bào đang phân chia, dẫn đến biến đổi nhiễm sắc thể. CHMP (Ủy ban về thuốc dành cho người), sau khi xem xét các bằng chứng và ý kiến từ các chuyên gia, đã kết luận rằng việc sử dụng thiocolchicoside có thể gây ra biến đổi nhiễm sắc thể, tiềm ẩn rủi ro cho thai nhi, làm giảm khả năng sinh sản ở nam giới và có khả năng tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư.
Liều lượng được đề xuất cho việc sử dụng qua đường uống là tối đa 8 mg mỗi 12 giờ và thời gian điều trị không nên vượt quá 7 ngày liên tục. Khi sử dụng qua tiêm bắp, liều lượng tối đa là 4 mg mỗi 12 giờ, trong vòng 5 ngày.
Đáng chú ý, một số nghiên cứu đã chỉ ra khả năng thiocolchicoside gây độc cho gan. Đã có trường hợp ghi nhận nồng độ AST và ALT tăng lên sau khi sử dụng thuốc với liều 8 mg/ngày. Tuy nhiên, hai tuần sau khi dừng việc sử dụng, các chỉ số men gan đã trở lại mức bình thường. Dù hiếm, nhưng thiocolchicoside cần được xem xét kỹ lưỡng về khả năng gây độc cho gan trong thực hành lâm sàng.
Tính an toàn
Đối với phụ nữ mang thai, thuốc này không nên được sử dụng trong ba tháng đầu thai kỳ. Nếu bạn đang dùng thuốc và phát hiện mang thai, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh liệu pháp điều trị. Đồng thời, thuốc này không nên được sử dụng trong giai đoạn cho con bú.
Tương tác với thuốc khác
Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương: Thiocolchicoside có thể tăng cường tác dụng ức chế của các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương như benzodiazepines (ví dụ: diazepam, lorazepam), barbiturates (ví dụ: phenobarbital), và các thuốc chống trầm cảm.
Thuốc chống đau và giảm sốt: Sự kết hợp của thiocolchicoside và các thuốc chống đau, chẳng hạn như paracetamol hoặc các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), có thể tăng cường tác dụng giảm đau. Tuy nhiên, việc kết hợp này thường được coi là an toàn khi tuân theo hướng dẫn.
Thuốc chống động kinh: Thiocolchicoside có thể tương tác với một số thuốc chống động kinh và thay đổi hiệu quả hoặc mức độ của chúng trong máu.
Thuốc gây mê: Việc sử dụng thiocolchicoside trước hoặc sau phẫu thuật có thể tăng cường tác dụng của các thuốc gây mê hoặc thuốc giảm đau khác được sử dụng trong quá trình này.
Lưu ý khi sử dụng Thiocolchicoside
Người có tiền sử về động kinh hoặc co giật nên sử dụng thuốc này với sự cảnh giác.
Nếu xuất hiện triệu chứng tiêu chảy, hãy liên hệ với bác sĩ để được điều chỉnh liều thuốc.
Khi cảm thấy đau ở vùng dạ dày, nên báo ngay cho bác sĩ.
Một số tác dụng phụ có thể xuất hiện khi dùng thiocolchicoside gồm: buồn nôn, dị ứng, phản ứng ở phế quản. Đã có báo cáo về các biến cố như chấn thương gan, viêm tụy, co giật, rối loạn huyết học, biến đổi nghiêm trọng trên da, giảm cơ và vấn đề liên quan đến sự sinh sản.
Trong thực tế lâm sàng, nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng thiocolchicoside để tránh tác dụng phụ. Đối với những bệnh nhân cảm thấy đau cơ, việc bắt đầu điều trị với Paracetamol có thể là một lựa chọn tốt.
Dù nhiều thuốc giãn cơ có tác dụng phụ làm dễ ngủ, thiocolchicoside không gây buồn ngủ, có lẽ do nó không tác động mạnh lên thụ thể GABAA.
Một vài nghiên cứu của Thiocolchicoside trong Y học
Can thiệp điều trị viêm tuyến tiền liệt mãn tính/hội chứng đau vùng chậu mãn tính (CP/CPPS): tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp
Bối cảnh: Viêm tuyến tiền liệt mãn tính/hội chứng đau vùng chậu mãn tính (CP/CPPS) đã được điều trị bằng một số biện pháp can thiệp khác nhau nhưng thành công còn hạn chế. Phân tích tổng hợp này nhằm mục đích xem xét tất cả các thử nghiệm báo cáo về can thiệp điều trị CP/CPPS bằng cách sử dụng Chỉ số Triệu chứng Viêm tuyến tiền liệt mãn tính của Viện Y tế Quốc gia (NIH-CPSI).
Phương pháp: Chúng tôi đã tìm kiếm Medline, PubMed, Cochrane Pain, Palliative & Supportive Care Trials, Cochrane Register of Controlled Trials, CINAHL, EmergencyTrials.gov và trang web NIDDK từ năm 1947 đến ngày 31 tháng 12 năm 2011 mà không có hạn chế về ngôn ngữ hoặc loại hình nghiên cứu. Tất cả các RCT cho CP/CPPS kéo dài ít nhất 6 tuần, với tối thiểu 10 người tham gia mỗi nhóm và sử dụng điểm NIH-CPSI, tiêu chuẩn tiêu chí cho CP/CPPS, làm thước đo kết quả đều được đưa vào.
Dữ liệu được trích xuất từ mỗi nghiên cứu bởi hai nhà đánh giá độc lập. Các ô Gillbraith và I bình phương được sử dụng để kiểm tra tính không đồng nhất và các phương pháp của Eggers và Peters để xác định sai lệch xuất bản. Chất lượng được đánh giá bằng cách sử dụng phương pháp tiếp cận thành phần và hồi quy tổng hợp được sử dụng để phân tích các nguồn không đồng nhất.
Kết quả: Mepartricin, kích thích dây thần kinh chày qua da (PTNS) và liệu pháp ba thuốc bao gồm doxazosin + ibuprofen + thiocolchicoside (DIT) đã làm giảm đáng kể về mặt lâm sàng và thống kê tổng điểm NIH-CPSI. Các tác nhân tương tự và bài tập aerobic đã làm giảm điểm số miền đau NIH-CPSI có ý nghĩa về mặt lâm sàng và thống kê. Châm cứu, DIT và PTNS đã được phát hiện là tạo ra sự giảm đáng kể về mặt lâm sàng và thống kê trong miền bài tiết NIH-CPSI.
Hiệu quả giả dược có ý nghĩa thống kê đã được tìm thấy đối với tất cả các kết quả và phân tích theo thời gian cho thấy hiệu quả của tất cả các phương pháp điều trị đều tăng theo thời gian. Thuốc chẹn alpha, kháng sinh và sự kết hợp của cả hai đều không cho thấy mức giảm NIH-CPSI có ý nghĩa thống kê hoặc lâm sàng.
Kết luận: Kết quả từ phân tích tổng hợp này phản ánh sự bất lực hiện tại của chúng tôi trong việc quản lý CP/CPPS một cách hiệu quả. Các bác sĩ lâm sàng và nhà nghiên cứu phải xem xét tác dụng của giả dược và hiệu quả điều trị theo thời gian và thiết kế các nghiên cứu một cách sáng tạo để chúng ta có thể làm sáng tỏ đầy đủ hơn nguyên nhân và vai trò của can thiệp điều trị trong CP/CPPS.
Tài liệu tham khảo
- Cohen, J. M., Fagin, A. P., Hariton, E., Niska, J. R., Pierce, M. W., Kuriyama, A., Whelan, J. S., Jackson, J. L., & Dimitrakoff, J. D. (2012). Therapeutic intervention for chronic prostatitis/chronic pelvic pain syndrome (CP/CPPS): a systematic review and meta-analysis. PloS one, 7(8), e41941. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0041941
- Drugbank, Thiocolchicoside, truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2023.
- Pubchem, Thiocolchicoside, truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam