Terbinafine

Showing all 15 results

Terbinafine

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Terbinafine

Tên danh pháp theo IUPAC

(E)-N,6,6-trimethyl-N-(naphthalen-1-ylmethyl)hept-2-en-4-yn-1-amine

Nhóm thuốc

Thuốc chống nấm, dẫn chất allylamin

Mã ATC

D – Da liễu

D01 – Thuốc kháng nấm dùng ngoài da

D01A – Thuốc kháng nấm dùng tại chỗ

D01AE – Các thuốc kháng nấm khác dùng tại chỗ

D01AE15 – Terbinafine

D – Da liễu

D01 – Thuốc kháng nấm dùng ngoài da

D01B – Thuốc kháng nấm dùng toàn thân

D01BA – Các thuốc kháng nấm dùng toàn thân

D01BA02 – Terbinafine

Mã UNII

G7RIW8S0XP

Mã CAS

91161-71-6

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C21H25N

Phân tử lượng

291.4 g/mol

Cấu trúc phân tử

Terbinafine là một amin bậc ba có cấu trúc là N-methyl-1-naphthalenemethylamine trong đó amino hydro được thay thế bằng nhóm 3-(tertbutylethynyl)allyl. Nó là một amin bậc ba, một hợp chất acetylenic, một dẫn xuất của naphtalen, một enyne và một loại thuốc chống nấm allylamine.

Cấu trúc phân tử Terbinafine
Cấu trúc phân tử Terbinafine

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 1

Số liên kết có thể xoay: 5

Diện tích bề mặt tôpô: 3.2Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 22

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 205°C

Điểm sôi: 417.9°C

Độ tan trong nước: 0.63%

Hằng số phân ly pKa: 7.10

Chu kì bán hủy: 17 – 36 giờ

Khả năng liên kết với Protein huyết tương: > 99%

Dạng bào chế

Thuốc cốm: Gói 125 mg, gói 187,5 mg.

Viên nén: Terbinafine 250mg (Terbinafine Stella).

Terbinafine Cream, gel, dung dịch (thuốc xịt) dùng tại chỗ: 1% (Terbinafine 1, Terbinafin Stada Cream 1).

Dạng bào chế Terbinafine
Dạng bào chế Terbinafine

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Thuốc cốm: Bảo quản ở nhiệt độ 15 – 30 °C, ở nơi khô ráo. Tránh ánh sáng.

Viên nén: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25 °C, nơi khô ráo. Tránh ánh sáng. Kem, gel, dung dịch dùng tại chỗ: Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ không quá 30 °C.

Nguồn gốc

Terbinafine được phát hiện trong quá trình tìm kiếm các hợp chất kháng nấm hiệu quả mới. Nó được biết đến là một trong những chất kháng nấm thuộc lớp allylamine, chất này hoạt động bằng cách ức chế squalene epoxidase, một enzyme quan trọng trong quá trình sản xuất ergosterol – một thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm.

Sau khi phát hiện ra khả năng kháng nấm của Terbinafine, các nghiên cứu tiếp tục được thực hiện để xác định tính an toàn và hiệu quả của nó khi sử dụng trên người. Các thử nghiệm lâm sàng đã cho thấy Terbinafine hiệu quả chống lại nhiều loại nấm gây bệnh trên da, móng tay và móng chân.

Terbinafine được giới thiệu trên thị trường dưới tên thương hiệu Lamisil, và nó nhanh chóng trở thành một trong những loại thuốc kháng nấm được ưa chuộng nhất, đặc biệt là trong việc điều trị nấm móng tay và móng chân. Terbinafine có thể được sử dụng dưới dạng viên nén để uống hoặc dưới dạng kem, gel và dạng khác để bôi trực tiếp lên vùng bị nhiễm nấm.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Thuốc Terbinafine 250mg, một dẫn xuất tổng hợp của allylamin, sở hữu khả năng kháng nấm đa dạng. Nó chặn quá trình tổng hợp ergosterol – một thành phần nền tảng trong màng tế bào nấm, bằng cách giảm hoạt lực của enzym squalen monooxygenase. Kết quả là sự tích tụ của squalen trong các tế bào nấm và sự giảm mất của ergosterol, góp phần vào sự suy yếu và chết của tế bào nấm.

Tùy thuộc vào nồng độ thuốc và loại nấm cụ thể, Terbinafine có thể tiêu diệt nấm hoặc ức chế sự phát triển của chúng. Thuốc này phát huy hiệu quả trên nhiều loại nấm, bao gồm các loại nấm gây bệnh cho da như Trichophyton và Microsporum, các nấm dạng sợi như Aspergillus, nấm lưỡng hình như Blastomyces, và một số loại nấm men và mốc như Candida và Scopulariopsis.

Ứng dụng trong y học

Công dụng thuốc terbinafin:

Terbinafine, một dẫn xuất tổng hợp của allylamine, đã giữ một vị trí quan trọng trong lĩnh vực y học nhờ vào khả năng chống nấm của nó. Được biết đến như một phương tiện hiệu quả trong việc tiếp cận điều trị nhiều loại bệnh nấm, Terbinafine đã trở thành một trong những thuốc chống nấm hàng đầu trên thị trường dược phẩm.

Mục tiêu chính của Terbinafine là ngăn chặn sự phát triển của nấm. Thuốc terbinafine trị nấm da hoạt động bằng cách ức chế một enzyme quan trọng có tên là squalen monooxygenase. Kết quả là việc giảm sự tổng hợp của ergosterol, một thành phần cần thiết cho màng tế bào nấm. Vì thiếu ergosterol, màng tế bào nấm trở nên không đủ chắc chắn và dễ bị tổn thương, dẫn đến sự phá vỡ và chết của tế bào nấm.

Terbinafine thường được kê đơn trong việc điều trị các bệnh nấm da và nấm móng. Những bệnh như lang ben, viêm da tiết bã, và các nhiễm khuẩn nấm ở móng tay hoặc móng chân thường được điều trị hiệu quả với Terbinafine. Vì khả năng diệt nấm mạnh mẽ, thuốc có thể giảm triệu chứng nhanh chóng và đồng thời loại bỏ nguyên nhân gốc rễ của bệnh.

Terbinafine có sẵn ở hai dạng chính: dạng viên uống và dạng kem dùng ngoài da. Trong khi dạng viên uống thường được chỉ định cho các trường hợp nghiêm trọng hơn hoặc nhiễm khuẩn sâu dưới da và móng, dạng kem thường được sử dụng cho các nhiễm khuẩn bề mặt.

Mặc dù Terbinafine được coi là một thuốc an toàn, nhưng vẫn có một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, mất khẩu ăn, hoặc phát ban. Trong một số trường hợp hiếm, thuốc có thể gây ra các vấn đề về gan hoặc sự thay đổi trong công thức máu. Điều này nghĩa là bác sĩ thường sẽ kiểm tra chức năng gan và chỉ số máu của người bệnh trước và trong quá trình điều trị.

Terbinafine, một trong những thuốc chống nấm hàng đầu, đã đem lại niềm hy vọng cho hàng triệu người bệnh trên khắp thế giới. Tuy hiệu quả, việc sử dụng Terbinafine cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ và cần sự theo dõi chặt chẽ về tác dụng phụ. Tuy nhiên, với sự cẩn trọng và sự giám sát của chuyên gia y tế, Terbinafine có thể được sử dụng an toàn và hiệu quả trong việc đối phó với các bệnh nấm.

Dược động học

Hấp thu

Terbinafin hydroclorid được hấp thu qua đường tiêu hóa một cách hiệu quả, với tỷ lệ trên 70%. Đối với người lớn, sinh khả dụng khi uống lên đến khoảng 40% và trong khoảng 36-64% với trẻ em, điều này có thể do sự chuyển hóa đầu tiên tại gan. Dạng thuốc sử dụng ngoại vi có sinh khả dụng khoảng 5%. Sau khi uống liều 250 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương trung bình là khoảng 1 microgam/ml và đạt được sau khoảng 2 giờ. Khi dùng thuốc liên tục từ 10-14 ngày, nồng độ ổn định cao hơn khoảng 25% so với liều đơn.

Phân bố

Terbinafine có khả năng kết hợp với protein huyết tương ở mức cao (> 99%). Thuốc chủ yếu được phân bố vào các vùng như lớp sừng da, lớp bã nhờn, móng tay, móng chân và tóc, nơi thuốc có nồng độ cao hơn nhiều so với huyết tương. Terbinafine cũng được tìm thấy trong sữa mẹ.

Chuyển hóa

Ở gan, Terbinafine được chuyển hóa thành các hợp chất không hoạt động và sau đó được loại trừ chủ yếu qua nước tiểu, chiếm 70-75%.

Thải trừ

Nửa đời thải trừ của thuốc trong huyết tương là 17-36 giờ ở người lớn và 27-31 giờ ở trẻ em. Trong trường hợp điều trị kéo dài, nửa đời thải trừ có thể lên đến 400 giờ, có thể liên quan đến sự loại bỏ từ da và mô mỡ. Nồng độ có khả năng kháng nấm được giữ lại trong móng tay và móng chân trong vài tuần sau khi ngừng sử dụng. Ở những người có bệnh gan hoặc thận, tốc độ thải trừ có thể biến đổi. Chỉ có một lượng nhỏ, dưới 5%, của liều terbinafine hydroclorid dùng ngoại vi được hấp thu vào cơ thể.

Độc tính ở người

Thông tin về việc quá liều sử dụng terbinafine còn khá hạn chế. Tuy nhiên, đã có trường hợp uống liều cao hơn 5 g (tương đương gấp 20 lần liều khuyến nghị hàng ngày) và gặp phải một số biểu hiện không mong muốn như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, chóng mặt, nổi mẩn đỏ trên da, tiểu tiện tăng, và đau đầu.

Tính an toàn

Đối với phụ nữ mang thai, việc sử dụng terbinafine qua đường uống không được khuyến nghị. Nếu cần điều trị các bệnh nấm da hoặc nấm móng, nên chờ đến sau khi sinh nở.

Terbinafine có khả năng xuất hiện trong sữa mẹ. Do đó, trong thời gian cho con bú, không nên sử dụng thuốc này, bao gồm cả dạng thuốc bôi ngoài da.

Tương tác với thuốc khác

Khi sử dụng đồng thời terbinafine với những thuốc có khả năng ức chế hoặc kích thích chuyển hóa của nó qua enzym cytochrom P450, có thể gây ảnh hưởng đến nồng độ terbinafine trong huyết tương. Ví dụ, cimetidin có thể làm tăng nồng độ terbinafine, trong khi rifampicin có thể giảm bớt. Đã có báo cáo về rối loạn kinh nguyệt, bao gồm cả xuất huyết, khi kết hợp sử dụng thuốc tránh thai và terbinafine.

Terbinafine có khả năng ức chế chuyển hóa qua isoenzym CYP2D6 của cytochrom P450. Do đó, nó có thể làm thay đổi nồng độ huyết tương của các thuốc chủ yếu bị chuyển hóa bởi enzym này, như thuốc chống trầm cảm, thuốc chống loạn nhịp tim và một số thuốc khác. Việc kết hợp terbinafine với các thuốc này cần sự theo dõi chặt chẽ và có thể cần điều chỉnh liều lượng.

Một số tương tác thuốc khác của terbinafine cần lưu ý:

  • Terbinafine giảm sự thanh thải của cafein đến 19%.
  • Khi kết hợp terbinafine và cyclosporin, sự thanh thải của cyclosporin tăng 15%.
  • Sự kết hợp giữa terbinafine và rifampin làm tăng sự thanh thải của terbinafine lên 100%.
  • Việc dùng terbinafine cùng với warfarin có thể làm thay đổi thời gian prothrombin.
  • Cuối cùng, nên tránh sử dụng terbinafine cùng với một số thuốc nhất định như Pimozid, tamoxifen và thioridazin.

Lưu ý khi sử dụng Terbinafine

Vấn đề về gan: Viêm gan và các vấn đề về gan khác đã từng xảy ra với những người sử dụng thuốc nấm terbinafine. Trong trường hợp cực kỳ hiếm, suy gan đã dẫn đến tử vong hoặc cần phải ghép gan. Người có tiền sử về bệnh gan nên tránh dùng thuốc này. Đồng thời, trước khi bắt đầu điều trị, cần thực hiện xét nghiệm chức năng gan và dừng thuốc ngay nếu xuất hiện dấu hiệu liên quan đến vấn đề về gan.

Các vấn đề về da: Nếu có dấu hiệu của ban da hoặc các biểu hiện như hội chứng Stevens-Johnson hoặc hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN), ngừng sử dụng terbinafine ngay lập tức.

Tình trạng miễn dịch và huyết học: Những người có sự suy giảm miễn dịch nên được theo dõi chặt chẽ, đặc biệt nếu dùng terbinafine trên 6 tháng. Cần chú ý đến các biến đổi trong chỉ số máu, bao gồm giảm số lượng tế bào máu.

Sử dụng ngoài da: Thuốc dạng ngoài da chỉ nên dùng ngoài da. Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt, mũi, miệng và các màng nhầy khác. Nếu thuốc vô tình tiếp xúc với mắt, rửa mắt kỹ bằng nước sạch.

Vệ sinh cá nhân: Khuyến khích người dùng tránh mặc quần áo quá chật hoặc bị bít kín. Đối với người nhiễm nấm Candida, tránh sử dụng xà phòng có pH acid.

Các hạn chế khác: Không dùng cho người có suy thận nặng. Đối với người bệnh nhạy cảm với thuốc chống nấm loại allylamin hoặc có bệnh vảy nến, cần thận trọng khi sử dụng thuốc này.

Một vài nghiên cứu của Terbinafine trong Y học

Hiệu quả của terbinafine đường uống so với itraconazole trong điều trị nhiễm trùng da liễu – Một nghiên cứu so sánh ngẫu nhiên, có triển vọng

Efficacy of oral terbinafine versus itraconazole in treatment of dermatophytic infection of skin - A prospective, randomized comparative study
Efficacy of oral terbinafine versus itraconazole in treatment of dermatophytic infection of skin – A prospective, randomized comparative study

Mục tiêu: Nhiễm nấm da là bệnh nhiễm nấm phổ biến, trầm trọng hơn khi khí hậu nóng ẩm. Terbinafine và itraconazole là những thuốc chống nấm đường uống thường được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, tình trạng kháng thuốc ngày càng gia tăng khi sử dụng với liều lượng và thời gian thông thường. Do đó, nghiên cứu này được thiết kế để so sánh hiệu quả của terbinafine và itraconazole khi tăng liều lượng và thời gian điều trị bệnh nấm thân và nấm bẹn.

Vật liệu và phương pháp: Trong nghiên cứu so sánh ngẫu nhiên này, bệnh nhân nấm da và nấm thân được chia ngẫu nhiên thành hai nhóm, mỗi nhóm 160 người và được dùng terbinafine đường uống (Nhóm I) và itraconazole đường uống (Nhóm II) trong 4 tuần. Điểm số và phần trăm thay đổi về điểm ngứa, đóng vảy và ban đỏ được đánh giá sau 2 và 4 tuần.

Kết quả: Vào cuối tuần thứ 4, tỷ lệ khỏi bệnh nấm ở 91,8% sau 4 tuần ở nhóm itraconazole so với 74,3% bệnh nhân ở nhóm terbinafine. Có sự cải thiện đáng kể về phần trăm thay đổi về ngứa, đóng vảy và ban đỏ ở cả hai nhóm từ 0 đến 4 tuần. Khi so sánh các nhóm, tỷ lệ phần trăm thay đổi khác nhau đáng kể theo tỷ lệ từ 0 đến 2 tuần (5,4 so với -4,8) và 2-4 tuần (16,7 so với 29,6) giữa Nhóm I và Nhóm II, tương ứng. Cải thiện lâm sàng toàn diện tốt hơn với itraconazol. Các tác dụng phụ nhẹ như rối loạn tiêu hóa, nhức đầu và rối loạn vị giác đã được quan sát thấy ở cả hai nhóm.

Kết luận: Itraconazol và terbinafine dường như có hiệu quả và an toàn như nhau trong điều trị nấm bẹn và nấm thân.

Tài liệu tham khảo

  1. Bhatia, A., Kanish, B., Badyal, D. K., Kate, P., & Choudhary, S. (2019). Efficacy of oral terbinafine versus itraconazole in treatment of dermatophytic infection of skin – A prospective, randomized comparative study. Indian journal of pharmacology, 51(2), 116–119. https://doi.org/10.4103/ijp.IJP_578_17
  2. Drugbank, Terbinafine, truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2023.
  3. Pubchem, Terbinafine, truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Kháng nấm

Bifitacine 250mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 15 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Terbicon Cream

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Kem bôi daĐóng gói: Hộp 1 Tuýp, 10 g

Xuất xứ: Ấn Độ

Diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Tezkin 15ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
30.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch xịtĐóng gói: Hộp 1 Chai x 15ml

Xuất xứ: Việt Nam

Diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Star-GSV

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Kem bôi daĐóng gói: Hộp 1 tuýp x 15g

Xuất xứ: Việt Nam

Diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Tinefin 10g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
60.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi ngoài daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 10 g

Xuất xứ: Việt Nam

Diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Fungafin 15mL

Được xếp hạng 5.00 5 sao
135.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoàiĐóng gói: Hộp 1 lọ 15mL

Xuất xứ: Việt Nam

Diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Terbiskin 1%

Được xếp hạng 5.00 5 sao
40.000 đ
Dạng bào chế: kem bôi ngoài daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 15g

Xuất xứ: Việt Nam

Diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Kem Tenafin 1% VPC

Được xếp hạng 5.00 5 sao
35.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 15g

Xuất xứ: Việt Nam

Diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Terbinafine USL Cream

Được xếp hạng 5.00 5 sao
32.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi daĐóng gói: Hộp 1 tuýp x 10g

Xuất xứ: Ấn Độ

Kháng nấm

Bunpil Cream

Được xếp hạng 5.00 5 sao
145.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi ngoài daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 15 g

Xuất xứ: Hàn Quốc

Diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Tenafine cream

Được xếp hạng 5.00 5 sao
105.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da Đóng gói: Hộp 1 tuýp 15g

Xuất xứ: Hàn Quốc

Được xếp hạng 5.00 5 sao
425.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 4 vỉ x 7 viên

Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ

Diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Terbinafine Stella Cream 1%

Được xếp hạng 5.00 5 sao
45.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi ngoài daĐóng gói: Hộp tuýp 10g

Xuất xứ: Việt Nam

Diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Letspo Cream 15g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
47.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi daĐóng gói: Hộp/tuýp 15g

Xuất xứ: Hàn Quốc

Diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Lamisil Cream 5g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
150.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi ngoài daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 5g

Xuất xứ: Thụy Sỹ