Hiển thị kết quả duy nhất

Tetrapeptide - 30

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Tetrapeptide-30

Tên danh pháp theo IUPAC

6-amino-2-[[2-[[6-amino-2-(pyrrolidine-2-carbonylamino)hexanoyl]amino]-4-carboxybutanoyl]amino]hexanoic acid

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C22H40N6O7

Phân tử lượng

500.6 g/mol

Cấu trúc phân tử

Tetrapeptide-30 là một peptit tổng hợp có chứa axit amin proline, axit glutamic và lysine.

Cấu trúc phân tử Tetrapeptide - 30
Cấu trúc phân tử Tetrapeptide – 30

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 8

Số liên kết hydro nhận: 10

Số liên kết có thể xoay: 18

Diện tích bề mặt tôpô: 226Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 35

Dạng bào chế

Kem dưỡng da: Các kem dưỡng da chứa Tetrapeptide-30 thường nhắm vào việc cải thiện tông màu da, giảm vết thâm và giảm viêm.

Tetrapeptide-30 serum: Nhiều serum làm sáng da và giảm viêm chứa Tetrapeptide-30 như một trong những thành phần chính.

Lotion và sữa dưỡng da: Giống như kem dưỡng da, nhưng có kết cấu nhẹ hơn và thích hợp cho những người có làn da dầu hoặc muốn một sản phẩm nhẹ hơn.

Mặt nạ da: Có thể chứa Tetrapeptide-30 để cung cấp một liệu pháp chăm sóc da sâu và tập trung.

Sản phẩm dành cho vùng mắt: Bởi vì vùng da quanh mắt thường nhạy cảm và dễ xuất hiện vết thâm, Tetrapeptide-30 có thể được sử dụng trong các sản phẩm dành riêng cho vùng này.

Các sản phẩm khác: Bao gồm toner, mist…

Trong bất kỳ dạng bào chế nào, Tetrapeptide-30 thường được kết hợp với các thành phần khác để tối ưu hóa hiệu suất và cung cấp một giải pháp chăm sóc da toàn diện. Nồng độ của Tetrapeptide-30 cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm và mục tiêu cụ thể của nó.

Dạng bào chế Tetrapeptide - 30
Dạng bào chế Tetrapeptide – 30

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: Nhiều peptide và thành phần mỹ phẩm khác có thể bị phân giải khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

Bảo quản ở nhiệt độ mát mẻ: Dù không cần phải bảo quản trong tủ lạnh, việc giữ peptide ở nhiệt độ mát mẻ có thể giúp tăng độ ổn định. Một số sản phẩm cụ thể có thể yêu cầu bảo quản trong tủ lạnh sau khi mở.

Giữ sản phẩm cách xa không khí: Một số peptide có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí, do đó việc giữ chúng trong bao bì kín đáo và chắc chắn là quan trọng.

Tránh nước và độ ẩm: Độ ẩm cao hoặc nước có thể làm giảm độ ổn định của peptide. Điều này đặc biệt quan trọng với các sản phẩm không chứa chất bảo quản hoặc có công thức tự nhiên.

Nguồn gốc

Không có thông tin chi tiết về nguồn gốc cụ thể của việc phát hiện và phát triển Tetrapeptide-30. Tuy nhiên, nói chung, nhiều peptide được sử dụng trong mỹ phẩm được phát triển thông qua nghiên cứu hóa học và sinh học phân tử nhằm tìm kiếm các hợp chất có khả năng tác động lên cơ chế cụ thể của da, như làm giảm viêm, tăng cường tái tạo tế bào, hoặc giảm sản xuất melanin.

Tetrapeptide-30, được biết đến với khả năng làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và làm dịu da, có lẽ đã được phát triển thông qua các nghiên cứu nhằm tìm kiếm các peptide có khả năng tác động lên cơ chế sản xuất melanin hoặc các quá trình viêm nhiễm của da.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Tetrapeptide-30 là một peptide tổng hợp được biết đến với khả năng làm sáng da và giảm viêm. Cơ chế tác dụng dược lý của Tetrapeptide-30 chủ yếu liên quan đến việc ức chế sự sản xuất melanin, chất gây sạm màu cho da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tình trạng da không đồng đều. Dưới đây là một số điểm nổi bật về cơ chế tác dụng của Tetrapeptide-30:

Ức chế sản xuất melanin: Tetrapeptide-30 có khả năng giảm tiết melanin bằng cách ức chế hoạt động của tyrosinase, một enzym quan trọng trong quá trình sản xuất melanin.

Giảm viêm và đỏ da: Ngoài khả năng làm giảm sản xuất melanin, Tetrapeptide-30 cũng cho thấy khả năng giảm viêm và giảm đỏ da, giúp cải thiện tình trạng viêm nhiễm và giảm sự xuất hiện của vết đỏ trên da.

Cải thiện tông màu da: Nhờ vào khả năng làm giảm melanin và giảm viêm, Tetrapeptide-30 giúp cải thiện tông màu da, làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tình trạng da không đồng đều.

Ứng dụng trong y học

Tetrapeptide-30 là một hợp chất peptide tổng hợp đã thu hút sự chú ý đáng kể trong ngành mỹ phẩm và y học. Nó không chỉ được biết đến với khả năng làm sáng da và giảm viêm, mà còn với tiềm năng ứng dụng rộng lớn trong việc điều trị và cải thiện một loạt các vấn đề về da.

Điều trị tình trạng da không đồng đều và vết thâm: Vấn đề về tông màu da không đồng đều và vết thâm do các nguyên nhân như ánh nắng mặt trời, viêm nhiễm, hoặc lão hóa thường gặp phải trong y học thẩm mỹ. Tetrapeptide-30 đã cho thấy khả năng ức chế enzym tyrosinase, một yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất melanin – chất tạo màu cho da. Bằng cách giảm tiết melanin, Tetrapeptide-30 giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tình trạng da không đồng đều, giúp da trở nên sáng và đều màu hơn.

Điều trị da nhạy cảm và viêm nhiễm: Da nhạy cảm và viêm nhiễm có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm dị ứng, tác động từ môi trường, hoặc các tình trạng da như viêm da cơ địa. Tetrapeptide-30 không chỉ giúp giảm tình trạng viêm và đỏ da, mà còn có khả năng giảm các triệu chứng khó chịu như ngứa và stress trên da.

Ứng dụng trong điều trị lão hóa da: Lão hóa da là một quá trình tự nhiên, nhưng các yếu tố như tác động môi trường, ánh nắng mặt trời, và stress có thể tăng cường tốc độ lão hóa. Tetrapeptide-30, thông qua khả năng ức chế sản xuất melanin, có thể giúp giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa như nám da và vết thâm. Đồng thời, khả năng giảm viêm của nó có thể giúp giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu khác của lão hóa như đỏ da và viêm.

Hỗ trợ các phương pháp điều trị da khác: Tetrapeptide-30 cũng có thể được sử dụng như một phần của một phương pháp điều trị da toàn diện. Khi kết hợp với các thành phần và liệu pháp khác như acid hyaluronic, laser, hoặc microneedling, nó có thể tăng cường hiệu quả và giúp cải thiện kết quả tổng thể.

Tóm lại, Tetrapeptide-30, với các đặc tính dược lý độc đáo của mình, đã mở ra một loạt các khả năng ứng dụng trong y học, đặc biệt là trong lĩnh vực da liễu. Từ việc điều trị vết thâm, tình trạng da không đồng đều, đến viêm nhiễm và lão hóa, peptide này đã trở thành một công cụ quý giá trong tay của các bác sĩ da liễu và các chuyên gia chăm sóc da.

Với sự tiến bộ không ngừng trong nghiên cứu và phát triển, chúng ta có thể mong đợi thấy nhiều ứng dụng mới và hiệu quả hơn của Tetrapeptide-30 trong tương lai.

Dược động học

Thông tin chi tiết về dược động học của Tetrapeptide-30 không được mô tả rõ ràng trong tài liệu công khai. Trong ngành mỹ phẩm, nhiều peptide như Tetrapeptide-30 được thiết kế để tác động ở bề mặt da, không nhất thiết phải được hấp thụ sâu vào cơ thể.

Độc tính ở người

Tetrapeptide-30 là một peptide tổng hợp thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da với mục tiêu làm sáng da và giảm viêm. Trong các ứng dụng mỹ phẩm, sự an toàn của các thành phần là một yếu tố rất quan trọng, và Tetrapeptide-30 đã được sử dụng rộng rãi mà không có báo cáo về tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc độc tính.

Hầu hết các sản phẩm trước khi đưa ra thị trường đều phải trải qua các thử nghiệm độc tính và an toàn. Tuy nhiên, mức độ an toàn của Tetrapeptide-30 cũng phụ thuộc vào liều lượng và cách sử dụng. Ví dụ, một thành phần có thể an toàn khi sử dụng ngoại vi, nhưng có thể không an toàn khi tiêu thụ.

Tính an toàn

Người có da nhạy cảm: Người có làn da nhạy cảm có thể cần kiểm tra sản phẩm chứa Tetrapeptide-30 trên một phần nhỏ da trước khi sử dụng rộng rãi để đảm bảo rằng họ không phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da.

Người bị dị ứng da hoặc tiền sử về dị ứng: Những người có tiền sử về dị ứng da hoặc đã từng phản ứng với các sản phẩm chăm sóc da khác có thể cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa Tetrapeptide-30.

Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác động của Tetrapeptide-30 đối với thai kỳ hoặc con bú. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tetrapeptide-30.

Trẻ em: Tetrapeptide-30 thường không được thiết kế cho việc sử dụng trên trẻ em. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng nó trên trẻ em trừ khi được chỉ định bởi một chuyên gia da liễu.

Người có bất kỳ tình trạng sức khỏe đặc biệt nào: Nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe đặc biệt nào, như bệnh da liễu, vấn đề về da, hoặc tình trạng sức khỏe nghiêm trọng, bạn nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tetrapeptide-30.

Tương tác với thuốc khác

Không có thông tin cụ thể về sự tương tác của Tetrapeptide-30 với các loại thuốc cụ thể nào. Tetrapeptide-30 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, và thông thường không có tương tác dược lý quan trọng với thuốc uống hoặc thuốc bôi khác.

Lưu ý khi sử dụng Tetrapeptide-30

Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tetrapeptide-30 lần đầu, nên thử nghiệm một phần nhỏ trên một vùng da nhỏ trên cổ tay hoặc sau tai để đảm bảo bạn không phản ứng dị ứng hoặc kích ứng.

Hãy tránh để sản phẩm chứa Tetrapeptide-30 tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.

Do Tetrapeptide-30 thường được sử dụng để làm giảm sản xuất melanin, nên việc sử dụng kem chống nắng là quan trọng, đặc biệt là khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Bức xạ tử ngoại có thể kích thích sản xuất melanin, và việc bảo vệ da khỏi tác động này là quan trọng để duy trì tác động của Tetrapeptide-30.

Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Tetrapeptide-30 cùng với các sản phẩm khác, đảm bảo rằng chúng không tương đối hoặc gây phản ứng không mong muốn. Tuân thủ các hướng dẫn và lưu ý của nhà sản xuất khi kết hợp sản phẩm.

Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc lo ngại về sử dụng sản phẩm chứa Tetrapeptide-30, hãy tham khảo ý kiến của một bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng.

Một vài nghiên cứu của Tetrapeptide-30 trong Y học

Kiểm soát sắc tố trong nám do mang thai: Đánh giá lâm sàng huyết thanh điều chỉnh sắc tố không chứa hydroquinone, không chứa retinol

Pigmentation control in pregnancy-induced melasma: Clinical assessment of a non-hydroquinone, non-retinol pigment-correcting serum
Pigmentation control in pregnancy-induced melasma: Clinical assessment of a non-hydroquinone, non-retinol pigment-correcting serum

Lý lịch: Nám là một rối loạn mắc phải dẫn đến các mảng màu nâu không đều trên da có thể xảy ra do thay đổi nội tiết tố. Mặc dù nám do mang thai thường là tạm thời nhưng nó có thể trở thành tình trạng mãn tính, ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến chất lượng cuộc sống (QoL).

Mục tiêu: Xác định hiệu quả và khả năng dung nạp của huyết thanh điều chỉnh sắc tố không chứa hydroquinone, không chứa retinol (LYT2) tại chỗ trong điều trị nám do mang thai.

Phương pháp: Thử nghiệm lâm sàng tại một trung tâm kéo dài 12 tuần này bao gồm 34 phụ nữ không mang thai bị nám mặt từ nhẹ đến nặng sau lần mang thai trước (tuổi trung bình, 42 tuổi). LYT2 được bôi hai lần mỗi ngày lên da mặt trong 12 tuần bên cạnh chế độ chăm sóc da cơ bản.

Kết quả bao gồm những thay đổi so với ban đầu về các thông số sinh lý của da, chẳng hạn như độ sáng (L*), sử dụng phân tích hình ảnh kỹ thuật số khách quan, thang đo Tăng sắc tố tổng thể do nhà nghiên cứu đánh giá, Cải thiện tổng quát, Chỉ số mức độ nghiêm trọng và vùng nám (MASI), cũng như đánh giá theo đối tượng Thang đo chất lượng cuộc sống trị nám.

Các đối tượng cũng hoàn thành một bảng câu hỏi về hiệu quả tự nhận thức và các thuộc tính của sản phẩm nghiên cứu. Khả năng dung nạp được đánh giá bởi các nhà nghiên cứu (ban đỏ, bong vảy và phù nề) và các phản ứng khác (rát/châm chích và ngứa). Đánh giá lâm sàng được tiến hành vào thời điểm ban đầu và Tuần 4, 8 và 12.

Kết quả: LYT2 mang lại mức giảm đáng kể về mặt thống kê về tổng điểm tăng sắc tố ngay từ Tuần 4 (thay đổi -5,8% so với mức cơ bản) và tiếp tục đến Tuần 12 (thay đổi -14,6% so với mức cơ bản; tất cả p < 0,001). Những cải thiện đáng kể về điểm MASI và QoL cũng đạt được sau khi điều trị bằng LYT2, phương pháp này được dung nạp tốt.

Kết luận: LYT2 đại diện cho một giải pháp thay thế hiệu quả mới cho các phương pháp điều trị nám do mang thai dựa trên hydroquinone.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Tetrapeptide-30, truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2023.
  2. Makino, ET, Jiang, LI, Stephens, TJ, Mikati, M, Mehta, RC. Pigmentation control in pregnancy-induced melasma: Clinical assessment of a non-hydroquinone, non-retinol pigment-correcting serum. J Cosmet Dermatol. 2022; 21: 5739-5746. doi: 10.1111/jocd.15165
  3. Pubchem, Tetrapeptide-30, truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Dưỡng Da

Green Vita Kis 22

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 500.000 đ
Dạng bào chế: SerumĐóng gói: Hộp 1 lọ 50ml

Thương hiệu: Công ty mỹ phẩm Kis22

Xuất xứ: Việt Nam