Tetrahydrozoline

Showing all 4 results

Tetrahydrozoline

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Tetrahydrozoline

Tên khác

Tetryzoline

Tên danh pháp theo IUPAC

2-(1,2,3,4-tetrahydronaphthalen-1-yl)-4,5-dihydro-1H-imidazole

Nhóm thuốc

Tetrahydrozoline thuốc nhóm nào? Thuốc thông mũi

Mã ATC

S01GA02

S01GA52

R01AB03

R01AA06

Mã UNII

S9U025Y077

Mã CAS

84-22-0

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C13H16N2

Phân tử lượng

200.28 g/mol

Cấu trúc phân tử

Tetryzoline là dẫn xuất của imidazolines và carboxamidine.

Cấu trúc phân tử Tetrahydrozoline
Cấu trúc phân tử Tetrahydrozoline

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 1

Số liên kết hydro nhận: 1

Số liên kết có thể xoay: 1

Diện tích bề mặt tôpô: 24.4Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 15

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: >250

Điểm sôi: 393.5±21.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.2±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0.239 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 10.17

Dạng bào chế

Dung dịch: 0.5 mg/1mL, 1 mg/1mL

Dạng bào chế Tetrahydrozoline
Dạng bào chế Tetrahydrozoline

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Nhiều sản phẩm chứa tetrahydrozoline yêu cầu được bảo quản ở nhiệt độ phòng, thường là từ 20°C đến 25°C. Tuy nhiên, một số sản phẩm có thể yêu cầu bảo quản lạnh hoặc tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tetrahydrozoline có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc ánh nắng mặt trời. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả của sản phẩm mà còn có thể tạo ra các sản phẩm phân hủy có hại.

Một số sản phẩm chứa tetrahydrozoline cần được tiêu hủy sau một khoảng thời gian nhất định sau khi mở nắp, vì nguy cơ nhiễm khuẩn. Thông thường, điều này được ghi rõ trên nhãn sản phẩm.

Nguồn gốc

Tetrahydrozoline là gì? Tetryzoline, hay còn gọi là tetrahydrozoline, thuộc nhóm dẫn xuất của imidazoline, nổi bật với khả năng tác động alpha (α)-adrenergic cả ở cấp độ trung ương và ngoại biên.

Tetrahydrozoline hydrochloride là gì? Kể từ những năm 1950, tetryzoline đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngành y học, được công nhận rộng rãi như một chất chủ vận thụ thể α1 chọn lọc, với công dụng chính trong việc điều trị tình trạng tắc nghẽn mũi và các vấn đề liên quan đến mắt. Sản phẩm này được tìm thấy trong một loạt các thuốc nhỏ mắt không cần toa dưới dạng Tetrahydrozoline hydrochloride, trong đó nổi bật nhất là thương hiệu Visine.

Không chỉ giới hạn trong việc giảm kích ứng mắt, tetrahydrozoline còn kết hợp với nhiều thành phần khác như povidone, polyethylene glycol 400, dextran và zinc sulfate, mở rộng phạm vi ứng dụng của nó. Ở một số quốc gia, tetryzoline còn được sử dụng cùng với các loại thuốc khác như thuốc chống histamine, corticosteroid và glucocorticoids.

Đặc biệt, tetryzoline còn là thành phần chính trong Tyzine, một loại thuốc xịt mũi thương mại, dùng để làm thông thoáng mũi và niêm mạc mũi họng. Tuy nhiên, với tác dụng an thần sâu sắc mà nó có thể gây ra ở cả trẻ em và người lớn, tetryzoline đang ngày càng được xem xét kỹ lưỡng về mặt an toàn, đặc biệt liên quan đến nguy cơ sử dụng quá liều và độc tính do vô tình nuốt phải. Ngoài ra, loại thuốc này cũng đã bị lạm dụng trong một số trường hợp phi y tế, bao gồm cả việc sử dụng trong các vụ tấn công tình dục liên quan đến ma túy.

Qua đó, tetryzoline không chỉ là một thành phần quan trọng trong điều trị y tế, mà còn là một ví dụ điển hình về tầm quan trọng của việc sử dụng thuốc một cách an toàn và có trách nhiệm.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Tetrahydrozoline có phải kháng sinh không? Tetryzoline không phải kháng sinh, mà là một dẫn xuất của amin giống giao cảm, nổi bật trong vai trò của mình như một chất chủ vận alpha-adrenergic hiệu quả. Nó được biết đến với khả năng thu nhỏ các mạch máu nhỏ và mạch máu kết mạc, qua đó mang lại lợi ích trong việc giảm viêm nhiễm trong các tình trạng như viêm mũi dị ứng, tắc nghẽn mũi và kích ứng mắt. Điều đặc biệt về tetrahydrozoline là khả năng của nó trong việc vượt qua hàng rào máu não, ảnh hưởng đến các thụ thể adrenoceptor alpha-2 và imidazole, tạo ra một loạt các tác động từ giảm huyết áp, chậm nhịp tim, giảm đau, hạ thân nhiệt, cho đến tác dụng an thần và gây ngủ.

Tetrahydrozoline cơ chế hoạt động liên quan đến sự tương tác với các thụ thể adrenergic, những thụ thể kết hợp G-protein (GPCR) có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sức căng của các mạch máu. Sự kích thích của thụ thể adrenergic alpha-1 dẫn đến hiện tượng co mạch. Đỏ mắt và nghẹt mũi, thường gặp trong các tình trạng giãn mạch của các mạch máu mao mạch ở mũi, kết mạc và giác mạc, có thể được giảm thiểu thông qua việc kích hoạt thụ thể adrenergic alpha-1. Tetryzoline, với tính chất là chất chủ vận chọn lọc của thụ thể adrenergic alpha-1, đóng vai trò quan trọng trong việc thu nhỏ các mạch máu, giúp giảm các triệu chứng liên quan đến mắt và mũi.

Ứng dụng trong y học

Tetrahydrozoline nhỏ mắt là một hoạt chất y học phổ biến, được biết đến nhiều nhất qua việc sử dụng trong các sản phẩm nhỏ mắt và xịt mũi. Được phát triển từ giữa thế kỷ 20, tetrahydrozoline là một chất gây co mạch, thuộc nhóm imidazoline, làm giảm sưng và kích ứng bằng cách thu nhỏ các mạch máu. Ứng dụng của tetrahydrozoline trong y học rất đa dạng, từ việc giảm các triệu chứng kích ứng mắt đến việc điều trị các trường hợp nghẹt mũi do cảm lạnh, dị ứng hoặc các vấn đề khác.

Trong điều trị các vấn đề về mắt, thuốc nhỏ mắt chứa tetrahydrozoline hydrochloride đóng vai trò quan trọng trong việc giảm đỏ và kích ứng mắt. Khi nhỏ vào mắt, hoạt chất này nhanh chóng làm co mạch máu, giúp giảm đỏ và sưng tấy, mang lại cảm giác dễ chịu cho người sử dụng. Điều này làm cho tetrahydrozoline trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều loại thuốc nhỏ mắt dùng để điều trị các tình trạng như viêm kết mạc, dị ứng mắt và mệt mỏi mắt do sử dụng máy tính quá lâu.

Trong điều trị các vấn đề về đường hô hấp, tetrahydrozoline cũng thể hiện hiệu quả đáng kể. Khi sử dụng dưới dạng xịt mũi, hoạt chất này giúp làm giảm sưng niêm mạc mũi, qua đó cải thiện tình trạng nghẹt mũi, giúp người bệnh dễ thở hơn. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc điều trị các triệu chứng của cảm lạnh, viêm mũi dị ứng, hay các tình trạng viêm mũi khác.

Bên cạnh việc sử dụng làm giảm các triệu chứng, tetrahydrozoline còn được nghiên cứu trong việc điều trị một số tình trạng y tế khác. Một số nghiên cứu đã cho thấy tiềm năng của nó trong việc làm giảm áp lực nội nhãn ở những người mắc bệnh glaucoma, một tình trạng có thể dẫn đến mù lòa nếu không được điều trị kịp thời. Tuy nhiên, việc sử dụng trong lĩnh vực này vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng để xác định độ an toàn và hiệu quả.

Dược động học

Hấp thu và phân bố

Tetryzoline, khi được sử dụng qua đường uống, cho thấy khả năng hấp thu nhanh chóng vào cơ thể thông qua hệ thống tiêu hóa và đặc biệt có khả năng vượt qua hàng rào máu não, một tính chất quan trọng trong việc hiểu rõ tác động của nó trên cơ thể. Trong trường hợp sử dụng dưới dạng nhỏ mắt với nồng độ 0,05%, nồng độ tối đa của tetryzoline trong máu (Cmax) có sự biến động, với các giá trị dao động từ 0,068 đến 0,380 ng/mL, phản ánh sự hấp thụ biến đổi của hoạt chất này.

Chuyển hóa và thải trừ

Tetryzoline sau khi được nhỏ vào mắt ở nồng độ 0,05% có thể được phát hiện trong nước tiểu sau 24 giờ. Thêm vào đó, thời gian bán hủy trung bình của tetryzoline trong huyết thanh sau khi nhỏ mắt ở nồng độ tương tự là khoảng 6 giờ.

Độc tính ở người

Trong trường hợp quá liều Tetrahydrozoline, đặc biệt khi thuốc bị nuốt phải một cách vô tình, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng ở cả trẻ em và người lớn. Ở trẻ em, việc nuốt phải thuốc có thể dẫn đến tình trạng buồn ngủ sâu, thường đi kèm với tăng tiết mồ hôi, giảm huyết áp, và thậm chí là sốc. Trong khi đó, ở người lớn, các triệu chứng có thể bao gồm tăng huyết áp, nhịp tim chậm, buồn ngủ, và hạ huyết áp đột ngột. Có trường hợp ghi nhận tình trạng ảnh hưởng đến tim mạch kéo dài đến 36 giờ sau khi vô tình nuốt phải Tetrahydrozoline.

Đối với trường hợp quá liều, việc quản lý bệnh nhân cần tập trung vào các biện pháp hỗ trợ, như giữ ấm cho người bệnh. Việc bổ sung chất lỏng có thể cần thiết và phải được thực hiện dựa trên tình hình cụ thể của bệnh nhân. Nếu nhịp thở giảm xuống dưới 10 lần/phút, việc cung cấp oxy và hỗ trợ hô hấp là cần thiết. Huyết áp của bệnh nhân cũng cần được theo dõi chặt chẽ để phòng ngừa tình trạng hạ huyết áp.

Hiện nay, không có thuốc giải độc cụ thể cho việc quá liều Tetrahydrozoline. Tuy nhiên, một số trường hợp đã ghi nhận việc sử dụng naloxone có hiệu quả trong việc đảo ngược các triệu chứng của quá liều Tetrahydrozoline ở trẻ em. Naloxone, thuốc thường được dùng để điều trị quá liều clonidine, có khả năng hoạt động do cơ chế tương tự của clonidine và Tetrahydrozoline trong việc ức chế dòng giao cảm trung ương thông qua việc kích hoạt thụ thể adrenoceptor alpha-2 và gây ra sự giải phóng các opiate nội sinh. Naloxone, với tác dụng đối kháng với các chất này, có thể mang lại hiệu quả trong việc giải quyết hậu quả của quá liều Tetrahydrozoline.

Tính an toàn

Tetrahydrozoline có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, thậm chí nguy hiểm, khi sử dụng cho trẻ em, đặc biệt là trẻ nhỏ. Các sản phẩm chứa tetrahydrozoline nên được sử dụng với sự cẩn trọng và chỉ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Liều lượng phải được kiểm soát chặt chẽ vì trẻ em có khả năng hấp thụ dược chất cao hơn và nhạy cảm hơn với tác dụng phụ.

Không có đủ thông tin về sự an toàn của việc sử dụng tetrahydrozoline trong khi mang thai hoặc cho con bú. Mặc dù tetrahydrozoline chủ yếu được sử dụng tại chỗ và ít khi hấp thụ vào máu, nhưng vẫn cần thận trọng. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa tetrahydrozoline.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc huyết áp: Tetrahydrozoline có thể tăng huyết áp. Do đó, nó có thể tương tác với các loại thuốc huyết áp, nhất là thuốc hạ huyết áp, làm giảm hiệu quả của chúng.

Thuốc ức chế MAO (Monoamine Oxidase Inhibitors): Sự kết hợp của tetrahydrozoline với các ức chế MAO có thể gây tăng huyết áp đáng kể, vì các thuốc này ảnh hưởng đến cách cơ thể phản ứng với các chất gây co mạch như tetrahydrozoline.

Thuốc chống trầm cảm: Một số loại thuốc chống trầm cảm, đặc biệt là các thuốc chống trầm cảm ba vòng, có thể tương tác với tetrahydrozoline và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Thuốc chống đông máu: Tetrahydrozoline có thể tương tác với thuốc chống đông máu và ảnh hưởng đến quá trình đông máu.

Thuốc chống hen: Sử dụng tetrahydrozoline cùng với một số loại thuốc chống hen có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ về tim mạch.

Thuốc chống dị ứng và thuốc ngủ: Khi kết hợp với tetrahydrozoline, các loại thuốc này có thể gây buồn ngủ hoặc làm tăng tác dụng an thần.

Thuốc khác tác động đến hệ thần kinh trung ương: Sự kết hợp của tetrahydrozoline với các loại thuốc tác động đến hệ thần kinh trung ương có thể gây tăng nguy cơ các tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh.

Lưu ý khi sử dụng Tetrahydrozoline

Đối với những bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, cần hết sức cẩn trọng, bao gồm những người có tình trạng tăng huyết áp, bệnh mạch vành, tiểu đường, tăng nhãn áp góc hẹp, hoặc cường giáp.

Việc lạm dụng Tetrahydrozoline có thể gây ra hoặc tăng cường tình trạng đỏ mắt, vì vậy việc sử dụng nên được giới hạn, không quá 4 lần mỗi ngày. Một điểm quan trọng khác là luôn đậy chặt nắp ống sau mỗi lần sử dụng, để tránh sự nhiễm khuẩn hoặc biến đổi chất lượng của thuốc.

Một vài nghiên cứu của Tetrahydrozoline trong Y học

So sánh thuốc nhỏ mắt antazoline/tetryzoline với thuốc nhỏ mắt levocabastine trong viêm kết mạc dị ứng cấp tính

Antazoline/tetryzoline eyedrops in comparison with levocabastine eyedrops in acute allergic conjunctivitis
Antazoline/tetryzoline eyedrops in comparison with levocabastine eyedrops in acute allergic conjunctivitis

Đặt vấn đề: Viêm kết mạc dị ứng là một trong những bệnh dị ứng thường gặp nhất ở phần trước mắt.

Phương pháp: Thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm này là một cuộc điều tra để so sánh hiệu quả chống dị ứng, khả năng dung nạp tại chỗ và độ an toàn của thuốc nhỏ mắt Antazolin/Tetryzolin và thuốc nhỏ mắt Levocabastine. 69 bệnh nhân đã được điều trị trong thời gian điều trị 2 tuần. Các triệu chứng chủ quan và khách quan ở mắt đã được ghi nhận trong thời gian điều trị.

Kết quả: Cả hai loại thuốc nhỏ mắt đều làm giảm các triệu chứng chủ quan và khách quan ở mắt một cách hiệu quả. Sự khác biệt giữa các phương pháp điều trị (p = 0,0395) là Antazolin/Tetryzolin bắt đầu tác dụng nhanh hơn 30 phút sau khi dùng giọt thuốc thử nghiệm đầu tiên.

Kết luận: Tác dụng khởi phát nhanh và hiệu quả có ý nghĩa lâm sàng cao. Vì vậy lợi ích của việc sử dụng thuốc nhỏ mắt Antazolin/Tetryzolin rõ ràng là lớn hơn.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Tetrahydrozoline, truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2024.
  2. Wertheimer R, Blessmann G. Antazolin/Tetryzolinhaltige Augentropfen im Vergleich zu Levocabastinhaltigen Augentropfen bei akuter allergischer Konjunktivitis [Antazoline/tetryzoline eyedrops in comparison with levocabastine eyedrops in acute allergic conjunctivitis]. Klin Monbl Augenheilkd. 1997 Feb;210(2):93-6. German. doi: 10.1055/s-2008-1035023. PMID: 9229602.
  3. Pubchem, Tetrahydrozoline, truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2024.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội.

Kháng khuẩn & khử trùng mắt

Sante FX V+

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: Chai 12ml

Xuất xứ: Nhật Bản

Kháng khuẩn & khử trùng mắt

Nước nhỏ mắt Sante PC (Màu hồng)

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: Lọ 12ml

Xuất xứ: Nhật Bản

Kháng khuẩn & khử trùng mắt

Sante FX Neo 12ml

Được xếp hạng 4.00 5 sao
125.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắtĐóng gói: Hộp 1 lọ 12ml

Xuất xứ: Nhật Bản

Giảm sung huyết, gây tê, kháng viêm trong Nhãn khoa

Eyelight

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắtĐóng gói: Hộp 1 chai x 10ml

Xuất xứ: Việt Nam